Bách khoa toàn thư mở Wikipedia Show Biên đạo múa (tiếng Anh: choreography) là môn nghệ thuật thiết kế nên một chuỗi các chuyển động cơ thể. Người làm biên đạo múa là người sáng tạo ra các vũ đạo thông qua hoạt động biên đạo. Biên đạo múa có ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực, bao gồm nhạc kịch, cổ vũ, điện ảnh, thể dục dụng cụ, trình diễn thời trang, trượt băng, ban nhạc diễu hành, hợp xướng, sân khấu, bơi lội đồng bộ, sản xuất trò chơi điện tử và nghệ thuật hoạt hình.[1] Biên đạo múa nổi tiếng[sửa | sửa mã nguồn]Thế giới[sửa | sửa mã nguồn]
Việt Nam[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Bản dịch của choreography – Từ điển tiếng Anh–Việt
noun /(British) ˌkoriˈoɡrəfi; (American) ˌkoːriːˈoɡrəfiː/vũ đạo She studied choreography at the Beijing Dance Academy. việc biên đạo múa He directed the choreography of the show. Xem thêmCác ví dụ của choreographychoreography The stage choreography first resulted from practical solution seeking since the performers require additional space when whirling the tubes after performing with the cellophane. These special solutions have become known as choreographies. Of these categories only three were of any significance in number, namely choreography, drama groups and choirs. The video wasn't a large part of the choreography because it was behind me in rehearsals and performance. However, there is no evidence that the fifth-century dramatists imparted lines, gestures, and choreography to performers by any means other than personal demonstration. This is the fundamental domain for a choreography. He 'feels' a scene for someone and will ask him or her to reproduce his movement, like a dance, a choreography. The ceremonial part and the signing and delaying of signatures began to follow a specific choreography. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Bản dịch của choreographytrong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 編舞藝術, 舞蹈設計… trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 编舞艺术, 舞蹈设计… trong tiếng Tây Ban Nha coreografía, Coreografía, Coreografia… trong tiếng Bồ Đào Nha coreografia… trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ý koreografi, dans düzeni, koregrafi… การออกแบบท่าเต้น, การเต้น… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Tìm kiếm |