Biên đạo nhảy tiếng anh là gì

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Biên đạo nhảy tiếng anh là gì

Biên đạo múa (tiếng Anh: choreography) là môn nghệ thuật thiết kế nên một chuỗi các chuyển động cơ thể. Người làm biên đạo múa là người sáng tạo ra các vũ đạo thông qua hoạt động biên đạo. Biên đạo múa có ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực, bao gồm nhạc kịch, cổ vũ, điện ảnh, thể dục dụng cụ, trình diễn thời trang, trượt băng, ban nhạc diễu hành, hợp xướng, sân khấu, bơi lội đồng bộ, sản xuất trò chơi điện tử và nghệ thuật hoạt hình.[1]

Biên đạo múa nổi tiếng[sửa | sửa mã nguồn]

Thế giới[sửa | sửa mã nguồn]

  • Fred Astaire (1899 - 1987) là một vũ công sân khấu kịch Broadway, biên đạo múa, ca sĩ và diễn viên từng giành được giải Oscar người Mỹ. Cuộc đời sân khấu và điện ảnh của ông kéo dài 76 năm, trong đó ông cho ra đời 30 bộ phim âm nhạc. Astaire có quan hệ đặc biệt với Ginger Rogers, người đóng 10 bộ phim cùng ông.
  • Dương Lệ Bình (sinh 1958) là vũ công, biên đạo múa người Bạch tộc, Vân Nam, Trung Quốc. Bà đã thực hiện hàng nghìn buổi biểu diễn và lưu diễn đến hơn 50 quốc gia và khu vực, bao gồm Philippine, Singapore, Nga, Mỹ, Canada, Đài Loan. Nhật Bản, Úc,... Bà hiện là Phó chủ tịch Hiệp hội vũ đạo Trung Quốc.

Việt Nam[sửa | sửa mã nguồn]

  • Chu Thuý Quỳnh (sinh 1941) là một Nghệ sĩ nhân dân, biên đạo múa và đạo diễn chương trình, từng là chủ tịch Hội Nghệ sĩ múa Việt Nam, nguyên Giám đốc Nhà hát ca múa nhạc Việt Nam[2].[3].
  • Nguyễn Thị Hoài Anh (sinh 1982) là một nghệ sĩ, biên đạo múa nổi tiếng trong lĩnh vực Sân khấu Việt Nam hiện nay. Biên đạo múa Hoài Anh nhiều năm liền đảm nhiệm vai trò biên đạo múa tại Nhà hát Chèo Hà Nội và là cộng tác viên cho một số Nhà hát nghệ thuật khác ở khu vực miền Bắc như nhà hát Kịch VN, nhà hát Cải lương HN, các nhà hát Chèo Hải Dương, Hà Nam,...[4]
  • Trần Ly Ly (sinh năm 1978)- Giám đốc Nhà hát Nhạc vũ kịch Việt Nam.[5]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Cơ hội và thách thức với những tài năng biên đạo múa trẻ
  2. ^ https://tuoitre.vn/nu-dai-bieu-quoc-hoi-dau-tien-cua-nganh-mua-viet-nam-20210516170720754.htm
  3. ^ https://baodantoc.vn/nghe-si-nhan-dan-chu-thuy-quynh-nu-dai-bieu-quoc-hoi-dau-tien-trong-nganh-mua-2379.htm
  4. ^ Biên đạo múa 28 năm đắm đuối với nghệ thuật truyền thống
  5. ^ NSƯT Trần Ly Ly: Vàng mười của múa

Bản dịch của choreography – Từ điển tiếng Anh–Việt

 

noun

  /(British) ˌkoriˈoɡrəfi; (American) ˌkoːriːˈoɡrəfiː/

vũ đạo

She studied choreography at the Beijing Dance Academy.

việc biên đạo múa

He directed the choreography of the show.

Xem thêm

Các ví dụ của choreography

choreography

The stage choreography first resulted from practical solution seeking since the performers require additional space when whirling the tubes after performing with the cellophane.

These special solutions have become known as choreographies.

Of these categories only three were of any significance in number, namely choreography, drama groups and choirs.

The video wasn't a large part of the choreography because it was behind me in rehearsals and performance.

However, there is no evidence that the fifth-century dramatists imparted lines, gestures, and choreography to performers by any means other than personal demonstration.

This is the fundamental domain for a choreography.

He 'feels' a scene for someone and will ask him or her to reproduce his movement, like a dance, a choreography.

The ceremonial part and the signing and delaying of signatures began to follow a specific choreography.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Bản dịch của choreography

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

編舞藝術, 舞蹈設計…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

编舞艺术, 舞蹈设计…

trong tiếng Tây Ban Nha

coreografía, Coreografía, Coreografia…

trong tiếng Bồ Đào Nha

coreografia…

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Ukrainian

trong tiếng Nga

trong tiếng Ý

koreografi, dans düzeni, koregrafi…

การออกแบบท่าเต้น, การเต้น…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm