Bình minh ngày 21 tháng 5 năm 2023

Vị trí của mặt trời, thời điểm bình minh, bình minh, hoàng hôn và hoàng hôn hiển thị bên dưới áp dụng cho Astana vào ngày 21 tháng 5 năm 2023 và lấy từ dữ liệu do Phòng thí nghiệm Nghiên cứu Hệ thống Trái đất của Hoa Kỳ công bố. Để biết tổng quan về một tháng, vui lòng đọc lịch dương tháng 5 năm 2023

Kiểm tra thời gian mặt trời mọc và lặn của ngày hôm nay và ngày mai ở Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc, cũng như toàn bộ lịch cho tháng 2 năm 2023

Ánh sáng đầu tiên lúc 6 giờ. 06. 49 giờ sáng

thời gian mặt trời mọc

thời gian hoàng hôn

Đèn cuối cùng lúc 8 giờ. 11. 23 giờ chiều

Ánh sáng đầu tiên lúc 6 giờ. 07. 48 giờ sáng

thời gian mặt trời mọc

thời gian hoàng hôn

Đèn cuối cùng lúc 8 giờ. 10. 15 giờ chiều


Tháng 5 năm 2023 - Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc - Lịch mặt trời mọc và mặt trời lặn

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa mặt trời và độ dài ngày cho mọi ngày trong tháng 5 ở Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc

Tại Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc, ngày đầu tiên của tháng 5 dài 10 giờ 48 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 10 giờ 06 phút nên độ dài ngày là 00 giờ, tháng 5 năm 2023 ngắn đi 41 phút

Thứ hai, ngày 16 tháng 5. 03. 35 sáng6. 28. 07 giờ sáng5. 16. 34h chiều5. 41. 06pm10. 48. 2711. 52. 21 giờ sáng5. 34 giờ sáng6. 22h5. 04 giờ sáng6. 39 giờ chiềuThứ ba, ngày 26 tháng 5. 04. 18 giờ sáng6. 28. 52 am5. 15. 35 chiều5. 40. 09pm10. 46. 4311. 52. 13 giờ sáng5. 34 giờ sáng6. 09 giờ tối 5. 05 sáng6. 39 giờ chiềuThứ Tư, ngày 36 tháng 5. 05. 00 sáng6. 29. 37 sáng5. 14. 36 chiều5. 39. 14h chiều10. 44. 5911. 52. 07 giờ sáng5. 35 sáng6. 08pm5. 06 am6. 38pmThứ 5, ngày 46 tháng 5. 05. 43 sáng6. 30. 22h5. 13. 39 giờ chiều5. 38. 19 giờ tối10. 43. 1711. 52. 01 giờ sáng5. 36 am6. 08pm5. 06 am6. 37 chiềuThứ Sáu, ngày 56 tháng 5. 06. 25 am6. 31. 08 giờ sáng5. 12. 43pm5. 37. 26h10. 41. 3511. 51. 55 sáng5. 36 am6. 07pm5. 07 giờ sáng6. 36 chiềuThứ bảy, ngày 66 tháng 5. 07. 07 giờ sáng6. 31. 53 am5. 11. 48 giờ chiều5. 36. 33pm10. 39. 5511. 51. 50 giờ sáng5. 37 sáng6. 06 chiều5. 08 am6. 35 chiềuChủ nhật, ngày 76 tháng 5. 07. 49 giờ sáng6. 32. 38 giờ sáng5. 10. 54 chiều5. 35. 42pm10. 38. 1611. 51. 46 am5. 38 sáng6. 05 chiều5. 08 am6. 34 chiềuThứ 2, ngày 86 tháng 5. 08. 31 giờ sáng6. 33. 23h5. 10. 01 giờ chiều5. 34. 52pm10. 36. 3811. 51. 42 am5. 38 sáng6. 04 giờ chiều 5. 09 am6. 34 chiềuThứ 3, ngày 96 tháng 5. 09. 13 giờ sáng6. 34. 07 giờ sáng5. 09. 22h5. 34. 04 chiều10. 35. 0311. 51. 39 giờ sáng5. 39 am6. 03 giờ chiều 5. 09 am6. 33 chiềuThứ Tư, ngày 106 tháng 5. 09. 55 sáng6. 34. 52 am5. 08. 20h5. 33. 17h chiều10. 33. 2811. 51. 36 am5. 39 am6. 03 giờ chiều 5. 10 giờ sáng6. 32pmThu, May 116. 10. 37 sáng6. 35. 37 sáng5. 07. 31 giờ chiều5. 32. 31 giờ chiều10. 31. 5411. 51. 34 giờ sáng5. 40 sáng6. 02 giờ chiều5. 11 giờ sáng6. 32 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 126 tháng 5. 11. 18 giờ sáng6. 36. 21 giờ sáng5. 06. 43pm5. 31. 46pm10. 30. 2211. 51. 32 giờ sáng5. 41 giờ sáng6. 01 giờ chiều5. 11 giờ sáng6. 31 chiềuThứ bảy, ngày 136 tháng 5. 12. 00 sáng6. 37. 05 giờ sáng5. 05. 57 chiều5. 31. 03 chiều10. 28. 5211. 51. 31 giờ sáng5. 41 giờ sáng6. 01 giờ chiều5. 12 giờ sáng6. 30pmCN, May 146. 12. 41 giờ sáng6. 37. 49 giờ sáng5. 05. 12 giờ trưa5. 30. 21h10. 27. 2311. 51. 31 giờ sáng5. 42 sáng6. 00 chiều5. 12 giờ sáng6. 30 chiềuThứ Hai, ngày 156 tháng 5. 13. 22 am6. 38. 33 giờ sáng5. 04. 29h5. 29. 40pm10. 25. 5611. 51. 31 giờ sáng5. 43 am5. 59 chiều5. 13 giờ sáng6. 29 pmThứ ba, ngày 166 tháng 5. 14. 02 giờ sáng6. 39. 17h5. 03. 47pm5. 29. 01 chiều10. 24. 3011. 51. 32 giờ sáng5. 43 am5. 59 chiều5. 14 giờ sáng6. 28 giờ chiềuThứ Tư, ngày 176 tháng 5. 14. 43 sáng6. 40. 00 sáng5. 03. 06 chiều5. 28. 23h10. 23. 0611. 51. 33 giờ sáng5. 44 am5. 58 chiều5. 14 giờ sáng6. 28pmThu, May 186. 15. 23 am6. 40. 43 am5. 02. 26h5. 27. 46pm10. 21. 4311. 51. 35 sáng5. 45 sáng5. 58 chiều5. 15 giờ sáng6. 27 giờ tốiThứ Sáu, ngày 19 tháng 5 năm 196. 16. 03 giờ sáng6. 41. 25h5. 01. 49 giờ chiều5. 27. 11 giờ trưa10. 20. 2411. 51. 37 sáng5. 45 sáng5. 57 chiều5. 15 giờ sáng6. 27 giờ tối Thứ bảy, ngày 206 tháng 5. 16. 42 giờ sáng6. 42. 08 giờ sáng5. 01. 12 giờ trưa5. 26. 37pm10. 19. 0411. 51. 40 giờ sáng5. 46 am5. 57 chiều5. 16 giờ sáng6. 26pmCN, May 216. 17. 22 am6. 42. 50 giờ sáng5. 00. 37 chiều5. 26. 05 chiều10. 17. 4711. 51. 43 am5. 46 am5. 56 chiều5. 17h6. 26 chiềuThứ 2, ngày 226 tháng 5. 18. 00 sáng6. 43. 31 giờ sáng5. 00. 04 giờ chiều 5. 25. 34h chiều10. 16. 3311. 51. 47 sáng5. 47 sáng5. 56 chiều5. 17 giờ sáng6. 25 chiềuThứ 3, ngày 236 tháng 5. 18. 39 am6. 44. 12 giờ sáng4. 59. 32h chiều5. 25. 05 chiều10. 15. 2011. 51. 52 am5. 48 giờ sáng5. 55 chiều5. 18 giờ sáng6. 25 chiềuThứ 4, ngày 246 tháng 5. 19. 17h6. 44. 53 giờ sáng4. 59. 01 giờ chiều5. 24. 37pm10. 14. 0811. 51. 57 am5. 48 giờ sáng5. 55 chiều5. 18 giờ sáng6. 25pmThu, May 256. 19. 54 sáng6. 45. 33 giờ sáng4. 58. 32h chiều5. 24. 11 giờ trưa10. 12. 5911. 52. 03 giờ sáng5. 49 giờ sáng5. 54 chiều5. 19 am6. 24 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 266 tháng 5. 20. 31 giờ sáng6. 46. 13 giờ sáng4. 58. 05 chiều5. 23. 46pm10. 11. 5211. 52. 09 giờ sáng5. 49 giờ sáng5. 54 chiều5. 19 am6. 24 giờ chiềuThứ bảy, ngày 276 tháng 5. 21. 08 am6. 46. 52 giờ sáng4. 57. 39 giờ chiều5. 23. 22h10. 10. 4711. 52. 15 giờ sáng5. 50 giờ sáng5. 54 chiều5. 20 am6. 24pmCN, May 286. 21. 44 sáng6. 47. 30 giờ sáng4. 57. 14h chiều5. 23. 00 chiều10. 09. 4411. 52. 22h5. 51 giờ sáng5. 53 giờ chiều5. 20 am6. 23pmThứ 2, ngày 296 tháng 5. 22. 20 am6. 48. 08 giờ sáng4. 56. 52 giờ chiều5. 22. 40pm10. 08. 4411. 52. 30 giờ sáng5. 51 giờ sáng5. 53 giờ chiều5. 21 giờ sáng6. 23 chiềuThứ 3, ngày 306 tháng 5. 22. 54 sáng6. 48. 45 sáng4. 56. 30 giờ chiều5. 22. 21h10. 07. 4511. 52. 38 giờ sáng5. 52 am5. 53 giờ chiều5. 21 giờ sáng6. 23 giờ chiềuThứ 4, ngày 316 tháng 5. 23. 29 am6. 49. 21 giờ sáng4. 56. 11 giờ đêm5. 22. 03 chiều10. 06. 5011. 52. 46 am5. 52 am5. 52 giờ chiều5. 22 am6. 23 giờ đêm

Phân phối năm của thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc - 2023

Biểu đồ sau đây hiển thị thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc cho mỗi ngày trong năm. Có hai bước nhảy trong biểu đồ thể hiện sự thay đổi giờ đối với Giờ mùa hè (DST) ở Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc

Mặt trời mọc sớm nhất trong năm là gì?

Find out why the earliest sunrise of the year happens a week before the longest day of the year. If you open your copy of the 2023 Farmers' Almanac, you'll see that in the Northern Hemisphere, the earliest sunrise for the year is June 14 . (at 40° North Latitude*).

What time is sunrise in Melbourne in May?

May 2023 — Sun in Melbourne

What time is sunrise in Sydney in May?

May 2023 — Sun in Sydney

What is the earliest sunset in 2022?

Bottom line. The solstice comes on December 21, 2022, at 21. 48 UTC .