the brain cells the brain can when the brain how the brain the brain has including the brain
brain | * danh từ
- óc, não
- đầu óc, trí óc
- (số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh
- (từ lóng) máy tính điện tử
!to crack one's brains
- dở điên, dở gàn
!too have something on the brain
- luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh
!an idle brain is the devil's workshop
- (tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện
!to make somebody's brain reel
- làm cho ai choáng váng đầu óc
!to pick (suck) somebody's brain
- moi và dùng những ý kiến của ai
!to rack cudgel, puzzle, beat, ransack) one's brains
- nặn óc, vắt óc suy nghĩ
!to turn somebody's brain
- làm cho đầu óc ai hoa lên
- làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch
* ngoại động từ
- đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai) | brain | a na ̃ o bô ; a na ̃ o bô ̣ ; bào ; bên não ; bô ; bô ̣ na ̃ o ; bô ̣ o ; bô ̣ o ́ c ; bô ̣ o ́ ; bại não ; bộ não của ; bộ não mà ; bộ não này ; bộ não ; bộ óc ; chưa ; cu ̉ a na ̃ o ; của bộ não con người ; của bộ não con ; của bộ não ; của não bộ ; của não ; của ; khiển ; kinh nghiệm ; mà não ; na ̃ o bô ̣ ; na ̃ o ; ng na ̃ o ; nh ; não bạn ; não bộ này ; não bộ ; não cho ; não con người ; não con ; não cũng ; não của chúng ; não của ; não ngon lành ; não nào ; não này ; não thì ; não trong ; não ; não được ; năng ; nảo ; o bô ̣ na ̃ o cu ; o trong na ̃ o ; o đâ ; phần não ; so ̣ ; sắc ; sọ não ; thì bộ não ; thông minh ; thần kinh ; thần ; trong bộ não ; trong não ; trong đầu ; trí não ; trí tuệ ; trí ; trí óc ; tưởng ; vùng não ; về não bộ ; về não ; về thần kinh ; về ; xơi ; óc ; đâ ; đầu của ; đầu ; đầu óc ; ̀ nh ; ̃ o ; ̃ ; ̉ ng na ̃ o ; ̣ o ; ẩm ướt ; ắt ; ở não ; | brain | a na ̃ o bô ; bào ; bên não ; bô ; bô ̣ na ̃ o ; bại não ; bộ não của ; bộ não mà ; bộ não này ; bộ não ; bộ ; bộ óc ; chưa ; của bộ não con người ; của bộ não con ; của bộ não ; của não bộ ; của não ; hơ ; khiển ; kinh nghiệm ; mà não ; na ̃ o bô ̣ ; na ̃ o ; ng na ̃ o ; não bạn ; não bộ này ; não bộ ; não cho ; não con người ; não con ; não cũng ; não của chúng ; não của ; não ngon lành ; não nào ; não này ; não thì ; não trong ; não ; não được ; năng ; nảo ; o trong na ̃ o ; o đâ ; phần não ; so ̣ ; sọ não ; thì bộ não ; thông minh ; thần kinh ; thần ; trong bộ não ; trong não ; trong đầu ; trí não ; trí tuệ ; trí ; trí óc ; tưởng ; tốt ; về não bộ ; về não ; về thần kinh ; óc ; đâ ; đâ ̀ ; đầu của ; đầu ; đầu óc ; ̃ o ; ̉ ng na ̃ o ; ̣ o ; ẩm ướt ; ắt ; ở não ; | brain; encephalon | that part of the central nervous system that includes all the higher nervous centers; enclosed within the skull; continuous with the spinal cord | brain; brainpower; learning ability; mental capacity; mentality; wit | mental ability | brain; head; mind; nous; psyche | that which is responsible for one's thoughts and feelings; the seat of the faculty of reason | brain; brainiac; einstein; genius; mastermind | someone who has exceptional intellectual ability and originality | beetle-brain | * danh từ
- người ngu đần, người đần độn | brain sauce | * danh từ
-(đùa cợt) trí thông minh | brain-child | * danh từ
- (thông tục) con đẻ của trí óc, sản phẩm của trí óc | brain-drain | * danh từ
- sự thu hút trí thức (hiện tượng trí thức các nước tư bản, dân tộc chu nghĩa bị các nước có mức sống cao thu hút) | brain-fag | * danh từ
- (y học) bệnh suy nhược thần kinh | brain-feves | * danh từ
- (y học) bệnh viêm não | brain-pan | * danh từ
- (thông tục) sọ | brain-sick | * tính từ
- điên, dở người | brain-storm | * danh từ
- sự xúc động
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ý kiến hay bất chợt | brain-tunic | | brain-washing | * danh từ
- sự tẩy não (theo quan điểm tư sản) | brain-wave | * danh từ
- (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt | brain-work | * danh từ
- công việc trí óc | electronic brain | * danh từ
- bộ óc điện tử; máy tính điện tử | feather-brain | -brain) /'feðəbrein/
* danh từ
- người ngu ngốc, người đần độn | light-brain | * danh từ
- người đầu óc rỗng tuếch, người ngu dốt | rattle-brain | -head) /'rætlhed/ (rattle-pate) /'rætlpeit/
* danh từ
- người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ | scatter-brain | * danh từ
- người đoảng, người vô ý vô tứ
- người lông bông phù phiếm | brain drain | - (Econ) (Hiện tượng) chảy máu chất xám
+ Sự di cư của những nguời lao động có trình độ và tay nghề từ các nước nghèo sang các nước giàu hơn. | brain fever | * danh từ
- bệnh viêm não
| brain-teaser | * danh từ
- vấn đề quá phức tạp (khiến phải suy nghĩ nát óc) | end-brain | | shatter-brain | * tính từ
- đãng trí, mau quên | English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
|