C3h7 có bao nhiêu công thức cấu tạo năm 2024

là một hợp chất hóa học mà các bạn học sinh sẽ được làm quen trong chương trình lớp 11, đây cũng là một phần kiến thức quan trọng cần nắm vững để có thể giải được những bài tập liên quan. Trong bài viết này, các bạn học sinh hãy cùng VIETCHEM đi giải đáp những tính chất đặc trưng và thực hành giải một số bài tập liên quan đến hợp chất Ancol Propylic nhé!

Mục lục

1. Khái quát về Ancol Propylic

1.1 Ancol propylic là gì?

Ancol Propylic hay còn được biết đến với một số tên gọi như Propan -1-ol, n-Propanol, rượu Propylic,... là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C3H7OH, phân tử của nó có nhóm hydroxyl liên kết với nguyên tử cacbon no.

Trong tự nhiên, một lượng nhỏ hợp chất ancol propylic được tìm thấy bằng cách lên men. C3HOH thường được dùng làm dung môi để chế tạo nhựa tổng hợp, sản xuất dược phẩm và sản xuất este xenluloza.

C3h7 có bao nhiêu công thức cấu tạo năm 2024

Phân tử của Ancol Propylic có nhóm hydroxyl liên kết với nguyên tử cacbon no

1.2 Ancol propylic (C3H7OH) thuộc loại ancol nào?

Người ta phân loại ancol dựa theo cấu tạo gốc hidrocacbon và số nhóm OH. Ancol Propylic được phân loại như sau:

- Phân theo gốc hidrocacbon: Ancol Propylic thuộc nhóm ancol no, bậc 1, mạch hở.

- Phân theo gốc OH: Ancol Propylic thuộc loại ancol đơn chức.

1.3 Cấu tạo phân tử của Ancol propylic

Công thức cấu tạo chung của của ancol là CnH2n + 1OH (n>=1)

Công thức cấu tạo của Ancol Propylic là CH3-CH2-CH2-OH

C3h7 có bao nhiêu công thức cấu tạo năm 2024

Công thức cấu tạo của Ancol propylic

2. Những tính chất đặc trưng của Ancol Propylic

2.1. Tính chất vật lý của Ancol Propylic - C3H7OH

Ancol Propylic mang tính chất vật lý đặc trưng của một ancol;

- Ở điều kiện thường, ancol propylic tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt.

- Có khả năng tan vô hạn trong nước và dễ cháy.

- Nhiệt độ sôi: 97,1 độ C, cao hơn nhiệt độ sôi của hidrocacbon, este,.. và thấp hơn nhiệt độ sôi của muối và axit.

2.2. Tính chất hóa học của Ancol Propylic - C3H7OH

- Phản ứng với Na: Ancol Propylic tác dụng với Na giải phóng khí H2.

CH3−CH2−CH2OH + Na → CH3−CH2−CH2−ONa + ½ H2​

- Phản ứng với O2: Ancol Propylic tác dụng với O2 sẽ tạo sản phẩm là khí CO2 và H2O:

C3H7OH + 9/2O2 (nhiệt độ) → 3CO2 + 4H2O

- Phản ứng với CuO: Ancol Propylic tác dụng với CuO điều kiện đun nóng sẽ tạo ra phản ứng oxi hóa không hoàn toàn:

CH3−CH2−CH2OH + CuO (nhiệt độ) →​ CH3−CH2−CHO + Cu + H2O

- Phản ứng với HBr:

CH3−CH2−CH2OH + HBr → CH3−CH2−CH2Br + H2O

- Phản ứng với CH3OH: Ancol Propylic có thể tác dụng với CH3OH trong điều có H2SO4 là chất xúc tác và ở nhiệt độ 140 độ C:

CH3−CH2−CH2OH+CH3OH (H2SO4 xúc tác, 140oC) → CH3−CH2−CH2−O−CH3 + H2O

- Phản ứng với axit axetic: Rượu Isopropyl khi tác dụng với axit axetic sẽ tạo thành sản phẩm là Propyl Fomiat và nước:

HCOOH + CH3CH2CH2OH→HCOOCH2CH2CH3 + H2O

3. Cách điều chế Ancol Propylic - C3H7OH

C3h7 có bao nhiêu công thức cấu tạo năm 2024

Ancol Propylic - C3H7OH được điều chế bằng cách nào?

C3H7OH là một ancol không có sẵn trong tự nhiên mà người ta phải điều chế chúng bằng nhiều cách khác nhau. Đã từ lâu, ancol propylic được tìm thấy khi người ta tiến hành chưng cất phân đoạn dầu rượu tạp. Không những vậy, hợp chất hóa học này còn là sản phẩm phụ được tạo thành trong quá trình lên men ngũ cốc, khoai tây để sản xuất ethanol.

Để sản xuất ancol propylic số lượng lớn cho công nghiệp, người ta dùng cách hydro hóa propionandehit với chất xúc tác. Theo công nghệ oxo, propionandehit được sản xuất bằng cách hydroformyl hóa etylen, có sử dụng hidro và cacbon monoxit cùng với các chất xúc tác như phức chất rodi hoặc coban octacacbonyl

H2C=CH2 + CO + H2 → CH3CH2CH=O

CH3CH2CH=O + H2 → CH3CH2CH2OH

Trong phòng thí nghiệm, người ta cũng điều chế ancol propylic bằng cách xử lý 1-iotopropan với Ag2O ẩm.

4. Một số bài tập ví dụ về Ancol Propylic

Bài tập 1: Cho một hợp chất, công thức phân tử là C3H8O. Hãy viết công thức cấu tạo dạng thu gọn và nêu tên các ancol đó.

Lời giải:

- CH3-CH2-CH2-OH: ancol propylic (propan-1-ol)

- CH3-CH(OH)-CH3: ancol isopropylic ( propan-2-ol)

Bài tập 2: Cho 8 chất, gồm có: ancol isopropylic, ancol propylic, ancol anlylic, ancol isoamylic, isobutylamin, đietyl amin, etylphenylamin, anilin. Các chất nào thuộc loại ancol bậc 2 và amin bậc 2?

Lời giải:

Ta có công thức của 8 chất trên:

  • Ancol propylic: CH3-CH2-CH2-OH: ancol bậc 1
  • Ancol isopropylic: CH3-CH(OH)-CH3: ancol bậc 2
  • Ancol anlylic: CH2=CH-CH2-OH: ancol bậc 1
  • Ancol isoamylic: CH3-CH(CH3)-CH2-CH2-OH: ancol bậc 1
  • Đietyl amin: C2H5-NH-C2H5: amin bậc 2
  • Anilin: C6H5NH2: amin bậc 1
  • Etylphenylamin: C2H5-NH- C6H5 : amin bậc 2
  • Isobutylamin: CH3-CH(CH3)- CH2 -NH2: amin bậc 1

Dựa vào công thức hóa học của 8 chất, ta nhận thấy có 2 amin bậc 2 là đietyl amin và etylphenyllamin và 1 ancol bậc 2 là ancol isopropylic.

C3h7 có bao nhiêu công thức cấu tạo năm 2024

VIETCHEM là nhà phân phối hóa chất công nghiệp uy tín, chất lượng

Trên đây là những thông tin mà VIETCHEM muốn cung cấp cho bạn về Ancol Propylic. Hy vọng bài viết đã giúp các bạn học sinh hiểu rõ hơn về tính chất đặc trưng, cách điều chế cũng như cách là một số bài tập về hợp chất hóa học này. Còn điều gì thắc mắc, bạn hãy để lại bình luận dưới bài viết, VIETCHEM sẽ giải đáp nhé!

Bên cạnh đó, nếu bạn đang có nhu cầu về hóa chất công nghiệp, cũng như thiết bị phòng thí nghiệm thì hãy tham khảo sản phẩm qua website VIETCHEM hoặc liên hệ tới số hotline: 0826 010 010 để được tư vấn. Đến với VIETCHEM, quý khách hàng có thể hoàn toàn trao trọn niềm tin về chất lượng sản phẩm cũng như giá cả. Với 20 năm hoạt động trong lĩnh vực hóa chất, VIETCHEM luôn tự hào vì sự hài lòng mang tới cho khách hàng.