STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| A |
1 | Accounting entry | /ə’kauntiɳ ‘entri/ | Bút toán |
2 | Accumulated | /ə’kju:mjuleit/ | Lũy kế |
3 | Accrued expenses | /iks’pens/ | Chi phí phải trả |
4 | Advanced payments to suppliers | | Trả trước người bán |
5 | Assets | /’æsets/ | Tài sản |
6 | Advances to employees | | Tạm ứng |
| B |
7 | Bookkeeper | /’bukki:pə/ | Người lập báo cáo |
8 | Balance sheet | /’bæləns ʃi:t/ | Bảng cân đối kế toán |
| C |
9 | Capital construction | /’kæpitl kən’strʌkʃn/ | Xây dựng cơ bản |
10 | Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
11 | Cash in hand | | Tiền mặt tại quỹ |
12 | Cash at bank | /kæʃ at bæηk/ | Tiền gửi ngân hàng |
13 | Cash in transit | | Tiền đang chuyển |
14 | Check and take over | | Nghiệm thu |
15 | Cost of goods sold | | Giá vốn bán hàng |
16 | Construction in progress | | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17 | Current portion of long-term liabilities | khoa hoc xuat nhap khau | Nợ dài hạn đến hạn trả |
18 | Current assets | /’kʌrənt ‘æsets/ | Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
| D |
19 | Deferred expenses | | Chi phí chờ kết chuyển |
20 | Deferred revenue | | Người mua trả tiền trước |
21 | Depreciation of intangible fixed assets | | Hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình |
22 | Depreciation of fixed assets | /di,pri:ʃi’eiʃn/, /fiks ’æsets/ | Hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình |
23 | Depreciation of leased fixed assets | | Hao mòn lũy kế tài sản cố định thuê tài chính |
| E |
24 | Equity and funds | | Vốn và quỹ |
25 | Expense mandate | /iks’pens ‘mændeit/ | Ủy nhiệm chi |
26 | Exchange rate differences | /iks’tʃeindʤ reit ’difrəns/ | Chênh lệch tỷ giá |
27 | Expenses for financial activities | /iks’pens/, /fai’nænʃəl æk’tivitis/ | Chi phí hoạt động tài chính |
28 | Extraordinary income | /iks’trɔ:dnri ’inkəm/ | Thu nhập bất thường |
29 | Extraordinary expenses | /iks’trɔ:dnri iks’pens/ | Chi phí bất thường |
30 | Extraordinary profit | | Lợi nhuận bất thường |
| F |
31 | Figures in: millions VND | | Đơn vị tính: triệu đồng |
32 | Financials | /fai’nænʃəls/ | Tài chính |
33 | Financial ratios | /fai’nænʃəl ‘reiʃiou/ | Chỉ số tài chính |
34 | Finished goods | | Thành phẩm tồn kho |
35 | Fixed assets | | Tài sản cố định |
36 | Fixed asset costs | khóa học nghiệp vụ xuất nhập khẩu | Nguyên giá tài sản cố định hữu hình |
| G |
37 | General and administrative expenses | | Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38 | Goods in transit for sale | | Hàng gửi đi bán |
39 | Gross revenue | /grous ’revinju:/ | Doanh thu tổng |
40 | Gross profit | /grous profit/ | Lợi nhuận tổng |
| I |
41 | Income from financial activities | | Thu nhập hoạt động tài chính |
42 | Intangible fixed asset costs | | Nguyên giá tài sản cố định vô hình |
43 | Instruments and tools | | Công cụ, dụng cụ trong kho |
44 | Intangible fixed assets | | Tài sản cố định vô hình |
45 | Inventory | /in’ventri/ | Hàng tồn kho |
46 | Intra-company payables | | Phải trả các đơn vị nội bộ |
47 | Investment and development fund | | Quỹ đầu tư phát triển |
48 | Itemize | /’aitemaiz/ | Mở tiểu khoản |
| L |
49 | Leased fixed assets | | Tài sản cố định thuê tài chính |
50 | Leased fixed asset costs | | Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính |
51 | Liabilities | /,laiə’biliti/ | Nợ phải trả |
52 | Long-term financial assets | | Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
53 | Long-term borrowings | | Vay dài hạn |
54 | Long-term mortgages, deposits, collateral | | Các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
55 | Long-term liabilities | | Nợ dài hạn |
56 | Long-term security investments | | Đầu tư chứng khoán dài hạn |
| M |
57 | Merchandise inventory | /’mə:tʃəndaiz in’ventri/ | Hàng hoá tồn kho |
| N |
58 | Net revenue | | Doanh thu thuần |
59 | Net profit | | Lợi nhuận thuần |
60 | Non-business expenditure source | | Nguồn kinh phí sự nghiệp |
61 | Non-current assets | | Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
62 | Non-business expenditures | | Chi sự nghiệp |
| O |
63 | Operating profit | | Lợi nhuận từ hoạt động SXKD |
64 | Other funds | | Nguồn kinh phí, quỹ khác |
65 | Other current assets | | Tài sản lưu động khác |
66 | Other long-term liabilities | | Nợ dài hạn khác |
67 | Other receivables | | Các khoản phải thu khác |
68 | Other payables | | Nợ khác |
69 | Other short-term investments | | Đầu tư ngắn hạn khác |
70 | Owners’ equity | | Nguồn vốn chủ sở hữu |
| P |
71 | Prepaid expenses | | Chi phí trả trước |
72 | Payables to employees | | Phải trả công nhân viên |
73 | Profit before taxes | | Lợi nhuận trước thuế |
74 | Provision for devaluation of stocks | lớp học xuất nhập khẩu tại hà nội | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
75 | Profit from financial activities | | Lợi nhuận từ hoạt động tài chính |
76 | Purchased goods in transit | | Hàng mua đang đi trên đường |
| R |
77 | Receivables | /ri’si:vəbls/ | Các khoản phải thu |
78 | Raw materials | /rɔ: mə’tiəriəl/ | Nguyên liệu, vật liệu tồn kho |
79 | Receivables from customers | | Phải thu của khách hàng |
80 | Reserve fund | /ri’zə:v fʌnd/ | Quỹ dự trữ |
81 | Reconciliation | /,rekəsili’eiʃn/ | Đối chiếu |
82 | Revenue deductions | /’revinju: di’dʌkʃns/ | Các khoản giảm trừ |
83 | Retained earnings | /ri’tein ´ə:niη/ | Lợi nhuận chưa phân phối |
| S |
84 | Sales expenses | | Chi phí bán hàng |
85 | Sales returns | | Hàng bán bị trả lại |
86 | Sales rebates | | Giảm giá bán hàng |
87 | Short-term borrowings | | Vay ngắn hạn |
88 | Short-term liabilities | | Nợ ngắn hạn |
89 | Short-term investments | chứng chỉ kế toán trưởng | Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
90 | Short-term mortgages, collateral, deposits | | Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
91 | Stockholders’ equity | /´stɔk¸houldə ’ekwiti/ | Nguồn vốn kinh doanh |
92 | Short-term security investments | | Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
93 | Surplus of assets awaiting resolution | | Tài sản thừa chờ xử lý |
| T |
94 | Taxes and other payables to the State budget | | Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
95 | Tangible fixed assets | | Tài sản cố định hữu hình |
96 | Total assets | | Tổng cộng tài sản |
97 | Total liabilities and owners’ equity | | Tổng cộng nguồn vốn |
98 | Trade creditors | | Phải trả cho người bán |
99 | Treasury stock | /’treʤəri stɔk/ | Cổ phiếu quỹ |
| W |
100 | Welfare and reward fund | | Quỹ khen thưởng và phúc lợi |