Cách sử dụng dadurch

Konjunktion là từ nối hay liên từ trong tiếng Đức, có ý nghĩa kết nối các từ, các cụm từ hoặc các mệnh đề lại với nhau, làm cho câu văn liền mạch hơn. Konjunktion không phải là bộ phận câu và cũng không phải là hình thái từ (Attribut). Để đạt kết quả cao trong các kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Đức, bạn cần luyện tập và sử dụng thường xuyên các từ nối này.

Chức năng của từ nối Konjunktion

a. Konjunktion kết nối các từ với nhau: und (và), oder (hoặc), …

z.B. Peter, Sarah und Nele gehen spazieren (Peter, Sara Nele đi dạo)
      Jonas oder Mark spielen die Hauptrolle (Jonas hoặc Mark đóng vai chính)

b. Konjunktion kết nối các cụm từ với nhau: und, oder, aber (nhưng), …

z.B. Das Ergebnis der Gruppenarbeit wird auf einem großen Plakat oder einer übersichtlichen Tafelanschrift präsentiert. (Kết quả của hoạt động nhóm sẽ được trình bày trên một tấm áp phích lớn hoặc một tấm bảng sáng rõ.

c. Từ nối 2 câu chính (Hauptsatz mit Hauptsatz): und, aber, denn (vì), …

z.B. Luca ist der Regisseur und Simon steht hinter der Kamera. (Luca là một đạo diễn Simon đứng sau camera)
      Julia möchte ins Museum gehen, aber Sophie geht lieber ins Kino. (Julia muốn đến bảo tàng nhưng Sophie thích đi xem phim hơn)

d. Từ nối câu chính và câu phụ (Hauptsatz mit Nebensatz): wenn (khi, nếu), dass (rằng), weil (bởi vì), nachdem (sau khi), obwohl (mặc dù), …

 z.B. Die Sonne scheint wieder, nachdem es heftig geregnet hat. (Trời lại sáng sau cơn mưa nặng hạt)
      Der Briefträger bringt die Post, obwohl es in der Nacht heftig geschneit hat. (Người đưa thư mang mặc dù vào ban đêm tuyết đang rơi nặng hạt).

Phân loại các liên từ trong tiếng Đức

Có rất nhiều loại từ nối trong tiếng Đức. Dưới đây là cách phân loại Konjunktionen dựa theo ý nghĩa của chúng trong tương quan các bộ phận của câu.

a. Từ nối xâu chuỗi các sự việc với nhau: auch, außerdem (ngoài ra), desgleichen, und, sowie, sowohl – als auch,ebenfalls, ferner, schließlich (cuối cùng), zuerst (đầu tiên), zuletzt (gần đây), …

z.B. Ich bin Mitglied im Sportverein, sowie in der Musikschule (Tôi là thành viên trong câu lạc bộ thể thao, cũng như trong một trường âm nhạc)

b. Liên từ biểu thị sự loại bỏ cái gì đó: entweder – oder (hoặc – hoặc), oder, …

z.B. Entweder fahren wir mit dem Lift oder benutzen die Treppe. (Hoặc là chúng ta đi bằng thang máy hoặc sử dụng cầu thang)

c. Konjunktionen mang ý nghĩa hạn chế một cái gì đó: aber, allein, nur (chỉ), sondern (mà là), jedoch, wohingegen, sofern, soweit  …

z.B. Wir beginnen jetzt mit dem Unterricht, sofern alle bereit sind. (Chúng ta sẽ bắt đầu buổi học ngay nếu tất cả sẵn sàng)

d. Từ nối giải thích cho một điều gì đó: denn, weil, obwohl, da (vì), dass, nämlich (cụ thể là), …

z.B. Er kam nicht rechtzeitig in die Oper, weil der Zug Verspätung hatte. (Anh ấy không đến nhà hát đúng giờ tàu đến muộn)

e. Liên từ chỉ thời gian: während (trong khi), nachdem, seitdem (từ khi), bis, (tới) …

z.B. Er hatte einen schweren Unfall, seitdem hat er immer wieder Schmerzen (Anh ấy bị tai nạn nghiêm trọng và đau đớn kể từ đó)

f. Từ nối biểu thị sự từ chối cái gì đó: ohne dass, anstatt dass, geschweige denn, nicht – sondern, …

z.B. Er verirrte sich im Nebel, anstatt dass er zurück in die Hütte ging (anh ta bị lạc trong sương mù thay vì quay trở lại túp lều)

g. Konjunktion nêu ra điều kiện: wenn, falls (trong trường hợp), sofern, andernfalls, sonst (trừ phi)…

z.B. Mia will unbedingt ins Konzert, falls es noch Karten gibt. (Mia nhất định muốn đến buổi hoà nhạc, trong trường hợp nếu vẫn còn vé)

h. Konnektoren đưa ra sự so sánh giữa hai sự vật: wie, als ob, als wenn, genauso …

z.B. Tim wirkt heute so, als ob er sehr traurig wäre. (Hôm nay Tim nhìn như thể anh rất buồn)

i. Chỉ ra phương tiện: damit (để …), dadurch (qua đó), indem, …

z.B. Er verbesserte deutlich seine Leistung, indem er viel trainierte (Anh ấy đã cải thiện đáng kể hiệu suất của mình bằng cách luyện tập rất nhiều)

k. Liên từ chỉ sự nhượng bộ: zwar – aber, trotzdem (mặc dù vậy), obgleich, obwohl, wenngleich, wenn – aber …

z.B. Obwohl Stau angekündigt war, fuhren wir los. (Mặc dù tình trạng kẹt xe đã được thông báo, chúng tôi đã lái xe đi)

l. Nêu ra sự đối lại, tương phản: aber, sondern, vielmehr, dagegen, doch, dennoch, wogegen …

z.B. Er macht keine Hausaufgaben, sondern geht lieber zum Sport (Anh ấy không làm bài tập về nhà mà thích đi chơi thể thao)

m. Từ nối có ý nghĩa sự liên quan giữa 2 sự việc: um so, desto, je – desto …

z.B. Je mehr Stunden er arbeitet, desto mehr Geld kann er verdienen (Càng làm việc nhiều giờ, anh ta càng kiếm được nhiều tiền)

n. Liên từ chỉ cách thức (modal): indem, als ob, …

z.B. Er macht seiner Mutter eine Freude, indem er den Müll wegträgt (Anh ấy làm cho mẹ mình hạnh phúc bằng cách đi đổ rác)

Bài tập từ nối trong tiếng Đức

Bài 1: Điền từ nối đúng vào chỗ trống

1 Paul hat kein Geld ___  auch keine Arbeit.
2 Sie sucht zwar eine Arbeit, ___ sie findet keine.
3 ___ er täglich die Stellenanzeigen liest, findet er keine passende Stelle.
4 Heute steht Mark sehr früh auf, ___ er einen Termin beim Arbeitsamt hat.
5 Sie fährt nicht mit dem Auto, ___ nimmt den Bus.
6 ___ der Bus endlich kommt, muss Laura etwa 15 Minuten an der Bushaltestelle warten.
7 ___ Hahn mit dem Bus fährt, liest er erneut die Zeitung. Zuerst die Sportnachrichten.
8 ___ er den Sportteil zu Ende gelesen hat, will er die Stellenanzeigen lesen.
9 ___ er jedoch die Stellenanzeigen liest, kontrolliert er die gestrigen Lottozahlen.
10 ___ er sie gelesen hat, wird er nervös und kontrolliert seinen Tipp. 6 Richtige.

Bài 2: Chọn liên từ phù hợp nhất

  1. Ich war schon oft in München,    aber denn obwohl schließlich trotzdem weil  Heiner war noch nie dort.
  2. Stefanie bekam eine Auszeichnung,    aber denn obwohl schließlich trotzdem weil  sie die beste Schülerin ist.
  3. Das Wetter war sehr schön,    aber denn obwohl schließlich trotzdem weil  blieben wir zu Hause.
  4. Es muss kalt sein,    aber denn obwohl schließlich trotzdem weil  haben wir jetzt Winter.
  5. Ich habe großen Hunger,    aber denn obwohl schließlich trotzdem weil  ich habe heute noch nichts gegessen.

Bài 3: Viết tiếp câu phù hợp với Konnektoren

Hy vọng rằng với các thông tin ở trên, bạn đã hiểu rõ hơn về các loại từ nối trong tiếng Đức. Nếu vẫn còn phần nào về ngữ pháp tiếng Đức làm khó bạn, hãy nhắn tin cho chúng mình qua facebook để được giải đáp nhé.

Mệnh đề chỉ cách thức (Modalsätze) là mệnh đề phụ thuộc, dùng để mô tả một việc gì đó được hoàn thành như thế nào.

Mệnh đề chỉ cách thức trả lời cho câu hỏi Wie? (Như thế nào?), Wodurch? (Như thế nào?), Auf welche Art und Weise? (Bằng cách nào?)

Mệnh đề chỉ cách thức có thể được xây dựng bằng 2 cách:

• Cách 1: Với liên từ “indem”, và “dadurch/ohne/anstatt dass…”

• Cách 2: Với cấu trúc nguyên thể “ohnezu…” và “anstattzu…”

Động từ ở mệnh đề chỉ cách thức đứng ở cuối của mệnh đề.

“Indem” và “Dadurch dass”

Indem” (bằng cách) và “dadurch dass” (bằng cách) dùng để mô rả một cách trực tiếp sự việc được hoàn thành như thế nào.

Ví dụ:

• Man kann seine Deutschkenntnisse verbessern, indem man jeden Tag systematisch lernt. (Người ta có thể cải thiện hiểu biết tiếng Đức của mình, bằng cách người ta học mỗi ngày một cách có hệ thống)

Mệnh đề chínhMệnh đề phụ thuộc
Man kann seine Deutschkenntnisse verbessern,indem man jeden Tag systematisch lernt.

• Man kann seine Deutschkenntnisse verbessern, dadurch dass man jeden Tag systematisch lernt. (Người ta có thể cải thiện hiểu biết tiếng Đức của mình, bằng cách người ta học mỗi ngày một cách có hệ thống)

Mệnh đề chínhMệnh đề phụ thuộc
Man kann seine Deutschkenntnisse verbessern,dadurch dass man jeden Tag systematisch lernt.

Ngoài ra dadurch dass có thể tách ra như so dass (mệnh đề chỉ kết quả_xem thêm tại đây) khi thỏa mãn 2 điều kiện sau:

• Điều kiện 1: Mệnh đề chính đứng trước mệnh đề phụ thuộc.

• Điều kiện 2: “dadurch” đứng trước mục tiêu ở mệnh đề chính.

Ví dụ:

• Man kann dadurch seine Deutschkenntnisse verbessern, dass man jeden Tag systematisch lernt. (Người ta có thể cải thiện hiểu biết tiếng Đức của mình, bằng cách người ta học mỗi ngày một cách có hệ thống.)

Trong ví dụ trên “dadurch” đứng trước mục tiêu ở mệnh đề chính là “seine Deutschkenntnisse” (hiểu biết tiếng Đức của mình).

Mệnh đề chínhMệnh đề phụ thuộc
Man kann dadurch seine Deutschkenntnisse verbessern, dass man jeden Tag systematisch lernt.

“Ohne zu” và “ohne das”

Ohne zu” (mà không) và “ohne dass” (mà không) dùng để diễn tả một sự cản trở.

Ohne zu” (mà không) là cấu trúc nguyên thể, được dùng chỉ khi chủ ngữ ở mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc là giống nhau.

Ví dụ:

• Er hat die Mannschaft verlassen, ohne mir Bescheid zu sagen. (Anh ấy đã rời khỏi đội, mà không cho tôi biết)

Ohne dass” (mà không) là mệnh đề phụ thuộc, được dùng khi chủ ngữ ở mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc có thể giống hoặc khác nhau.

Ví dụ:

• Er hat die Mannschaft verlassen, ohne dass er mir Bescheid sagt. (Anh ấy đã rời khỏi đội, mà không cho tôi biết)

Mệnh đề chínhMệnh đề phụ thuộc
Er hat die Mannschaft verlassen, ohne dass er mir Bescheid sagt.

Ở ví dụ trên chủ ngữ ở mệnh đề chính và phụ thuộc đều giống nhau là “er” (anh ấy)

• Das wird passieren, ohne dass du etwas dagegen machen kannst. (Điều đó sẽ xảy ra, mà bạn không thể làm gì với nó)

Mệnh đề chínhMệnh đề phụ thuộc
Das wird passieren, ohne dass du etwas dagegen machen kannst.

Ở ví dụ trên chủ ngữ ở mệnh đề chính là “Das” (điều đó) khác với chủ ngữ ở mệnh đề phụ thuộc là “du” (anh ấy).

“Anstatt zu” và “anstatt dass”

Anstatt zu” (thay vì) và “anstatt dass” (thay vì) dùng để diễn tả một sự thay thế cho sự việc xảy ra ở mệnh đề chính.

Anstatt zu” (thay vì) là cấu trúc nguyên thể, được dùng chỉ khi chủ ngữ ở mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc là giống nhau.

Ví dụ:

• Wir sind zu Hause geblieben, anstatt einen Spaziergang zu machen. (Chúng tôi đã ở nhà, thay vì đi dạo)

Ở ví dụ trên chủ ngữ ở mệnh đề chính và phụ thuộc đều giống nhau là “wir” (chúng tôi).

Anstatt dass” (thay vì) là mệnh đề phụ thuộc, được dùng khi chủ ngữ ở mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc có thể giống hoặc khác nhau.

Ví dụ:

• Wir sind zu Hause geblieben, anstatt dass wir einen Spaziergang machen. (Chúng tôi đã ở nhà, thay vì đi dạo)

Mệnh đề chínhMệnh đề phụ thuộc
Wir sind zu Hause geblieben, anstatt dass wir einen Spaziergang machen.

Ở ví dụ trên chủ ngữ ở mệnh đề chính và phụ thuộc đều giống nhau là “wir” (chúng tôi).

• Ich kaufe Luiz eine vegetarische Pizza, anstatt dass er Brot essen muss. (Tôi mua cho Luiz một chiếc pizza chay, thay vì anh ấy phải ăn bánh mỳ)

Mệnh đề chínhMệnh đề phụ thuộc
Ich kaufe Luiz eine vegetarische Pizza, anstatt dass er Brot essen muss.

Ở ví dụ trên chủ ngữ ở mệnh đề chính là “Ich” (tôi) khác với chủ ngữ ở mệnh đề phụ thuộc là “er” (anh ấy).

Các bài viết liên quan

Cách sử dụng dadurch

Về tác giả

Mình là Dương và là founder của Deutschduonghoang. Mình thích viết lách và thích chia sẻ những kiến thức liên quan đến tiếng Đức một cách thật dễ hiểu đến với nhiều người. Deutschduonghoang được ra đời với mục đích nhằm giúp mọi người có thể tiếp cận với tiếng Đức một cách khoa học và hệ thống hơn. Hy vọng những thông tin ở trên web sẽ hữu ích đối với nhiều bạn đọc ^^