Characters là gì trong Tiếng Anh

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ


chưa có chủ đề

  • danh từ

    tính nết, tính cách; cá tính

  • đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc

    work that locks character

    tác phẩm không có gì đặc sắc

  • chí khí, nghị lực

    a man of character

    người có chí khí

  • nhân vật

    the characters in a novel

    những nhân vật trong một quyển tiểu thuyết

    a public character

    nhân vật nổi tiếng

  • người lập dị

    character actor

    diễn viên chuyên đóng vai lập dị

  • tên tuổi, danh tiếng, tiếng

    to have an excellent character for honesty

    nổi tiếng về chân thật

  • giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...)

    a good character

    giấy chứng nhận tốt

  • chữ; nét chữ (của ai)

    books in chinese character

    sách chữ Trung quốc

    Cụm từ/thành ngữ

    in (out of) character

    hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai

    Từ gần giống



Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • English to Vietnamese


    English Vietnamese

    character

    * danh từ
    - tính nết, tính cách; cá tính
    - đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc
    =work that locks character+ tác phẩm không có gì đặc sắc
    - chí khí, nghị lực
    =a man of character+ người có chí khí
    - nhân vật
    =the characters in a novel+ những nhân vật trong một quyển tiểu thuyết
    =a public character+ nhân vật nổi tiếng
    - người lập dị
    =character actor+ diễn viên chuyên đóng vai lập dị
    - tên tuổi, danh tiếng, tiếng
    =to have an excellent character for honesty+ nổi tiếng về chân thật
    - giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...)
    =a good character+ giấy chứng nhận tốt
    - chữ; nét chữ (của ai)
    =books in chinese character+ sách chữ Trung quốc
    !in (out of) character
    - hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai


    English Vietnamese

    character

    a chi ̉ tô ́ t ; bản chất ; cho chính mình đó ; chính mình đó ; chất con người ; chất ; chữ ; cá nhân ; cá tính ; cách ; còn ; diễn ; khiếm ; kí tự ; kí ; ký tự ; là nhân vật ; lực ; mà nhân vật ; nghị ; nhân cách ; nhân vâ ; nhân vâ ̣ t ; nhân vật mà ; nhân vật thú vị ; nhân vật ; nhân ; như vâ ̣ ; nhận vật ; nào ; nét tính cách ; phía nhân vật ; phẩm chất ; sợ thằng nào ; sợ thằng ; thành phần ; tiếng ; tính cách con người ; tính cách của em ; tính cách gì ; tính cách gì đó ; tính cách ; tính ; vâ ̣ t ; vâ ̣ ; vật ; điểm ; đó là nhân vật ; đó ; đặc tính ; đặc điểm ; ̉ a chi ̉ tô ́ t ;

    character

    bản chất ; cho chính mình đó ; chính mình đó ; chất con người ; chất ; chữ ; cá nhân ; cá tính ; cách ; còn ; diễn ; khiếm ; kí tự ; kí ; ký tự ; là nhân vật ; lực ; mà nhân vật ; nghị ; nhân cách ; nhân vâ ̣ t ; nhân vật mà ; nhân vật thú vị ; nhân vật ; nhân ; như vâ ̣ ; nhận vật ; nào ; nét tính cách ; p nư ̃ a ; phách ; phía nhân vật ; phẩm chất ; sợ thằng nào ; sợ thằng ; thành phần ; tiếng ; tính cách con người ; tính cách của em ; tính cách gì ; tính cách gì đó ; tính cách ; tính ; vâ ̣ t ; vâ ̣ ; vật ; điểm ; đó là nhân vật ; đó ; đặc tính ; đặc điểm ; ́ p nư ̃ a ;


    English English

    character; fictional character; fictitious character

    an imaginary person represented in a work of fiction (play or film or story)

    character; lineament; quality

    a characteristic property that defines the apparent individual nature of something

    character; fiber; fibre

    the inherent complex of attributes that determines a persons moral and ethical actions and reactions

    character; part; persona; role; theatrical role

    an actor's portrayal of someone in a play

    character; case; eccentric; type

    a person of a specified kind (usually with many eccentricities)

    character; character reference; reference

    a formal recommendation by a former employer to a potential future employer describing the person's qualifications and dependability

    character; grapheme; graphic symbol

    a written symbol that is used to represent speech


    English Vietnamese

    character

    * danh từ
    - tính nết, tính cách; cá tính
    - đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc
    =work that locks character+ tác phẩm không có gì đặc sắc
    - chí khí, nghị lực
    =a man of character+ người có chí khí
    - nhân vật
    =the characters in a novel+ những nhân vật trong một quyển tiểu thuyết
    =a public character+ nhân vật nổi tiếng
    - người lập dị
    =character actor+ diễn viên chuyên đóng vai lập dị
    - tên tuổi, danh tiếng, tiếng
    =to have an excellent character for honesty+ nổi tiếng về chân thật
    - giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...)
    =a good character+ giấy chứng nhận tốt
    - chữ; nét chữ (của ai)
    =books in chinese character+ sách chữ Trung quốc
    !in (out of) character
    - hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai

    characterization

    * danh từ
    - sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm
    - sự truyền đặc tính cho (ai)
    - sự xây dựng thành công nhân vật (trong một tiểu thuyết...)

    characterize

    * ngoại động từ
    - biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm
    =he is characterized his carefulness+ đặc điểm của anh ta là tính thận trọng

    1-byte character code

    - (Tech) mã ký tự 1 bai

    1-byte character set

    - (Tech) bộ ký tự 1 bai

    1-byte character string

    - (Tech) chuỗi ký tự 1 bai

    1-byte character

    - (Tech) ký tự 1 bai

    8-bit character code

    - (Tech) mã ký tự 8 bít

    8-bit character set

    - (Tech) bộ ký tự 8 bít

    8-bit character string

    - (Tech) chuỗi ký tự 8 bít

    8-bit character

    - (Tech) ký tự 8 bít

    accented character

    - (Tech) chữ có dấu

    acknowledge character

    - (Tech) ký tự báo nhận

    addition character

    - (Tech) ký tự thêm vào = special character

    alpha character = alphabetic character

    alphabetic character

    - (Tech) ký tự chữ cái

    alphameric character = alphanumeric character

    alphameric character set = alphanumeric character set

    alphanumeric character

    - (Tech) ký tự chữ-số

    alphanumeric character set

    - (Tech) bộ ký tự chữ-số

    alphanumeric edited character

    - (Tech) ký tự biện soạn chữ-số

    backspace character

    - (Tech) ký tự lùi

    blank character

    - (Tech) ký tự trống = space character

    block cancel character

    - (Tech) ký tự bỏ khối

    block check character

    - (Tech) ký tự kiểm khối

    block ignore character = block cancel character

    cancel character

    - (Tech) ký tự xóa bỏ

    carriage control character

    - (Tech) ký tự điều khiển con trượt (lên giấy)

    carriage return character

    - (Tech) ký tự về đầu dòng

    character code

    - (Tech) mã ký tự