Bạn đã bao giờ tò mò về cách gọi các loài chim tiếng Anh chưa? Nếu có thì hãy cùng VUS khám phá thế giới các loài chim thông qua 30 từ vựng tiếng Anh dưới đây. Mỗi chú chim đều mang trong mình một tên gọi độc đáo, giúp bạn hiểu rõ hơn về những người bạn có cánh xung quanh chúng ta. Show
Từ vựng các loài chim tiếng AnhBạn đã biết được bao nhiêu tên các loài chim bằng tiếng Anh? Hãy cùng thử kiểm tra kiến thức của mình qua danh sách từ vựng dưới đây. Đây sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn đánh giá mức độ hiểu biết về các loài chim cũng như củng cố thêm kiến thức về ngôn ngữ. STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Pigeon/Dove/ˈpɪdʒ.ən/ – /dʌv/Bồ câu2 Eagle/ˈiː.gl/Đại bàng3 Owl/aʊl/Cú mèo4 Falcon/ˈfɒl.kən/Chim ưng5 Vulture/ˈvʌl.tʃəʳ/Kền kền6 Sparrow/ˈspær.əʊ/Chim sẻ7 Crow/krəʊ/Con quạ8 Goose/guːs/Ngỗng9 Duck/dʌk/Vịt10 Turkey/ˈtɜː.ki/Gà tây11 Penguin/ˈpeŋ.gwɪn/Chim cánh cụt12 Woodpecker/ˈwʊdˌpek.əʳ/Gõ kiến13 Ostrich/ˈɒs.trɪtʃ/Đà điểu14 Parrot/ˈpær.ət/Con vẹt15 Hummingbird/ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/Chim ruồi16 Peacock/ˈpiː.kɒk/Con công (Trống)17 Swan/swɒn/Thiên nga18 Stork/stɔːk/Cò19 Crane/kreɪn/Sếu20 Heron/ˈher.ən/Diệc21 Flamingo/fləˈmɪŋ.ɡoʊ/Chim Hồng hạc22 Gull/ɡʌl/Mòng biển23 Blackbird/ˈreɪvən/Chim Hoét đen24 Grebe/ɡriːb/Chim lặn25 Hawaiian Stilt/həˈwʌɪən stɪlt/Chim cà kheo26 Magpie/ˈmæɡpaɪ/Chim ác là27 Oriental Magpie-Robin/ɔ(:)ri’entˈmæɡpaɪ ˈrɑːbɪn/Chim chích chòe28 Macaws/məˈkɔːz/Vẹt đuôi dài29 Oriental Pratincole/ˌɔːriˈentlˈpratɪŋkəʊl/Dô nách nâu30 Kestrel/ˈkestrəl/Chim cắt 30 Từ vựng các loài chim tiếng Anh phổ biến cần nhớHọc thêm từ vựng các loài chim tiếng Anh không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội khám phá về thế giới tự nhiên. Bằng cách tìm hiểu về tên gọi và đặc điểm của từng loài, bạn có thể khám phá sự đa dạng và tuyệt vời của cuộc sống động vật trong môi trường tự nhiên. Thêm vào đó, biết thêm về tên các loài chim tiếng Anh còn giúp bạn xây dựng khả năng giao tiếp trong những ngữ cảnh đặc biệt. Bạn không chỉ tạo sự thú vị trong các cuộc trò chuyện mà còn mở ra cơ hội mới để kết nối với những người có cùng sở thích và đam mê. Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể của các loài chimĐể có cái nhìn sâu rộng hơn về thế giới của các loài chim, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể của chúng thông qua bảng dưới đây. STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Back/bæk/Cái lưng2 Beak/biːk/Mỏ chim3 Belly/ˈbɛli/Bụng4 Chin/ʧɪn/Cằm5 Crest/krɛst/Mào6 Crown/kraʊn/Đỉnh đầu7 Egg/ɛɡ/Trứng8 Eye/aɪ/Mắt9 Feather/ˈfeðər/Lông chim10 Forehead/ˈfɔrˌhɛd/Trán11 Fur/fɜr/Lông mao12 Nape/neɪp/Cái gáy13 Rump/rʌmp/Phao câu14 Tail/teɪl/Đuôi15 Talon/ˈteɪlən/Móng vuốt16 Thigh/θaɪ/Đùi17 Throat/θroʊt/Cổ họng18 Wing/wɪŋ/Cánh 30 Từ vựng các loài chim tiếng Anh phổ biến cần nhớMột số mẹo ghi nhớ từ vựng các loài chim tiếng Anh hiệu quảCó rất nhiều nguồn tài liệu tiếng Anh có sẵn trên các nền tảng trực tuyến, nhưng không phải ai cũng thành công trong việc học và sử dụng chúng. Dưới đây là một số gợi ý hữu ích giúp bạn học từ vựng hiệu quả:
Học nhanh từ vựng các loài chim tiếng Anh cùng khóa học iTalkNgoài từ vựng về tên các loài chim tiếng Anh, bạn cũng có thể học thêm hàng trăm chủ đề thú vị khác cùng khóa học iTalk. Khóa học iTalk độc quyền tại VUS sẽ hỗ trợ bạn tối ưu hóa và đơn giản hóa kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong môi trường công việc, dựa trên bốn tiêu chí quan trọng: FIT – Phù hợp với người bận rộn
Flexibility – Học tập linh hoạt với đa dạng chủ đề, khung giờ, phương thức học
Fluency & Accuracy – Nâng cao khả năng giao tiếp lưu loát và chính xác
Integrated Tech Support – Sử dụng công nghệ hỗ trợ
Lộ trình học gồm 4 cấp độ khác nhau, bao gồm 60 chủ đề trong mỗi cấp:
Học tập thú vị với các khóa học tại Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS30 Từ vựng các loài chim tiếng Anh phổ biến cần nhớAnh Văn Hội Việt Mỹ VUS ghi dấu ấn với những thành tựu đáng tự hào sau gần 30 năm thành lập và phát triển:
Trên đây là 30 từ vựng các loài chim tiếng Anh cơ bản, dễ nhớ cho người đọc. Nếu bạn muốn học thêm nhiều chủ đề thú vị nữa, đừng chần chừ để lại thông tin bên dưới để được nhận tư vấn sớm nhất có thể. Theo dõi VUS để biết thêm nhiều thông tin hữu ích nhé! Phượng hoàng lửa trong tiếng Anh là gì?PHOENIX | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Khổng Tước và phượng hoàng khác nhau như thế nào?Phượng Hoàng là sinh vật cai trị huyền thoại của các loài chim được liên kết với Hoàng hậu Trung Quốc giống như rồng được liên kết với Hoàng đế, trong khi Chu Tước là một sinh vật thần thoại trong Thiên văn học Trung Quốc. Phoenix dịch tiếng Việt là gì?Danh từ (Thần thoại,thần học) Chim phượng hoàng. Người kỳ diệu, vật kỳ diệu; người mẫu mực; vật mẫu mực. Phượng hoàng là con gì?Phượng hoàng có ý nghĩa tích cực. Nó là biểu tượng của đức hạnh và vẻ duyên dáng, thanh nhã. Phượng hoàng cũng biểu thị cho sự hòa hợp âm dương. Theo truyền thuyết, phượng hoàng chỉ xuất hiện vào thời thái bình, và sẽ ẩn mình trong thời loạn lạc. |