Chim phượng hoàng lửa tiếng anh là gì năm 2024

Bạn đã bao giờ tò mò về cách gọi các loài chim tiếng Anh chưa? Nếu có thì hãy cùng VUS khám phá thế giới các loài chim thông qua 30 từ vựng tiếng Anh dưới đây. Mỗi chú chim đều mang trong mình một tên gọi độc đáo, giúp bạn hiểu rõ hơn về những người bạn có cánh xung quanh chúng ta.

Từ vựng các loài chim tiếng Anh

Bạn đã biết được bao nhiêu tên các loài chim bằng tiếng Anh? Hãy cùng thử kiểm tra kiến thức của mình qua danh sách từ vựng dưới đây. Đây sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn đánh giá mức độ hiểu biết về các loài chim cũng như củng cố thêm kiến thức về ngôn ngữ.

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Pigeon/Dove/ˈpɪdʒ.ən/ – /dʌv/Bồ câu2

Eagle/ˈiː.gl/Đại bàng3

Owl/aʊl/Cú mèo4

Falcon/ˈfɒl.kən/Chim ưng5

Vulture/ˈvʌl.tʃəʳ/Kền kền6

Sparrow/ˈspær.əʊ/Chim sẻ7

Crow/krəʊ/Con quạ8

Goose/guːs/Ngỗng9

Duck/dʌk/Vịt10

Turkey/ˈtɜː.ki/Gà tây11

Penguin/ˈpeŋ.gwɪn/Chim cánh cụt12

Woodpecker/ˈwʊdˌpek.əʳ/Gõ kiến13

Ostrich/ˈɒs.trɪtʃ/Đà điểu14

Parrot/ˈpær.ət/Con vẹt15

Hummingbird/ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/Chim ruồi16

Peacock/ˈpiː.kɒk/Con công (Trống)17

Swan/swɒn/Thiên nga18

Stork/stɔːk/Cò19

Crane/kreɪn/Sếu20

Heron/ˈher.ən/Diệc21

Flamingo/fləˈmɪŋ.ɡoʊ/Chim Hồng hạc22

Gull/ɡʌl/Mòng biển23

Blackbird/ˈreɪvən/Chim Hoét đen24

Grebe/ɡriːb/Chim lặn25

Hawaiian Stilt/həˈwʌɪən stɪlt/Chim cà kheo26

Magpie/ˈmæɡpaɪ/Chim ác là27

Oriental Magpie-Robin/ɔ(:)ri’entˈmæɡpaɪ ˈrɑːbɪn/Chim chích chòe28

Macaws/məˈkɔːz/Vẹt đuôi dài29

Oriental Pratincole/ˌɔːriˈentlˈpratɪŋkəʊl/Dô nách nâu30

Kestrel/ˈkestrəl/Chim cắt

Chim phượng hoàng lửa tiếng anh là gì năm 2024
30 Từ vựng các loài chim tiếng Anh phổ biến cần nhớ

Học thêm từ vựng các loài chim tiếng Anh không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội khám phá về thế giới tự nhiên. Bằng cách tìm hiểu về tên gọi và đặc điểm của từng loài, bạn có thể khám phá sự đa dạng và tuyệt vời của cuộc sống động vật trong môi trường tự nhiên.

Thêm vào đó, biết thêm về tên các loài chim tiếng Anh còn giúp bạn xây dựng khả năng giao tiếp trong những ngữ cảnh đặc biệt. Bạn không chỉ tạo sự thú vị trong các cuộc trò chuyện mà còn mở ra cơ hội mới để kết nối với những người có cùng sở thích và đam mê.

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể của các loài chim

Để có cái nhìn sâu rộng hơn về thế giới của các loài chim, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể của chúng thông qua bảng dưới đây.

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Back/bæk/Cái lưng2

Beak/biːk/Mỏ chim3

Belly/ˈbɛli/Bụng4

Chin/ʧɪn/Cằm5

Crest/krɛst/Mào6

Crown/kraʊn/Đỉnh đầu7

Egg/ɛɡ/Trứng8

Eye/aɪ/Mắt9

Feather/ˈfeðər/Lông chim10

Forehead/ˈfɔrˌhɛd/Trán11

Fur/fɜr/Lông mao12

Nape/neɪp/Cái gáy13

Rump/rʌmp/Phao câu14

Tail/teɪl/Đuôi15

Talon/ˈteɪlən/Móng vuốt16

Thigh/θaɪ/Đùi17

Throat/θroʊt/Cổ họng18

Wing/wɪŋ/Cánh

Chim phượng hoàng lửa tiếng anh là gì năm 2024
30 Từ vựng các loài chim tiếng Anh phổ biến cần nhớ

Một số mẹo ghi nhớ từ vựng các loài chim tiếng Anh hiệu quả

Có rất nhiều nguồn tài liệu tiếng Anh có sẵn trên các nền tảng trực tuyến, nhưng không phải ai cũng thành công trong việc học và sử dụng chúng. Dưới đây là một số gợi ý hữu ích giúp bạn học từ vựng hiệu quả:

  • Lựa chọn một nhóm từ vựng (ví dụ: cơ thể động vật) để tập trung học.
  • Sử dụng hình ảnh và âm thanh để học các từ vựng. Flashcard là một cách giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
  • Viết các từ và cụm từ bạn muốn học vào một quyển sổ, bao gồm cả phiên âm, dịch nghĩa, ví dụ, cách sử dụng ở từng ngữ cảnh để việc ghi nhớ trở nên hiệu quả hơn.
  • Khi học một từ mới, hãy xem xét việc học thêm các từ liên quan. Ví dụ, nếu bạn học “Chicken,” bạn có thể học thêm “Cock” và “Hen.”
  • Học từ vựng cùng với các từ loại khác (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) mà từ đó có thể liên quan.
  • Sau khi ghi chú các từ và cụm từ mới, hãy thường xuyên sử dụng chúng và lặp lại để tăng cường khả năng ghi nhớ.
  • Hãy ôn lại từ vựng thường xuyên sau ghi học thuộc. Bạn có thể đọc lại từ sổ, sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế, hoặc dán chúng ở nơi bạn thường xem và nghe nhiều lần.
    Chim phượng hoàng lửa tiếng anh là gì năm 2024
    30 Từ vựng các loài chim tiếng Anh phổ biến cần nhớ

Học nhanh từ vựng các loài chim tiếng Anh cùng khóa học iTalk

Ngoài từ vựng về tên các loài chim tiếng Anh, bạn cũng có thể học thêm hàng trăm chủ đề thú vị khác cùng khóa học iTalk.

Khóa học iTalk độc quyền tại VUS sẽ hỗ trợ bạn tối ưu hóa và đơn giản hóa kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong môi trường công việc, dựa trên bốn tiêu chí quan trọng:

FIT – Phù hợp với người bận rộn

  • Phương pháp học tối ưu: Áp dụng nguyên tắc 10 – 90 – 10 (Trước – Trong – Sau).
  • Phương pháp dạy: Các bài học và quá trình học được sắp xếp theo quy tắc 3Ps (Trình bày – Thực hành – Sản xuất).
  • Kiểm tra, đánh giá năng lực: Các bài đánh giá sẽ được thực hiện sau mỗi 10 chủ đề học, cùng với bài kiểm tra tổng hợp sau 60 chủ điểm.

Flexibility – Học tập linh hoạt với đa dạng chủ đề, khung giờ, phương thức học

  • Lựa chọn học offline tại trung tâm hoặc học online tại nhà.
  • Duy trì tình trạng học liên tục, ngay cả trong thời gian giãn cách hoặc các tình huống công việc đột xuất.
  • Bao gồm hơn 365 chủ đề đa dạng, có tính ứng dụng cao, trong đó có cả những chủ đề thời sự (chủ đề thời thượng – theo thời gian thực).
    Chim phượng hoàng lửa tiếng anh là gì năm 2024
    30 Từ vựng các loài chim tiếng Anh phổ biến cần nhớ

Fluency & Accuracy – Nâng cao khả năng giao tiếp lưu loát và chính xác

  • Giáo viên Việt Nam sẽ giúp củng cố kiến thức ngữ pháp và cung cấp các mẫu câu sử dụng thực tế.
  • Giáo viên bản xứ sẽ tập trung vào việc cải thiện phát âm tiếng Anh, kết hợp với việc phát triển kỹ năng giao tiếp toàn diện qua các hoạt động thực hành đàm thoại, tăng tốc độ phản xạ và sử dụng từ vựng cùng ngữ pháp một cách hiệu quả.
  • Sự tự tin trong giao tiếp sẽ giúp bạn tận dụng các cơ hội quý báu trong cả sự nghiệp và cuộc sống.

Integrated Tech Support – Sử dụng công nghệ hỗ trợ

  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ hỗ trợ việc rèn luyện phát âm bằng cách sửa các lỗi phát âm dựa trên giọng đọc mẫu của giáo viên bản ngữ.
  • Nền tảng iTalk Web sẵn sàng để ôn tập 24/7, tăng cường hiệu quả học tập ngay tại nhà.
  • Bảng điều khiển học tập cho phép theo dõi quá trình học tập cùng việc rèn luyện mẫu câu, từ vựng và ôn tập mở rộng.

Lộ trình học gồm 4 cấp độ khác nhau, bao gồm 60 chủ đề trong mỗi cấp:

  • Level 1 – A1+ (Elementary): Tập trung vào kiến thức cơ bản, giúp hiểu và sử dụng các cụm từ giao tiếp. Học về giới thiệu và mô tả cơ bản về người hoặc tình huống.
  • Level 2 – A2 (Pre-Intermediate): Xây dựng trên cơ sở cấp độ 1, tập trung phát triển nghe hiểu và sử dụng ngôn ngữ ở mức độ cao hơn: Áp dụng cấu trúc câu thường gặp, mô tả câu chuyện, lên kế hoạch…
  • Level 3 – B1 (Intermediate): Phát triển khả năng linh hoạt và hiệu quả trong cả tình huống thường ngày và chuyên môn.
  • Level 4 – B1+ (Intermediate Plus): Tham gia thảo luận chuyên môn và thể hiện khả năng hiểu và phân tích vấn đề.

Học tập thú vị với các khóa học tại Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS

Chim phượng hoàng lửa tiếng anh là gì năm 2024
30 Từ vựng các loài chim tiếng Anh phổ biến cần nhớ

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS ghi dấu ấn với những thành tựu đáng tự hào sau gần 30 năm thành lập và phát triển:

  • Là thương hiệu duy nhất tại Việt Nam và Đông Nam Á được vinh danh là “Gold Preparation Center” – Trung tâm luyện thi Cambridge ở mức độ cao nhất – Hạng mức VÀNG.
  • Hơn 180.918 học viên đã đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, thiết lập kỷ lục cho Việt Nam, bao gồm các loại chứng chỉ Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS và nhiều loài khác.
  • Hơn 2.700.000 gia đình tại Việt Nam đã tin tưởng chọn Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS.
  • Hệ thống trung tâm Anh ngữ có hơn 78 cơ sở tại nhiều tỉnh thành lớn của Việt Nam, toàn bộ đạt chuẩn chất lượng NEAS 100%.
  • Đội ngũ giáo viên và trợ giảng xuất sắc gồm hơn 2700+ thành viên, 100% giáo viên sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA hoặc TEFL tương đương.
  • Là hệ thống đạt chuẩn chất lượng giảng dạy và đào tạo NEAS trong suốt 6 năm liên tiếp.
  • Thiết lập mối quan hệ chiến lược với các tổ chức và nhà xuất bản giáo dục hàng đầu thế giới như Oxford University Press, British Council, Macmillan Education, Cambridge University Press and Assessment, National Geographic Learning,…
  • Quản lý chất lượng giảng dạy đều có bằng cấp thạc sĩ hoặc tiến sĩ trong lĩnh vực giảng dạy ngôn ngữ Anh. Môi trường học đảm bảo 100% bằng tiếng Anh, tạo điều kiện tối ưu cho việc học và giao tiếp.

Trên đây là 30 từ vựng các loài chim tiếng Anh cơ bản, dễ nhớ cho người đọc. Nếu bạn muốn học thêm nhiều chủ đề thú vị nữa, đừng chần chừ để lại thông tin bên dưới để được nhận tư vấn sớm nhất có thể. Theo dõi VUS để biết thêm nhiều thông tin hữu ích nhé!

Phượng hoàng lửa trong tiếng Anh là gì?

PHOENIX | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Khổng Tước và phượng hoàng khác nhau như thế nào?

Phượng Hoàng là sinh vật cai trị huyền thoại của các loài chim được liên kết với Hoàng hậu Trung Quốc giống như rồng được liên kết với Hoàng đế, trong khi Chu Tước là một sinh vật thần thoại trong Thiên văn học Trung Quốc.

Phoenix dịch tiếng Việt là gì?

Danh từ (Thần thoại,thần học) Chim phượng hoàng. Người kỳ diệu, vật kỳ diệu; người mẫu mực; vật mẫu mực.

Phượng hoàng là con gì?

Phượng hoàng có ý nghĩa tích cực. Nó là biểu tượng của đức hạnh và vẻ duyên dáng, thanh nhã. Phượng hoàng cũng biểu thị cho sự hòa hợp âm dương. Theo truyền thuyết, phượng hoàng chỉ xuất hiện vào thời thái bình, và sẽ ẩn mình trong thời loạn lạc.