Chuyên viên tài chính kế hoạch tiếng anh là gì năm 2024

chuyên viên tài chính Tiếng Anh là gì

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Now anyone can become a local pension system expert… Bất cứ ai cũng có cơ hội trở thành chuyên viên tài chính kiế
  • You’re still an artist, your medium is different. Anh là một nghệ sĩ, cô là một chuyên viên tài chính, họ thật khác nhau.
  • He’s a former Wall Street financial analyst. Ông là cựu chuyên viên tài chính Phố Wall.
  • He is a former Wall Street Analyst. Ông là cựu chuyên viên tài chính Phố Wall.
  • He's a former Wall Street financial analyst. Ông là cựu chuyên viên tài chính Phố Wall.

Những từ khác

  1. "chuyên viên thống kê" Anh
  2. "chuyên viên thống kê bảo hiểm" Anh
  3. "chuyên viên thống kê của nhà nước" Anh
  4. "chuyên viên thủy liệu pháp" Anh
  5. "chuyên viên tiếp thị" Anh
  6. "chuyên viên tính toán" Anh
  7. "chuyên viên tính toán (tổn thất bảo hiểm)" Anh
  8. "chuyên viên tính toán bảo hiểm" Anh
  9. "chuyên viên tính toán bảo hiểm hàng hải" Anh
  10. "chuyên viên thủy liệu pháp" Anh
  11. "chuyên viên tiếp thị" Anh
  12. "chuyên viên tính toán" Anh
  13. "chuyên viên tính toán (tổn thất bảo hiểm)" Anh

Để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh chắc chắn không thể thiếu việc trau dồi nguồn vốn từ vựng và sở hữu phương pháp học hiệu quả. Hãy để Optimus giúp bạn.

Ngoài cung cấp từ vựng ra, Optimus cũng sẽ gửi đến bạn những câu giao tiếp tiếng Anh thường hay sử dụng khi đi làm vô cùng hữu ích. Đừng bỏ qua nhé!

Các chủ đề từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp thông dụng

Lưu ý về các chú thích tự loại

  • (n) = noun (danh từ)
  • (v) = verb (động từ)
  • (adj) = adjective (tính từ)
  • (n phr) = noun phrase (cụm danh từ)
  • (v phr) = verb phrase (cụm động từ)

Từ vựng tiếng Anh về chức vụ

  1. The board of directors - Ban giám đốc, Hội đồng quản trị.
  2. Director - Giám đốc.
  3. Executive - Giám đốc điều hành.
  4. Managing director (UK) - Giám đốc cấp cao.
  5. President/Chairman - Chủ tịch.
  6. Vice president - Phó chủ tịch.
  7. Head of Division/Section manager - Trưởng Bộ phận.
  8. Accounting manager - Trưởng phòng Kế toán.
  9. Production manager - Trưởng phòng Sản xuất.
  10. Personnel/HR manager - Trưởng phòng Nhân sự.
  11. Finance manager - Trưởng phòng Tài chính.
  12. Marketing manager - Trưởng phòng Marketing.
  13. Supervisor - Giám sát viên.
  14. Manager - Quản lý.
  15. Representative - đại diện doanh nghiệp.
  16. Shareholder - cổ đông.
  17. Chief Operating Officer - Trưởng phòng Hoạt động.
  18. Chief Financial Officer - Giám đốc Tài chính.

Từ vựng tiếng Anh về phòng ban

  1. Department - phòng (ban).
  2. Accounting department - phòng Kế toán.
  3. Finance department - phòng Tài chính.
  4. Sales department - phòng Kinh doanh.
  5. Shipping department - phòng Vận chuyển.
  6. Personnel department/Human resources department - phòng Nhân sự.
  7. Purchasing department - phòng Mua sắm vật tư.
  8. Research & Development department - phòng Nghiên cứu và phát triển.
  9. Administration department - phòng Hành chính.
  10. Production department: phòng Sản phẩm.
  11. Marketing department - phòng Marketing.
  12. Audit department - phòng Kiểm toán.
  13. International Relations department - phòng Quan hệ quốc tế.
  14. Customer Service department - phòng Chăm sóc khách hàng.
  15. Information Technology department - phòng Công nghệ thông tin.
  16. International Payment department - phòng Thanh toán quốc tế.
  17. Local Payment department - phòng Thanh toán trong nước.

Từ vựng tiếng Anh về loại hình doanh nghiệp

  1. Company - Công ty.
  2. Consortium/Corporation - Tập đoàn.
  3. Private company - Công ty tư nhân.
  4. Joint stock company - Công ty cổ phần.
  5. Limited liability company - Công ty trách nhiệm hữu hạn.
  6. Partnership - Công ty hợp danh.
  7. Affiliate - Công ty liên kết.
  8. Subsidiary - Công ty con.
  9. Economic group - Tập đoàn kinh tế, quần thể kinh tế.
  10. Controlling company- Tổng công ty.
  11. Headquarters - Trụ sở chính.
  12. Branch office - Văn phòng chi nhánh.
  13. Regional office - Văn phòng địa phương.
  14. Representative office - Văn phòng đại diện.

Từ vựng tiếng Anh khi đàm phán, thương lượng trong doanh nghiệp

  1. Negotiation (noun) - Đàm phán thương lượng.
  2. Discount - Chiết khấu.
  3. Reduction - Sự giảm giá.
  4. Benefit - Lợi ích.
  5. Favorable offer - Giá ưu đãi.
  6. Grand sale - Đại hạ giá.
  7. Proposal - Đề xuất.
  8. Withdraw (verb) - Rút tiền.
  9. Conversion - Chuyển đổi tiền/chứng khoán.
  10. Earnest money - Tiền đặt cọc.
  11. Statement - Sao kê tài khoản.
  12. Commission - Tiền hoa hồng.

Từ vựng tiếng Anh về tài chính doanh nghiệp

  1. Loan - Cho vay.
  2. Mortgage - Thế chấp.
  3. Default - Vỡ nợ.
  4. Tax - Thuế.
  5. Stock - Vốn.
  6. To go bust (v phr) - Bị phá sản.
  7. Savings accounts (n phr) - Tài khoản tiết kiệm.
  8. Inflation - Lạm phát.
  9. Financial crisis - Khủng hoảng tài chính.
  10. To cut interest rates - Cắt giảm lãi suất.
  11. To bring down the rate of inflation - Giảm tỷ lệ lạm phát.
  12. Personal finances - Tài chính cá nhân.
  13. Cash - Tiền mặt.
  14. Cash at bank - Tiền gửi ngân hàng.
  15. Cash in transit - Tiền đang chuyển.
  16. Cost of goods sold - Giá vốn bán hàng.
  17. Accounting entry - Bút toán.
  18. Accrued expenses - Chi phí phải trả.
  19. Assets - Tài sản.
  20. Balance sheet - Bảng cân đối kế toán.
  21. Bookkeeper - Người lập báo cáo.
  22. Current portion of long-term liabilities - Nợ dài hạn đến hạn trả.
  23. Deferred revenue - Doanh thu chưa thực hiện/Doanh thu hoãn lại.
  24. Sales expenses - Chi phí bán hàng.
  25. Sales rebates - Giảm giá bán hàng.

Những câu giao tiếp bằng tiếng Anh doanh nghiệp thường hay sử dụng khi đi làm

Chuyên viên tài chính kế hoạch tiếng anh là gì năm 2024

Ngoài việc trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh đa dạng, bạn cần áp dụng chúng vào trực tiếp công việc và đời sống. Vì từ vựng nếu lâu ngày không nhớ lại sẽ rất dễ đi vào quên lãng.

Sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp và gửi đến bạn những câu giao tiếp có từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp thường hay được sử dụng khi đi làm:

  1. How long have you worked here? Bạn làm ở đây bao lâu rồi?
  2. Here’s my business card. Đây là thẻ danh thiếp của tôi.
  3. What time does the meeting start? Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?
  4. What is your business type? Loại hình doanh nghiệp của bạn là gì?
  5. I would like to ask about my rights as a full-time employee. Tôi muốn hỏi về quyền lợi của mình khi trở thành nhân viên chính thức.
  6. What department are you working in? Bạn đang làm ở bộ phận nào?
  7. I am currently working in the Marketing department. Tôi hiện đang làm trong bộ phận Marketing.
  8. I have an interview at 9 am today. Tôi có hẹn phỏng vấn vào 9 giờ sáng hôm nay.
  9. Our manager is busy, you can come back tomorrow morning. Quản lý của chúng tôi đang bận, bạn có thể quay lại vào sáng ngày mai.
  10. How many employees does your Accounting Department have? Phòng Kế toán của bạn có bao nhiêu nhân viên?
  11. Where is your company's headquarters? Trụ sở chính của công ty bạn ở đâu?
  12. May I meet your Finance manager? Tôi có thể gặp trưởng phòng tài chính của bạn không?
  13. I have an appointment with the director at 2pm today. Tôi có cuộc hẹn với giám đốc vào 2 giờ chiều hôm nay.

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp rất phổ biến và mẫu câu giao tiếp thông dụng bạn có thể bắt gặp khi đi làm. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bản thân trong quá trình đi làm tại doanh nghiệp.

Chuyên viên tài chính kế toán tiếng Anh là gì?

Chuyên viên tài chính trong tiếng Anh được định nghĩa là Financial Advisor. Bạn sẽ thường bắt gặp nhân viên tài chính ở trong ngân hàng hoặc những công ty hoạt động trong lĩnh vực tài chính, tín dụng.

Chuyên viên quản trị tài chính tiếng Anh là gì?

Chuyên viên phân tích tài chính – Financial Analyst là người đưa ra những khuyến nghị kinh doanh hoặc đầu tư cho doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân.

Chuyên viên hoạch định tài chính tiếng Anh là gì?

Exchange Planner/Chuyên Viên Hoạch Định Tài Chính.

Chuyên viên tài chính kế toán là gì?

Chuyên viên tài chính hay Chuyên viên tư vấn tài chính (Financial advisor) là người hỗ trợ công ty đầu tư tài chính và quản lý tài sản. Ngoài ra, Financial advisor còn xử lý các vấn đề liên quan đến bảo hiểm của khách hàng và giúp họ lập kế hoạch toàn diện về các khoản đầu tư trong tương lai.