Cigarette lighter là gì

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Show

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "cigarette-lighter", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ cigarette-lighter, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ cigarette-lighter trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. Even when I dropped your cigarette lighter there, I went back to pick it up.

Cả khi tôi đánh rơi bật lửa của anh ở đó nữa, tôi cũng quay lại nhặt rồi.

2. Kemerovo Oblast deputy governor Vladimir Chernov said that the preliminary suspicion is that a child had a cigarette lighter which ignited foam rubber in a children's trampoline room and erupted in the fashion of gunpowder.

Phó thống đốc Kemerovo Vladimir Chernov cho biết, nghi ngờ sơ bộ là một đứa trẻ có cái bật lửa thuốc lá làm cháy bọt cao su trong phòng tấm bạt nhảy có lò xo dành cho trẻ em, và khiến hoả hoạn bùng phát.

Ý nghĩa của từ cigarette-lighter là gì:

cigarette-lighter nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ cigarette-lighter Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cigarette-lighter mình


0

Cigarette lighter là gì
  0
Cigarette lighter là gì


Cái bật lửa.



<< cigarette-paper role-play >>

cigarette lighter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cigarette lighter


+ Noun

  • bật lửa hút thuốc lá điếu

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    cigar lighter pocket lighter

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cigarette lighter"

  • Những từ có chứa "cigarette lighter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bật lửa điếu thuốc lá đót ống đót bót mỏng dính đóm ghiền bấc more...

Lượt xem: 837