Con ốc vít tiếng anh là gì năm 2024

là cách học từ hiệu quả nhất hiện nay, bạn sẽ dễ dàng bao quát toàn bộ chủ đề đó và ghi nhớ kĩ. Sau đây là tổng hợp từ vựng về các dụng cụ thông dụng trong tiếng Anh. Mời bạn tham khảo

\=> Từ vựng tiếng Anh về các loài chim

\=> Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh về chuyên ngành kế toán kho

\=> Những cụm từ tiếng Anh về chủ đề sức khỏe thông dụng nhất

Con ốc vít tiếng anh là gì năm 2024

Tổng hợp từ vựng về các dụng cụ thông dụng trong tiếng Anh

- Mallet /’mælit/ búa gỗ, cái vồ

- Hammer /’hæmə/ búa

- Bolt /boult/ ốc-vít

- Nut /nʌt/ bu-lông

- Washer /’wɔʃə/ vòng đệm

- Screw /skru:/ đinh xoắn

- Nail /neil/ đinh

- Spirit level /’spirit ‘levl/ thước thủy ngân

- Ladder /’lædə/ thang

- Handsaw /’hændsɔ:/ cưa tay

- Coping saw /’koupiɳ sɔ:/ cưa vòng

- Hacksaw /hæk sɔ:/cưa kim loại

- Chainsaw /tʃein sɔ:/ cưa máy

- Circular saw /’sə:kjulə sɔ:/ cưa đĩa

- Tape measure /teip ‘meʤə/ thước đo

- Vise /vais/ mỏ cặp (kẹp ê tô)

- Pocketknife (penknife) /’pɔkit naif/’pennaif/ dao gấp đa năng

- Toolbox /tu:l bɔks/ hộp dụng cụ

- Pliers /’plaiəz/ kìm

- Sandpaper /’sænd,peipə/ giấy nhám

- Plunger /’plʌndʤə/ cái hút thông cống

- Drill /dril/ máy khoan

- Bit /bit/ mũi khoan

- Plane /plein/ cái bào

- Screwdriver /’skru:,draivə/ tuốc-nơ-vít

- Bradawl /’brædɔ:l/ cái giùi

- File /fail/ cái giũa

- Chisel /’tʃizl/ cái đục

- Wrench /rentʃ/ cờ-lê

- Monkey wrench /’mʌɳki rentʃ/ mỏ-lết

- Axe /æks/ rìu

- Clamp /klæmp/ cái kẹp

- Scraper /’skreipə/ cái cạo

- Trowel /’trauəl/ cái bay

Con ốc vít tiếng anh là gì năm 2024

Tổng hợp từ vựng về các dụng cụ thông dụng trong tiếng Anh

Ví dụ:

- Tom went to the hardware store to buy another hammer and some nails.

\=> Tom đã đến cửa hàng dụng cụ để mua cái búa khác và một ít đinh.

- We need a nut that will fit that bolt.

\=> Chúng ta cần một cái bu-lông vừa với cái ốc-vít đó.

- I used a spirit level to make sure the shelf was perfectly horizontal.

\=> Tôi đã dùng một chiếc thước thủy ngân để đảm bảo chiếc giá nằm ngang một cách hoàn hảo.

- The thief used a screwdriver to break into the car.

\=> Tên trộm đã sử dụng một cái tuốc-nơ-vít để đột nhập vào trong xe ô tô.

- I let Tom borrow my wrenches to fix his car.

\=> Tôi cho Tom mượn cái cờ-lê của mình để sửa chiếc xe của anh ta.

Nếu bạn nào muốn biết tổng hợp từ vựng về các dụng cụ thông dụng trong tiếng Anh thì hãy tham khảo bài viết này nhé. Hy vọng sẽ giúp ích được cho bạn khi cần thiết. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này và chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả! vít, bulông; trục vít, guồng xoắn; đường xoắn vít, ren; chân vịt (tàu thủy); cánh quạt (máy bay); êtô; vặn vít; kẹp chặt bằng vít

Sinh học

đinh vít, đinh ốc; vít tải

Toán học

(đinh) vít, (đinh) ốc

Vật lý

(đinh) vít, (đinh) ốc

Xây dựng, Kiến trúc

vít, bulông; trục vít, guồng xoắn; đường xoắn vít, ren; chân vịt (tàu thủy); cánh quạt (máy bay); êtô; vặn vít; kẹp chặt bằng vít

screw

|

Con ốc vít tiếng anh là gì năm 2024

screw

screw

(skr) noun

1.

  1. A cylindrical rod incised with one or more helical or advancing spiral threads, as a lead screw or worm screw. b. The tapped collar or socket that receives this rod.

2.

A metal pin with incised threads and a broad slotted head that can be driven as a fastener by turning with a screwdriver, especially: a. A tapered and pointed wood screw. b. A cylindrical and flat-tipped machine screw.

3.

A device having a helical form, such as a corkscrew.

4.

A propeller.

5.

A twist or turn of or as if of a screw.

6.

Slang. a. A prison guard. b. The turnkey of a jail.

7.

Vulgar Slang. The act or an instance of having sexual intercourse.

8.

Chiefly British. a. Salary; wages. b. A small paper packet, as of tobacco. c. An old broken-down horse. d. A stingy or crafty bargainer.

verb

screwed

, screwing, screws

verb

, transitive

1.

To drive or tighten (a screw).

2.

  1. To fasten, tighten, or attach by or as if by means of a screw. b. To attach (a tapped or threaded fitting or cap) by twisting into place. c. To rotate (a part) on a threaded axis.

3.

To contort (one's face).

4.

Slang. To take advantage of; cheat: screwed me out of the most lucrative sales territory.

5.

Vulgar Slang. To have sexual intercourse with.

verb

, intransitive

1.

To turn or twist.

2.

  1. To become attached by means of the threads of a screw. b. To be capable of such attachment.

3.

Vulgar Slang. To have sexual intercourse. phrasal verb.

screw around

1.

Slang. To act or fool around aimlessly or in a confused way and accomplish nothing.

2.

Vulgar Slang. To be sexually promiscuous.

screw up

1.

To muster or summon up: screwed up my courage.

2.

Slang. To make a mess of (an undertaking).

3.

Slang. To injure; damage: Lifting those boxes really screwed up my back.

4.

Slang. To make neurotic or anxious. idiom.

have a screw loose

Slang

1.

To behave in an eccentric manner.

2.

To be insane.

[Middle English skrewe, from Old French escrove, female screw, nut, perhaps from Medieval Latin scrōfa, from Latin, sow.]