Show
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ depth trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ depth tiếng Anh nghĩa là gì. depth /depθ/* danh từ- chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày=the depth of a river+ chiều sâu của con sông=a well five meters in depth+ giếng sâu năm mét=atmospheric depth+ độ dày của quyển khí- (từ lóng) sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm hiểu biết, năng lực, trình độ=a man of great depth+ người có trình độ hiểu biết sâu=to be out of one's depth+ (nghĩa bóng) bị ngợp; quá năng lực; không với tới được; quá tầm hiểu biết=to be beyond one's depth+ quá khả năng, quá sức mình- chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng=in the depth of one's hear+ trong thâm tâm, tận đáy lòng=in the depth(s) of winter+ giữa mùa đông=in the depths of depair+ trong cơn tuyệt vọng=a cry from the depths+ tiếng kêu từ đáy lòng- (số nhiều) vực thẳm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của depth trong tiếng Anhdepth có nghĩa là: depth /depθ/* danh từ- chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày=the depth of a river+ chiều sâu của con sông=a well five meters in depth+ giếng sâu năm mét=atmospheric depth+ độ dày của quyển khí- (từ lóng) sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm hiểu biết, năng lực, trình độ=a man of great depth+ người có trình độ hiểu biết sâu=to be out of one's depth+ (nghĩa bóng) bị ngợp; quá năng lực; không với tới được; quá tầm hiểu biết=to be beyond one's depth+ quá khả năng, quá sức mình- chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng=in the depth of one's hear+ trong thâm tâm, tận đáy lòng=in the depth(s) of winter+ giữa mùa đông=in the depths of depair+ trong cơn tuyệt vọng=a cry from the depths+ tiếng kêu từ đáy lòng- (số nhiều) vực thẳmdepth- độ sâu- d. of an element độ cao của một phần tử- critical d. độ sâu tới hạn- hydrraulic mean d. độ sâu thuỷ lực trung bình- skin d. (vật lí) độ sâu của lớp ngoài nhất- true eritical d. độ sâu tới hạn thực Đây là cách dùng depth tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ depth tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh
depth /depθ/* danh từ- chiều sâu tiếng Anh là gì? bề sâu tiếng Anh là gì? độ sâu tiếng Anh là gì? độ dày=the depth of a river+ chiều sâu của con sông=a well five meters in depth+ giếng sâu năm mét=atmospheric depth+ độ dày của quyển khí- (từ lóng) sự sâu xa tiếng Anh là gì? tính thâm trầm (của tư tưởng...) tiếng Anh là gì? tầm hiểu biết tiếng Anh là gì? năng lực tiếng Anh là gì? trình độ=a man of great depth+ người có trình độ hiểu biết sâu=to be out of one's depth+ (nghĩa bóng) bị ngợp tiếng Anh là gì? quá năng lực tiếng Anh là gì? không với tới được tiếng Anh là gì? quá tầm hiểu biết=to be beyond one's depth+ quá khả năng tiếng Anh là gì? quá sức mình- chỗ sâu tiếng Anh là gì? chỗ thầm kín tiếng Anh là gì? đáy tiếng Anh là gì? chỗ tận cùng=in the depth of one's hear+ trong thâm tâm tiếng Anh là gì?
Thêm vào từ điển của tôi danh từ chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày the depth of a river chiều sâu của con sông
a well five meters in depth giếng sâu năm mét
atmospheric depth độ dày của quyển khí (từ lóng) sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm hiểu biết, năng lực, trình độ
a man of great depth người có trình độ hiểu biết sâu
to be out of one's depth (nghĩa bóng) bị ngợp; quá năng lực; không với tới được; quá tầm hiểu biết
to be beyond one's depth quá khả năng, quá sức mình chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng
in the depth of one's hear trong thâm tâm, tận đáy lòng
in the depth(s) of winter giữa mùa đông
in the depths of depair trong cơn tuyệt vọng
a cry from the depths tiếng kêu từ đáy lòng (số nhiều) vực thẳm Từ gần giống Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ[ˈdɛpθ] Danh từSửa đổidepth /ˈdɛpθ/
Tham khảoSửa đổi
|