Encouraged gì?

Giới thiệu ý nghĩa và cách dùng của các cấu trúc encourage, nhằm giúp người học tận dụng được tối đa hiệu quả của từ vựng này.

Published onNgày 11 tháng 8, 2022

Table of contents

Phạm Hà Anh

Tác giả

Follow

Encouraged gì?

Encourage là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa thúc đẩy, khuyến khích. Động từ này không chỉ đóng vai trò quan trọng về từ vựng mà còn góp phần thành lập nên các cấu trúc ngữ pháp thông dụng khác. Do đó, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu encourage + gì và cách dùng của các cấu trúc encourage thường gặp, nhằm giúp người học tận dụng được tối đa hiệu quả của từ vựng này.

Key takeaways

  • Encourage là một động từ mang nghĩa chính là khuyến khích, thúc đẩy, tạo điều kiện

  • Một số từ gần nghĩa/đồng nghĩa với encourage là stimulate, foster, hay promote

  • Có 5 cấu trúc encourage chính là “encourage somebody/something”, “encourage doing something”, “encourage somebody to do something“, “encourage somebody in something”, và “encourage something in somebody/something“

  • Các cấu trúc này đều mang ý nghĩa khuyến khích, động viên, thúc đẩy ai/cái gì trong việc làm gì đó, hoặc ở một lĩnh vực, môi trường nào đó

Encourage là gì?

Theo từ điển Oxford, encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ là động từ (verb) mang nghĩa chính là khuyến khích, thúc đẩy, tạo điều kiện

Ví dụ:

  • My mother always encourages me in my ups and downs. (Mẹ tôi luôn động viên tôi trong cả những lúc thăng trầm.)

  • Our school has organized some extra-curricula activities to encourage inclusitivy. (Trường tớ đã tổ chức một số các hoạt động ngoại khóa để thúc đẩy sự hòa nhập của mọi người.)

Một số từ đồng nghĩa/gần nghĩa:

  • stimulate (adj.): tạo điều kiện phát triển

  • foster (adj.): thúc đẩy, khuyến khích

  • promote (adj.): thúc đẩy sự phát triển

Ví dụ: World Cup is one of the championships that foster international relationships. (Giải vô địch bóng đá thế giới là một trong những giải đấu nhằm tăng cường sự phát triển các mối quan hệ quốc tế.)

Các cấu trúc encourage thường gặp

Encourage somebody/something

Cấu trúc encourage này để diễn tả việc khuyến khích, động viên ai hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • My head teacher encouraged me a lot when I was in high school. (Cô giáo chủ nhiệm đã động viên, khuyến khích tôi rất nhiều khi tôi còn học cấp 3.)

  • The government is working on new policies to encourage green act. (Chính phủ đang soạn thảo những chính sách mới để khuyến khích các hành động bảo vệ môi trường.)

Encourage doing something

Cấu trúc encourage này để diễn tả việc khuyến khích một hành động gì đó.

Ví dụ:

  • The local authorities have decided on cutting the tution fee to encourage going to school. (Chính quyền địa phương đã quyết định cắt giảm học phí để khuyến khích ớ trường.)

  • Has the company done anything to encourage collaborating in work? (Công ty đã làm gì để khuyến khích hợp tác trong công việc chưa?)

Encourage somebody to do something

Cấu trúc “difficult” này thường để diễn đạt việc khuyến khích ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • My dad always encourages me to do what I love, however hard it is. (Bố tôi luôn động viên tôi làm những điều mình thích, cho dù nó có khó khắn đến đâu.)

  • A good friend is a person that encourages you to be better. (Một người bạn tốt là người sẽ luôn khuyến khích bạn trở nên tốt hơn.)

Cấu trúc này còn thường được sử dụng ở dạng bị động:

  • Luna is often encouraged to swim to improve her health. (Luna thường được khuyến khích tập bới để nâng cao sức khỏe.)

  • Have you ever been encouraged by your parents to hang out with your friends? (Bạn có bao giờ được bố mẹ khuyến khích ra ngoài chơi với bạn bè không?)

Encourage somebody in something

Cấu trúc “difficult” này thường để diễn đạt việc khuyến khích ai đó trong việc gì đó.

Ví dụ:

  • Vietnam always encourages children in education. (Việt Nam luôn khuyến khích trẻ em về giáo dục.)

  • I really hope that my family would encourage me in my choice of career. (Tôi luôn hy vọng rằng gia đình sẽ động viên tôi trong sự lựa chọn nghề nghiệp của mình.)

Encourage something in somebody/something

Cấu trúc này thường để diễn đạt việc khuyến khích việc gì ở đâu đó.

Ví dụ:

  • This new working policy is to encourage punctuality in this company. (Chính sách làm việc mới này là để khuyến khích sự đúng giờ trong công ty.)

  • Emma Watson is speaking to encourage independence in women. (Emma Watson đang diễn thuyết để thúc đẩy sự độc lập ở phụ nữ.)

Tham khảo thêm:

  1. Cấu trúc Provide

  2. Cấu trúc Accuse

  3. Cấu trúc Believe

Bài tập áp dụng

Hoàn thành các bài tập áp dụng cấu trúc encourage sau:

1. Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng các cấu trúc encourage sao cho nghĩa không thay đổi:

  • Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn trong mọi sự lựa chọn.

  • Không đất nước nào khuyến khích các hành động chống lại môi trường cả.

  • Bạn có nghĩ rằng đây là một hành động để khuyến khích chi tiêu không?

  • Bài đọc này sẽ khuyến khích sự tìm tòi kiến thức ở học sinh.

  • Một phần doanh thu của công ty sẽ được ủng hộ cho quỹ khuyến học.

2. Chia động từ để điền vào chỗ trống cho phù hợp:

  • Students in our class are always encouraged _________ (do) homework on their own.

  • Why does your teacher encourage you in ________ (play) football?

  • I am so happy to ________ (encourage) by my teacher to study abroad.

  • Your mom is great. She always __________ (encourage) you in everything you do.

  • This regulation is expcted to encourage ________ (follow) the traffic rules.

Gợi ý làm bài

  • I will always encourage you in all of your choices.

  • No country would encourage actions against the environment.

  • Do you think this is an act to encourage purchasing?

  • This reading will encourage knowledge seeking in students.

  • A part of the company’s revenue will be donated to the fund that encourages education.

  • to do

  • playing

  • be encouraged

  • encourages

  • following

Tổng kết

Encourage là một trong các từ vựng thông dụng trong tiếng Anh với nhiều cấu trúc ngữ pháp mở rộng. Thông qua bài viết này, người học có thể hiểu rõ và nắm chắc hơn các cấu trúc encourage, đồng thời có thể tìm hiểu thêm về cách dùng, chức năng thông qua các từ đồng nghĩa và cấu trúc mở rộng của chúng.