Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Động từSửa đổi
evening
- Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của even
Chia động từSửa đổi
even
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to even
|
---|
Phân từ hiện tại
|
evening
|
---|
Phân từ quá khứ
|
evened
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
even
|
even hoặc evenest¹
|
evens hoặc eveneth¹
|
even
|
even
|
even
|
---|
Quá khứ
|
evened
|
evened hoặc evenedst¹
|
evened
|
evened
|
evened
|
evened
|
---|
Tương lai
|
will/shall²even
|
will/shalleven hoặc wilt/shalt¹even
|
will/shalleven
|
will/shalleven
|
will/shalleven
|
will/shalleven
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
even
|
even hoặc evenest¹
|
even
|
even
|
even
|
even
|
---|
Quá khứ
|
evened
|
evened
|
evened
|
evened
|
evened
|
evened
|
---|
Tương lai
|
weretoeven hoặc shouldeven
|
weretoeven hoặc shouldeven
|
weretoeven hoặc shouldeven
|
weretoeven hoặc shouldeven
|
weretoeven hoặc shouldeven
|
weretoeven hoặc shouldeven
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
even
|
—
|
let’s even
|
even
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từSửa đổi
evening /ˈi.və.niɳ/
- Buổi chiều, buổi tối, tối đêm.
a musical evening — một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc
- (Nghĩa bóng) Lúc xế bóng.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|