Giá vé đến nhật bản giao động như thế nào năm 2024

Vé máy bay quốc tế đi Nhật Bản hiện được 4 hãng hàng không nội địa là Vietnam Airlines, Bamboo Airways, Pacific Airlines và Vietjet Air cùng nhiều hãng bay quốc tế khai thác.

Giá vé đến nhật bản giao động như thế nào năm 2024

Đặt vé máy bay giá rẻ đi Nhật Bản tại BestPrice

Theo thống kê, tần suất các chuyến bay từ Việt Nam đi Nhật Bản khoảng 37 chuyến/ ngày. Quý khách hãy tham khảo bảng tần suất lịch bay đi Nhật Bản dưới đây:

Hành trình Tần suất (chuyến/ ngày) Thời gian bay Hà Nội - Tokyo Haneda 2 5h05p Hà Nội - Tokyo Narita 8 5h10p Hà Nội - Osaka 5 4h10p Hà Nội - Nagoya 3 4h35p Hà Nội - Fukuoka 3 4h00p Sài Gòn - Tokyo Haneda 3 5h30p Sài Gòn - Tokyo Narita 8 5h50p Sài Gòn - Osaka 3 5h10p Sài Gòn - Nagoya 2 5h25p Sài Gòn - Fukuoka 2 5h05p Đà Nẵng - Tokyo Narita 1 5h30p

Tần suất vé máy bay đi Nhật Bản các chặng phổ biến

Giá vé máy bay đi Nhật một chiều và khứ hồi

Tại thời điểm kiểm tra, mức giá vé đi Nhật được mở bán dao động từ 3.447.000 - 16.790.000 VNĐ/chiều và giá vé khứ hồi đi Nhật Bản dao động từ 6.500.000 - 15.500.000 VNĐ/vé khứ hồi (đã thuế phí).

Bạn có thể dễ dàng đặt mua vé đi Nhật giá rẻ vào các tháng mùa hè và các tháng mùa đông vì giai đoạn này nhu cầu du lịch tại Nhật Bản không cao.

Hãy tham khảo bảng giá vé máy bay đi Nhật Bản chi tiết dưới đây để chọn được tấm vé ưng ý nhất!

Chặng bay

Giá vé một chiều (VNĐ) Giá vé khứ hồi (VNĐ) Hãng hàng không

Hà Nội - Tokyo Narita

4.736.000 8.197.000 Vietjet Air

Hồ Chí Minh - Tokyo Narita

4.617.000 8.408.000 Vietjet Air

Đà Nẵng - Tokyo Narita

10.916.000 17.621.000 Vietnam Airlines

Hà Nội - Osaka

18.165.000 10.962.000 All Nippon Airways

Hồ Chí Minh - Osaka

14.457.000 13.516.000 All Nippon Airways

Hà Nội - Fukuoka

4.426.000 6.692.000 Vietjet Air

Hồ Chí Minh - Fukuoka

7.995.000 14.783.000 Cathay Pacific Airways

Hà Nội - Tokyo Haneda

11.038.000 16.016.000 Vietnam Airlines

Hồ Chí Minh - Tokyo Haneda

3.447.000 6.390.000 Vietjet Air

Hà Nội - Nagoya

11.404.000 16.589.000 Vietnam Airlines

Hồ Chí Minh - Nagoya

18.059.000 13.561.000 All Nippon Airways

Bảng giá vé máy bay đi Nhật Bản 2023 cập nhật mới nhất

(Cập nhật tháng 11/2023)

Phương tiện di chuyển từ sân bay Nhật Bản vào trung tâm

Tại Nhật Bản có nhiều sân bay lớn nhỏ và được chia làm 3 loại. Loại 1: 5 sân bay, là điểm trung chuyển giữa các châu lục, loại 2: Phục vụ nội địa và trong khu vực, loại 3: Phục vụ bay nội địa.

Trong đó có 3 sân bay lớn có đường bay thẳng từ Việt Nam đến Nhật mà không cần điểm dừng là sân bay quốc tế Narita, sân bay Haneda và sân bay Tokyo.

Sân bay Narita, Tokyo (NRT)

Sân bay Tokyo Narita tọa lạc tại thành phố Narita, tỉnh Chiba, cách trung tâm Tokyo khoảng 60km. Đây được coi là sân bay tấp nập thứ hai của Nhật Bản với lượng khách mỗi năm khoảng gần 40 triệu lượt người. Sân bay có 3 nhà ga là nhà ga số 1, số 2 và quốc tế.

Giá vé đến nhật bản giao động như thế nào năm 2024

Sân bay quốc tế Tokyo Narita (Nhật Bản)

Dưới đây là thông tin chi tiết các phương tiện từ sân bay Tokyo Narita về trung tâm:

Phương tiện Chi phí Thời gian di chuyển Xe bus limousine

3.100 JPY

(520.000đ)

90 - 120 phút

Tàu tốc hành (JR Narita Express)

3.070 JPY

(515.000đ)

50 phút

Tàu điện (Keisei Skyliner)

2.630 JPY/ lượt

(442.000đ)

50 phút

Tàu điện Keisei Main Line

1.320 JPY/ lượt

(222.000đ)

90 phút

Taxi

19.000 JPY - 30.000 JPY

(3.190.000 - 5.036.000đ)

2 tiếng 35 phút

Cách di chuyển từ sân bay Tokyo Narita đến trung tâm

Sân bay Haneda, Tokyo (HND)

Sân bay Tokyo Haneda có địa chỉ tại quận Ota, thủ đô Tokyo. Sân bay cách trung tâm thành phố khoảng 14km và được biết đến là một trong mười sân bay tốt nhất trên thế giới.

Sân bay Haneda được xây dựng với ba nhà ga là nhà ga số 1, nhà ga số 2 và nhà ga số 3. Trong đó, nhà ga số 1 và số 2 phục vụ chuyến bay của các hãng nội địa và nhà ga số 3 phục vụ các chuyến bay quốc tế.

Giá vé đến nhật bản giao động như thế nào năm 2024

Sân bay quốc tế Tokyo Haneda (Nhật Bản)

Bạn có thể lựa chọn di chuyển bằng các phương tiện sau từ sân bay Tokyo Haneda về trung tâm thành phố:

Phương tiện Chi phí Thời gian di chuyển Xe bus limousine

1.250 JPY

(210.000đ)

30 - 60 phút

Tàu Tokyo Monorail

660 JPY

(111.000đ)

30 phút

Tàu Keikyu Line

470 JPY

(79.000đ)

30 phút

Taxi

5.000 JPY - 11.000 JPY

(839.000 - 1.845.000đ)

60 - 70 phút

Cách di chuyển từ sân bay Tokyo Haneda về trung tâm thành phố

Sân bay Kansai, Osaka (KIX)

Sân bay quốc tế Kansai nằm trên hòn đảo nhân tạo thuộc vịnh Osaka, cách trung tâm thành phố khoảng 38km về phía Tây Nam. Sân bay có hai nhà ga là T1 và T2. Nhà ga T1 phục vụ các chuyến bay nội địa và quốc tế. Nhà ga T2 phục vụ các hãng hàng không giá rẻ.

Giá vé đến nhật bản giao động như thế nào năm 2024

Toàn cảnh sân bay quốc tế Kansai (Nhật Bản)

Dưới đây là danh sách phương tiện di chuyển từ sân bay Kansai đến trung tâm thành phố:

Phương tiện Chi phí Thời gian di chuyển Tàu JR Haruka Limited Express

3.000 JPY

(503.000đ)

50 phút Tàu JR Rapid

1.190 JPY

(200.000đ)

73 phút Rap:t

1.190 JPY

(200.000đ)

70 phút Nankai Rapid

890 JPY

(150.000đ)

42 phút Taxi

13.000 - 19.000 JPY

(2.182.000 - 3.190.000đ)

50 phút Limousine Bus

1.300 JPY

(218.000đ)

70 phút Phà

  • Người lớn:

1.880 JPY (316.000đ)

  • Trẻ em:

940 JPY (158.000đ)

30 phút

Cách di chuyển từ sân bay Kansai Osaka đến trung tâm

Sân bay Fukuoka (FUK)

Sân bay Fukuoka cách trung tâm thành phố chỉ khoảng 6km với hệ thống giao thông thuận tiện:

Phương tiện Chi phí Thời gian di chuyển Tàu điện ngầm

200 - 260 JPY

(34.000 - 43.000đ)

11 phút Xe bus

260 - 310 JPY

(43.000 - 52.000đ)

18 - 33 phút Taxi

1.200 - 1.500 JPY

(202.000 - 253.000đ)

15 phút

Phương tiện di chuyển từ sân bay Fukuoka về trung tâm

Giá vé đến nhật bản giao động như thế nào năm 2024

Sân bay Fukuoka (Nhật Bản)

Sân bay Chubu Centrair, Nagoya (NGO)

Sân bay quốc tế Chubu Centrair cách trung tâm thành phố Nagoya khoảng 50km. Từ sân bay bạn có thể lựa chọn một trong số những phương tiện sau để đi vào thành phố:

Phương tiện Chi phí Thời gian di chuyển Tàu μ-SKY

  • Chỗ ngồi không đặt trước:

1230 JPY (207.000đ)

  • Chỗ ngồi đặt trước:

870 JPY (146.000đ)

30 phút

Xe đưa đón theo yêu cầu (4 chỗ, 7 chỗ)

13.850 JPY

(2.335.000đ)

45 phút Xe bus Centrair Limousine

  • Người lớn:

1.300 JPY (220.000đ)

  • Trẻ em:

650 JPY (110.000đ)

88 phút Xe bus Airport Liner

  • Người lớn:

1.500 JPY (254.000đ)

  • Trẻ em:

750 JPY (127.000đ)

55 phút Taxi

12.500 JPY

(2.108.000đ)

45 - 50 phút

Tàu cao tốc

(High-Speed Boat)

2.500 JPY

(422.000đ)

45 phút

Phương tiện di chuyển từ sân bay Chubu về trung tâm Nagoya

Giá vé đến nhật bản giao động như thế nào năm 2024

Sân bay quốc tế Chubu Centrair (Nhật Bản)

Cách đặt và săn vé máy bay đi Nhật giá rẻ nhất

Bạn có thể tham khảo một số lưu ý dưới đây để có thể đặt vé máy bay đi Nhật giá rẻ:

  • Không nên đi vào các mùa du lịch cao điểm như mùa xuân và mùa thu. Hoặc các mùa lễ hội lớn tại Nhật. Thời điểm này giá vé rất cao. Nếu muốn đi hãy đặt trước khoảng 3 tháng để giá vé rẻ hơn.
  • Tránh lựa các thời điểm đẹp trong ngày để đi, hoặc các dịp lễ, tết, cuối tuần.
  • Đặt trên các trang, công ty du lịch uy tín, bạn có thể truy cập ngay website của BestPrice.vn để đặt vé đơn giản và dễ dàng.
  • Bên cạnh đó, khi mua vé ở BestPrice bạn sẽ có cơ hội rinh ngay ưu đãi miễn phí giao vé tại nhà và đi taxi ra sân bay cực kỳ tiện lợi đấy.

Ngoài dịch vụ đặt vé máy bay giá rẻ, BestPrice còn cung cấp combo du lịch Nhật Bản tiết kiệm đã bao gồm cả vé máy bay và khách sạn ở Nhật Bản. Trong trường hợp bạn không tự tin khám phá “đất nước mặt trời mọc” theo hình thức tự túc, thì hãy tham khảo ngay tour du lịch Nhật Bản trọn gói của BestPrice nhé.

Hãy nhấc máy lên và bấm số hotline 1900 2605 để được tư vấn nhanh chóng và có một chuyến hành trình thật tiết kiệm và ý nghĩa ở “xứ sở hoa anh đào” nhé.

Thông tin hữu ích khi du lịch Nhật Bản

Để chuyến du lịch Nhật Bản trọn vẹn, vui vẻ và tiết kiệm, sau khi mua vé máy bay đi Nhật Bản, bạn hãy bỏ túi ngay một số kinh nghiệm du lịch đất nước mặt trời mọc mà BestPrice chia sẻ dưới đây nhé:

Thời tiết Nhật Bản

Nhật Bản nằm trong vùng khí hậu ôn đới, phân hóa thành 4 mùa rõ rệt:

Giai đoạn Nhiệt độ trung bình (độ C) Mùa xuân (tháng 3 - tháng 5) 2 - 24 Mùa hè (tháng 6 - tháng 8) 16 - 30 Mùa thu (tháng 9 - tháng 11) 7 - 27 Mùa đông (tháng 12 - tháng 2) -6 - 20

Trong đó, giai đoạn lý tưởng nhất để đi mua vé máy bay đi Nhật Bản du lịch là mùa xuân, khi hoa anh đào nở rộ khoe sắc và mùa thu khi cây là chuyển sắc vàng sắc đỏ rực rỡ đầy quyến rũ.

Tiền tệ Nhật Bản

Đồng tiền của Nhật Bản là đồng yên, ký hiệu JPY. Tại thời điểm tháng 6/2023, tỉ giá 1 JPY = 168,6 VNĐ. Tỉ giá này có thể thay đổi tùy từng thời điểm.

Bạn có thể đổi Yên Nhật tại các ngân hàng lớn trong nước hoặc các tiệm vàng có dịch vụ đổi ngoại tệ.

Địa điểm du lịch nổi tiếng tại Nhật Bản

Xứ sở mặt trời mọc sở hữu các thành phố du lịch nổi tiếng với hàng loạt điểm check-in hấp dẫn du khách toàn thế giới:

Tokyo

Thành phố Tokyo cuốn hút du khách bởi sự sôi động của một đô thị hiện đại nhưng không hề mất đi vẻ đẹp của những giá trị văn hóa truyền thống lâu đời. Đến đây, bạn không thể bỏ lỡ những điểm tham quan như:

Điểm đến Thông tin cần biết

Hoàng cung Tokyo

(Imperial Palace)

  • Giờ mở cửa: 9h - 17h
  • Miễn phí tham quan Chùa Sensoji
  • Giờ mở cửa: 6h - 17h (Tháng 4 - Tháng 9) & 6h30 - 17h (Tháng 10 - Tháng 3)
  • Miễn phí tham quan Công viên Ueno
  • Giờ mở cửa: Cả ngày
  • Miễn phí tham quan Tháp truyền hình Tokyo SkyTree
  • Giờ mở cửa: 10h - 21h
  • Miễn phí vào cửa
  • Thu phí các dịch vụ như bảo tàng, đài quan sát, thủy cung...)

Một số điểm tham quan nổi tiếng ở Tokyo

Giá vé đến nhật bản giao động như thế nào năm 2024

Hoàng cung Tokyo

Osaka

Osaka là thành phố du lịch sôi động với nhiều điểm tham quan thú vị, các khu phố sầm uất hay các khu vui chơi giải trí đỉnh cao:

Điểm đến Thông tin cần biết Universal Studios Japan

  • Giờ mở cửa: 8h30 - 21h
  • Giá vé Người lớn (12+):

8.600 JPY (1.450.000đ)

  • Giá vé Trẻ em (4-11):

5.600 JPY (945.000đ)

Osaka Dotonbori Khu phố mua sắm sầm uất bậc nhất Osaka, cực lung linh khi lên đèn Bảo Tàng Nhà Ở Và Đời Sống Osaka

  • Giờ mở cửa: 10h - 17h (Thứ 4 đến Thứ 2)
  • Giá vé: 400 JPY (67.500đ) Lâu đài Osaka
  • Giờ mở cửa: 9h - 17h
  • Giá vé: 600 JPY (111.000đ)

Các điểm tham quan ở Osaka

Fukuoka

Đây là một trong những thành phố đẹp nhất Nhật Bản với những giá trị văn hóa truyền thống sâu sắc. Dưới đây là một vài điểm đến nhất định bạn phải check in khi đến Fukuoka:

Điểm đến Thông tin cần biết Đền Hakozaki (Đền Shinto)

  • Giờ mở cửa: 6h - 19h
  • Miễn phí tham quan Công viên Ohori
  • Giờ mở cửa: Cả ngày
  • Miễn phí tham quan Đền Kushida
  • Giờ mở cửa: 4h - 22h
  • Miễn phí tham quan Bảo tàng Quốc gia Kyushu – Fukuoka
  • Giờ mở cửa: 9h30 - 17h (T4, T5, Chủ Nhật), 9h30 - 20h (T6, T7) và Đóng cửa T2
  • Giá vé Người lớn:

700 JPY (118.000đ)

  • Giá vé Học sinh/sinh viên:

350 JPY (59.000đ)

Các điểm check-in hấp dẫn tại Fukuoka

Giá vé đến nhật bản giao động như thế nào năm 2024

Đền Kushida

Nagoya

Điểm đến Thông tin cần biết Lâu đài Nagoya

  • Giờ mở cửa: 6h - 19h
  • Giá vé: 500 JPY (84.000đ) Đền thờ Atsuta
  • Giờ mở cửa: Cả ngày
  • Miễn phí tham quan Vịnh Odaiba
  • Các cửa hàng mở từ 11h đến 21h
  • Các nhà hàng mở từ 11h đến 23h Phố mua sắm Osu
  • Giờ mở cửa: 11h - 20h

Các điểm check-in hấp dẫn tại Fukuoka

Ẩm thực Nhật Bản

Không chỉ hớp hồn du khách với những điểm tham quan đẹp, du lịch Nhật Bản còn hấp dẫn với nền ẩm thực đa dạng:

  • Các món ăn nên thử ở Tokyo: Món ăn Giá tham khảo Địa chỉ Sushi & sashimi

2.000 - 10.000 JPY

(336.000 - 1.683.000đ)

  • Mawashi Sushi Katsu - 8F Seibu Ikebukuro, 1-28-1 Minami-ikebukuro, Toshima-ku Cơm Donburi hải sản

500 JPY

(84.000đ)

  • Minatoya Shokuhin - 4-1-9, Ueno, Taito-ku

Xiên que tẩm bột chiên

(Kushikatsu)

Từ 100 JPY/ món

(16.800đ)

  • Kushikatsu Eichan - B1 FI Builiding, 1-26-5 Takadanobaba, Shinjuku-ku Há cảo

1.000 JPY

(168.000đ)

  • Harajuku Gyoza Lou - 6-2-4 Jungumae, Shibuya-ku Lẩu Shabu Shabu

Từ 2.500 JPY

(420.000đ)

  • Mo Mo Paradise - 8F Humax Pavillion Shinjuku Kabuki-cho, 1-20-1 Kabuki-cho, Shinjuku-ku

Các món ngon ở Tokyo

  • Các món ăn không thể bỏ lỡ ở Osaka: Món ăn Giá tham khảo Địa chỉ

Takoyaki

(Bánh bạch tuộc)

120 JPY

(20.000đ)

  • Abeno Takoyaki Yamachan - 2-3-53, Matsuzakicho, Abeno-ku
  • Takoya Dotonbori Kukuru - Hakua Building, 1-10-5 Dotonbori, Chuo-ku

Okonomiyaki

(Bánh xèo Nhật Bản)

400 JPY

(67.000đ)

  • Mizuno - 1 Chome-4-15 Dotonbori Chuo-ku
  • Okonomiyaki Chibou - Toufuu Building 1-2F, 11-27 Nanbasennichimae Chuo-ku

Kitsune Udon

(Mì udon)

750 - 780 JPY

(126.000 - 131.000đ)

  • Dotonbori Imai - 1-7-22 Dotonbori, Chuo-ku, Osaka
  • Odoru Udon - 1 Chome-1-3 Umeda, Kita Lẩu mì Udonsuki

1.979 JPY

(333.000đ)

  • Sushihan Fuseten - 2-5, Ajiroshinmachi, Higashiosaka-shi

Sashimi cá nóc

(Fugu Sashimi)

10.000 - 30.000 JPY

(1.684.000 - 5.050.000đ)

  • Takoyasu - 1-chome-15-5 Yunagi Minato-ku
  • Guenpin Fugu - 1-21-4, Nihonbashi, Chuo-ku

Gợi ý món ăn ngon Osaka kèm địa chỉ

Giá vé đến nhật bản giao động như thế nào năm 2024

Bánh xèo Okonomiyaki

  • Các món ăn hấp dẫn ở Fukuoka: Món ăn Giá tham khảo Địa chỉ

Tonkotsu ramen

(Mì nước xương hầm)

280 JPY

(48.000đ)

  • Hakuryuken - 2 Chome-5-23 Maidashi, Higashi
  • Fukuchan Ramen - 2-24-2 Taguma, Sawara-ku

Lẩu lòng

(Motsu-nabe)

1.000 - 2.000 JPY

(168.000 - 338.000đ)

  • Hakata Motsunabe Yamanaka Hakata Branch - 2F, Hakatabe Building, 2-4-6, Hakataeki-higashi, Hakata-ku
  • Motsunabe Mizutaki Yonbankan - 2F, 3-4-28 Tenjin, Chuo-ku

Trứng cá muối

(Mentaiko)

1.080 JPY/ 120g

(180.000đ)

  • Aji-no-Mentaiko Fukuya Meinohama Station - 4-8-1 Meinohama Nishi-ku
  • Karashi Mentaiko - 2-6-10 Nakasu, Hakata-ku

Lẩu gà thả

(Mizutaki)

3.000 - 10.000 JPY

(505.000 - 1.685.000đ)

  • Hakata Mizutaki Hamadaya - 10F, City Dining Kooten, 1-1 Hakataeki Chuogai, Hakata-ku

Mì Udon

10.000 - 30.000 JPY

(1.684.000 - 5.050.000đ)

  • Kisoba Matsuya - 3-9-19 Sumiyoshi, Hakata-ku
  • Kurumeso - 1377 Tsubukuhonmachi, Kurume-shi

Danh sách món ăn ngon ở Fukuoka kèm địa chỉ

  • Các món ăn ngon ở Nagoya: Món ăn Giá tham khảo Địa chỉ

Mì Kishimen Udon

1.000 JPY

(168.000đ)

  • Miya Kishimen Jingu Branch - Atsuta Shrine Grounds, 1-1-1, Jingu, Atsuta-ku
  • Nagoyajo Kishimentei - Nagoya Castle Grounds, 1-1, Honmaru, Naka-ku

Thịt heo chiên

(Miso Katsu)

1.000 - 3.000 JPY

(168.000 - 504.000đ)

  • Yamatora - 3F, 3-28-12 Meieki, Nakamura-ku
  • Misokatsu Yabaton - JR Nagoya Station Esuka

Cơm nắm Tenmusu

400 JPY

(67.000đ)

  • Tenmusu Senju - 4-10-82 Osu,Naka-ku

Cơm lươn nướng

(Hitsumabushi)

3.000 - 10.000 JPY

(505.000 - 1.685.000đ)

  • Atsuta Houraiken Honten - 10F South Wing, Matsuzakaya Nagoya Store 3-30-8 Sakae, Naka-ku
  • Maruya Honten Meieki-ten - 1-2-1 Meieki, Nakamuraku Meitetsu Department Store 9F,

Ankake Spaghetti

700 - 1.000 JPY

(118.000 - 168.000đ)

  • Karametei - 1-191 Takayashiro, Meito-ku

Các món ăn ngon tại Nagoya

Giá vé đến nhật bản giao động như thế nào năm 2024

Cơm lươn nướng Hitsumabush

Mua sắm tại Nhật Bản

Nhật Bản nổi tiếng với rất nhiều mặt hàng như điện tử, mỹ phẩm, đồ gia dụng… Đặc biệt, chất lượng của các loại hàng hóa tại đất nước này luôn là tạo được sự tin tưởng tuyệt đối cho du khách toàn thế giới.

Khi mua sắm tại Nhật Bản, bạn sẽ không bao giờ phải lo lắng về việc mặc cả, hay sợ bị mua “hớ”, vì các mặt hàng tại đây luôn được bán với giá niêm yết. Bạn cứ yên tâm mua những món đồ ưng ý.