Lập là Tiếng anh là gì

Lập là Tiếng anh là gì

Cổ đông sáng lập tiếng Anh là gì? Khi nói đến chuyên ngành kinh tế hoặc các hoạt động, chức vị trong công ty, đây là một câu hỏi khá phổ biến. Hãy cùng JES tìm hiểu thêm nhé!

Nghĩa thông dụng Ví dụ
Founding shareholder/Founder cổ đông sáng lập Bill Gates was a founding shareholder/founder of Microsoft

Vì đây là danh từ ghép nên việc phát âm cũng tách biệt. Có sự khác biệt trong tiếng Anh – Anh (BrE) và tiếng Anh – Mỹ (NAmE) khi phát âm từ shareholder và founder:
Shareholder

  • Giọng Anh – Anh (BrE): /ˈʃeəhəʊldə(r)/
  • Giọng Anh – Mỹ (NAmE): /ˈʃeəhəʊldə(r)/

Founder:

  • Giọng Anh – Anh (BrE): /ˈfaʊndə(r)/
  • Giọng Anh – Mỹ (NAmE): /ˈfaʊndər/

Dưới đây là một số ví dụ minh họa để các bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ này:

  1. He is one of the founder of the Suning.com (Ông ấy là một trong những cổ đông sáng lập của Suning.com)
  2. In 1998, Jeff Bezos, a founding shareholder of Amazon.com, struck a deal with Needham and other principal shareholders to buy IMDb. (Vào năm 1998, Jeff Bezos, cổ đông sáng lập của Amazon.com đã ký một hợp đồng với Needham và các cổ đông chính khác để mua IMDb)

Hi vọng với phần thông tin trên, JES đã hỗ trợ cho các bạn phần nào để tìm lời giải đáp cho câu hỏi cổ đông sáng lập là gì.

Tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin ngày càng trở nên quan trọng và cần thiết, đặc biệt là đối với những bạn đang học và làm việc trong ngành IT. Hơn thế nữa, mức thu nhập giữa các bạn IT sử dụng tiếng Anh thành thạo và chưa thành thạo chắc hẳn sẽ có sự chênh lệch nhất định.

Bài viết dưới đây, TalkFirst sẽ cung cấp bộ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin phổ biến nhất để giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp & làm việc trong lĩnh vực này.

1. Công Nghệ Thông Tin tiếng Anh là gì?

Công Nghệ Thông Tin (CNTT) tiếng Anh là Information Technology, thường được viết tắt là IT. Đây là một ngành kỹ thuật sử dụng máy tính & phần mềm máy tính để xử lý, chuyển đổi, bảo vệ, lưu trữ, truyền tải và thu thập thông tin.

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

Sau đây là list từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin và các thuật ngữ IT phổ biến nhất mà bất cứ ai học chuyên ngành IT cũng nên nắm chắc. Cùng theo dõi nhé!

Hướng dẫn cách phát âm 10 từ mà dân IT và cộng đồng mạng hay đọc sai nhất

2.1. Từ vựng tiếng Anh IT về các thuật toán

  • Multiplication (n): Phép nhân
  • Numeric (a): Số học, thuộc về số học
  • Operation (v,n): Thao tác
  • Output (n): Ra, đưa ra
  • Perform (v): Tiến hành, thi hành
  • Process (v,n): Xử lý
  • Processor (n): Bộ xử lý
  • Pulse (v,n): Xung
  • Register (v,n): Thanh ghi, đăng ký
  • Signal (n): Tín hiệu
  • Solution (n): Giải pháp, lời giải
  • Store (v): Lưu trữ
  • Subtraction (n): Phép trừ
  • Switch (v,n): Chuyển
  • Tape (n): Ghi băng, băng
  • Terminal (n): Máy trạm
  • Transmit (v): Truyền
  • Abacus (n): Bàn tính
  • Allocate (v): Phân phối
  • Analog (a): Tương tự
  • Application (a): Ứng dụng
  • Binary (a,n): Nhị phân, thuộc về nhị phân
  • Calculation (n): Tính toán
  • Command (v,n): Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
  • Dependable (a): Có thể tin cậy được
  • Devise (v): Phát minh
  • Different (a): Khác biệt
  • Digital (a): Số, thuộc về số
  • Etch (v): Khắc axit
  • Experiment (v,n): Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
  • Remote Access (n): Truy cập từ xa qua mạng
  • Computerize (v): Tin học hóa
  • Storage (n): lưu trữ

2.2. Từ vựng chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin về cấu tạo máy móc

  • Alloy (n): Hợp kim
  • Bubble memory (n): Bộ nhớ bọt
  • Capacity (n): Dung lượng
  • Core memory (n): Bộ nhớ lõi
  • Dominate (v): Thống trị
  • Ferrite ring (n): Vòng nhiễm từ
  • Horizontal (a,n): Ngang, đường ngang
  • Inspiration (n): Sự cảm hứng
  • Intersection (n): Giao điểm
  • Detailed (a): chi tiết
  • Respective (a): Tương ứng
  • Retain (v): Giữ lại, duy trì
  • Gadget (n): đồ phụ tùng nhỏ
  • Semiconductor memory (n): Bộ nhớ bán dẫn
  • Unique (a): Duy nhất
  • Vertical (a,n): Dọc; đường dọc
  • Wire (n): Dây điện
  • Matrix (n): Ma trận
  • Microfilm (n): Vi phim
  • Noticeable (a): Dễ nhận thấy
  • Phenomenon (n): Hiện tượng
  • Position (n): Vị trí
  • Prediction (n): Sự tiên đoán, lời tiên đoán
  • Quality (n): Chất lượng
  • Quantity (n): Số lượng
  • Ribbon (n): Dải băng
  • Set (n): Tập
  • Spin (v): Quay
  • Strike (v): Đánh, đập
  • Superb (a): Tuyệt vời, xuất sắc
  • Supervisor (n): Người giám sát
  • Thermal (a): Nhiệt
  • Train (n): Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi
  • Translucent (a): Trong mờ
  • Configuration (n): Cấu hình
  • Implement (v): công cụ, phương tiện
  • Disk (n): Đĩa
  • Acoustic coupler (n): bộ ghép âm
  • Multiplexer (n): bộ dồn kênh

2.3. Từ vựng chuyên ngành IT về hệ thống dữ liệu

  • Alternative (n): Sự thay thế
  • Apt (v): Có khả năng, có khuynh hướng
  • Beam (n): Chùm
  • Chain (n): Chuỗi
  • Clarify (v): Làm cho trong sáng dễ hiểu
  • Coil (v,n): Cuộn
  • Condense (v): Làm đặc lại, làm gọn lại
  • Describe (v): Mô tả
  • Dimension (n): Hướng
  • Drum (n): Trống
  • Electro sensitive (a): Nhiễm điện
  • Electrostatic (a): Tĩnh điện
  • Expose (v): Phơi bày, phô ra
  • Guarantee (v,n): Cam đoan, bảo đảm
  • Demagnetize (v) Khử từ hóa
  • Intranet (n): mạng nội bộ
  • Hammer (n): Búa
  • Individual (a,n): Cá nhân, cá thể
  • Inertia (n): Quán tính
  • Alphanumeric data (n): Dữ liệu chữ-số
  • Establish (v): Thiết lập
  • Permanent (a): Vĩnh viễn
  • Diverse (a): Nhiều loại
  • Sophisticated (a): Phức tạp
  • Monochromatic (a): Đơn sắc
  • Blink (v): Nhấp nháy
  • Dual-density (n): Dày gấp đôi
  • Shape (n): Hình dạng
  • Curve (n): Đường cong
  • Plotter (n): Thiết bị đánh dấu
  • Tactile (a): Thuộc về xúc giác
  • Virtual (a): Ảo
  • Compatible (a): tương thích
  • Protocol (n): Giao thức
  • Database (n): cơ sở dữ liệu
  • Circuit (n): Mạch
  • Software (n): phần mềm
  • Hardware (n): Phần cứng
  • Multi-user (a): Đa người dùng
  • Operating system (OS) (n): Hệ điều hành

Ví dụ: A multi-user operating system (OS) is a computer system that allows multiple users that are on different computers to access a single system’s OS resources simultaneously. Some examples of a multi-user OS are Unix, Virtual Memory System (VMS) and mainframe OS.

Dịch: Hệ điều hành đa người dùng là hệ thống cho phép nhiều người dùng trên các máy tính khác nhau truy cập đồng thời vào tài nguyên của một hệ thống. Một số ví dụ về hệ điều hành nhiều người dùng là Unix, Virtual Memory System (VMS) và mainframe OS.

Lập là Tiếng anh là gì

2.4. Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin về phần mềm

  • Irregularity (n): Sự bất thường
  • Command (n): Lệnh (trong máy tính)
  • Circuit (n): Mạch
  • Complex (a): Phức tạp
  • Component (n): Thành phần
  • Computer (n): máy tính
  • Computerized (a): Tin học hóa
  • Convert (a): Chuyển đổi
  • Demagnetize (n): Khử từ hóa
  • Device (n): Thiết bị
  • Decision (n): Quyết định
  • Division (n): Phép chia
  • Minicomputer (n): Máy tính thu nhỏ
  • Data (n): Dữ liệu
  • Binary (n):Nhị phân
  • Pulse (n): Xung (điện)

2.5. Từ vựng tiếng Anh IT về mạng và bảo mật mạng

  • Broadband internet/broadband (n): mạng băng thông rộng
  • Firewall (n): tường lửa
  • ISP (Internet Service Provider) (n): Nhà phân phối dịch vụ Internet
  • The Internet (n): Internet
  • Web hosting (n): Dịch vụ thuê máy chủ
  • Website (n): Trang web
  • Wireless internet/ WiFi (n): không dây
  • To browse the Internet: Lên mạng (để tìm kiếm)
  • Download (v): Tải xuống
  • Upload (v): Tải lên
  • Domain (n): tên miền
  • Cloud (n): điện toán đám mây
  • IP Address (n): Địa chỉ IP (giao thức internet)
  • Exploit (v): tấn công lỗ hổng mạng
  • Breach (n): lỗ hổng dữ liệu / vi phạm dữ liệu
  • Malware (n): phần mềm độc hại (virus)
  • Worm (n): sâu máy tính
  • Spyware (n): phần mềm gián điệp

Ví dụ: Firewalls provide protection against outside cyber attackers by shielding your computer or network from virus, spyware and malware.

Dịch: Tường lửa cung cấp khả năng bảo vệ chống lại những kẻ tấn công mạng bên ngoài bằng cách che chắn máy tính hoặc mạng của bạn khỏi vi rút, phần mềm gián điệp và phần mềm độc hại.

2.6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT về nghề nghiệp

  • Computer analyst (n): Nhà phân tích máy tính
  • Computer scientist (n): Nhà khoa học máy tính
  • Computer Programmer (n): Lập trình viên
  • Database Administrator (n): Quản trị cơ sở dữ liệu
  • Data scientist (n): Nhà khoa học dữ liệu
  • Network administrator (n): Quản trị mạng
  • Software developer (n): Lập trình viên phần mềm
  • Software Tester (n): Nhà kiểm thử phần mềm
  • Web developer (n): Lập trình viên Web
  • User experience designer (n): Nhà thiết kế giao diện người dùng

2.7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin khác

  • Graphics (n): đồ họa
  • Employ (v): thuê (ai đó)
  • Oversee (v): quan sát
  • Available (adj): dùng được, có hiệu lực
  • Drawback (n): trở ngại, hạn chế
  • Research (v,n): nghiên cứu
  • Enterprise (n): tập đoàn, công ty
  • Perform (v): Tiến hành, thi hành
  • Trend (n): Xu hướng
  • Replace (v): thay thế
  • Expertise (n): thành thạo, tinh thông
  • Instruction (n): chỉ thị, chỉ dẫn

3. Top 4 phần mềm từ điển tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin online

3.1. English for IT

English for IT là phần mềm được nhiều “dân IT” sử dụng nhất bởi nó cung cấp rất nhiều tính năng tiện ích về Công Nghệ Thông Tin. Ngoài chức năng hỗ trợ dịch thuật các loại văn bản, English for IT còn cung cấp những bài giảng trực tuyến có liên quan đến công việc IT. Qua đó giúp bạn vừa có thể củng cố từ vựng tiếng Anh vừa nâng cao kiến thức về Công Nghệ Thông Tin của bản thân.

3.2. English Study Pro

English Study Pro là phần mềm từ điển tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin phổ biến và đầy đủ hết 4 kỹ năng từ nghe, nói, đến đọc, viết. Đặc biệt, kho tàng từ vựng trong English Study đã lên tới hơn 300.000 từ có phát âm và 2.000 từ có kèm theo hình ảnh minh hoạ. TalkFirst tin rằng phần mềm dịch tiếng Anh này sẽ mang lại rất nhiều lợi ích tới “dân IT”.

3.3. Tflat Offline

Tflat Offline là một trong số các phần mềm top đầu được “dân IT” tin dùng nhất hiện nay. Ngoài chức năng dịch văn bản từ Anh – Việt hay Việt – Anh, Tflat Offline còn hỗ trợ người học luyện kỹ năng nghe theo từng cấp độ. Đặc biệt, Tflat Offline cho phép người học truy cập ứng dụng ngay cả khi không có kết nối Internet.

Link tải phần mềm:

  • CH Play: tại đây
  • App Store: tại đây

3.4. Oxford Dictionary, Lingoes

Thêm một phần mềm dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin mà các bạn IT không nên bỏ qua chính là Oxford Dictionary, Lingoes. Các tính năng nổi trội của phần mềm có thể kể đến như là chỉnh tốc độ dịch và dịch tự động, sửa hoặc xoá dữ liệu từ vựng đã lưu trong kho dữ liệu của bạn.

4. Tài liệu tổng hợp từng vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

TalkFirst xin chia sẻ các bạn học file pdf bảng tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh IT

5. Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

Hãy thử sức với bài tập nho nhỏ dưới đây để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của các bạn nhé!

Đề bài: Nối các từ vựng sau đây với ngữ nghĩa tương ứng

1. Remote AccessA. thiết lập
2. DatabaseB. lưu trữ
3. HardwareC. cơ sở dữ liệu
4. EstablishD. lỗ hổng dữ liệu/vi phạm dữ liệu
5. SoftwareE. truy cập từ xa qua mạng
6. Core memoryF. phần cứng
7. ProcessorG. khử từ hoá
8. BreachH. bộ xử lý
9. DemagnetizeI. bộ nhớ lõi
10. StoreJ. phần mềm

Đáp án

  • 1 – A
  • 2 – C
  • 3 – F
  • 4 – A
  • 5 – J
  • 6 – I
  • 7 – H
  • 8 – D
  • 9 – G
  • 10 – B

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin phổ biến nhất do đội ngũ chuyên gia học thuật của TalkFirst biên soạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn IT có thêm nhiều kiến thức và vốn từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực Công Nghệ Thông Tin.


Tham khảo thêmKhóa học Tiếng Anh Chuyên ngành Công Nghệ Thông tintại TalkFirst – Khoá học được thiết kế dành cho dân Công nghệ thông tin, duy nhất tại TalkFirst!