Ngày kỷ niệm tình yêu tiếng anh là gì năm 2024

Trong tình yêu cũng có rất nhiều các từ và cụm từ tiếng Anh riêng biệt được sử dụng để diễn tả theo giai đoạn và thổ lộ tình cảm với nhau. Hãy cùng PREP khám phá 35+ từ vựng tiếng Anh về tình yêu thông dụng, kèm theo ví dụ và bài tập chi tiết ở bài viết dưới đây nhé!

Ngày kỷ niệm tình yêu tiếng anh là gì năm 2024
35+ từ vựng tiếng Anh về tình yêu ngọt ngào

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tình yêu

1. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu: Giai đoạn tìm hiểu

Trong giai đoạn tìm hiểu, PREP sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng Anh về tình yêu thông dụng sau đây:

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

To chat (somebody) up

bắt đầu để ý và bắt chuyện với đối phương

Jenny chatted John up last night. (Jenny bắt đầu để ý John tối qua.)

To flirt (with somebody)

tán tỉnh đối phương người mà bạn cảm thấy bị thu hút

John has flirt with Anna for 2 years. (John đã tán tỉnh Anna suốt 2 năm qua.)

A flirt

người thích tán tỉnh người khác phái

Sara is a compulsive flirt. (Sara là một người thích tán tỉnh.)

A blind date

một cuộc hẹn hò được sắp đặt trước với người mà bạn có ý muốn xây dựng tình cảm nhưng bạn chưa gặp trước đó

Martin prepared a blind date. (Martin đã chuẩn bị một cuộc hẹn hò.)

Ngày kỷ niệm tình yêu tiếng anh là gì năm 2024
35+ từ vựng tiếng Anh về tình yêu ngọt ngào

2. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu: Giai đoạn đang yêu

Ở giai đoạn đang yêu, chúng ta lại có một số các từ vựng tiếng Anh về tình yêu khác để diễn tả sự nồng nhiệt và say đắm như sau:

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

To be smitten with somebody

yêu say đắm

John is smitten with Anna. (John yêu say đắm Anna.)

To fall for somebody

thật sự yêu ai đó

Sara falls for her classmate. (Sara thật sự yêu người bạn cùng lớp của cô.)

Fall madly in love with

yêu điên cuồng, say đắm, không thay đổi

Martin falls madly in love with Anna. (Martin yêu cuồng nhiệt Anna.)

Love each other unconditionally

yêu nhau vô điều kiện

Sara and John loved each other unconditionally when they were young. (Sara và John từng yêu nhau vô điều kiện thời họ còn trẻ.)

The love of one’s life

người tình của đời một ai đó

Hanna is the love of Peter’s life. (Hanna là tình yêu của cuộc đời Peter.)

Make a commitment

hứa hẹn

John made a commitment with Hanna when he married her. (John hứa hẹn với Hanna khi anh ta cưới cô ấy.)

Accept one’s proposal

chấp nhận lời đề nghị của ai (ở đây là chấp nhận lời cầu hôn)

Hanna accepted John’s proposal and married him. (Hanna chấp nhận lời cầu hôn của John và cưới anh ấy.)

To take the plunge

làm đính hôn/làm đám cưới

Harry and Jim has just taken the plunge last weekend. (Harry và Jim mới đính hôn cuối tuần trước.)

Ngày kỷ niệm tình yêu tiếng anh là gì năm 2024
35+ từ vựng tiếng Anh về tình yêu ngọt ngào

3. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu: Giai đoạn kết thúc

Cuối cùng, ở giai đoạn kết thúc lại có một số từ vựng về tình yêu tiếng Anh mà chúng ta thường xuyên sử dụng đó là:

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Be having a domestic

cãi nhau

John and Hanna were having a domestic last night. (John và Hanna cãi nhau tối qua.)

Have an affair (with someone)

ngoại tình

Harry has an affair with a colleague. (Harry ngoại tình với một đồng nghiệp.)

Lovesick

tương tư, đau khổ vì yêu

She lovesicks after breaking up with John. (Cô ấy đau khổ vì tình yêu sau khi chia tay với John.)

To break up with somebody

chia tay với ai đó

have blazing rows

họ có những cuộc cãi vã lớn tiếng

Hanna’s parents have blazing rows. (Bố mẹ của Hanna có cuộc cãi vã lớn tiếng.)

be playing away from home

anh/cô ấy quan hệ lén lút với người khác

Sara is playing away from home with a man older than her. (Sau ra lén lút quan hệ với một người đàn ông hơn tuổi.)

To dump somebody

bỏ rơi người mình yêu mà không báo trước

Harry is so bad! He dumped his girlfriend. (Harry thật tệ! Anh ta đã bỏ rơi bạn gái.)

Ngày kỷ niệm tình yêu tiếng anh là gì năm 2024
35+ từ vựng tiếng Anh về tình yêu ngọt ngào

4. Một số từ/cụm từ vựng tiếng Anh về tình yêu thông dụng

Bên cạnh đó, hãy cùng PREP liệt kê một số từ vựng tiếng Anh về tình yêu thông dụng khác trong bảng dưới đây nhé:

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Adultery

ngoại tình

Peter committed adultery. (Peter đã phạm tội ngoại tình.)

Arrange/plan a wedding

chuẩn bị/lên kế hoạch một lễ cưới

Anna and John are planning their wedding. (Anna và John đang lên kế hoạch cho lễ cưới của họ.)

Be/go on honeymoon (with your wife/husband)

đi nghỉ tuần trăng mật (với vợ/chồng)

Peter went on honeymoon with his wife. (Peter đi nghỉ tuần trăng mật với vợ anh ấy.)

Bride

cô dâu

John and Anna are groom and bride in this wedding. (John và Anna là chú rể và cô dâu trong đám cưới này.)

Groom

chú rể

Call off/cancel/postpone your wedding

hủy/hoãn lễ cưới

Jenny cancel her wedding because of some problems. (Jenny hủy lễ cưới vì một số vấn đề.)

Celebrate your first (wedding) anniversary

ăn mừng một năm kỷ niệm ngày cưới

Kathy and her husband celebrate their first anniversary. (Kathy và chồng cô ấy kỷ niệm một năm ngày cưới.)

Congratulate/toast/raise a glass to the happy couple

chúc mừng/uống mừng/nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc

We raise a glass to happy couple. (Chúng tôi nâng ly chúc mừng hạnh phúc của cặp đôi.)

Divorced

ly dị

Anna’s parents are divorced now. (Hiện tại bố mẹ của Anna đã ly dị.)

Have/enter into an arranged marriage

có một cuộc hôn nhân được sắp đặt

Sara has an arranged marriage with a stranger. (Sara có một cuộc hôn nhân đã sắp đặt với một người lạ.)

5. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu: Cách xưng hô

Trong tình yêu, các cặp đôi còn có cách xưng hô đặc biệt thể hiện sự ngọt ngào. Hãy cùng xem từ vựng tiếng Anh về tình yêu khi xưng hô nữa nào!

Từ vựng

Ý nghĩa

Baby

bé cưng, bảo bối

Darling/Honey

anh/em yêu

Kitty

mèo con

My one and only

người yêu duy nhất

My sweetheart

người tình ngọt ngào

My true love

tình yêu đích thực đời tôi

The love of one’s life

tình yêu vĩnh cửu

My boo

người dấu yêu

My man/my boy

chàng trai của tôi

My woman/my girl

cô gái của tôi

II. Những từ viết tắt tiếng Anh về tình yêu

Ngoài ra, còn có một số từ viết tắt thông dụng trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về tình yêu mà bạn không nên bỏ qua sau đây:

Từ vựng

Ý nghĩa

Bf/gf (boyfriend/girlfriend)

bạn trai/bạn gái

H.a.k. (hugs and kisses)

ôm và hôn

L.u.w.a.m.h. (love you with all my heart)

yêu anh/em bằng cả trái tim

Bae (before anyone else)

cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên)

Ex

chỉ người yêu cũ, như một lần “kinh nghiệm” yêu đương

F.a.t.h. (first and truest husband)

người chồng đầu tiên và thân cận nhất

L.t.r. (long-term relationship)

mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết

W.l.t.m. (would like to meet)

khi 2 người mong muốn gặp mặt.

III. Bài tập từ vựng tiếng Anh về tình yêu

Sau khi đã học một loạt các từ vựng tiếng Anh về tình yêu ở trên, chúng mình cùng bắt tay vào làm một số bài sau nhé:

Bài tập: Chọn đáp án đúng từ vựng tiếng Anh về tình yêu

  1. Khi xưng hô trong tình yêu, “Darling” có nghĩa là gì?
  2. * A. Anh yêu/em yêu
    • B. Bạn trai
    • C. Bạn gái
    • D. Tình tay ba
  3. Từ nào sau đây có nghĩa là “phải lòng”:
  4. * A. kiss
    • B. break up
    • C. fall in love
    • D. love triangle
  5. Từ nào sau đây có nghĩa là “ngoại tình”
  6. * A. boyfriend
    • B. lovelorn
    • C. adultery
    • D. darling
  7. “Lovesick” có nghĩa là gì?
  8. * A. đau khổ vì tình yêu
    • B. yêu mãnh liệu
    • C. rơi vào lưới tình
    • D. chia tay
  9. Từ nào sau đây có nghĩa là “chia tay”
  10. * A. Break down
    • B. Break through
    • C. Break in
    • D. Break up
  11. Trong từ vựng tiếng Anh về tình yêu, từ viết tắt “Ex” có nghĩa là:
  12. * A. Người yêu cũ
    • B. Ví dụ
    • C. Bạn trai
    • D. Bạn gái

Đáp án

  1. 1. A
    1. C
    2. C
    3. A
    4. D
    5. A

Trên đây, PREP đã tổng hợp đầy đủ kèm theo ví dụ chi tiết của 35+ từ vựng tiếng Anh về tình yêu rồi đó! Nếu như còn điều gì thắc mắc thì bạn hãy để lại bình luận dưới đây để chúng mình giải đáp nhé!

Happy 9th anniversary là gì?

Happy 9th wedding anniversary to us!" (Tạm dịch: Cảm ơn anh vì tất cả những gì anh đã làm cho em và gia đình nhỏ của chúng ta, thật may mắn khi có anh trong cuộc đời này. Yêu anh. Chúc mừng kỷ niệm 9 năm ngày cưới của chúng ta!).

Ngày kỉ niệm yêu nhau gọi là gì?

Ngày Valentine được tổ chức vào ngày 14 tháng 2. Ngày này ban đầu được coi là ngày tưởng niệm thánh Valentinô và được giới thiệu vào ngày 14 tháng 2 được Giáo hoàng Gelasiô I giới thiệu vào năm 496 cho toàn thể Giáo hội nhưng đã bị loại bỏ khỏi lịch chung Rôma vào năm 1969.

Happy 1 Year anniversary My Love là gì?

Kỷ niệm 1 năm yêu nhau là khi các cặp đôi yêu nhau đạt được đến cột mốc 1 năm sau khi yêu nhau thường sẽ kỉ niệm nó như một sự kiện đáng nhớ và trân trọng. 1. Chúc mừng kỷ niệm 1 năm yêu nhau, em yêu của anh! Happy 1 year anniversary, my sweetheart!

10th anniversary là gì?

Ngoài ra, kỷ niệm 10 năm ngày cưới tiếng Anh là 10th wedding anniversary. Đây còn được gọi là Tin anniversary hoặc Aluminium anniversary, tượng trưng cho sự bền chắc và linh hoạt của tình yêu.