Old tiếng anh đọc là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

Hoa Kỳ

old

Tính từSửa đổi

old

  1. Già. an old man một ông già my old man (thông tục) bà nhà tôi an old woman bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị an old maid gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng
  2. Già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện. old head on young shoulders ít tuổi nhưng già giặn old in diplomacy có kinh nghiệm về ngoại giao an old bird cáo già an old hand tay lão luyện
  3. Lên... tuổi, thọ. he is ten years old nó lên mười (tuổi)
  4. Cũ, nát, rách, cổ. old clothes quần áo cũ old friends những bạn cũ old as the hills cổ như những trái đồi
  5. Thân mến (để gọi). look here, old man! này!, ông bạn thân mến!
  6. Xưa, ngày xưa. old Hanoi Hà nội ngày xưa

Thành ngữSửa đổi

  • the Old World:
    1. Đông bán cầu. the good old times thời oanh liệt xưa, thời đẹp đẽ xưa, thời huy hoàng xưa
  • old man of the sea: Người bám như đỉa.
  • any old thing: (Từ lóng) Bất cứ cái gì.
  • to have a good (fine, high) old time: (Từ lóng) Nghỉ rất thoải mái.
  • my old bones: Xem Bone.
  • the old man: Cái thân này, cái thân già này.

Danh từSửa đổi

old

  1. Of old xưa, ngày xưa. the men of old người xưa I have heard it of old tôi nghe thấy vấn đề đó từ lâu rồi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)