Side step là gì

side-step

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: side-step


Phát âm : /'saidstep/

+ danh từ

  • sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên
  • bậc xe (ở bên hông xe)

+ ngoại động từ

  • tránh sang bên, né (đen & bóng)
    • to side-step a difficulty
      tránh một sự khó khăn

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "side-step"

  • Những từ có chứa "side-step" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    dần dà nấc bên bước bên cạnh dận hẫng cạnh sườn quốc ngữ more...

Lượt xem: 183

1. I am going to be in your ear, by your side, every step of the way.

Tôi sẽ đi sát bên các anh từng bước từng bước một.

2. He took a step backward, cocked his head on one side, and gazed at my hair until I felt quite bashful.

Ông đã một bước lùi, nghiêng đầu một bên, và nhìn chằm chằm vào mái tóc của tôi cho đến khi tôi cảm thấy khá e lệ.

3. Step where I step, and don't touch anything.

Bước vào chỗ chú đặt chân và đừng sờ vào thứ gì.

4. Our conversion comes step-by-step, line upon line.

Sự cải đạo của chúng ta đến theo từng bước một, từng hàng chữ một.

5. Use this step-by-step guide to get started

Hãy sử dụng hướng dẫn từng bước này để bắt đầu

6. You just take me through this step by step.

Ông hãy liên lạc với tôi từng bước.

7. Step-brother.

Anh em cùng cha khác mẹ.

8. Step forward.

Bước lên đi.

9. Step back.

Lùi lại.

10. Step forward

Bước tới.

11. Use our step-by-step guide to switching to Android.

Hãy sử dụng hướng dẫn từng bước để chuyển sang Android của chúng tôi.

12. Are side by side

♪ Nằm kề bên nhau

13. Step by step , their bodies get tired and old quickly .

Cứ như thế , cơ thể mệt mỏi và lão hoá nhanh .

14. No step there.

Đừng bước qua đó.

15. When we step into the arena, we don't always step out.

Khi chúng tôi đã lâm trận, chúng tôi thường không chùn bước.

16. And step back.

Bước lùi lại.

17. Step off, freak.

Bước ra, đồ dị hợm.

18. Seeking virtue side by side.

Đều quyết chí sống đức hạnh luôn.

19. Step on it.

Đạp ga đi.

20. This article provides step-by-step instructions for setting up topic targeting.

Bài viết này cung cấp hướng dẫn từng bước để thiết lập nhắm mục tiêu theo chủ đề.

21. As you step on the far side of the gorge, you cut the ropes and collapse the bridge behind you, just in the nick of time.

Ngay khi qua bên kia cầu, bạn cắt dây để cầu sập, vừa kịp lúc.

22. One Step Up 9.

Khối lượng được tăng lên 9.

23. A Life-Altering Step

Một bước ngoặt cuộc đời

24. The path depends on you, step by step, finding your own way out.

Thì con phải tự dò dẫm từng bước một.

25. " What's the next step? "

" Bước kế tiếp là gì? "

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ side-step trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ side-step tiếng Anh nghĩa là gì.

side-step /'saidstep/* danh từ- sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên- bậc xe (ở bên hông xe)* ngoại động từ- tránh sang bên, né (đen & bóng)=to side-step a difficulty+ tránh một sự khó khăn
  • atmometer tiếng Anh là gì?
  • dactylus tiếng Anh là gì?
  • sandpipers tiếng Anh là gì?
  • muckspreader tiếng Anh là gì?
  • tabernacles tiếng Anh là gì?
  • sophister tiếng Anh là gì?
  • extended-level synthesizer tiếng Anh là gì?
  • array segment tiếng Anh là gì?
  • re-store tiếng Anh là gì?
  • reprisals tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của side-step trong tiếng Anh

side-step có nghĩa là: side-step /'saidstep/* danh từ- sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên- bậc xe (ở bên hông xe)* ngoại động từ- tránh sang bên, né (đen & bóng)=to side-step a difficulty+ tránh một sự khó khăn

Đây là cách dùng side-step tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ side-step tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

side-step /'saidstep/* danh từ- sự bước ngang tiếng Anh là gì? sự bước sang một bên tiếng Anh là gì? sự tránh sang bên- bậc xe (ở bên hông xe)* ngoại động từ- tránh sang bên tiếng Anh là gì? né (đen & tiếng Anh là gì?

bóng)=to side-step a difficulty+ tránh một sự khó khăn

Side step có nghĩa là Bậc bước lên xe

  • Side step có nghĩa là Bậc bước lên xe.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.

Bậc bước lên xe Tiếng Anh là gì?

Bậc bước lên xe Tiếng Anh có nghĩa là Side step.

Ý nghĩa - Giải thích

Side step nghĩa là Bậc bước lên xe..

Đây là cách dùng Side step. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Side step là gì? (hay giải thích Bậc bước lên xe. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Side step là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Side step / Bậc bước lên xe.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?


Từ: side-step

/'saidstep/

  • danh từ

    sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên

  • bậc xe (ở bên hông xe)

  • động từ

    tránh sang bên, né (đen & bóng)

    to side-step a difficulty

    tránh một sự khó khăn