So sánh samsung a5 2017

  • Kích cỡ (Màn hình chính) 5.2" (132.2mm)

  • Camera chính - Độ phân giải CMOS 16.0 MP

  • Dung lượng pin tiêu chuẩn (mAh) 3000

  • Thời gian phát Audio (Giờ) Lên tới 53

  • Tốc độ CPU 1.9GHz
  • Loại CPU 8 nhân

  • Kích cỡ (Màn hình chính) 5.2" (132.2mm)
  • Độ phân giải (Màn hình chính) 1920 x 1080 (FHD)
  • Công nghệ màn hình (màn hình chính) Super AMOLED
  • Độ sâu màu sắc (Màn hình chính) 16M
  • Hỗ trợ S Pen Không

  • Camera chính - Độ phân giải CMOS 16.0 MP
  • Camera chính - Khẩu độ f/1.9
  • Camera chính - Tự động lấy nét OK
  • Camera trước - Độ phân giải CMOS 16.0 MP
  • Camera trước - Khẩu độ f/1.9
  • Camera chính - Flash
  • Độ Phân Giải Quay Video FHD (1920 x 1080)@30fps

  • RAM (GB) 3
  • ROM (GB) 32 GB
  • Bộ nhớ khả dụng (GB) * 23.1 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài MicroSD (lên đến 256GB)

  • Số lượng SIM SIM Kép
  • Kích thước SIM SIM Nano (4FF)
  • Loại khe Sim SIM 1 + SIM 2 + MicroSD
  • Infra 2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD
  • 2G GSM GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
  • 3G UMTS B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
  • 4G FDD LTE B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B17(700), B20(800), B28(700)
  • 4G TDD LTE B38(2600), B40(2300), B41(2500)

  • ANT+
  • Giao diện USB USB Type-C
  • Phiên bản USB USB 2.0
  • Công nghệ định vị GPS, Glonass, Beidou
  • Earjack 3.5mm Stereo
  • MHL Không
  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac 2.4+5GHz
  • Wi-Fi Direct OK
  • Phiên bản Bluetooth Bluetooth v4.2
  • NFC OK
  • Hồ sơ Bluetooth A2DP, AVRCP, DI, HFP, HID, HOGP, HSP, MAP, OPP, PAN, PBAP
  • PC Sync. Smart Switch (bản dành cho PC)

  • Hình dạng thiết bị Touch Bar

  • Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng RGB

  • Kích thước (HxWxD, mm) 146.1 x 71.4 x 7.9
  • Trọng lượng (g) 159

  • Thời gian sử dụng Internet (3G) (Hours) Lên tới 13
  • Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Hours) Lên tới 16
  • Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ) Lên tới 18
  • Thời gian phát lại Video (Giờ) Lên tới 19
  • Dung lượng pin tiêu chuẩn (mAh) 3000
  • Có thể tháo rời Không
  • Thời gian phát Audio (Giờ) Lên tới 53
  • Thời gian phát Audio (Giờ, Always On Display Off) Lên đến 78
  • Thời gian thoại (3G WCDMA) (Giờ) Lên tới 16

  • Định Dạng Phát Video MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Độ Phân Giải Phát Video UHD 4K (3840 x 2160)@30fps
  • Định Dạng Phát Âm thanh MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA

  • Hỗ trợ Gear Gear Circle (Hỗ trợ quản lý), Gear Fit, Gear Fit2, Gear1, Gear2, Gear2 Neo, Gear S, Gear S2, Gear S3, Gear IconX
  • S-Voice OK
  • Mobile TV Không