So sánh xe ford ranger bản 2023 và bản 2023 năm 2024

Bảng so sánh các phiên bản Ford Ranger 2023 * Giúp khách hàng dễ dàng chọn lựa loại xe phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách mua xe.

Ranger Wildtrak

Thông số xe Ranger Wildtrak Động cơ & Hộp số : Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 210 (154.5 KW) / 3750 500Nm / 1750-2000 rpm Số tự động 10 cấp điện tử Phanh tay điện tử. Hệ thống dẫn động : Dẫn động hai cầu chủ động. Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước : Lưới tản nhiệt mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C. Tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc. Đèn sương mù. Bánh xe : Mâm xe hợp kim 18 inch. Khoang lái : Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh. Hệ thống thông tin giải trí : Màn hình LED dọc 12 inch trang bị SYNC®4 Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM Sạc không dây. Ghế ngồi : Ghế da & Vinyl tổng hợp Ghế lái chỉnh điện 8 hướng. Thùng hàng phía sau & các trang bị khác : Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng Lót thùng hàng với ổ điện 12V và 230V (400WW) Nâng/hạ thùng hàng thủy lực Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng Thanh giá nóc và thanh Sportbar. Xem thêm các tính năng của Ranger Wildtrak.

Ranger XLT 2.0 L 4x4 at

Thông số xe Ranger XLT Động cơ & Hộp số : Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 170 (125 KW) / 3500 405 Nm/ 1750-2500 rpm Số tự động 6 cấp. Hệ thống dẫn động : Dẫn động hai cầu chủ động. Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C Đèn sương mù Bánh xe : Mâm xe hợp kim 17 inch. Khoang lái : Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh. Màn hình trung tâm : Màn hình LED dọc 10 inch trang bị SYNC®4 Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM Sạc không dây. Ghế ngồi : Ghế nỉ Ghế lái chỉnh tay 6 hướng. Thùng hàng phía sau & các trang bị khác : Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng. Xem thêm các tính năng vận hành trên Ford Ranger XLT

Ford Ranger XLS 2.0L 4×4 at

Thông số xe Ranger XLS 2.0L 4×4 AT Động cơ & Hộp số : Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 170 (125 KW) / 3500 405 Nm/ 1750-2500 rpm Số tự động 6 cấp. Hệ thống dẫn động : Dẫn động hai cầu chủ động (4×4) Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C Đèn sương mù Bánh xe : Mâm xe hợp kim 16 inch. Khoang lái : Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch Màn hình trung tâm : Màn hình LED dọc 10 inch với SYNC®4 Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM. Ghế ngồi : Ghế nỉ Ghế lái chỉnh tay 6 hướng. Thùng hàng phía sau & các trang bị khác : Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng. Xem thêm các tính năng vận hành trên Ford Ranger XLS 4×4 AT

Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 at

Thông số xe Ranger XLS 2.0L 4×2 AT Động cơ & Hộp số : Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 170 (125 KW) / 3500 405 Nm/ 1750-2500 rpm Số tự động 6 cấp. Hệ thống dẫn động : Dẫn động hai cầu chủ động (4×2) Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C Đèn sương mù Bánh xe : Mâm xe hợp kim 16 inch. Khoang lái : Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch Màn hình trung tâm : Màn hình LED dọc 10 inch với SYNC®4 Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM. Ghế ngồi : Ghế nỉ Ghế lái chỉnh tay 6 hướng. Thùng hàng phía sau & các trang bị khác : Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng. Xem thêm các tính năng vận hành trên Ford Ranger XLS 4×2 AT

Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 mt

Thông số xe Ranger XLS 2.0L 4×2 MT Động cơ & Hộp số : Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 170 (125 KW) / 3500 405 Nm/ 1750-2500 rpm Số tay 6 cấp. Hệ thống dẫn động : Dẫn động một cầu chủ động (4×2) Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C Đèn sương mù Bánh xe : Mâm xe hợp kim 16 inch. Khoang lái : Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch Màn hình trung tâm : Màn hình LED dọc 10 inch với SYNC®4 Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM. Ghế ngồi : Ghế nỉ Ghế lái chỉnh tay 6 hướng. Thùng hàng phía sau & các trang bị khác : Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng. Xem thêm các tính năng vận hành trên Ford Ranger XLS 4×2 MT

Ford Ranger XL 2.0L 4×4 mt

Thông số xe Ranger XL 2.0L 4×4 MT Động cơ & Hộp số : Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 170 (125 KW) / 3500 405 Nm/ 1750-2500 rpm Số tay 6 cấp. Hệ thống dẫn động : Dẫn động hai cầu chủ động 4×4 Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C Bánh xe : Mâm xe hợp kim 16 inch. Khoang lái : Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch Màn hình trung tâm : Màn hình LED dọc 10 inch trang bị SYNC®4 Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM. Ghế ngồi : Ghế nỉ Ghế lái chỉnh tay 4 hướng. Thùng hàng phía sau & các trang bị khác : Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng. Xem thêm các tính năng vận hành trên Ford Ranger XL

giá xe ranger các phiên bản 2023

* Giá xe công bố niêm yết từ Ford Việt Nam.

Phiên Bản 2023 Giá Xe Ranger XL 2.0 4×4 MT : 659 triệu ₫ Ranger XLS 2.0 4×2 MT : 665 triệu ₫ Ranger XLS 2.0 4×2 AT : 688 triệu ₫ Ranger XLS 2.0 4×4 AT : 756 triệu ₫ Ranger XLT 2.0 4×4 AT : 830 triệu ₫ Ranger Wildtrak 2.0 4×4 AT : 965 triệu ₫

Chi tiết các phiên bản ford ranger 2023

Tin Tức

Đăng nhập