Trái thanh long tiếng anh là gì năm 2024

Quả thanh long, được biết đến trong tiếng Anh là pitaya hoặc dragon fruit, không chỉ có hình dạng độc đáo mà còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Trong bài...

Quả thanh long, được biết đến trong tiếng Anh là pitaya hoặc dragon fruit, không chỉ có hình dạng độc đáo mà còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách phát âm, ví dụ và các cụm từ sử dụng từ vựng liên quan đến loại quả này.

Quả thanh long tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, quả thanh long có thể được gọi là pitaya hoặc dragon fruit. Đây là một loại trái cây nhiệt đới có hình dáng giống con rồng, với vỏ mỏng và màu sắc đa dạng như đỏ, tím, vàng hoặc trắng.

Quả thanh long có vị ngọt, hơi chua và chứa nhiều dưỡng chất như vitamin C, vitamin B, kali, canxi và sắt. Ngoài ra, nó còn chứa chất chống ô xy hóa và chất chống viêm. Thịt của quả mềm mịn, màu trắng hoặc tím, có nhiều hạt nhỏ màu đen.

Loại quả này thích hợp với khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, nơi có nhiệt độ cao và đủ ánh sáng mặt trời để phát triển.

Phát âm từ pitaya và dragon fruit

  • Pitaya: /pɪˈtaɪ.ə/
  • Dragon: /ˈdræɡ.ən/
  • Fruit: /fruːt/

Ví dụ:

  • Nhà ông ngoại của tôi trồng rất nhiều loại trái cây và quả thanh long là loại quả mà tôi thích ăn nhất.
  • Tôi đã có cơ hội nếm thử thanh long trong chuyến đi châu Á và tôi bị ấn tượng bởi màu sắc rực rỡ và hương vị ngọt nhẹ của nó.

Cụm từ sử dụng từ vựng quả thanh long tiếng Anh

Cụm từ liên quan tới quả thanh long bằng tiếng Anh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các khía cạnh và đặc điểm của loại quả này.

  • Quả thanh long ruột đỏ: Red dragon fruit/ pitaya
  • Quả thanh long ruột trắng: Yellow dragon fruit/ pitaya
  • Quả thanh long ruột vàng: White dragon fruit/ pitaya
  • Quả thanh long ruột tím: Purple dragon fruit/ pitaya
  • Một quả thanh long: A dragon fruit/ pitaya
  • Những quả thanh long: Dragon fruit/ pitayas
  • Giỏ thanh long: Basket of dragon fruits/ pitayas
  • Vỏ thanh long: Dragon fruit peel/ pitaya peel
  • Hạt thanh long: Dragon fruit/ pitaya seeds
  • Quả thanh long còn xanh: Unripe dragon fruit/ pitaya
  • Quả thanh long chín: Ripe dragon fruit/ pitaya
  • Trồng thanh long: Growing dragon fruit/ pitaya
  • Thu hoạch thanh long: Harvesting dragon fruit/ pitaya
  • Giá trị dinh dưỡng của thanh long: Nutritional value of dragon fruit/ pitaya
  • Quả thanh long nhỏ: Small dragon fruit/ pitaya
  • Quả thanh long to: Big dragon fruit/ pitaya
  • Quả thanh long bị hư: Spoiled dragon fruit/ pitaya

Ví dụ sử dụng những từ vựng trên kèm dịch nghĩa:

  • Cô ấy đưa cho tôi một quả thanh long và tôi đã hào hứng thử lần đầu tiên.
  • Cửa hàng tạp hóa có nhiều loại trái cây tốt, bao gồm cả thanh long.
  • Quả thanh long còn xanh có vị chua nhẹ, nhưng tôi biết rằng nó sẽ ngọt hơn khi chín.

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng quả thanh long tiếng Anh

Chuyến tham quan vườn thanh long và những chia sẻ về thanh long từ cách gieo trồng cho tới các món ăn giàu dinh dưỡng.

Emily: Chào Daniel, tôi nghe nói bạn có vườn thanh long. Tôi có thể đến tham quan được không?

Daniel: Tất nhiên rồi, Emily! Chào mừng đến với thiên đường thanh long của tôi.

Emily: Wow, những cây thanh long này trông thật tuyệt vời. Bạn chăm sóc chúng như thế nào?

Daniel: Tôi tưới nước thường xuyên và cung cấp đủ ánh nắng cho cây. Chúng phát triển mạnh ở đất thoát nước tốt. Nhìn kìa, đó là những quả thanh long màu đỏ, còn đằng kia là những quả màu vàng.

Emily: Thật ấn tượng! Bạn thường thu hoạch chúng vào thời điểm nào?

Daniel: Sau khi quả chín hoàn toàn, mất khoảng 30 ngày sau khi ra hoa. Tôi thường làm sinh tố thanh long hoặc thêm chúng vào món salad trái cây. Chúng không chỉ ngon mà còn giàu chất dinh dưỡng.

Như vậy, quả thanh long trong tiếng Anh là dragon fruit hoặc pitaya, bên cạnh đó còn rất nhiều cụm từ nói về đặc điểm, màu sắc mà các bạn không nên bỏ qua để giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.

Banana, Lemon, Apple, Kiwi,… chắc hẳn là những từ vựng tiếng Anh về trái cây mà ai cũng biết. Tuy nhiên, có nhiều loại hoa quả phổ biến khác, được sử dụng hàng ngày nhưng chúng ta lại không nhớ được cách viết cũng như phiên âm. Trong nội dung này, hãy cùng chúng tôi ôn tập lại từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây.

Nội dung chính

1. Từ vựng tiếng Anh trái cây về các loại dưa

Các loại trái cây thuộc nhóm dưa thường có chung đặc điểm là lớp vỏ cứng, dày; nhưng thịt mềm và khá nhiều ở bên trong. Nhờ có vị ngọt tự nhiên, chứa nhiều nước nên những loại trái cây này rất được ưa chuộng vào mùa hè, đặc biệt là dưa hấu, dưa vàng,…

Dưới đây là một số từ vựng về trái cây các loại dưa:

  • Honeydew /ˈhʌnɪdju/: Dưa lê.
  • Cantaloupe /ˈkæntəˌloʊp/: Dưa vàng.
  • Cantaloupe /ˈkæntəˌluːp/: Dưa lưới.
  • Watermelon /ˈwɔːtəˌmɛlən/: Dưa hấu.
  • Melon /ˈmɛlən/: Dưa gang.
  • Honeydew melon /’hʌnidju: ´melən/: Dưa bở ruột xanh.
  • Cucumber /ˈkjuːkʌmbə/: Dưa chuột.
  • Winter melon /ˈwɪntə ˈmɛlən/: Bí đao.

2. Từ vựng tiếng Anh về trái cây họ cam quýt

Điểm chung của nhóm trái cây họ cam quýt là lớp vỏ dày, sần sùi; vị chua và khá dễ ăn. Do chứa nhiều vitamin và khoáng chất, chất chống oxy hóa, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nên cam, quýt, bưởi,… được sử dụng rất phổ biến.

Trái thanh long tiếng anh là gì năm 2024
Nhóm trái cây họ cam quýt là lớp vỏ dày, sần sùi; vị chua và khá dễ ăn

Danh sách từ vựng về trái cây họ cam quýt:

  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Cam.
  • Mandarin /’mændərin/: Quýt.
  • Kumquat: /’kʌmkwɔt/: Quất.
  • Pomelo /ˈpɒm.ɪ.ləʊ/: Bưởi.
  • Pink tangerine /pɪŋkˌtænʤəˈrin/: Quýt hồng.
  • Lemons /ˈlɛmənz/: Chanh tây.
  • Lemon /´lemən/: Chanh vàng.
  • Lime /laim/: Chanh vỏ xanh.
  • Finger lemon /ˈfɪŋgər ˈlɛmən/: Chanh ngón tay.
  • Crockpot oranges /Crockpot ˈɔrənʤəz/: Cam sành.
  • Red orange /rɛd ˈɔrənʤ/: Cam đỏ.
  • Sour orange /ˈsaʊər ˈɔrənʤ/: Cam chua.
  • Buddha’s Hand /ˈbudəz hænd/: Phật thủ.

GIẢI PHÁP GIÚP CON:

Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng.

Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ sau 3 tháng học tập:

3. Từ vựng trái cây tiếng Anh nhóm quả hạch

Nhóm quả hạch có phần vỏ ngoài mềm, cùi thịt dày và bên trong có hột. Phổ biến với các loại trái như: táo, lê, bơ, sơ ri, cóc, dừa, mơ, đào, mận,… Với hàm lượng cao chất béo, chất xơ, vitamin và protein,… nhóm quả hạch mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Giúp làm chậm quá trình lão hóa, hỗ trợ giảm cân, chống viêm, làm giảm lượng đường trong máu,… rất tốt cho người bị huyết áp, tiểu đường hay đang gặp các bệnh lý về tim mạch.

Danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây nhóm quả hạch:

  • Apple: /’æpl/: Táo.
  • Pear: /peə/: Lê.
  • Dragon fruit /’drægənfru:t/: Thanh long.
  • Citron /´sitrən/: Quả thanh yên.
  • Avocado: /¸ævə´ka:dou/: Bơ.
  • Cherries /ˈʧɛriz/: Sơ ri.
  • Ambarella /’æmbə’rælə/: Cóc.
  • Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/: Mơ ta.
  • Jujube /´dʒu:dʒu:b/: Táo ta.
  • Chokeberry /Chokeberry/: Anh đào.
  • Coconut /’koukənʌt/: Dừa.
  • Ovoids /ˈoʊˌvɔɪdz/: Bàng.
  • Peach almond fruit /piʧ ˈɑmənd frut/: Hạnh đào.
  • Date fruit /deɪt frut/: Chà là.
  • Plum /plʌm/: Mận.
  • Jujube /ˈʤuˌʤub/: Táo tàu.
  • Longan /lɔɳgən/: Nhãn.
  • Lychee /’li:tʃi:/: Vải.
  • Red Cashew /rɛd ˈkæˌʃu/: Điều đỏ.
  • Mango /´mæηgou/: Xoài.
  • Peach /pitʃ/: Đào.
  • Rambutan /ræmˈbuːtən/: Chôm chôm.
  • Walnuts /ˈwɔlˌnʌts/: Óc chó.
  • Almond: /’a:mənd/: Quả hạnh.

4. Từ vựng tiếng Anh về trái cây nhóm quả mọng

Nhóm quả mọng thường có kích thước khá nhỏ, mềm và hình dáng tròn; với màu xanh, đỏ và tím phổ biến. Quả mọng có vị ngọt hoặc chua, trong thành phần chứa hàm lượng chất xơ, vitamin C và chất chống oxy hóa cao. Do mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nên loại quả này thường được dùng làm món tráng miệng sau các bữa ăn hàng ngày.

Trái thanh long tiếng anh là gì năm 2024
Nhóm quả mọng thường có kích thước khá nhỏ, mềm và hình dáng tròn

Nắm được những từ vựng tiếng Anh về trái cây nhóm quả mọng với các loại quả phổ biến dưới đây sẽ giúp bạn thuận tiện hơn khi đi mua hàng tại các siêu thị, cửa hàng nước ngoài:

  • Black Mulberry /blæk ˈmʌlˌbɛri/: Dâu tằm đen.
  • Cranberry /’krænbəri/: Việt quất.
  • Muntingia /Muntingia/: Trứng cá.
  • Blackberries /´blækbəri/: Mâm xôi đen.
  • Kiwi /ˈkiː.wiː/: Kiwi.
  • Grape /greɪp/: Nho.
  • Bonbon results /Bonbon rɪˈzʌlts/: Bòn bon.
  • Strawberry /ˈstrɔ:bəri/: Dâu tây.
  • Wampee /wampee/: Hồng bì.

5. Từ vựng tiếng Anh trái cây nhiệt đới

Những trái cây nhiệt đới như chuối, khế, vú sữa, thị, sung, ổi, hồng, me, na, mãng cầu,… được trồng phổ biến tại nước ta. Với hương vị đặc trưng, dễ ăn; lại chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe nên nhóm quả này nhận được sự yêu thích của hầu hết mọi người.

Trái thanh long tiếng anh là gì năm 2024
Những trái cây nhiệt đới có hương vị đặc trưng, dễ ăn

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh trái cây nhiệt đới:

  • Fruit market /frut ˈmɑrkət/: Thị.
  • Banana /bə’nɑ:nə/: Chuối.
  • Starfruit /’stɑ:r.fru:t/: Khế.
  • Star apple /’stɑ:r ‘æpl/: Vú sữa.
  • Jackfruit /’dʒæk,fru:t/: Mít.
  • Durian: /´duəriən/: Sầu riêng.
  • Fig: /fig/: Sung.
  • Guava: /´gwa:və/: Ổi.
  • Papaya /pə´paiə/: Đu đủ.
  • Persimmon /pə´simən/: Hồng.
  • Pineapple /’pain,æpl/: Dứa, thơm.
  • Pomegranate /´pɔm¸grænit/: Lựu.
  • Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/: Măng cụt.
  • Soursop /’sɔ:sɔp/: Mãng cầu xiêm.
  • Custard-apple /’kʌstəd,æpl/: Na.
  • Tamarind /’tæmərind/: Me.

Trái cây là loại thực phẩm thiết yếu, không chỉ ngon miệng mà còn là giải pháp bổ sung vitamin và khoáng chất giúp cải thiện sức khỏe. Chắc hẳn, qua nội dung trên bạn đã nắm được từ vựng tiếng Anh về trái cây cùng cách phát âm của từng từ. Hy vọng, bạn sẽ có thể nâng cao khả năng và vốn từ tiếng Anh của mình!