Quả thanh long, được biết đến trong tiếng Anh là pitaya hoặc dragon fruit, không chỉ có hình dạng độc đáo mà còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Trong bài... Show
Quả thanh long, được biết đến trong tiếng Anh là pitaya hoặc dragon fruit, không chỉ có hình dạng độc đáo mà còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách phát âm, ví dụ và các cụm từ sử dụng từ vựng liên quan đến loại quả này. Quả thanh long tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, quả thanh long có thể được gọi là pitaya hoặc dragon fruit. Đây là một loại trái cây nhiệt đới có hình dáng giống con rồng, với vỏ mỏng và màu sắc đa dạng như đỏ, tím, vàng hoặc trắng. Quả thanh long có vị ngọt, hơi chua và chứa nhiều dưỡng chất như vitamin C, vitamin B, kali, canxi và sắt. Ngoài ra, nó còn chứa chất chống ô xy hóa và chất chống viêm. Thịt của quả mềm mịn, màu trắng hoặc tím, có nhiều hạt nhỏ màu đen. Loại quả này thích hợp với khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, nơi có nhiệt độ cao và đủ ánh sáng mặt trời để phát triển. Phát âm từ pitaya và dragon fruit
Ví dụ:
Cụm từ sử dụng từ vựng quả thanh long tiếng AnhCụm từ liên quan tới quả thanh long bằng tiếng Anh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các khía cạnh và đặc điểm của loại quả này.
Ví dụ sử dụng những từ vựng trên kèm dịch nghĩa:
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng quả thanh long tiếng AnhChuyến tham quan vườn thanh long và những chia sẻ về thanh long từ cách gieo trồng cho tới các món ăn giàu dinh dưỡng. Emily: Chào Daniel, tôi nghe nói bạn có vườn thanh long. Tôi có thể đến tham quan được không? Daniel: Tất nhiên rồi, Emily! Chào mừng đến với thiên đường thanh long của tôi. Emily: Wow, những cây thanh long này trông thật tuyệt vời. Bạn chăm sóc chúng như thế nào? Daniel: Tôi tưới nước thường xuyên và cung cấp đủ ánh nắng cho cây. Chúng phát triển mạnh ở đất thoát nước tốt. Nhìn kìa, đó là những quả thanh long màu đỏ, còn đằng kia là những quả màu vàng. Emily: Thật ấn tượng! Bạn thường thu hoạch chúng vào thời điểm nào? Daniel: Sau khi quả chín hoàn toàn, mất khoảng 30 ngày sau khi ra hoa. Tôi thường làm sinh tố thanh long hoặc thêm chúng vào món salad trái cây. Chúng không chỉ ngon mà còn giàu chất dinh dưỡng. Như vậy, quả thanh long trong tiếng Anh là dragon fruit hoặc pitaya, bên cạnh đó còn rất nhiều cụm từ nói về đặc điểm, màu sắc mà các bạn không nên bỏ qua để giao tiếp tiếng Anh tốt hơn. Banana, Lemon, Apple, Kiwi,… chắc hẳn là những từ vựng tiếng Anh về trái cây mà ai cũng biết. Tuy nhiên, có nhiều loại hoa quả phổ biến khác, được sử dụng hàng ngày nhưng chúng ta lại không nhớ được cách viết cũng như phiên âm. Trong nội dung này, hãy cùng chúng tôi ôn tập lại từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây. Nội dung chính 1. Từ vựng tiếng Anh trái cây về các loại dưaCác loại trái cây thuộc nhóm dưa thường có chung đặc điểm là lớp vỏ cứng, dày; nhưng thịt mềm và khá nhiều ở bên trong. Nhờ có vị ngọt tự nhiên, chứa nhiều nước nên những loại trái cây này rất được ưa chuộng vào mùa hè, đặc biệt là dưa hấu, dưa vàng,… Dưới đây là một số từ vựng về trái cây các loại dưa:
2. Từ vựng tiếng Anh về trái cây họ cam quýtĐiểm chung của nhóm trái cây họ cam quýt là lớp vỏ dày, sần sùi; vị chua và khá dễ ăn. Do chứa nhiều vitamin và khoáng chất, chất chống oxy hóa, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nên cam, quýt, bưởi,… được sử dụng rất phổ biến. Nhóm trái cây họ cam quýt là lớp vỏ dày, sần sùi; vị chua và khá dễ ănDanh sách từ vựng về trái cây họ cam quýt:
GIẢI PHÁP GIÚP CON: Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng. Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ sau 3 tháng học tập: 3. Từ vựng trái cây tiếng Anh nhóm quả hạchNhóm quả hạch có phần vỏ ngoài mềm, cùi thịt dày và bên trong có hột. Phổ biến với các loại trái như: táo, lê, bơ, sơ ri, cóc, dừa, mơ, đào, mận,… Với hàm lượng cao chất béo, chất xơ, vitamin và protein,… nhóm quả hạch mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Giúp làm chậm quá trình lão hóa, hỗ trợ giảm cân, chống viêm, làm giảm lượng đường trong máu,… rất tốt cho người bị huyết áp, tiểu đường hay đang gặp các bệnh lý về tim mạch. Danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây nhóm quả hạch:
4. Từ vựng tiếng Anh về trái cây nhóm quả mọngNhóm quả mọng thường có kích thước khá nhỏ, mềm và hình dáng tròn; với màu xanh, đỏ và tím phổ biến. Quả mọng có vị ngọt hoặc chua, trong thành phần chứa hàm lượng chất xơ, vitamin C và chất chống oxy hóa cao. Do mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nên loại quả này thường được dùng làm món tráng miệng sau các bữa ăn hàng ngày. Nhóm quả mọng thường có kích thước khá nhỏ, mềm và hình dáng trònNắm được những từ vựng tiếng Anh về trái cây nhóm quả mọng với các loại quả phổ biến dưới đây sẽ giúp bạn thuận tiện hơn khi đi mua hàng tại các siêu thị, cửa hàng nước ngoài:
5. Từ vựng tiếng Anh trái cây nhiệt đớiNhững trái cây nhiệt đới như chuối, khế, vú sữa, thị, sung, ổi, hồng, me, na, mãng cầu,… được trồng phổ biến tại nước ta. Với hương vị đặc trưng, dễ ăn; lại chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe nên nhóm quả này nhận được sự yêu thích của hầu hết mọi người. Những trái cây nhiệt đới có hương vị đặc trưng, dễ ănTổng hợp các từ vựng tiếng Anh trái cây nhiệt đới:
Trái cây là loại thực phẩm thiết yếu, không chỉ ngon miệng mà còn là giải pháp bổ sung vitamin và khoáng chất giúp cải thiện sức khỏe. Chắc hẳn, qua nội dung trên bạn đã nắm được từ vựng tiếng Anh về trái cây cùng cách phát âm của từng từ. Hy vọng, bạn sẽ có thể nâng cao khả năng và vốn từ tiếng Anh của mình! |