Từ có 5 chữ cái với ust ở giữa năm 2022

CoinDesk Hàn Quốc vừa có báo cáo kết quả điều tra liên quan đến cú sập của LUNA/UST. Theo đó Do Kwon và Terraform Labs (TFL) bị cáo buộc là 'đạo diễn' với thủ đoạn được chuẩn bị kỹ càng và rất tinh vi.

Show

Cụ thể, CoinDesk Hàn Quốc cáo buộc "kẻ tấn công" hệ sinh thái Terra không ai khác chính là Kwon Do-hyung - thường được biết đến với cái tên Do Kwon, Giám đốc điều hành của TFL. Theo cáo buộc này, "thảm kịch" sụp đổ của bộ đôi LUNA/UST, đã làm các nhà đầu tư thiệt hại với tổng ước tính lên đến hàng chục nghìn tỉ won và ảnh hưởng mạnh đến toàn thị trường tiền điện tử mã hóa, là hành động có chủ đích của chính TFL.

Từ có 5 chữ cái với ust ở giữa năm 2022

Do Kwon, TFL bị cáo buộc "tự tay" đạp LUNA/UST xuống vực

blockworks

Cuộc điều tra đã được thực hiện kỹ lưỡng bởi CoinDesk Hàn Quốc và công ty bảo mật blockchain Uppsala Security, thông qua lịch sử dữ liệu giao dịch on-chain của ví có địa chỉ 0x8d47... - trước đây đã được nhiều công ty phân tích, bảo mật blockchain trên toàn thế giới chỉ ra là "kẻ tấn công" vào hệ sinh thái Terra (tạm gọi là ví A) - và nhiều ví có liên quan.

Kết quả, nhiều mối liên hệ mật thiết giữa "ví A" và TFL đã được tìm thấy và cuộc điều tra đã đi đến kết luận rằng kẻ sở hữu "ví A" chính là Do Kwon hoặc TFL.

Cơ chế "đánh sập" LUNA/UST

Hệ sinh thái Terra trước đây (đã được đổi tên thành Terra Classic theo kế hoạch tái sinh LUNA của Do Kwon) bao gồm token LUNA (LUNC hiện tại) và UST (USTC hiện tại), trong đó UST là stablecoin thuật toán.

Để có thể duy trì "chốt" (peg) UST ở mức 1 USD, thuật toán sẽ kiểm soát tính thanh khoản của LUNA và UST. Hiểu một cách đơn giản, hệ thống stablecoin thuật toán sẽ "ép" giảm nguồn cung token nếu giá giảm xuống dưới giá loại tiền pháp định mà nó được neo, bằng cách stake (giữ và khóa), burn (đốt) hoặc mua lại. Trong trường hợp giá trị vượt quá đơn vị fiat được neo, token mới sẽ được phát hành, lưu thông để kéo giá trị của nó về lại mức đã định.

Chính vì vậy, trong những trường hợp nhất định thì stablecoin thuật toán vẫn có thể đem đến một khoản lời từ sự biến động của việc neo giá, mà theo phân tích của CoinDesk Hàn Quốc và Uppsala Security thì đây chính là cách mà TFL đã sử dụng "ví A" và tạo nên thảm họa Terra.

\n

Số tiền trục lợi đi đâu?

Cũng theo kết quả điều tra, đã có 266.559.215 UST đã được chuyển sang một người dùng Binance có số định danh là "10055002". Cùng với đó, một lượng lớn USDT và USDC được đổi từ UST liên quan đến "ví A" đã được chuyển sang hai ví Binance được cho là của TFL với tổng giá trị gần 7,5 tỉ USD. Đồng thời, 85 triệu USDC đã được "ví A" chuyển đến sàn Coinbase.

Để có thể biết được chính xác số tiền nói trên hiện đang ở đâu thì cần phải đợi Binance và Coinbase tiết lộ.

Văn phòng công tố quận Nam Seoul đã vào cuộc

Một số nguồn tin của CoinDesk Hàn Quốc đã tiết lộ rằng Văn phòng công tố quận Nam Seoul (Hàn Quốc) đã tiến hành một cuộc điều tra tương tự và đang truy vết các dòng tiền đáng ngờ từ các ví có liên quan đến "ví A".

Một quan chức từ Văn phòng công tố quận Nam Seoul nói với CoinDesk Hàn Quốc, cơ quan này "đang theo dõi đường đi của các ví và các coin 'khả nghi' thông qua lịch sử dữ liệu on-chain".

Ngay sau cú sập của LUNA/UST, Văn phòng công tố quận Nam Seoul đã nhanh chóng vào cuộc để điều tra, đặc biệt chú trọng vào những điểm đáng ngờ xoay quanh TFL và giám đốc điều hành Do Kwon. Với những tiến triển mới trong điều tra, hứa hẹn sẽ có thêm nhiều chi tiết được hé lộ trong thời gian tới.

Tin liên quan

  • Mỹ sẽ ra quy định về stablecoin
  • Thị trường crypto 'nhuốm' đỏ: BTC, ETH lập đáy mới
  • Terraform Labs tiếp tục bị nhiều cáo buộc sau sự sụp đổ của LUNA/UST

Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! 

Nội dung chính Show

  • Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng
  • Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T
  • Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T
  • Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T
  • Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Một từ 5 chữ cái với EI trong đó là gì?
  • Những từ với el trong đó là gì?
  • Những từ nào có ei ở giữa?
  • Từ 5 chữ cái với El ở giữa là gì?

10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey

Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái

Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây: 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Transfiguration

sự biến hình

transhistorical

xuyên lịch sử

transferability

khả năng chuyển nhượng

transportations

vận chuyển

transpositional

chuyển tiếp

temperateness

ôn hòa

temporariness

tạm thời

therapeutically

trị liệu

telephotography

chụp ảnh từ xa

territorialize

lãnh thổ

trustworthiness

đáng tin cậy

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái

Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

teleconference

hội nghị từ xa

transportation

vận chuyển

transformation

sự biến đổi

transcendental

siêu việt

traditionalism

chủ nghĩa truyền thống

telangiectasia

giãn tĩnh mạch xa

transmissivity

sự truyền

territorialism

chủ nghĩa lãnh thổ

teletypewriter

máy đánh chữ

traditionalize

truyền thống hóa

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái

Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technological

công nghệ

transcription

phiên mã (sinh học)

transnational

xuyên quốc gia

telemarketing

tiếp thị qua điện thoại

transatlantic

xuyên Đại Tây Dương

transgression

sự vi phạm

thermoplastic

nhựa nhiệt dẻo

transgendered

chuyển giới

triangulation

tam giác

thermonuclear

nhiệt hạch

thoroughgoing

kỹ lưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái

Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

transmission

quá trình lây truyền

thanksgiving

tạ ơn

transparency

minh bạch

troubleshoot

khắc phục sự cố

tranquillity

yên bình

thoroughfare

lộ trình

transduction

chuyển nạp

technicality

tính kỹ thuật

thunderstorm

giông

transfection

chuyển giao

thermocouple

cặp nhiệt điện

thermography

nhiệt kế

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái

Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

traditional

truyền thống

transaction

giao dịch

temperature

nhiệt độ

theoretical

lý thuyết

translation

dịch

therapeutic

trị liệu

terminology

thuật ngữ

transparent

trong suốt

termination

chấm dứt

translucent

mờ

transdermal

thẩm thấu qua da

transfusion

truyền máu

transformer

máy biến áp

treacherous

bội bạc

troublesome

khó khăn

transmitter

hệ thống điều khiển

temperament

tính cách

terrestrial

trên cạn

territorial

lãnh thổ

theological

thần học

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái

Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technology

công nghệ

throughout

khắp

themselves

chúng tôi

tremendous

to lớn

transition

chuyển tiếp

television

TV

threatened

bị đe dọa

tournament

giải đấu

thereafter

sau đó

temptation

sự cám dỗ

thoughtful

chu đáo

Fte Theatrical

thuộc sân khấu

throughput

thông lượng

turnaround

quay lại

transplant

cấy

transcript

bảng điểm

technician

kỹ thuật viên

transistor

bóng bán dẫn

translator

người dịch

turbulence

nhiễu loạn

triumphant

đắc thắng

tomography

chụp cắt lớp

triangular

hình tam giác

topography

địa hình

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

therefore

vì thế

technical

kỹ thuật

treatment

sự đối xử

transport

vận chuyển

tradition

truyền thống

telephone

điện thoại

temporary

tạm thời

technique

kỹ thuật

territory

lãnh thổ

terrorist

khủng bố

trademark

nhãn hiệu

transform

biến đổi

testament

di chúc

treasurer

thủ quỹ

threshold

ngưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

together

cùng nhau

training

đào tạo

thinking

suy nghĩ

transfer

chuyển khoản

thousand

nghìn

teaching

giảng bài

terminal

thiết bị đầu cuối

treasury

kho bạc

tomorrow

ngày mai

taxation

thuế

tropical

nhiệt đới

talisman

bùa hộ mệnh

typology

phân loại học

tailored

phù hợp

traveled

đi du lịch

thorough

kỹ lưỡng

thirteen

mười ba

tracking

theo dõi

tendency

khuynh hướng

turnover

doanh số

terrible

kinh khủng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng

Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

through

xuyên qua

thought

nghĩ

towards

hướng tới

traffic

giao thông

trouble

rắc rối

teacher

giáo viên

tonight

tối nay

typical

điển hình

turning

quay

totally

tổng cộng

telling

nói

thereby

bằng cách ấy

telecom

viễn thông

triumph

chiến thắng

tourist

khách du lịch

transit

quá cảnh

tobacco

thuốc lá

tactics

chiến thuật

tribute

cống vật

tourism

du lịch

tragedy

bi kịch

tension

căng thẳng

theatre

rạp hát

therapy

trị liệu

Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T

Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

though

tuy nhiên

timing

thời gian

taking

đang lấy

talent

năng lực

trying

cố gắng

taught

đã dạy

travel

du lịch

tissue

twenty

hai mươi

ticket

target

mục tiêu

tenant

người thuê nhà

theory

học thuyết

tennis

quần vợt

twelve

mười hai

timely

hợp thời

thirty

ba mươi

tender

đấu thầu

toward

về phía

treaty

hiệp ước

threat

mối đe dọa

thanks

cảm ơn

Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T

Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

their

của chúng

title

tiêu đề

today

hôm nay

teach

dạy

three

số ba

theme

chủ đề

total

toàn bộ

treat

đãi

taken

lấy

truth

sự thật

trade

buôn bán

tower

tòa tháp

times

lần

trend

khuynh hướng

table

cái bàn

train

xe lửa

trust

lòng tin

track

theo dõi

thing

điều

taste

nếm thử


Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T

Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

they

bọn họ

told

kể lại

time

thời gian

term

kỳ hạn

them

chúng

took

lấy

team

đội

turn

xoay

take

lấy

then

sau đó

than

hơn

type

kiểu

true

sự thật

thus

do đó

test

kiểm tra

tell

nói

talk

nói chuyện

town

thị trấn

text

bản văn

   

Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

teach

/ti:tʃ/ (v)

dạy

tend

/tend/(v)

trông nom

test 

/test/ (v)

bài kiểm tra

touch 

/tʌtʃ/ (v)

sờ, mó

transform

/træns’fɔ:m/ (v)

thay đổi

treat 

/tri:t/ (v)

đối xử

tune 

/tun/ (v)

điệu, giai điệu

turn 

/tə:n/ (v)

quay, xoay

translate 

/træns´leit/ (v)

dịch, biên dịch

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

transparent 

/træns´pærənt/ (adj)

trong suốt

tropical 

/´trɔpikəl/ (adj)

nhiệt đới

twin 

/twɪn/ (adj)

sinh đôi

true 

/tru:/ (adj)

đúng, thật

traditional

/trə´diʃənəl/ 

theo truyền thống

tough 

/tʌf/ (adj)

chắc, bền, dai

tiring 

/´taiəriη/ (adj)

sự mệt mỏi

threatening

/´θretəniη/ (adj)

sự đe dọa

thorough 

/’θʌrə/ (adj)

cẩn thận, kỹ lưỡng

thirsty 

/´θə:sti/ (adj)

khát, cảm thấy khát

terrible

/’terəbl/ (adj)

khủng khiếp, ghê sợ

Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

temporarily 

/’tempзrзlti/ (adv) 

tạm thời

terribly 

/’terəbli/ (adv)

tồi tệ, không chịu nổi

therefore

/’ðeəfɔ:(r)/ (adv)

bởi vậy

thoroughly

/’θʌrəli/ (adv)

kỹ lưỡng

through

/θru:/ (adv

qua, xuyên qua

tight 

/tait/ (adv) 

kín, chặt, chật

tomorrow 

/tə’mɔrou/ (adv)

vào ngày mai

totally 

/toutli/ (adv)

hoàn toàn

truly 

/’tru:li/ (adv)

đúng sự thật

twice

/twaɪs/  (adv) 

hai lần

Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.

Từ tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa

trip 

/trip/ (n)

cuộc dạo chơi 

translation 

/træns’leiʃn/ (n) 

sự dịch thuật

traffic 

/’træfik/ (n)

sự đi lại

tradition 

/trə´diʃən/  (n)

truyền thống

travel 

/’trævl/ (n)

đi lại, đi du lịch

trouble

/’trʌbl/ (n)

điều lo lắng, điều muộn phiền

tube 

/tju:b/ (n) 

ống, tuýp

tree 

/tri:/ (n)

cây

tiger

/'taigə/ (n)

con hổ

tomato

[tə.ˈmɑː.təʊ] (n)

cà chua

turkey

/ˈtɜːki/ (n)

gà tây

Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

Tadpole

/’tædpoʊl/ (n)

Nòng nọc

Toad 

/toʊd/ (n)

Con cóc

Trout 

/traʊt/ (n)

Cá hương

Turkey

/ˈtɜːki/ 

Gà tây

Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

table 

/'teibl/ (n) 

cái bàn.

taxi 

/’tæksi/ (n) 

xe tắc xi

thread 

/θred/ (n)

chỉ, sợi chỉ, sợi dây

scissors

/ˈsizəz/ (n)

cái kéo

tank

/tæŋk/ (n)

thùng, két, bể

toothpaste

/ˈtuːθ.peɪst/

kem đánh răng

tablespoon

/teIblspu:n/ (n)

thìa canh

Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.

Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.

Trang 1: Mười hai, El, Tự, Bell, phong bì, Cell, Well, Stella, Amelia, Angelica, Smelly, Yell, Unding, Help, Deli, Belt, Vô gia cư, Tell, Abelia, Penelope , vô hồn, linh dương, không xương, paella, không biết gì, hallelujah, het và Veld twelve, el, self, bell, envelope, cell, well, Stella, amelia, angelica, smelly, yell, hopeless, help, deli, belt, homeless, Tell, abelia, Penelope, dell, loveless, yodeling, melt, lifeless, antelope, boneless, paella, clueless, hallelujah, held, kelp, homeland, mely, fell, Vaseline, sideline, joseline, jell, Gaelic, careless, helm, unyielding, sell, ocelot, fidelity, tessellate, felt, tortellini, and veld

TừChiều dàiPhụ âmNguyên âmÂm tiếtNguồn gốcYêu thích
Mười hai 6 4 2 2 Tiếng Anh trung cấp
El 2 1 1 1 Latin
Bản thân 4 3 1 1 Tiếng Anh trung cấp
El 4 3 1 1 Latin
Bản thân 8 4 4 3 Chuông
Tiếng Anh cổ 4 3 1 1 Latin
Bản thân 4 3 1 1 Tiếng Anh trung cấp
El 6 4 2 2 Latin
Bản thân 6 2 4 4 Chuông
Tiếng Anh cổ 8 4 4 4
Phong bì 6 5 1 2
người Pháp 4 3 1 1 Tiếng Anh trung cấp
El 8 5 3 2
Latin 4 3 1 1 Tiếng Anh trung cấp
El 4 2 2 2 Latin
Bản thân 4 3 1 1 Tiếng Anh trung cấp
El 8 5 3 2 Tiếng Anh trung cấp
El 4 3 1 1
Latin 6 2 4 4
Bản thân 8 4 4 3 Chuông
Tiếng Anh cổ 4 3 1 1 Tiếng Anh trung cấp
El 8 5 3 2
Latin 8 5 3 3
Bản thân 4 3 1 1 Tiếng Anh trung cấp
El 8 5 3 2
Latin 8 4 4 3 Bản thân
Chuông 8 5 3 2
Tiếng Anh cổ 6 3 3 2 Phong bì
người Pháp 8 5 3 1
Tế bào 10 6 4 4 Tốt
Stella 4 3 1 1 Amelia
Hy Lạp cổ đại 4 3 1 1
Angelica 8 5 3 3
Hôi 4 3 1 1
Hét lên 4 3 1 1 Tiếng Anh trung cấp
El 8 4 4 3
Latin 8 4 4 3
Bản thân 8 4 4 3
Chuông 4 3 1 1
Tiếng Anh cổ 6 3 3 2
Phong bì 8 5 3 2 Tiếng Anh trung cấp
El 4 3 1 1 Latin
Bản thân 10 6 4 3
Chuông 4 3 1 1 Tiếng Anh trung cấp
El 6 3 3 3 Latin
Bản thân 8 5 3 4 Chuông
Tiếng Anh cổ 10 6 4 3
Phong bì 4 3 1 1 Latin
Bản thân 10 6 4 4 Chuông
Tiếng Anh cổ 4 3 1 1 Phong bì

Một từ 5 chữ cái với EI trong đó là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng ei.

Những từ với el trong đó là gì?

19 chữ cái có chứa el..

counterintelligence..

electroluminescence..

intellectualization..

reticuloendothelial..

electrotherapeutics..

electropalatography..

electrocardiography..

unselfconsciousness..

Những từ nào có ei ở giữa?

hyperlipoproteinemia..

hyperlipoproteinemia..

abetalipoproteinemia..

hyperhomocysteinemia..

methylselenocysteine..

molybdoflavoproteins..

ophthalmoeikonometer..

tetraiodofluorescein..

acetyldihydrocodeine..

Từ 5 chữ cái với El ở giữa là gì?

5 từ chữ với UST ở giữa: Hầu hết những người gần đây thường xuyên tìm kiếm 5 chữ cái. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ hoặc từ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong một từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, điều này có thể giúp bạn xác định vị trí của 5 chữ cái với UST ở giữa. Tiếp tục đọc bài viết cho đến cuối cùng để biết 5 từ chữ với UST ở giữa và ý nghĩa của 5 chữ cái với ust ở giữa.

Từ có 5 chữ cái với ust ở giữa năm 2022

Những từ có giá trị ở giữa

Hầu hết những người gần đây thường tìm kiếm 5 từ chữ thường vì trò chơi Wordle, vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí của 5 chữ cái với UST ở Middle & nbsp ;. Hãy xem xét danh sách sau 5 từ với UST ở Middle & nbsp ;. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với UST ở giữa & nbsp;. & Nbsp; Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây, cùng với các định nghĩa của họ, để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng

Wordde

Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp dưới dạng gạch màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như Mastermind, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Mỗi ngày có một từ câu trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người.

Bảng sau đây chứa 5 từ chữ có giá trị ở giữa & nbsp ;; & nbsp;

S.No 5 chữ cái với ust ở giữa
1. Rusty & nbsp;
2. Busty
3. Bụi
4. Xưa
5. Gusty
6. Lực lượng mạnh mẽ
7. Meo

Ý nghĩa của 5 từ chữ kết thúc bằng usty & nbsp;

  1. Rusty - (của một vật kim loại) bị ảnh hưởng bởi rỉ sét.
  2. Dusty - phủ đầy, đầy, hoặc giống như bụi.
  3. Gusty - Đặc trưng bởi hoặc thổi trong cơn gió.

5 chữ cái với UST ở giữa & nbsp; - Câu hỏi thường gặp

1. Wordle là gì? & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

Wordle là một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021.

2. Ai đã tạo ra Wordle? & Nbsp; & nbsp;

Một lập trình viên Josh Wardle đã tạo ra Wordle.

3. Các từ 5 chữ cái với UST ở Middle & nbsp ;?

Rusty Dusty Gusty 
Dusty 
Gusty 

4. Ý nghĩa của Rusty là gì? & NBSP;

(của một vật kim loại) bị ảnh hưởng bởi rỉ sét.

Có 833 từ có chứa 'ust'ust'

4 chữ cái

Chứa 'UST':

5 chữ cái

Chứa 'UST':

5 chữ cái

Chứa 'UST':

5 chữ cái

Chứa 'UST':

5 chữ cái

Chứa 'UST':

5 chữ cái

Chứa 'UST':

5 chữ cái

Chứa 'UST':

5 chữ cái

Chứa 'UST':

5 chữ cái

Chứa 'UST':

5 chữ cái

Chứa 'UST':

5 chữ cái

Chứa 'UST':

5 chữ cái

Chứa 'UST':

5 chữ cái

Chứa 'UST':

5 chữ cái

Chứa 'UST':

5 chữ cái

Chứa 'UST':

5 chữ cái

Chứa 'UST':

5 chữ cái

Chứa 'UST':

5 chữ cái

6 chữ cái7 chữ cái
8 chữ cái3
9 chữ cái10 chữ cái
11 từ chữ12 chữ cái
13 từ chữ14 chữ cái
15 chữ cái15 chữ cái
16 chữ cái16 chữ cái
17 chữ cái17 chữ cái
18 chữ cái18 chữ cái
19 chữ cái19 chữ cái
20 chữ cái20 chữ cái
Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'ust'Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'ust'
Thông tinThông tin
Thông tin chi tiếtSố lượng chữ cái trong UST
Thông tin thêm về USTUst
Danh sách các từ bắt đầu bằng USTCác từ bắt đầu bằng ust
Danh sách các từ kết thúc bằng USTBấm vào đây
Từ kết thúc bằng USTBấm vào đây
4 chữ cái bắt đầu bằng ustBấm vào đây
5 chữ cái bắt đầu bằng ustBấm vào đây
Thông tin UST tại WikipediaBấm vào đây
Kết quả tìm kiếm UST trên googleBấm vào đây
Kết quả tìm kiếm của UST trên BingBấm vào đây
Tweets về UST trên TwitterBấm vào đây

Những từ nào có tiếng tăm trong đó?

11 từ chữ có chứa UST..
sustainable..
frustration..
blockbuster..
trustworthy..
justifiable..
illustrious..
unjustified..
industrious..

Từ 5 chữ cái với UT là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng ut.

Có từ 5 chữ cái với UA không?

5 chữ cái với ua..
quaky..
quack..
quaff..
quake..
quark..
quayd..
quash..
quays..

5 chữ cái kết thúc bằng USST là gì?

Từ 5 chữ cái kết thúc trong ust..
trust..
crust..
joust..
roust..
adust..
faust..
inust..
giust..