Uống thuốc giảm cơn co có ảnh hưởng gì không

Hút thuốc lá Thuốc lá là nghiện phổ biến nhất ở phụ nữ có thai. Ngoài ra, tỷ lệ phụ nữ hút thuốc và những người hút thuốc lá nhiều có vẻ như đang tăng lên. Chỉ có 20% người hút thuốc bỏ thuốc trong thời kỳ mang thai. Carbon monoxide và nicotin trong thuốc lá gây ra thiếu oxy và co mạch, làm tăng nguy cơ sau đây:

Rượu Ngộ độc rượu và hội chứng cai là chất phổ biến nhất gây dị tật thai nhi. Uống rượu trong thời kỳ mang thai làm tăng nguy cơ sảy thai tự nhiên. Rủi ro có thể liên quan đến lượng rượu tiêu thụ. Việc uống rượu thường xuyên làm giảm trọng lượng của trẻ khi sinh khoảng từ 1 đến 1,3 kg. Uống rượu thường xuyên, có thể chỉ khoảng 45 mL cồn nguyên chất (tương đương khoảng 3 ly) mỗi ngày, có thể gây ra hội chứng rượu ở bào thai. Hội chứng Rối loạn cồn trong thai nhi Hội chứng này xảy ra ở 2,2/1000 trẻ sinh sống; nó bao gồm chậm phát triển bào thai, các khuyết tật trên sọ mặt, tim mạch, và rối loạn chức năng thần kinh. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây ra tình trạng khuyết tật về trí tuệ và có thể gây tử vong sơ sinh.

Mặc dù cần sa Cần sa (Cannabis) chất chuyển hoá chính có thể vượt qua rau thai, việc sử dụng cần sa không thường xuyên dường như không làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh, làm thai chậm phát triển trong tử cung, hoặc các bất thường về hành vi thần kinh sau sinh. Tuy nhiên, xu hướng tiếp cận dễ dàng hơn và sử dụng cần sa rộng rãi hơn ở một số tiểu bang có thể dẫn đến sự hiểu biết về tác dụng của cần sa theo thời gian.

Ma tuý đá dùng để chỉ một nhóm thuốc gây nghiện được làm từ nhiều chất amphetamine; những loại thuốc này có xu hướng sử dụng tăng lên trong thai kỳ. Mặc dù các tác dụng phụ chưa được tìm hiểu nhiều, co thắt mạch của thai nhi và thiếu oxy thì có nguy cơ thai chết lưu, rau bong non, và có thể là dị tật bẩm sinh.

Chất ma túy gây ảo giác tùy thuộc vào loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ sau đây:

Thuốc gây mê hoặc thuốc ngủ bao gồm methylenedioxymethamphetamine (MDMA, hoặc thuốc lắc), rohypnol, ketamine, methamphetamine, và LSD (lysergic acid diethylamide).

Mặc dù tiêu thụ caffeine với số lượng lớn có thể làm tăng nguy cơ chu sinh là không rõ ràng. Việc tiêu thụ caffein với một lượng nhỏ (ví dụ, 1 cốc cà phê/ngày) có vẻ ít hoặc không gây nguy hiểm cho thai nhi, nhưng một số dữ liệu, không tính đến việc sử dụng thuốc lá và rượu, cho thấy rằng tiêu thụ một lượng lớn >7 cốc cà phê/ngày) làm tăng nguy cơ thai lưu, đẻ non, sinh nhẹ cân và sảy thai tự nhiên. Thức uống có chất cafeein theo lý thuyết ít gây nguy hiểm cho thai nhi.

Sử dụng aspartame (một chất thay thế đường ăn kiêng) trong thời kỳ mang thai vẫn còn đang là một câu hỏi cần được kiểm chứng. Chất chuyển hoá phổ biến nhất của aspartame, phenylalanine, được tập trung ở bào thai bằng cách vận chuyển tích cực qua rau thai; mức độc hại có thể gây ra khuyết tật về trí tuệ. Tuy nhiên, số lượng tiêu hoá phải ít hơn giới hạn cho phép và nồng độ phenylalanine ở thai phải thấp hơn nồng độ gây độc rất nhiều. Do đó, uống aspartame mức độ vừa phải (ví dụ, không quá 1 lít soda mỗi ngày) trong thời kỳ mang thai dường như ít gây nguy hiểm cho thai nhi. Tuy nhiên, ở phụ nữ có thai bị bệnh phenylketon niệu Phenylketon niệu (PKU) , có dùng phenylalanine và do đó aspartame bị cấm.

1. Uống thuốc khi mang thai có ảnh hưởng gì không?
Các loại thuốc phụ nữ trong thời kỳ mang thai sử dụng đều có thể ảnh hưởng lên thai nhi qua nhau thai và có thể gây ra các hậu quả như:
+ Tác động trực tiếp lên thai nhi gây sẩy thai, thai lưu, dị tật bẩm sinh
+ Làm thay đổi chức năng của bánh rau, làm giảm nguồn cung cấp oxygen và chất dinh dưỡng cho thai có thể làm thai kém phát triển
+ Có thể tác động lên tử cung, gây co bóp và qua đó gián tiếp ảnh hưởng đến sự phát triển của thai hoặc gây sinh non
+ Thuốc có thể gây ra những thay đổi trên cơ thể mẹ và gián tiếp ảnh hưởng tới thai


Uống thuốc giảm cơn co có ảnh hưởng gì không

Phụ nữ có thai cần hết sức lưu ý sử dụng các loại thuốc phù hợp tránh ảnh hưởng đến
sức khỏe của mẹ và thai nhi


2. Làm thế nào để biết loại thuốc nào có thể uống trong thời kỳ mang thai?
- Thuốc kháng sinh

Các nghiên cứu viên đã phát hiện mối liên quan giữa Nitrofurantoin và dị tật hở vòm miệng; Trimethoprim-Sulfamethoxazol và teo thực quản và thoát vị hoành bẩm sinh; cephalosporin và hẹp hậu môn trực tràng. Mặc dù phơi nhiễm với những kháng sinh này có thể làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh, nhưng tỷ lệ ghi nhận là hiếm gặp. Năm 2011, Hội Sản Phụ khoa Hoa Kỳ (American College of Obstetrics and Gynecology - ACOG) đã đưa ra ý kiến có thể kê đơn các kháng sinh này trong 3 tháng đầu thai kỳ nếu việc này được xác định là cần thiết.

- Thuốc chống đông
Heparin khối lượng phân tử thấp là thuốc ưu tiên sử dụng để điều trị trong thời kỳ mang thai. Warfarin bị chống chỉ định do thuốc dễ dàng đi qua nhau thai và có liên quan đến tình trạng giảm sản xương mũi và bệnh đầu xương lấm chấm nếu được sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ. Bên cạnh đó, trên một chuỗi ca đánh giá việc sử dụng wafarin trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ ở bệnh nhân có van tim cơ học đã chỉ ra mối liên quan giữa việc dùng warfarin với di chứng thần kinh (như co giật, chậm phát triển, giảm trương lực cơ). Hội Tim Hoa Kỳ (American Heart Association) và Trường môn Tim Hoa Kỳ (American College of Cardiology) cho phép sử dụng warfarin trong quý II và quý III của thai kỳ trong một số trường hợp nhất định.

- Thuốc điều trị hen và viêm mũi dị ứng
+ Salbutamol là thuốc chủ vận beta 2 tác dụng ngắn (SABA) được ưu tiên lựa chọn với nhiều dữ liệu an toàn trên người nhất. Corticosteroid dạng hít (ICS) là thuốc điều trị dài hạn được ưu tiên sử dụng. Tuy nhiên, một số bằng chứng cho thấy mối quan hệ nhân quả tiềm tàng giữa việc sử dụng ICS liều cao với chứng hẹp hậu môn ở trẻ. Budesonid là ICS được ưu tiên sử dụng trong thai kỳ, với nhiều dữ liệu an toàn nhất. Nên tránh sử dụng corticosteroid đường toàn thân, do có liên quan đến dị tật hở vòm miệng và tác dụng bất lợi trên thai kỳ như trẻ sơ sinh nhẹ cân, sinh non, hạn chế tăng trưởng thai nhi trong tử cung và tiền sản giật.

+ Cromolyn được coi là an toàn để sử dụng trong thai kỳ nhưng có ít hiệu quả hơn ICS. Một nghiên cứu thuần tập đã cho thấy mối quan hệ giữa việc sử dụng ICS/LABA và các dị tật bẩm sinh nặng trên tim.

+ Với viêm mũi dị ứng, ưu tiên sử dụng corticosteroid đường mũi. Loratadin và Cetirizin là các thuốc kháng histamin thế hệ 2 được khuyến cáo sử dụng. Nhìn chung, thuốc kháng histamin an toàn, nhưng nhóm thuốc này cũng có một số nguy cơ nhất định. Theo dữ liệu dịch tễ học trong hơn 40 năm, ít có bằng chứng về nguy cơ gây dị tật thai của thuốc kháng histamin thế hệ 1, vì vậy Clorpheniramin là thuốc kháng histamin được lựa chọn trong thai kỳ dựa trên dữ liệu an toàn có sẵn. Thuốc chống sung huyết có liên quan đến các dị tật bẩm sinh và không nên dùng trong thai kỳ.

- Thuốc chống động kinh
+ Carbamazepin, Lamotrigin, Levetiracetam và Phenytoin có nguy cơ gây dị tật thai nhi nghiêm trọng thấp nhất, nhưng các thuốc này vẫn có những mối liên quan nhất định với một số dị tật bẩm sinh. Việc sử dụng Valproat có liên quan rõ ràng với sự kém phát triển nhận thức và tăng nguy cơ mắc bệnh tự kỷ hay rối loạn phổ tự kỷ. Phơi nhiễm với Carbamazepin, Lamotrigin, Levetiracetam và Phenytoin có nguy cơ trên nhận thức và hành vi thấp hơn so với valproat, mặc dù cần thu thập thêm dữ liệu.

+ Phenobarbital gây quái thai khi sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ. Oxcarbazepin có liên quan đến chậm phát triển, dị tật bẩm sinh và thai chết lưu. Topiramat có liên quan đến dị tật hở hàm ếch và lithi carbonat liên quan đến dị tật tim. Acid folic liều từ 4 đến 5 mg/ngày được khuyến cáo sử dụng trước khi thụ thai và tiếp tục dùng trong thai kỳ ở phụ nữ dùng thuốc chống động kinh, do nhiều thuốc chống động kinh làm giảm nồng độ acid folic và gây nguy cơ dị tật ống thần kinh.

2.5. Thuốc hướng tâm thần
- Trầm cảm:
Các nghiên cứu về thuốc chống trầm cảm không điển hình (Bupropion, Mirtazapin, Nefazodon) và thuốc ức chế tái thu hồi Serotonin-Norepinephrin (SNRI) không cho thấy sự gia tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh; tuy nhiên, phơi nhiễm với SNRI vào cuối thai kỳ làm tăng nguy cơ hội chứng cai ở trẻ sơ sinh, tương tự như SSRI.
Các hướng dẫn cho thấy nên được áp dụng trong việc quản lý sử dụng thuốc chống trầm cảm hoặc ra quyết định ngừng thuốc chống trầm cảm trong thai kỳ.

- Rối loạn lo âu:SSRI thường được sử dụng để điều trị rối loạn lo âu. Các thuốc khác được sử dụng để điều trị lo âu bao gồm Buspiron và Hydroxyzin. Dữ liệu cho thấy các thuốc này không liên quan đến các dị tật bẩm sinh. Nếu được sử dụng ngay trước khi sinh hoặc sử dụng thường xuyên gần ngày sinh, Benzodiazepin có liên quan đến hội chứng nhược cơ bẩm sinh, với biểu hiện hạ thân nhiệt, ngủ lịm, khả năng hô hấp gắng sức kém và cho ăn khó khăn. Hội chứng cai ở trẻ sơ sinh khi người mẹ sử dụng benzodiazepin cũng đã được báo cáo, với các triệu chứng kéo dài lên đến 3 tháng sau khi sinh.

- Rối loạn khí sắc: Valproat, Carbamazepin, Lamotrigin và Lithi carbonat đều có liên quan đến nguy cơ dị tật và/hoặc biến chứng ở giai đoạn chu sinh. Việc sử dụng valproat hoặc dùng đồng thời nhiều thuốc có nhiều bằng chứng về kết cục bất lợi trong phát triển thần kinh hơn so với các thuốc giúp ổn định khí sắc khác.

2.6. Thuốc giảm đau và điều trị thấp khớp
Nhìn chung, nên tránh dùng Ibuprofen và các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) trong thai kỳ. Cần tránh dùng NSAID trong 3 tháng cuối thai kỳ do nguy cơ đóng ống động mạch sớm. Paracetamol là thuốc được lựa chọn do có tính an toàn cao hơn so với NSAID. Mối liên quan tiềm tàng giữa việc sử dụng Paracetamol và rối loạn phổ tự kỷ đã được phát hiện, nhưng chỉ khi đi kèm với chẩn đoán tăng động.

Điều trị thấp khớp: Cần ngừng sử dụng Methotrexat, Mycophenolat mofetil và Cyclophosphamid trước khi mang thai, do các thuốc này có thể gây quái thai. NSAID có thể được sử dụng trong 3 tháng đầu và 3 tháng giữa thai kỳ để kiểm soát triệu chứng bệnh trong trường hợp cần thiết.

2.7. Thuốc điều trị rối loạn tuyến giáp
- Suy giáp:
Người mẹ nên sử dụng liệu pháp thay thế hormon với Levothyroxin. Phụ nữ sử dụng Levothyroxin trước khi mang thai có thể cần dùng liều cao hơn do tăng nồng độ estrogen.

- Cường giáp: Ưu tiên sử dụng Propylthiouracil để điều trị trong 3 tháng đầu thai kỳ do nguy cơ dị tật bẩm sinh liên quan đến thuốc này thấp hơn so với Methimazol. Do nguy cơ gây độc gan của Propylthiouracil, nên chuyển sang dùng Methimazol trong 3 tháng giữa thai kỳ.

2.8. Thuốc điều trị đái tháo đường
+ Insulin là lựa chọn đầu tay được khuyến cáo, nhưng Metformin và Glyburid cũng có thể được sử dụng. Mặc dù có dữ liệu ủng hộ hiệu quả và an toàn của Metformin và Glyburid trong thai kỳ, cả hai thuốc này đều qua được hàng rào nhau thai và còn thiếu dữ liệu an toàn dài hạn liên quan.
+ Lợi ích của Metformin so với Insulin bao gồm nguy cơ hạ đường huyết sơ sinh và tăng cân ở người mẹ thấp hơn.

2.9. Thuốc điều trị tăng huyết áp
Các lựa chọn điều trị được khuyến cáo bao gồm Labetalol, Nifedipin giải phóng kéo dài và Methyldopa.

3. Cần làm gì để biết một thuốc có được phép sử dụng cho phụ nữ có thai
Nếu người bệnh là phụ nữ có thai, trước khi sử dụng thuốc người bệnh cần lưu ý:

- Kiểm tra thông tin trên nhãn hộp thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng xem có được sử dụng cho phụ nữ có thai hay không.
- Nếu không chắc chắn cần hỏi thông tin từ bác sĩ hay dược sĩ để xem liệu thuốc đó có được phép sử dụng hay không.