Vas trong kế toán là gì năm 2024

Kế toán là một lĩnh vực quan trọng trong hoạt động kinh doanh của mỗi doanh nghiệp. Để đảm bảo tính minh bạch, chính xác và đầy đủ thông tin tài chính, các doanh nghiệp cần phải tuân thủ những nguyên tắc và quy chuẩn kế toán được đề ra. Trong đó, VAS và IFRS/IAS là hai chuẩn mực kế toán quan trọng được sử dụng rộng rãi trong thế giới và ở Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn về sự khác biệt giữa hai loại chuẩn mực này. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về VAS là gì và sự khác biệt giữa VAS và IFRS/IAS.

Vas trong kế toán là gì năm 2024
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

MỤC LỤC

1. Khái niệm vas trong kế toán là gì?

VAS là viết tắt của từ “Viêt Accounting Standard” có nghĩa là chuẩn mực kế toán Việt Nam. VAS là bộ quy chuẩn kế toán do Tổng cục Kế hoạch và Đầu tư ban hành, được sử dụng trong việc lập báo cáo tài chính của các doanh nghiệp ở Việt Nam. Trong đó, VAS 17 là chuẩn mực kế toán quan trọng về báo cáo tài sản cố định của doanh nghiệp.

VAS có vai trò rất quan trọng trong việc tạo ra những báo cáo tài chính chính xác và minh bạch, giúp người dùng thông tin tài chính có thể hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Ngoài ra, VAS cũng giúp các doanh nghiệp có thể so sánh được với các doanh nghiệp khác trong cùng ngành hoặc trong cùng khu vực địa lý.

2. Chuẩn mực kế toán vas hiện nay

Hiện nay, VAS bao gồm 29 chuẩn mực kế toán và một số quy định liên quan, được công bố từ năm 2015 và áp dụng cho các doanh nghiệp trong kinh doanh tại Việt Nam. Các chuẩn mực này bao gồm các chủ đề như: báo cáo tài chính, kế toán tài sản cố định, kế toán doanh thu, kế toán chi phí, kế toán thuế, kế toán tiền lương và các chủ đề khác liên quan đến kế toán.

Vas trong kế toán là gì năm 2024

Một số chuẩn mực quan trọng của VAS bao gồm:

  • VAS 01: Báo cáo tài chính
  • VAS 02: Doanh thu
  • VAS 06: Lợi nhuận trước thuế
  • VAS 10: Chi phí tài chính
  • VAS 17: Tài sản cố định
  • VAS 19: Chênh lệch tỷ giá hối đoái

3. Vas được dùng để làm gì trong kế toán?

VAS được sử dụng để quy định các nguyên tắc và quy trình kế toán trong việc lập báo cáo tài chính. Các chủ thể sử dụng VAS bao gồm các công ty, tổ chức, đơn vị kinh tế kế hoạch và hộ gia đình có hoạt động sản xuất kinh doanh tại Việt Nam.

Các doanh nghiệp cần tuân thủ VAS trong việc lập báo cáo tài chính hàng năm và Báo cáo tài chính quý cho những doanh nghiệp được yêu cầu phải lập báo cáo tài chính quý. Ngoài ra, VAS cũng được sử dụng trong việc lập báo cáo tài chính nội bộ của doanh nghiệp để kiểm soát và quản lý tài chính.

VAS cũng có vai trò quan trọng trong việc định giá và phân loại tài sản, chi phí và thu nhập của các doanh nghiệp. Vì vậy, VAS đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định kinh doanh hợp lý dựa trên thông tin tài chính rõ ràng và chính xác.

4. Sự khác nhau giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) với chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS/IAS)

Trên thế giới, IFRS (International Financial Reporting Standards) hoặc IAS (International Accounting Standards) là những chuẩn mực kế toán được sử dụng rộng rãi và có tính quốc tế. Tuy nhiên, các doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn phải tuân thủ VAS trong việc lập báo cáo tài chính. Dưới đây là sự khác biệt giữa VAS và IFRS/IAS:

4.1. Sự khác biệt về hình thức

VAS và IFRS/IAS khác nhau về cách tổ chức bố trí các chuẩn mực. VAS được tổ chức theo từng chủ đề, trong khi đó IFRS/IAS được tổ chức theo các chuẩn mực riêng biệt. Do đó, việc áp dụng IFRS/IAS tại Việt Nam còn gặp nhiều khó khăn do sự phức tạp của các chuẩn mực.

4.2. Hệ thống tài khoản – chart of account

Hệ thống tài khoản trong VAS và IFRS/IAS cũng có sự khác biệt. Trong VAS, hệ thống tài khoản có 6 nhóm tài khoản gồm: Nhóm 1 – Tài sản, Nhóm 2 – Nợ phải trả, Nhóm 3 – Vốn chủ sở hữu, Nhóm 4 – Doanh thu, Nhóm 5 – Giá vốn, chi phí và lãi, Nhóm 6 – Chi phí khác.

Trong khi đó, hệ thống tài khoản trong IFRS/IAS được phân loại thành 3 nhóm tài khoản chính gồm: Nhóm A – Tài sản, Nhóm B – Nợ và Vốn và Nhóm C – Lợi nhuận và khoản đầu tư.

Vas trong kế toán là gì năm 2024

4.3. Các chuẩn mực kế toán cơ bản

VAS và IFRS/IAS có những điểm tương đồng về các nguyên tắc chung trong kế toán như tính minh bạch, tính phản ánh chính xác và thực tế của thông tin tài chính. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt như sau:

  • Về việc định giá tài sản: Trong VAS, tài sản được định giá dựa trên giá gốc hoặc giá trị huỳnh quang, trong khi đó IFRS yêu cầu tài sản phải được định giá dựa trên giá trị hợp lý.
  • Báo cáo tài chính: VAS yêu cầu báo cáo tài chính phải được lập theo mức độ chi tiết cao hơn so với IFRS, trong đó bao gồm các bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, báo cáo sử dụng vốn và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  • Kế toán doanh thu: VAS quy định rằng doanh thu được ghi nhận khi đã có sự thay đổi về quyền lợi và rủi ro của doanh nghiệp, trong khi IFRS quy định rằng doanh thu được ghi nhận khi đã có sự thay đổi về quyền lợi kinh tế.

Trên đây là những nội dung chính liên quan đến VAS và sự khác biệt giữa VAS và IFRS/IAS. VAS là chuẩn mực kế toán được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin tài chính chính xác và minh bạch cho người dùng thông tin. Tuy nhiên, để tiếp cận với thị trường quốc tế, các doanh nghiệp tại Việt Nam cần phải hiểu rõ về IFRS/IAS và có sự chuẩn bị để áp dụng trong tương lai.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về VAS là gì và sự khác biệt giữa VAS và IFRS/IAS.

Vas trong kế toán là gì năm 2024
Trung tâm sửa chữa Limosa

Tôi là Võ Văn Hiếu hiện là CEO của Trung Tâm Điện Lạnh Limosa. Là một chuyên gia lĩnh vực điện lạnh hơn 10 năm qua. Với mong muốn chia sẻ những kiến thức cần thiết về mảng điện lạnh đến mọi người.

IFRS và VAS khác nhau như thế nào?

Điểm khác biệt lớn nhất giữa IFRS và VAS là: IFRS dựa trên các nguyên tắc (principle-based), trong khi VAS dựa trên các quy tắc (rule-based). Hệ thống dựa trên các nguyên tắc có phần linh hoạt hơn, trong khi hệ thống dựa trên các quy tắc có phần cứng nhắc hơn.

VAS là viết tắt của từ gì?

VAS là gì? VAS (Valued Added Service) trong định nghĩa chung gọi là Dịch vụ giá trị gia tăng. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như viễn thông, mobile, logistics…

VAS trong ngân hàng là gì?

VAS 22 - Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự 01. Mục đích của chuẩn mực này là quy định và hướng dẫn việc trình bày bổ sung các thông tin cần thiết trong báo cáo tài chính của các Ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự.

Chuẩn mực kế toán viết tắt là gì?

Chuẩn mực kế toán Việt Nam có tên tiếng Anh là Vietnam Accounting Standards, viết tắt là VAS.