1 yên bằng bao nhiêu đồng việt nam năm 2024

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của yên Nhật, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Yên Nhật \= 163,58 Đồng Việt Nam

1 JPY = 163,58 VND1 VND = 0,006113 JPY

Cập nhật gần nhất 12/02/2024 9:20 CH UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của JPY và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 10/02/2023 đến 09/02/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 168,48 đồng Việt Nam cho mỗi yên Nhật.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng JPY và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá JPY/VND cao nhất là 179,92 đồng Việt Nam cho mỗi yên Nhật vào 24/03/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ JPY và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá JPY/VND thấp nhất là 160,53 đồng Việt Nam cho mỗi yên Nhật vào 10/11/2023.

Đồng JPY tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá JPY/VND giảm -8,83%. Điều này có nghĩa là yên Nhật đã giảm giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của JPY và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 169,17 ₫172,19 ₫Thấp 163,60 ₫160,53 ₫Trung bình 166,04 ₫166,67 ₫Biến động-2,38% +1,76%Tải xuống

Quy đổi JPY sang VND

Quy đổi VND sang JPY

Đồng Việt Nam Yên Nhật 1.000 ₫6,1134 ¥5.000 ₫30,567 ¥10.000 ₫61,134 ¥15.000 ₫91,701 ¥20.000 ₫122,27 ¥25.000 ₫152,83 ¥50.000 ₫305,67 ¥100.000 ₫611,34 ¥500.000 ₫3.056,69 ¥1.000.000 ₫6.113,39 ¥2.500.000 ₫15.283 ¥5.000.000 ₫30.567 ¥10.000.000 ₫61.134 ¥25.000.000 ₫152.835 ¥50.000.000 ₫305.669 ¥100.000.000 ₫611.339 ¥

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa JPY và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá yên Nhật sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi yên Nhật sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng JPY bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng JPY được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi JPY sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

JPY VND coinmill.com 100 15,800 200 31,600 500 78,800 1000 157,600 2000 315,200 5000 787,800 10,000 1,575,600 20,000 3,151,000 50,000 7,877,600 100,000 15,755,200 200,000 31,510,400 500,000 78,776,000 1,000,000 157,552,000 2,000,000 315,104,200 5,000,000 787,760,400 10,000,000 1,575,520,800 20,000,000 3,151,041,800 JPY tỷ lệ 8 tháng Hai 2024 VND JPY coinmill.com 20,000 127 50,000 317 100,000 635 200,000 1269 500,000 3174 1,000,000 6347 2,000,000 12,694 5,000,000 31,736 10,000,000 63,471 20,000,000 126,942 50,000,000 317,355 100,000,000 634,711 200,000,000 1,269,421 500,000,000 3,173,554 1,000,000,000 6,347,107 2,000,000,000 12,694,214 5,000,000,000 31,735,536 VND tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

30.000 yên là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

50 nghìn yên là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

Tờ 10.000 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

1 yên giá bao nhiêu?

1. 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?.