Số hiệu Loại công tác Đơn vị tính Vật liệu dùng cho 1 đơn vị định mức Loại vật liệu Quy cách Đơn vị Số lượng 02.0146 Trát tường các loại bằng vữa tam hợp hoặc vữa xi măng dày 1cm 1m2 Vữa Theo thiết kế lít 12 02.0147 Trát tường dày 1,5cm 1m2 Vữa Theo thiết kế lít 17 02.0148 Trát tường dày 2cm 1m2 Vữa Theo thiết kế lít 23 02.0149 Trát tường dày 2,5cm 1m2 Vữa Theo thiết kế lít 26 02.0150 Trát trụ, cột, lam đứng 1m2 Vữa Theo thiết kế lít 13 02.0151 Trát trụ, cột, lam đứng cầu thang dày 1,5cm 1m2 Vữa Theo thiết kế lít 18 02.0152 Trát trụ, cột, lam đứng cầu thang dày 2cm 1m2 Vữa Theo thiết kế lít 25 02.0153 Trát xà dầm 1m2 Vữa Theo thiết kế lít 18 02.0154 Trát trần 1m2 Vữa Theo thiết kế lít 18 02.0155 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang dày 1cm 1m2 Vữa Theo thiết kế lít 12 02.0156 Trát vảy tường chống vang 1m2 Vữa Theo thiết kế lít 41 02.0157 Trát tường Granitô dày 1cm 1m2 Đá trắng nhỏBột đá Xi măng trắng Show Bột màu 5 ¸ 8mm Theo thiết kế kgkgkg kg 1477,5 0,1 02.0158 Trát tường Granitô dày 1,5cm 1m2 Đá trắng nhỏBột đáXi măng trắng Bột màu 5 ¸ 8mmTheo thiết kế kgkgkg kg 16,59,57,9 0,105 02.0159 Trát tường vữa đá rửa dày 0,5cm 1m2 Vữa trát lót dày 1,5cmĐá trắng nhỏXi măng trắng Bột màu Vữa M505 ¸ 8mm lítkgkg kg 15,5119,5 0,06 02.0160 Trát tường vữa đá rửa dày 1,5cm 1m2 Vữa trát lót dày 2,2cmĐá trắng nhỏXi măng Bột đá Bột màu Vữa M755 ¸ 8mm lítkgkg kg kg 2516,28,8 8,5 0,07 02.0161 Trát tường bằng đá cẩm thạch dày 0,8cm 1m2 Vữa trát lót dày 1,5cmĐá cẩm thạchXi măng trắng Bột màu Vữa M755 ¸ 8mm lítkgkg kg 15,5014,008,80 0,11 02.0162 Trát lưới thép 2 mặt dày 1cm 1m2 Lưới thépĐinhGỗ hồng sắc Gỗ hồng sắc Cát mịn M = 0,7¸1,4 Vôi cục b/q 3cm3 x 10 3 x 4 m2kgm m m3 5,00 5,00 0,05 Đá dăm Gỗ ván Cốt thép Đinh Gạch PCB 301x 2dày 3cmThiết kếb/q 6cm33 x 25 x 12 kgm3 m3 m2 kg kg viên 24,5000,0310,054 0,052 10,000 0,050 13,000 02.0166 Làm sàn gạch bộng dày 20cm gạch 33 x 25 x 15cm 1m2 Xi măngCát vàngĐá dăm Gỗ ván Cốt thép Đinh Gạch PCB 301 x 2dày 3cmThiết kếb/q 6cm33 x 25 x 15 kgm3 m3 m2 kg kg viên 30,100,0380,066 0,052 12,00 0,050 13,00 02.0167 Làm sàn gạch bộng dày 20cm gạch 40 x 25 x 15cm 1m2 Xi măngCát vàngĐá dăm Gỗ ván Cốt thép Đinh Gạch PCB 301 x 2dày 3cmThiết kếb/q 6cm40 x 25 x 15 kgm3 m3 m2 kg kg viên 30,100,0380,066 0,052 12,00 0,050 11,00 02.0168 Làm sàn gạch bộng dày 25cm gạch 40 x 20 x 20cm 1m2 Xi măngCát vàngĐá dăm Gỗ ván Cốt thép Đinh Gạch PCB 301 x 2dày 3cmThiết kếb/q 6cm40 x 20 x 20 kgm3 m3 m2 kg kg viên 34,300,0430,075 0,052 14,50 0,050 13,5 02.0169 Lát gạch chỉ có vữa lót 1m2 Gạch chỉVữa lót và gắn mạchVữa miết mạch 22 x 10,5 x 6mác 50mác 75 viênlít 38,0025,502,50 02.0171 Lát gạch thẻ5 x 10 x 20cm 1m2 Gạch thẻVữa gắn mạchVữa miết mạch 5 x 10 x 20mác 50mác 75 viênlítlít 44252,7 02.0172 Lát gạch thẻ 4 x 8 x 19 cm 1m2 Gạch thẻVữa lótVữa miết mạch 4 x 8 x 19mác 50mác 75 viênlítlít 56,50253,0 02.0173 Lát gạch lá nem 1m2 Gạch lá nemVữa lótXi măng 20 x 20mác 50PCB 30 viênlítkg 24,50250,2 02.0174 Lát gạch xi măng 30 x 30cm 1m2 Gạch xi măngVữa lótXi măng trắng 30 x 30mác 50 viênlítkg 11,5025,000,12 02.0175 Lát gạch xi măng 20 x 20cm 1m2 Gạch xi măngVữa lótXi măng trắng 20 x 20mác 50 viênlítkg 24,50200,20 02.0176 Lát gạch xi măng 10 x 10cm 1m2 Gạch xi măngVữa lótXi măng trắng 10 x 10mác 50 viênlítkg 100,00200,4 02.0177 Lát gạch men sứ 15 x 15cm 1m2 Gạch men sứVữa lótXi măng trắng 15 x 15mác 50 viênlítkg 44,0015,500,24 02.0178 Lát gạch men sứ 11 x 11cm 1m2 Gạch men sứVữa lótXi măng trắng 11 x 11mác 50 viênlítkg 83,0021,000,35 02.0179 Lát gạch vỉ 1m2 Gạch vỉVữa lótXi măng trắng m2mác 50 m2lítkg 1,0015,51,98 02.0180 Lát gạch Ceramic 30 x 30cm 1m2 Gạch CeramicVữa lótXi măng trắng 30 x 30mác 50 viênlítkg 11,11250,34 02.0181 Lát gạch Ceramic 40 x 40cm 1m2 Gạch CeramicVữa lótXi măng trắng 40 x 40mác 50 viênlítkg 6,25250,245 02.0182 Lát gạch Ceramic 1m2 Gạch CeramicVữa lótXi măng trắng 50 x 50mác 50 viênlítkg 4250,147 02.0183 Lát gạch Granít 1m2 Gạch GranítVữa lótXi măng trắng 30 x 30mác 50 viênlítkg 11,11250,34 02.0184 Lát gạch Granít 1m2 Gạch GranítVữa lótXi măng trắng 40 x 40mác 50 viênlítkg 6,25250,245 02.0185 Lát gạch Granít 1m2 Gạch GranítVữa lótXi măng trắng 50 x 50mác 50 viênlítkg 4250,147 02.0186 Lát gạch chống nóng 22 x 10,5 x 15 (4 lỗ) 1m2 Gạch chống nóngVữa miết mạchVữa lót 22 x 10,5 x 15mác 75mác 50 viênlítlít 397,525,5 02.0187 Lát gạch chống nóng 22 x 15 x 10,5 (6 lỗ) 1m2 Gạch chống nóngVữa miết mạchVữa lót 22 x 15 x10,5mác 75 mác 50 viênlítlít 285,025,5 02.0188 Lát gạch chống nóng 22 x 22 x 10,5 (10 lỗ) 1m2 Gạch chống nóngVữa miết mạchVữa lót 22 x 22 x10,5mác 75 mác 50 viênlítlít 205,525,2 02.0189 Lát gạch lá dừa 10 x 20cm 1m2 Gạch lá dừaVữa lótVữa miết mạch 10 x 20mác 50mác 75 viênlítlít 4425,52,8 02.0190 Lát gạch lá dừa 20 x 20cm 1m2 Gạch lá dừaVữa lótVữa miết mạch 20 x 20mác 50mác 75 viênlítlít 2525,51,5 02.0191 Lát gạch xi măng tự chèn dày 3,5cm 1m2 Gạch tự chèn dày 3 m2 1,0 02.0192 Lát gạch xi măng tự chèn dày 5,5cm 1m2 Gạch tự chèn dày 3 m2 1,0 02.0193 Lát đá hộc (không vữa) dày 30cm 1m2 Đá hộcĐá dăm chèn 30 x 304 x 8 m3m3 0,360,018 02.0194 Lát đá hộc (không chít mạch) dày 20cm 1m2 Đá hộcVữa 30 x 30mác 75 m3lít 0,229,00 02.0195 Lát đá hộc (có chít mạch) dày 30cm 1m2 Đá hộcĐá dămVữa chít mạch 30 x 304 x 8mác 75 m3m3lít 0,360,01620,00 02.0196 Lát rãnh thoát nước gồm đáy và 2 thành gạch chỉ kể cả trát (gạch lát dọc theo chiều dài rãnh) 1m Gạch chỉVữa 22 x 10,5 x 6mác 50 viênlít 15,0016,00 02.0197 Lát bằng gỗ nhỏ 11 x 11 x 6cm 1m2 Gỗ tứ thiếtBi tumDầu tẩm gỗ Cát vàng 11x 11x 6Số 4 viênkgkg m3 49,003,953,00 0,10 02.0198 Lát gạch đất nung30 x 30cm 1m2 Gạch đất nungVữa lót 30 x 30mác 50 viênlít 11,1021,00 02.0199 Lát gạch cẩm thạch 30 x 30cm 1m2 Gạch cẩm thạchVữa lótXi măng trắng 30 x 30mác 50 viênlítkg 11,1021,000,21 02.0200 Lát gạch đa giác các màu ghép từng bản 30 x 30cm 1m2 Gạch đa giácVữa lótXi măng trắng 30 x 30mác 75 bảnlítkg 11,1021,002,5 02.0201 Lát bằng đá xẻ 20 x 20cm 1m2 Đá xẻVữa lótXi măng trắng 20 x 20mác 75 m2lítkg 1,021,000,49 02.0202 Lát bằng đá xẻ30 x 30cm 1m2 ĐáVữa lótXi măng trắng 30 x 30Mác 75 m2lítkg 1,021,000,34 02.0203 Lát bằng đá xẻ 40 x 40cm 1m2 ĐáVữa lótXi măng trắng 30 x 30Mác 75 m2lítkg 1,021,00,24 02.0204 Lát nền, ốp tường, ốp trần bằng vật liệu cách nhiệt dày 5cm 1m2 SiroportNhựa đườngCủi đun tấmSố 4 m3kgkg 0,0553,8643,864 02.0205 Lát nền, ốp tường, ốp trần bằng vật liệu cách nhiệt dày 12cm 1m2 SiroportNhựa đườngCủi đun tấmSố 4 m3kgkg 0,1325,7135,713 02.0206 ốp tường bằng gạch XM 20 x 20cm 1m2 GạchVữaXi măng trắng 20 x 20Mác 50 viênlítkg 25130,1 02.0207 ốp trụ bằng gạch XM 20 x 20cm 1m2 GạchVữaXi măng trắng 20 x 20Mác 50 viênlítkg 27170,12 02.0208 ốp chân tường bằng gạch XM 20 x 10cm 1m2 GạchVữaXi măng trắng 20 x 10Mác 50 viênlítkg 52170,12 02.0209 ốp tường bằng gạch XM 10 x 10cm 1m2 GạchVữaXi măng trắng 10 x 10Mác 50 viênlítkg 100,0015,500,20 02.0210 ốp tường bằng gạch men sứ 11 x 11cm 1m2 GạchVữaXi măng trắng 11 x 11Mác 75 viênlítkg 83,00250,34 02.0211 ốp tường bằng gạch men sứ 15 x 15 cm 1m2 GạchVữaXi măng trắng 15 x 15Mác 75 viênlítkg 44,50150,23 02.0212 ốp trụ bằng gạch men sứ 11 x 11cm 1m2 GạchVữaXi măng trắng 11 x 11Mác 75 viênlítkg 83250,34 02.0213 ốp trụ bằng gạch men sứ 15 x 15cm 1m2 GạchVữaXi măng trắng 15 x 15Mác 75 viênlítkg 45250,23 02.0214 ốp tường bằng gạch men sứ 30 x 30 cm 1m2 GạchVữaXi măng trắng 30 x 30Mác 75 viênlítkg 11,11160,22 02.0215 ốp tường bằng gạch men sứ 20 x 15 cm 1m2 GạchVữaXi măng trắng 20 x 15Mác 75 viênlítkg 33160,24 02.0216 ốp tường bằng gạch men sứ 20 x 20 cm 1m2 GạchVữaXi măng trắng 20 x 20Mác 75 viênlítkg 25160,23 02.0217 ốp tường bằng gạch men sứ 20 x 30 cm 1m2 GạchVữaXi măng trắng 20 x 30Mác 75 viênlítkg 17160,23 02.0218 ốp trụ bằng gạch men sứ 20 x 15 cm 1m2 GạchVữaXi măng trắng 20 x 15Mác 75 viênlítkg 33160,24 02.0219 ốp trụ bằng gạch men sứ 20 x 20 cm 1m2 GạchVữaXi măng trắng 20 x 20Mác 75 viênlítkg 25160,23 02.0220 ốp trụ bằng gạch men sứ 20 x 30 cm 1m2 GạchVữaXi măng trắng 20 x 30Mác 75 viênlítkg 17160,23 02.0221 ốp tường bằng gạch đất sét nung, gạch xi măng 6 x 20cm 1m2 GạchVữaXi măng trắng 6 x 20Mác 75 viênlítkg 8315,50,34 02.0222 ốp trụ bằng gạch đất sét nung, gạch xi măng 6 x 20 cm GạchVữaXi măng trắng 6 x 20Mác 75 viênlítkg 8315,50,34 02.0223 ốp tường bằng gạch gốm tráng men 3 x 10cm 1m2 GạchVữaXi măng trắng 3 x 10Mác 75 viênlítkg 33115,50,49 02.0224 ốp trụ bằng gạch gốm tráng men 3 x 10cm 1m2 GạchVữaXi măng trắng 3 x 10Mác 75 viênlítkg 36115,50,49 02.0225 ốp gạch vỉ vào các kết cấu 1m2 Gạch vỉVữaXi măng trắng vỉMác 75 m2lítkg 115,51,98 02.0226 ốp tường bằng gạch đa giác các màu ghép từng bản 30 x 30cm 1m2 Gạch đa giácVữaXi măng trắng 30 x 30Mác 75 bảnlítkg 11,1115,52,50 02.0227 ốp gạch cẩm thạch 1m2 Gạch cẩm thạchVữaXi măng trắng 10 x 3mác 75 viênlítkg 333,415,503,50 02.0228 ốp đá xẻ 20 x 20cm 1m2 ĐáVữaXi măng trắng 20 x 20mác 75 m2lítkg 1,032,00,49 02.0229 ốp đá xẻ 30 x 30 cm 1m2 ĐáVữaMóc sắt Thép tròn Xi măng trắng 30 x 30 mác 75¸4, L =10cm ¸10 m2lítcái kg kg 1,032,0024,00 2,09 0,245 02.0230 ốp đá xẻ 40 x 40 cm 1m2 ĐáVữa XMMóc sắt Thép tròn Xi măng trắng 40 x 40 mác 75¸4, L =10cm ¸10 m2lítcái kg kg 1,032,0024,00 2,09 0,245 02.0231 Dán ốp gạch Ceramic 30 x 30cm 1m2 Gạch CeramicXi măng trắngKeo dán 30 x 30cm viênkgkg 11,110,252,5 02.0232 Dán ốp gạch Ceramic 40 x 40cm 1m2 Gạch CeramicXi măng trắngKeo dán 40 x 40cm viênkgkg 6, 250,242,5 02.0233 Dán ốp gạch Ceramic 50 x 50cm 1m2 Gạch CeramicXi măng trắngKeo dán 50 x 50cm viênkgkg 40,220,2 02.0234 Dán ốp gạch Granit 30 x 30cm 1m2 Gạch GranitXi măng trắngKeo dán 30 x 30cm viênkgkg 11,110,352,52 02.0235 Dán ốp gạch Granit 40 x 40cm 1m2 Gạch GranitXi măng trắngKeo dán 40 x 40cm viênkgkg 6,250,252,36 02.0236 Dán ốp gạch Granit 50 x 50cm 1m2 Gạch GranitXi măng trắngKeo dán 50 x 50cm viênkgkg 40,152,19 02.0237 Láng mặt nền, sàn …- Lớp vữa dày 1cm 1m2 Vữa Theo thiết kế lít 13,00 02.0238 Láng mặt nền, sàn …- Lớp vữa dày 2cm 1m2 Vữa Theo thiết kế ít 25,00 02.0239 Láng mặt nền, sàn …- Lớp vữa dày 3cm 1m2 Vữa Theo thiết kế lít 35,00 02.0240 Đánh màu khi láng, trát 1m2 Xi măng PCB 30 kg 0,30 02.0241 Láng Granitô nền, sàn 1m2 Đá trắngBột đáBột màu Xi măng trắng kgkgkg kg 11,95,60,070 5,63 02.0242 Láng Granitô cầu thang 1m2 Đá trắngBột đáBột màu Xi măng trắng kgkgkg kg 16,49,450,104 2,75 02.0243 Làm trần vôi rơm 1m2 GỗVôi cụcĐinh Rơm Vữa 3 x 1b/q 3cmmác 50 m3kg kg kg lít 0,0236,000,105 2,00 12,00 02.0244 Làm trần mè gỗ 1m2 GỗVôi cụcĐinh Rơm Vữa 3 x 4b/q 3cm mác 50 m3kg kg kg lít 0,0366,000,150 2,00 40,00 02.0245 Làm trần lưới sắt 1m2 GỗVôi cụcĐinh Rơm Vữa Lưới sắt 3 x 1b/q 3cm mác 50 m3kg kg kg lít m2 0,0306,0000,150 2,000 40,000 1,100 02.0246 Làm trần bằng giấy ép cứng 1m2 Giấy ép cứngNẹp gỗĐinh 0,3ữ0,41 x 3cm3cm m2m3kg 1,0500,00120,024 02.0247 Làm trần bằng ván ép 1m2 Ván épNẹp gỗĐinh dày 3cm1 x 3cmb/q 3cm tấmm3kg 1,050,00120,024 02.0248 Làm trần bằng tấm cách âm 1m2 Tấm cách âmVít (đinh) 30 x 60cmb/q 3cm tấmkg 5,6000,038 02.0249 Làm trần bằng tấm phíp phẳng 1m2 Phíp phẳngNẹp gỗĐinh 1 x 3cmb/q 3cm m2m3kg 1,050,00120,025 02.0250 Làm trần bằng cót ép 1m2 Cót épNẹp gỗĐinh 1 x 3cmb/q 3cm m2m3kg 1,0400,00120,018 02.0251 Làm trần gỗ dán 1m2 Gỗ dánNẹp gỗĐinh 1 x 3cmb/q 3cm m2m3kg 1,050,00120,024 02.0252 Làm trần gỗ dán có tấm cách âm hoặc tấm cách nhiệt 1m2 Gỗ dánNẹp gỗĐinh Tấm cách âm Keo dán m21 x 3cm b/q 3cmhoặc tấm cách nhiệt m2m3kg m2 kg 1,050,00120,024 1,05 0,3 02.0253 Làm trần ván ép bọc Simili, mút 1m2 Ván épNẹp gỗSimili Mút Đinh 1 x 3cmdày 3 ¸ 5cmb/q 3cm m2m m2 m2 kg 1,0521,1 1,0 0,18 02.0254 Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 1m2 Tấm thạch caoThép gócThép tròn 50 x 50cm63 x 41cm tấmkgkg 42,441,96 02.0255 Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 1m2 Tấm nhựaNẹp gỗ 50 x 50cm1 x 3cm tấmm 44 02.0256 Làm trần Lambris gỗ dày 1cm 1m2 Gỗ vánĐinh b/q 3cm m3kg 0,010,1 02.0257 Làm vách ngăn bằng ván ép 1m2 Gỗ xẻVán épĐinh b/q 3cm m3m2kg 0,00141,050,15 02.0258 Làm vách ngăn bằng gỗ ván ghép khít dày 1,5cm 1m2 Gỗ xẻĐinh b/q 3cm m3kg 0,01560,15 02.0259 Làm vách ngăn bằng gỗ ván chồng mí dày 1,5cm 1m2 Gỗ xẻĐinh b/q 3cm m3kg 0,10180,15 02.0260 Đóng chân tường bằng gỗ 2 x 10cm 1m Gỗ xẻ 2 x 10cm m3 0,0021 02.0261 Đóng chân tường bằng gỗ 2 x 20cm 1m Gỗ xẻ 2 x 20cm m3 0,0042 02.0262 Làm tay vịn cầu thang gỗ 8 x 10cm 1m Gỗ xẻ 8 x 10cm m3 0,0083 02.0263 Làm tay vịn cầu thang gỗ 8 x 14cm 1m Gỗ xẻ 8 x 14cm m3 0,0117 02.0264 Làm khung gỗ để đóng lưới, vách ngăn 1m3 Gỗ xẻĐinh b/q 3cm m3kg 1,023 02.0265 Làm khung gỗ dầm, sàn 1m3 Gỗ xẻĐinh b/q 3cm m3kg 1,023 02.0266 Làm mặt sàn gỗ dày 2cm 1m2 Gỗ xẻĐinh b/q 3cm m3kg 0,0210,15 02.0267 Làm mặt sàn gỗ dày 3cm 1m2 Gỗ xẻĐinh b/q 3cm m3kg 0,0320,15 02.0268 Làm tường Lambris gỗ dày 1cm 1m2 Gỗ xẻĐinh b/q 3cm m3kg 0,0110,15 02.0269 Đóng mắt cáo bằng nẹp gỗ, kích thước lỗ 5 x 5cm 1m2 Gỗ xẻĐinh b/q 3cm m3kg 0,0090,2 02.0270 Đóng mắt cáo bằng nẹp gỗ, kích thước lỗ 10 x 10cm 1m2 Gỗ xẻĐinh b/q 3cm m3kg 0,0060,2 02.0271 Đóng diềm mái bằng gỗ, dày 2cm 1m2 Gỗ xẻĐinh b/q 3cm m3kg 0,0210,1 02.0272 Đóng diềm mái bằng gỗ, dày 3cm 1m2 Gỗ xẻĐinh b/q 3cm m3kg 0,0320,1 02.0273 Dán Foocmica dạng tấm 1m2 FoocmicaKeo dán m2kg 10,15 02.0274 Dán Foocmica dạng chỉ rộng ≤ 3cm 1m FoocmicaKeo dán m2kg 0,330,0054 02.0275 ốp Simili + mút vào cấu kiện gỗ 1m2 SimiliMút dày 3¸5cm m2m2 11,1 02.0276 Dán giấy trang trí vào tường, cột, trần gỗ 1m2 GiấyKeo dán m2kg 1,00,10 02.0277 Dán giấy trang trí vào tường, cột, trần…trát vữa 1m2 GiấyKeo dán m2kg 1,00,18 02.0278 Làm vách kính khung gỗ 1m2 GỗKínhVữa m3m2lít 0,0160,712,5 02.0279 Làm vách kính khung sắt 1m2 Sắt hìnhSắt dẹtKính Gioăng cao su Que hàn L3510 x 2mm kgkgm2 m kg 9,760,760,8 4 0,4 Lát nền 1 m2 hết bao nhiêu xi măng?⇒ Như vậy, cán nền 1m2 cần bao nhiêu xi măng phụ thuộc vào độ dày mỏng và mác vữa sử dụng: Cán nền diện tích 1m2 với độ dày 2cm: Mác vữa 50 cần dùng 6,74kg xi măng; mác vữa 75 dùng 9,24 kg xi măng. Cán nền diện tích 1m2 với độ dày 3cm: Mác vữa 50 cần dùng 12,78kg xi măng; mác vữa 75 dùng 16,3 kg xi măng.
1m2 lát nền hết bao nhiêu cát?Dưới đây là cách tính sự tiêu thụ xi măng cho một 1m2 gạch lát nền phổ biến mà bạn có thể tham khảo. Ngoài ra bên cạnh đó thì chúng ta cũng cần xét đến lượng cát vàng cho 1m2 lát gạch là 0,031 m3 kết hợp cùng 7,3 lít nước.
Cần nên 1m2 cần bao nhiêu cát và xi măng?Dựa vào thực tế thì cán nền 1m2 cần bao nhiêu cát? Cũng giống như xi măng, độ dày mỏng khi cán nền xi măng sẽ ảnh hưởng đến số lượng cát sử dụng. Bắt đầu cán nền 1m2 cần bao nhiêu cát với độ dày 2cm, ta cần: 50 mác vữa và 0.031m3 cát hoặc 70 mác vữa cần 0.03m3 cát.
Lát gạch cần bao nhiêu xi măng?1m2 lát nền hết bao nhiêu xi măng?. |