5 từ có chữ cái có las ở giữa năm 2022

1. Gây hứng thú trò chuyện về chủ đề.

- Chào mừng các bạn lớp 5 tuổi B đến với nông trại hoa của Old Macdonald.

Cho trẻ đứng dậy và hát cùng cô

=> Các con ạ! Có rất nhiều loại hoa với nhiều màu sắc hương thơm khác nhau đấy!

- Bây giờ cô mời các con nhẹ nhàng về chỗ của mình xem cô có gì nhé!

2.Nội dung.

2.1.Làm quen với chữ cái m, n, l.

a. Làm quen chữ l.

- Cô có hình ảnh “Hoa lan” dưới hình ảnh có từ: “Hoa lan”. Cô mời các con đọc cùng cô: “Hoa lan” (2 lần).

- Từ những thẻ chữ cái cô ghép được từ: “Hoa lan”. Các con chú ý xem trong cụm từ: “Hoa lan” có chữ cái nào đã học?

- Cô mời một trẻ lên tìm và phát âm chữ đã học.

Trong từ: “Hoa lan” có những chữ cái đã học đó là chữ: o, a, còn rất nhiều chữ cái nhưng hôm nay cô sẽ giới thiệu với các con 1chữ cái mới đó là chữ cái “l” còn những chữ cái khác các giờ học sau cô sẽ cho chúng mình làm quen.

+ Các con chú ý nghe cô phát âm nhé: l ( 3 lần )

- Cô phân tích cách phát âm chữ l: Khi phát âm chữ cái l lưỡi các con hơi cong rồi bật ra ngoài.

+ Các con phát âm cùng cô nào: l ( 3 lần )

+ Cô mời tổ bên tay trái cô phát âm

+ cô mời tổ phía trước mặt cô phát âm.

+ Cô mời tổ bên tay phải cô phát âm.

+ Nhóm bạn trai, nhóm bạn gái.

+ Mời cá nhân phát âm.

- Bạn nào giỏi cho cô biết chữ “l” có đặc điểm gì?

+ À đúng rồi chữ l gồm một nét xổ thẳng.

+ Cô nhắc lại đặc điểm chữ l.

Giới thiệu các kiểu chữ l: Đây là chữ l in thường, chữ l viết hoa, chữl viết thường. 3 chữ cái này có cách viết và cấu tạo khác nhau nhưng đều được phát âm là l. Cô mời các con phát âm cùng cô: “l” 2 lần.

b. Làm quen chữ m.

Giải đố: Hoa gì ngủ hết đông tàn

Xuân về hớn hở nhuộm vàng trời Nam.

(Là hoa gì?)

- Hoa mai nở báo hiệu điều gì?

- Cô có hình ảnh hoa mai, dưới hình ảnh có cụm từ “hoa mai”. Mời các con đọc từ “hoa mai” 2 lần.

- Từ “hoa mai” được cô sếp từ những thẻ chữ cái rời và được xếp bằng bao nhiêu chữ cái nhỉ? (trẻ trả)

- Cho trẻ đếm kiểm tra lại. Chữ cái thứ tư từ trái sang phải trong từ: “hoa mai” có tên gọi là chữ “m” mà cô muốn giới thiệu với các con.

+ Các con chú ý nghe cô phát âm nhé m ( 3 lần ).

+ Các con phát âm cùng cô nào m ( 3 lần ).

+ Cô mời tổ hoa vàng phát âm.

+ Cô mời tổ hoa đỏ phát âm.

+ Cô mời tổ hoa tím phát âm.

+ Nhóm bạn trai,nhóm bạn gái phát âm.

+ Cá nhân phát âm.

+ Bạn nào giỏi cho cô biết con có nhận xét gì về đặc điểm chữ “m”?

=> Chữ m có cấu tạo gồm 1 nét thẳng kết hợp với 2 nét móc trên bên phải.

+ Cho trẻ nhắc lại đặc điểm chữ m.

- Giới thiệu chữ “m”: Đây là chữ m in thường, chữ m viết hoa, chữ m viết thường. 3 chữ cái này có cách viết và cấu tạo khác nhau nhưng đều được phát âm là m.

- Cô mời các con phát âm cùng cô: “m” (2 lần).

c. Làm quen chữ n.

Cô và trẻ chơi trò chơi: Gieo hạt

- Để có được những bông hoa đẹp thì các bác nông dân phải làm gì?

=> Để có được những bông hoa đẹp thì các bác nông dân phải làm việc rất vất vả như: làm đất, gieo hạt, chăm sóc; hạt nảy mầm thành cây; cây ra nụ rồi nụ nở thành hoa đấy. Vì thế các con cần phải bảo vệ các loài hoa không được bẻ cành, ngắt lá hay hái hoa khi chưa được sự đồng ý nhé!

Cô có hình ảnh nụ hoa, dưới hình ảnh có từ: “nụ hoa hồng”. Cô mời các con đọc từ “nụ hoa ” 2 lần.

- Cô cũng đã xếp được từ “nụ hoa”từ các thẻ chữ rời giống với từ “nụ hoa”trong hình ảnh.

- Cô giới thiệu với các con một chữ cái mới trong từ nụ hoa” là chữ “n”. Cô phát âm 2 lần.

- Cô phân tích cách phát âm chữ l: Khi phát âm chữ cái ”n” lưỡi thẳng, đầu lưỡi chạm hàm trên.

+ Các con phát âm cùng cô nào : n ( 3 lần )

+ Cô mời tổ hoa vàng phát âm.

+ Cô mời tổ hoa đỏ phát âm.

+ Cô mời tổ hoa tím phát âm.

+ Nhóm bạn trai,nhóm bạn gái phát âm.

+ Cá nhân phát âm.

+ Con có nhận xét gì về cấu tạo chữ cái “n”.

=> Chữ n có cấu tạo gồm 1 nét thẳng kết hợp với 1 nét móc trên bên phải.

+ Cho trẻ nhắc lại cấu tạo chữ n.

- Giới thiệu chữ “n”: Đây là chữ “n” in thường, chữ “n” viết hoa, chữ “n” viết thường. 3 chữ cái này có cách viết và cấu tạo khác nhau nhưng đều được phát âm là “n”. Cô mời các con phát âm cùng cô: “n”2 lần.

( khi trẻ phát âm sai cô chú ý sửa sai cho trẻ )

- Hôm nay cô cho các con làm quen nhóm chữ cái nào?

* So sánh chữ l, n:

- Cô cho trẻ nhận xét điểm giống và khác nhau giữa chữ l và chữ n.

+ Khác nhau: n có 1 nét móc, l không có nét móc.

+ Giống nhau: đều có nét thẳng

-Cho trẻ phát âm lại.

* So sánh chữ n, m:

- Cô cho trẻ nhận xét điểm giống và khác nhau giữa chữ m và chữ n

- Chúng mình vừa làm quen chữ cái gi?

- Bạn nào cho cô biết chữ n và m có điểm gì khác nhau?

- Bạn nào cho cô biết chữ n và m có điểm gì giống nhau?

- Khác nhau là chữ n có 1 nét móc, m có 2 nét móc.

- À đúng rồi chữ n và chữ m giống nhau là đều có nét thẳng và nét móc ở bên phải

-Cho trẻ phát âm lại

2.2. Luyện tập

- Hôm nay cô thấy lớp chúng mình học rất giỏi nên cô sẽ thưởng cho các con chơi trò chơi.

* Trò chơi 1: Chơi cùng xúc sắc

- Cách chơi : trên mỗi mặt xúc sắc có một chữ cái vừa học, khi tung xúc sắc lên và rơi xuống đất, các con nhìn xem mặt phía trên là chữ cái nào thì các con hãy tìm thẻ chữ cái tương ứng và đọc rõ ràng chữ cái đó.

- Luật chơi : bạn nào tìm sai phải tìm lại và nếu tìm lại vẫn sai thì sẽ phải nhảy lò cò.

- Tổ chức cho trẻ chơi.

* Trò chơi 2: “Tìm cho đúng”

- Cách chơi: Cô có một thùng bóng bay có dán chữ l, m, n. Chia lớp thành 3 đội, nhiệm vụ của mỗi đội là lần lượt các thành viên của mỗi đội chọn một quả bóng bay có thẻ chữ cái l, m, n, bằng sự khéo léo của mình các bạn chuyển bóng bay về rổ của tổ mình .

- Luật chơi : Các con phải chọn đúng chữ cái theo yêu cầu và để bóng vào rổ thì mới được tính. Sau thời gian một bản nhạc đội nào đem được nhiều bóng bay có chữ cái theo cô yêu cầu vào rổ là đội chiến thắng, dội thua sẽ phải nhảy lò cò, chú ý không để bóng rơi.

- Phân chữ cái cho từng đội và tổ chức cho trẻ chơi.

- Sau mỗi lần chơi cô nhận xét từng đội.

Cô bao quát nhận xét

3. Kết thúc:

- Các bé ơi đến với nông trại của Old Macdonan’l ngày hôm nay cô và các bé vừa cùng nhau tìm hiểu khám phá những điều thú vị của nông trại hoa và một lần nữa thay lời cảm ơn thì một lần nữa chúng mình hãy hát với cô bài hát “ Màu hoa” nào.

Người tìm từ

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ với LAS cùng với sự đồng ý trùng khớp và từ với các điểm bạn bè. Chúc may mắn với trò chơi của bạn!

5 chữ cái

Zilaslas

bình giữ nhiệtlask

tốc biếnlash

Hylaslas

tiếng nổlash

sự xung độtlash

aolash

kẹplasp

Kalaslas

Kolaslas

Kulaslas

plasmlasm

Hulaslas

Lassysy

gạch chéolash

vlastlast

Amlaslas

balaslas

Blaselase

Vụ nổlast

Bolaslas

classlass

cồng kềnhlast

colaslas

Malaslas

Melaslas

Molaslas

Palaslas

Pelaslas

Plastlast

pulaslas

Galaslas

Gilaslas

thủy tinhlass

Gulaslas

Laseded

Anlaslas

bản đồlas

Aulaslas

laserer

Lasees

Lassisi

dây cột ngựaso

Lassusu

kéo dàits

Nalaslas

ollaslas

Solaslas

Talaslas

Tolaslas

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Người tìm từ

5 từ có chữ cái có las ở giữa năm 2022

Chúng tôi đã đưa ra một danh sách 925 từ có chứa các chữ cái "LAS" cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này bắt đầu với các từ ghi điểm cao nhất và sau đó được tổ chức bởi số lượng chữ cái có từ dài nhất ở phía trên (vì vậy, cho 7-8 từ chữ cái kết thúc bằng "LAS", bắt đầu từ trên cùng).

Nếu danh sách này không cắt nó, hãy sử dụng trình tìm từ Scrabble của chúng tôi để tam giác từ chính xác mà bạn đang tìm kiếm. Ngoài ra, hãy xem danh sách các từ chứa LAS để biết thêm niềm vui liên quan đến "LAS".

Nếu bạn đến đây để tìm kiếm gợi ý cho câu đố Wordle hôm nay, hãy xem xét sử dụng công cụ tìm kiếm câu trả lời của chúng tôi. Chỉ cần nhập các chữ cái bạn đã biết, sau đó xem một danh sách các kết hợp từ có thể để bạn bắt đầu. Bạn cũng có thể thấy một danh sách các câu trả lời lịch sử ở đây nếu bạn tò mò!

LAS là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với LAS
  • 11 chữ cái với LAS
  • 10 chữ cái với las
  • Từ 9 chữ cái với las
  • 8 chữ cái với las
  • 7 chữ cái với las
  • Từ 6 chữ cái với las
  • Từ 5 chữ cái với las
  • Từ 4 chữ cái với las
  • 3 chữ cái với las
  • Câu hỏi thường gặp về các từ có LAS

Những từ ghi điểm cao nhất với LAS

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với LAS, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với LASĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
văng ra15 15
Qabalas18 20
nháy máy14 14
Lashkar14 14
Vizslas19 21
nách14 16
Chimlas14 16
bình14 15
Zonulas16 19
Cyclase14 16

925 từ Scrabble có chứa LAS

11 từ chữ với LAS

  • aeroelastic13
  • ameloblasts15
  • amyloplasts18
  • angioplasty17
  • backlashers22
  • backlashing23
  • backslashes22
  • banderillas14
  • blasphemers20
  • blasphemies20
  • blaspheming21
  • blasphemous20
  • blastematic17
  • blastocoele15
  • blastocoels15
  • blastocysts18
  • blastoderms16
  • blastodiscs16
  • blastomeres15
  • blastopores15
  • blastoporic17
  • blastospore15
  • carboxylase25
  • cascarillas15
  • chinchillas21
  • chloroplast18
  • chromoplast20
  • chuckwallas25
  • citronellas13
  • classically18
  • classicisms17
  • classicists15
  • classicized25
  • classicizes24
  • classifiers16
  • classifying20
  • cytoplasmic22
  • deutoplasms16
  • drosophilas17
  • ectoplasmic19
  • elastically16
  • elasticized23
  • elastomeric15
  • endoplasmic18
  • esemplastic17
  • everlasting15
  • fibroblasts18
  • flashboards20
  • flashlights21
  • fraxinellas21
  • gallowglass16
  • glassblower17
  • glasshouses15
  • glassmakers18
  • glassmaking19
  • glasspapers16
  • glassworker19
  • granadillas13
  • gypsophilas22
  • holoblastic18
  • homoplasies18
  • homoplastic20
  • hourglasses15
  • hyaloplasms21
  • hydroxylase28
  • hyperplasia21
  • hypoplasias21
  • hypoplastic23
  • iconoclasms17
  • iconoclasts15
  • idioblastic16
  • isinglasses12
  • kinetoplast17
  • klebsiellas17
  • lastingness12
  • leucoplasts15
  • lymphoblast23
  • megaloblast16
  • melanoblast15
  • meroblastic17
  • metaplasias15
  • metaplastic17
  • misclassify21
  • misclassing16
  • mortadellas14
  • mozzarellas31
  • mycoplasmal22
  • mycoplasmas22
  • myeloblasts18
  • neoplasties13
  • nonplastics15
  • nucleoplasm17
  • odontoblast14
  • oligoclases14
  • orthoclases16
  • osteoblasts13
  • osteoclasts13
  • osteoplasty16
  • otoplasties13
  • outclassing14
  • overclasses16
  • plagioclase16
  • plasmagenes16
  • plasmalemma19
  • plasminogen16
  • plasmodesma18
  • plasmolyses18
  • plasmolysis18
  • plasmolytic20
  • plasmolyzed28
  • plasmolyzes27
  • plasterings14
  • plasterwork20
  • plastically18
  • plasticenes15
  • plasticines15
  • plasticized25
  • plasticizer24
  • plasticizes24
  • portabellas15
  • postclassic17
  • potentillas13
  • premaxillas22
  • proplastids16
  • protoplasms17
  • protoplasts15
  • pyroclastic20
  • quesadillas21
  • replastered14
  • rhinoplasty19
  • salmonellas13
  • sandblasted15
  • sandblaster14
  • sandglasses13
  • sarcoplasms17
  • scholastics18
  • seguidillas13
  • semiclassic17
  • shinplaster16
  • sinsemillas13
  • sopaipillas15
  • spheroplast18
  • splashboard19
  • splashdowns20
  • splashiness16
  • statoblasts13
  • subclassify21
  • subclassing16
  • tarantellas11
  • thalassemia16
  • thalassemic18
  • toxoplasmas22
  • toxoplasmic24
  • trophoblast18
  • unballasted14
  • unclassical15
  • vinblastine16
  • vorticellas16
  • windlassing16
  • wineglasses15

10 chữ cái với LAS

  • achalasias15
  • alloplasms14
  • ameloblast14
  • amyloplast17
  • anaplasias12
  • anaplastic14
  • axoplasmic23
  • backlashed22
  • backlasher21
  • backlashes21
  • backsplash23
  • ballasters12
  • ballasting13
  • beclasping17
  • blasphemed20
  • blasphemer19
  • blasphemes19
  • blastemata14
  • blastments14
  • blastocoel14
  • blastocyst17
  • blastoderm15
  • blastodisc15
  • blastomata14
  • blastomere14
  • blastopore14
  • calendulas13
  • camarillas14
  • campanulas16
  • carambolas16
  • cataplasms16
  • cellulases12
  • cervelases15
  • chelaships20
  • chlorellas15
  • classicals14
  • classicism16
  • classicist14
  • classicize23
  • classified16
  • classifier15
  • classifies15
  • classiness12
  • classmates14
  • classrooms14
  • classworks19
  • coagulases13
  • cuadrillas13
  • cytoplasms19
  • cytoplasts17
  • declassify19
  • declassing14
  • deutoplasm15
  • dysplasias16
  • dysplastic18
  • ectoblasts14
  • ectoplasms16
  • elasticity15
  • elastomers12
  • enclasping15
  • endoblasts13
  • endoplasms15
  • entoblasts12
  • epiblastic16
  • erysipelas15
  • euplastics14
  • eyeglasses14
  • fiberglass16
  • fibreglass16
  • fibroblast17
  • flashbacks24
  • flashboard19
  • flashbulbs20
  • flashcards19
  • flashcubes20
  • flashiness16
  • flashlamps20
  • flashlight20
  • flashovers19
  • flashtubes18
  • germplasms17
  • girandolas12
  • glasshouse14
  • glassiness11
  • glassmaker17
  • glasspaper15
  • glasswares14
  • glassworks18
  • glassworms16
  • glassworts14
  • guerrillas11
  • handclasps18
  • hyaloplasm20
  • hydrolases17
  • hyperbolas20
  • hypoblasts20
  • hypoplasia20
  • iconoclasm16
  • iconoclast14
  • idioblasts13
  • idioplasms15
  • inclasping15
  • interclass12
  • lascivious15
  • laserdiscs13
  • laserdisks15
  • lassitudes11
  • leucoplast14
  • matelasses12
  • mesoblasts14
  • metaplasia14
  • metaplasms16
  • methylases18
  • misclassed15
  • misclasses14
  • molasseses12
  • multiflash18
  • mycoplasma21
  • myeloblast17
  • nanoteslas10
  • nemophilas17
  • neoclassic14
  • neoplasias12
  • neoplastic14
  • nonclasses12
  • nonelastic12
  • nonplastic14
  • oligoclase13
  • orthoclase15
  • osteoblast12
  • osteoclast12
  • outclassed13
  • outclasses12
  • outlasting11
  • paillasses12
  • panatellas12
  • panetellas12
  • parablasts14
  • pearlashes15
  • peninsulas12
  • periplasms16
  • periplasts14
  • philomelas17
  • photoflash21
  • piroplasma16
  • piroplasms16
  • plasmagels15
  • plasmagene15
  • plasmasols14
  • plasmodesm17
  • plasmodium17
  • plasmogamy20
  • plasmolyze26
  • plasterers12
  • plastering13
  • plasticene14
  • plasticine14
  • plasticity17
  • plasticize23
  • plastidial13
  • plastiques21
  • plastisols12
  • plateglass13
  • proplastid15
  • protoplasm16
  • protoplast14
  • reclasping15
  • reclassify18
  • replasters12
  • sabadillas13
  • sandblasts13
  • sapodillas13
  • sarcoplasm16
  • scagliolas13
  • scholastic17
  • scintillas12
  • slashingly17
  • sopapillas14
  • splashdown19
  • splashiest15
  • spyglasses16
  • statoblast12
  • subclassed15
  • subclasses14
  • sunglasses11
  • superclass14
  • tarantulas10
  • tonoplasts12
  • toxoplasma21
  • trabeculas14
  • unclasping15
  • underclass13
  • varicellas15
  • whiplashes21
  • windblasts16
  • windlassed15
  • windlasses14
  • xenoblasts19

9 chữ cái với LAS

  • achalasia14
  • aldolases10
  • alloplasm13
  • anaplasia11
  • anelastic11
  • auriculas11
  • axoplasms20
  • backslash20
  • ballasted12
  • ballaster11
  • beclasped16
  • bioplasms15
  • blaspheme18
  • blasphemy21
  • blastemal13
  • blastemas13
  • blastemic15
  • blastiest11
  • blastings12
  • blastment13
  • blastoffs17
  • blastomas13
  • blastulae11
  • blastular11
  • blastulas11
  • braciolas13
  • brucellas13
  • cabrillas13
  • catalases11
  • cataplasm15
  • cellulase11
  • chelaship19
  • classable13
  • classical13
  • classiest11
  • classisms13
  • classists11
  • classless11
  • classmate13
  • classroom13
  • classwork18
  • coagulase12
  • cocobolas15
  • cutlasses11
  • cytoplasm18
  • cytoplast16
  • declassed13
  • declasses12
  • dysplasia15
  • ectoblast13
  • ectoplasm15
  • elastases9
  • elastomer11
  • enclasped14
  • endoblast12
  • endoplasm14
  • entoblast11
  • epiblasts13
  • euplastic13
  • eyelashes15
  • flashback23
  • flashbulb19
  • flashcard18
  • flashcube19
  • flashguns16
  • flashiest15
  • flashings16
  • flashlamp19
  • flashover18
  • flashtube17
  • flotillas12
  • gastrulas10
  • germplasm16
  • gladiolas11
  • glasnosts10
  • glassfuls13
  • glassiest10
  • glassines10
  • glassless10
  • glassware13
  • glasswork17
  • glassworm15
  • glasswort13
  • goulashes13
  • guerillas10
  • handclasp17
  • homoplasy19
  • hourglass13
  • hydrillas16
  • hydrolase16
  • hypoblast19
  • idioblast12
  • idioplasm14
  • inclasped14
  • inelastic11
  • isinglass10
  • laserdisc12
  • laserdisk14
  • lassitude10
  • lastborns11
  • lastingly13
  • mantillas11
  • matelasse11
  • melastome13
  • mesoblast13
  • metaplasm15
  • methylase17
  • movieolas14
  • myoblasts16
  • neoplasia11
  • neoplasms13
  • neoplasty14
  • otoplasty14
  • outlasted10
  • overclass14
  • paillasse11
  • panatelas11
  • panetelas11
  • parablast13
  • parabolas13
  • periplasm15
  • periplast13
  • pilasters11
  • piroplasm15
  • plashiest14
  • plasmagel14
  • plasmasol13
  • plasmatic15
  • plasmodia14
  • plasmoids14
  • plastered12
  • plasterer11
  • plasticky20
  • plasticly16
  • plastique20
  • plastisol11
  • plastrons11
  • plastrums13
  • polygalas15
  • predellas12
  • prunellas11
  • quinellas18
  • quinielas18
  • ramtillas11
  • reclasped14
  • replaster11
  • retinulas9
  • salsillas9
  • sandblast12
  • sandglass11
  • scrofulas14
  • shigellas13
  • shillalas12
  • slashings13
  • splashers14
  • splashier14
  • splashily17
  • splashing15
  • terrellas9
  • thalassic14
  • tieclasps13
  • tonoplast11
  • tortillas9
  • umbrellas13
  • unclasped14
  • unlashing13
  • verglases13
  • windblast15
  • wineglass13
  • xenoblast18
  • zarzuelas27

8 chữ cái với LAS

  • acerolas10
  • aciculas12
  • alastors8
  • aldolase9
  • amylases13
  • ancillas10
  • aplasias10
  • aplastic12
  • armillas10
  • arugolas9
  • arugulas9
  • aureolas8
  • axoplasm19
  • backlash19
  • ballasts10
  • barillas10
  • beclasps14
  • bioplasm14
  • blastema12
  • blasters10
  • blastier10
  • blasties10
  • blasting11
  • blastoff16
  • blastoma12
  • blastula10
  • boffolas16
  • cabbalas14
  • calashes13
  • candelas11
  • canellas10
  • cannulas10
  • cantalas10
  • catalase10
  • cavallas13
  • cedillas11
  • cervelas13
  • clashers13
  • clashing14
  • claspers12
  • clasping13
  • classers10
  • classico12
  • classics12
  • classier10
  • classify16
  • classily13
  • classing11
  • classism12
  • classist10
  • classons10
  • clastics12
  • corollas10
  • crapolas12
  • cutlases10
  • cyclases15
  • declasse11
  • dongolas10
  • elastase8
  • elastics10
  • elastins8
  • enclasps12
  • enolases8
  • epiblast12
  • euclases10
  • eyeglass12
  • falbalas13
  • favellas14
  • fistulas11
  • flashers14
  • flashgun15
  • flashier14
  • flashily17
  • flashing15
  • flaskets15
  • formulas13
  • foveolas14
  • glasnost9
  • glassful12
  • glassier9
  • glassies9
  • glassily12
  • glassine9
  • glassing10
  • glassman11
  • glassmen11
  • gondolas10
  • gorillas9
  • granolas9
  • hemiolas13
  • hexaplas20
  • inclasps12
  • inulases8
  • kabbalas16
  • lamellas10
  • lasagnas9
  • lasagnes9
  • lashings12
  • lashkars15
  • lassoers8
  • lassoing9
  • lastborn10
  • lastings9
  • latillas8
  • mandalas11
  • mandolas11
  • manillas10
  • maquilas19
  • marsalas10
  • maxillas17
  • medullas11
  • megillas11
  • misclass12
  • mochilas15
  • molasses10
  • moviolas13
  • myoblast15
  • neoplasm12
  • neurulas8
  • nigellas9
  • nonclass10
  • noncolas10
  • novellas11
  • outclass10
  • outlasts8
  • patellas10
  • pearlash13
  • pergolas11
  • perillas10
  • pilaster10
  • plashers13
  • plashier13
  • plashing14
  • plasmids13
  • plasmins12
  • plasmoid13
  • plasmons12
  • plasters10
  • plastery13
  • plastics12
  • plastids11
  • plastral10
  • plastron10
  • plastrum12
  • plugolas11
  • primulas12
  • quinelas17
  • reclasps12
  • roseolas8
  • rubellas10
  • rubeolas10
  • scapulas12
  • scopulas12
  • slashers11
  • slashing12
  • spatulas10
  • spirulas10
  • splashed14
  • splasher13
  • splashes13
  • spyglass14
  • squillas17
  • subclass12
  • sunglass9
  • tambalas12
  • tampalas12
  • tequilas17
  • tieclasp12
  • tombolas12
  • trehalas11
  • unclasps12
  • unclassy13
  • unflashy17
  • unlashed12
  • unlashes11
  • vanillas11
  • variolas11
  • weigelas12
  • whiplash19
  • whooplas16
  • windlass12
  • zorillas17

7 chữ cái với LAS

  • alaskas11
  • alastor7
  • amylase12
  • anlases7
  • aplasia9
  • areolas7
  • argalas8
  • atlases7
  • axillas14
  • balases9
  • ballast9
  • beclasp13
  • blasted10
  • blaster9
  • blastie9
  • bolases9
  • cabalas11
  • canolas9
  • canulas9
  • cedulas10
  • challas12
  • chimlas14
  • chollas12
  • cicalas11
  • citolas9
  • clashed13
  • clasher12
  • clashes12
  • clasped12
  • clasper11
  • classed10
  • classer9
  • classes9
  • classic11
  • classis9
  • classon9
  • clastic11
  • copulas11
  • cupolas11
  • cutlass9
  • cyclase14
  • dalasis8
  • declass10
  • elastic9
  • elastin7
  • enclasp11
  • enolase7
  • euclase9
  • eyelash13
  • favelas13
  • ferulas10
  • fibulas12
  • flashed14
  • flasher13
  • flashes13
  • flasket14
  • glassed9
  • glasses8
  • glassie8
  • goulash11
  • halalas10
  • hawalas13
  • hooplas12
  • impalas11
  • inclasp11
  • inulase7
  • kabalas13
  • kamalas13
  • lasagna8
  • lasagne8
  • lascars9
  • lashers10
  • lashing11
  • lashins10
  • lashkar14
  • lassies7
  • lassoed8
  • lassoer7
  • lassoes7
  • lasters7
  • lasting8
  • ligulas8
  • maculas11
  • manilas9
  • masalas9
  • morulas9
  • nebulas9
  • oblasti9
  • oblasts9
  • outlast7
  • paellas9
  • payolas12
  • plashed13
  • plasher12
  • plashes12
  • plasmas11
  • plasmic13
  • plasmid12
  • plasmin11
  • plasmon11
  • plaster9
  • plastic11
  • plastid10
  • psyllas12
  • pyrolas12
  • qabalas18
  • radulas8
  • ramblas11
  • ranulas7
  • reclasp11
  • rugolas8
  • scillas9
  • sheilas10
  • slashed11
  • slasher10
  • slashes10
  • splashy15
  • stellas7
  • torulas7
  • unclasp11
  • verglas11
  • vizslas19
  • zonulas16

6 chữ cái với LAS

  • akelas10
  • alaska10
  • blasts8
  • blasty11
  • boylas11
  • calash11
  • callas8
  • chelas11
  • cholas11
  • clasps10
  • claspt10
  • classy11
  • clasts8
  • coalas8
  • cutlas8
  • dalasi7
  • doblas9
  • doulas7
  • fellas9
  • flashy15
  • flasks13
  • glassy10
  • hollas9
  • kiblas12
  • koalas10
  • lascar8
  • lasers6
  • lashed10
  • lasher9
  • lashes9
  • lasing7
  • lasses6
  • lassie6
  • lassis6
  • lassos6
  • lasted7
  • laster6
  • lastly9
  • moolas8
  • mullas8
  • nyalas9
  • oblast8
  • plashy14
  • plasma10
  • plasms10
  • splash11
  • tablas8
  • teslas6
  • unlash9
  • uvulas9
  • villas9
  • violas9
  • wallas9

3 chữ cái với LAS

  • las3

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa LAS

Những từ Scrabble tốt nhất với Las là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất có chứa Las là mozzarellas, trị giá ít nhất 31 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Từ tốt nhất tiếp theo với Las là Qabalas, có giá trị 18 điểm.Các từ điểm cao khác với LAS được flash (14), Lashkar (14), Vizslas (19), Axillas (14), Chimlas (14), Flasket (14), Zonulas (16) và Cyclase (14).

Có bao nhiêu từ chứa LAS?

Có 925 từ mà contaih las trong từ điển Scrabble.Trong số 160 từ đó là 11 từ, 198 là 10 từ chữ, 171 là 9 từ chữ, 182 là 8 chữ cái, 123 là 7 chữ cái, 53 là 6 chữ cái, 32 là 5 chữvà 1 là một từ 3 chữ cái.

Một từ 5 chữ cái với las là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng Las.

5 chữ cái kết thúc bằng L là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng L..
aboil..
afoul..
agnel..
ahull..
aldol..
algal..
alkyl..
allyl..

Những từ nào có NV?

Các từ có chứa NV..
anvil..
envoi..
envoy..
invar..

5 chữ cái có từ cuối cùng ở cuối?

5 chữ cái kết thúc bằng st..
quest..
quist..
zoist..
kydst..
exist..
joist..
joust..
whist..