5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022

Việc học một ngôn ngữ luôn bắt đầu bằng việc tìm hiểu bảng chữ cái của ngôn ngữ đó. Chữ Hàn – hay còn gọi là Hangeul, không thuộc hệ thống chữ Alphabet (a,b,c…), mà được biểu thị bằng các ký tự ㄱ ㄴ ㄷ… nên người học lúc đầu sẽ khá bỡ ngỡ. Tuy nhiên, khi tìm hiểu ta nhận thấy rằng Hangeul thực chất là chữ biểu âm (ta có thể ghép âm như tiếng Việt – ví dụ: ㅂ [b] + ㅏ [a] = 바 [ba]), chứ không là là chữ tượng hình (như chữ Trung Quốc)). Nếu bạn là người sinh ra là để học ngôn ngữ, thì bạn hoàn toàn có thể học thuộc bảng chữ Hangeul chỉ trong 1-2 đêm.

5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn từ tổng thể đến chi tiết về Hangeul.

  • I. Sơ lược lịch sử bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul
    • 1. Bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul do ai tạo ra?
    • 2. Lịch sử trước khi xuất hiện bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul
  • II. Nguyên lý cấu thành bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul
    • 1. Cấu tạo của hệ thống bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul
      • 1.1. Bảng phụ âm tiếng Hàn
      • 1.2. Bảng nguyên âm tiếng Hàn
    • 2. Nguyên lý sáng tạo bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul
      • 2.1. Phụ âm (자음)
        • Âm vòm mềm: ㄱ     ㅋ
        • Âm đầu lưỡi: ㄴ     ㄷ     ㅌ     ㄹ
        • Âm môi: ㅁ     ㅂ     ㅠ
        • Âm xuýt: ㅅ     ㅈ     ㅊ
        • Âm thanh hầu: ㅇ     ㅎ
      • 2.2. Nguyên âm (모음)
  • III. Sự kết hợp nguyên âm và phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn
    • 1. Nguyên tắc viết Hangeul
      • PHỤ ÂM
      • NGUYÊN ÂM
    • 2. Sự kết hợp của nguyên âm – phụ âm tiếng Hàn
  • IV. “Batchim” trong tiếng Hàn
    • 1. [ㄱ] ㄱ, ㅋ, ㄲ, ㄳ, ㄺ
    • 2. [ㄴ] ㄴ, ㄵ, ㄶ
    • 3. [ㄷ] ㄷ, ㅌ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅎ
    • 4. [ㄹ] ㄹ, ㄼ, ㄾ, ㅀ
    • 5. [ㅁ] ㅁ, ㄻ
    • 6. [ㅂ] ㅂ, ㅍ, ㅄ, ㄿ
    • 7. [ㅇ] ㅇ
    • Tổng hợp bởi: Zila Team
    • CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ZILA

I. Sơ lược lịch sử bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul

1. Bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul do ai tạo ra?

Bộ chữ được vua Sejong (vị vua thứ tư của triều đại Joseon) sáng tạo với sự góp sức của một số nhân sĩ trong Tập hiền điện. Bộ chữ viết này được hoàn thành vào khoảng cuối năm 1443, đầu năm 1444; và được ấn bản năm 1446 trong một tài liệu có tên 훈민정음 (Huấn dân chính âm – nghĩa là “âm chính xác để dạy dân”)

5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022

Vua Sejong – người có công tạo nên bộ chữ Hangeul

5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022

“Huấn dân chính âm giải lệ” – Quyển sách giải thích nguyên lý và mục đích của việc tạo ra chữ Hangeul – được trưng bày tại Viện Bảo tàng Hangeul Quốc gia Hàn Quốc

2. Lịch sử trước khi xuất hiện bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul

Cũng giống Việt Nam, lịch sử Hàn Quốc chịu sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa, nên người Hàn cũng từng sử dụng Hanja (chữ Hán) trong khoảng thời gian 2000 năm.

Vào thời đại Tam quốc ở bán đảo Hàn, họ sử dụng chữ Idu và Gugyeol (cũng giống như chữ Nôm của Việt Nam). Tuy nhiên, những hệ thống chữ viết này rất phức tạp, chỉ những người có học thức, đàn ông thuộc tầng lớp Yangban (quý tộc) mới được học đọc và viết. Nên đa số người dân bị mù chữ. Thường dân không đọc được chữ, nên chịu nhiều oan ức. Thương cho dân không đọc được chữ, vua Sejong đã triệu tập những nhân sĩ trong xã hội, lập ra Tập hiền điện, nghiên cứu ngày đêm để cho ra bộ chữ mới.

Từ khi còn nhỏ, vua Sejong đã rất thích đọc sách. Ông luôn mong muốn nhân dân của mình cũng có thể đọc được sách, và học được lời dạy của những thánh nhân, thông tin sinh hoạt hằng ngày, thái độ sống đúng đắn,… Tuy nhiên, tất cả những điều đó là vô ích, vì những quyển sách đều viết bằng Hán tự chỉ có những người thành thạo Hán tự được đọc. Đó là lý do vì sao vua Sejong đã tạo ra bộ chữ mới, để con dân của vua đều đọc được chữ.

>> Xem thêm: 9 quy tắc phát âm tiếng Hàn chuẩn nhất

II. Nguyên lý cấu thành bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul

1. Cấu tạo của hệ thống bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul

  • Hệ thống chữ Hangeul hiện đang được sử dụng có 51 ký tự, trong đó:

5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
1.1. Bảng phụ âm tiếng Hàn

Gồm 19 phụ âm cơ bản và 11 phức tự phụ âm:

  • 14 phụ âm đơn: ㄱ ㄴ ㄷ ㄹ ㅁ ㅂ ㅅ ㅇ ㅈ ㅊ ㅋ ㅌ ㅍ ㅎ
  • 5 phụ âm kép: ㄲ ㄸ ㅃ ㅆ ㅉ
  • 11 phức tự phụ âm: ㄳ ㄵ ㄶ ㄺ ㄻ ㄼ ㄽ ㄾ ㄿ ㅀ ㅄ

19 phụ âm cơ bản

1.2. Bảng nguyên âm tiếng Hàn

  • 10 nguyên âm đơn: ㅏ ㅑ ㅓ ㅕ ㅗ ㅛ ㅜ ㅠ ㅡ ㅣ
  • 11 nguyên âm đôi: ㅐ ㅒ ㅔ ㅖ ㅘ ㅙ ㅚ ㅝ ㅞ ㅟ ㅢ

21 nguyên âm cơ bản

2. Nguyên lý sáng tạo bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul

2.1. Phụ âm (자음)

Các ký tự phụ âm được cấu thành dựa theo mô phỏng các bộ phận như lưỡi, vòm miệng, răng, thanh hầu sử dụng khi tạo âm thanh.

Âm vòm mềm: ㄱ     ㅋ
  • Mẫu tự cơ bản: là hình nhìn phía bên cạnh lưỡi khi kéo về phía vòm miệng mềm
  • Mẫu tự phái sinh: phái sinh từ , với một nét phụ, thể hiện sự bật hơi
Âm đầu lưỡi: ㄴ     ㄷ     ㅌ     ㄹ
  • Mẫu tự cơ bản:  là hình nhìn bên cạnh đầu lưỡi khi kéo về phía răng
  • Mẫu tự phái sinh:
      • : nét trên của thể hiện sự kết nối chặt với vòm miệng
      • : nét giữa của thể hiện sự bật hơi
      • : nét trên của thể hiện âm vỗ của lưỡi
Âm môi: ㅁ     ㅂ     ㅠ
  • Mẫu tự cơ bản: thể hiện viền ngoài của đôi môi
  • Mẫu tự phái sinh:
    • : nét trên của thể hiện sự bật ra của môi, khi phát âm [b]
    • : nét trên của thể hiện sự bật hơi
Âm xuýt: ㅅ     ㅈ     ㅊ
  • Mẫu tự cơ bản: thể hiện hình nhìn bên cạnh của răng
  • Mẫu tự phái sinh:
    • : nét trên của thể hiện sự kết nối với vòm miệng
    • : nét trên của thể hiện sự bật hơi
Âm thanh hầu: ㅇ     ㅎ
  • Mẫu tự cơ bản: là đường viền của thanh hầu
  • Mẫu tự phái sinh: nét trên của thể hiện sự bật hơi

2.2. Nguyên âm (모음)

Nguyên âm Hangeul được tạo nên theo nguyên lý Thiên – Địa – Nhân (천 – 지 – 인)

  • Thiên: yếu tố bầu trời được biểu thị bằng dấu chấm tròn ()
  • Địa: yếu tố đất được biểu thị bằng dấu gạch ngang ()
  • Nhân: yếu tố con người được biểu thị bằng dấu gạch đứng ()

Ba nguyên tố này kết hợp với nhau, lần lượt tạo nên các nguyên âm Hangeul

>> Xem thêm: Khóa học tiếng Hàn online mọi cấp độ 2022

III. Sự kết hợp nguyên âm và phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn

CHUỖI VIDEO TỰ HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ

1. Nguyên tắc viết Hangeul

  • Hangeul phải được viết theo thứ tự từ TRÁI sang PHẢI, từ TRÊN xuống DƯỚI
  • Mỗi một âm tiết trong tiếng Hàn được kết hợp từ các nguyên âm và phụ âm
  • Trong tiếng Việt, một nguyên âm có thể đứng độc lập. Khác với tiếng Việt, mỗi một âm tiết trong Hangeul đều phải có ít nhất 1 phụ âm đầu và 1 nguyên âm.
  Ký tự Phát âm Thứ tự viết

PHỤ ÂM

[기역/gi-yeok] Phụ âm đầu: [k] / [g]

Phụ âm cuối: [k]

5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[니은/ni-eun] Phụ âm đầu: [n]

Phụ âm cuối: [n]

5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[디귿/di-geut] Phụ âm đầu: [t] / [d]

Phụ âm cuối: [t]

5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[리을/ri-eul] Phụ âm đầu: [r] / [l]

Phụ âm cuối: [l]

5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[미음/mi-eum] Phụ âm đầu: [m]

Phụ âm cuối: [m]

5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[비읍/bi-eup] Phụ âm đầu: [b]

Phụ âm cuối: [p]

5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[시옷/si-ot] Phụ âm đầu: [s]

Phụ âm cuối: [t]

5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[이응/i-eung] Phụ âm đầu: âm câm

Phụ âm cuối: [ng]

5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[지읒/ji-eut] Phụ âm đầu: [j]

Phụ âm cuối: [t]

5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[치읓/chi-eut] Phụ âm đầu: [j’]

Phụ âm cuối: [t]

5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[키읔/ki-euk] Phụ âm đầu: [k’]

Phụ âm cuối: [k]

5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[티읕/ti-eut] Phụ âm đầu: [t’]

Phụ âm cuối: [t]

5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[피읖/pi-eup] Phụ âm đầu: [p’]

Phụ âm cuối: [p]

5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[히읗/hi-eut] Phụ âm đầu: [h]

Phụ âm cuối: [t]

5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022

NGUYÊN ÂM

[a]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[ya]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[o]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[yo]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[ô]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[yô]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[u]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[yu]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[ư]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[i]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[e]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[ye]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[ê]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[yê]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[wa]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[we]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[uê]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[wo]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[wê]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[wi]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022
[ưi]
5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022

2. Sự kết hợp của nguyên âm – phụ âm tiếng Hàn

  • Phụ âm đầu: Tuy phụ âm có tổng cộng 51 phụ âm, nhưng chỉ có 19 phụ âm được sử dụng ở vị trí phụ âm đầu
  • Nguyên âm: Tất cả 21 nguyên âm được sử dụng
  • Phụ âm cuối (hay còn gọi là batchim – nghĩa là “giá đỡ”): Chỉ có 27 phụ âm (16 phụ âm cơ bản + 11 phụ âm phức) được sử dụng ở vị trí phụ âm cuối

5 từ có chữ k ở vị trí thứ tư năm 2022

Các tổ hợp khi ghép phụ âm và nguyên âm

IV. “Batchim” trong tiếng Hàn

27 phụ âm được sử dụng ở vị trí phụ âm cuối, và được chia thành 7 nhóm phát âm

1. [ㄱ] ㄱ, ㅋ, ㄲ, ㄳ, ㄺ

Phụ âm Phát âm Ví dụ +

(khi nối âm)

국 [국 – guk] 국이 [구기 – gugi]
부엌 [부억 – bueok] 부엌에 [부어케 – bueoke]
밖 [박 – bak] 밖에 [바께 – bakke]
몫 [목 – mok] 몫은 [목슨 – mokseun]
읽다 [익따 – iktta] 읽으면 [일그면 – ilgeumyeon]

2. [ㄴ] ㄴ, ㄵ, ㄶ

Phụ âm Phát âm Ví dụ +

(khi nối âm)

문 [문 – mun] 문이 [무니 – muni]
앉다 [안따 – antta] 앉아서 [안자서 – anjaseo]
많다 [만타 – manta] 많은 [마는 – maneun]

3. [ㄷ] ㄷ, ㅌ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅎ

Phụ âm Phát âm Ví dụ +

(khi nối âm)

 ㄷ 닫다 [닫따 – dat-tta] 닫으면 [다드면 – dadeumyeon]
끝 [끋 – kkeut] 끝에 [끄테 – kkeute]
옷 [옫 – ot] 옷이 [오시 – [oshi]
있다 [읻따 – it-tta] 있어서 [이써서 – isseoseo]
낮[낟 – nat] 낮에 [나제 – naje]
꽃 [꼳 – kkot] 꽃이 [꼬치 – kkochi]
놓다 [녿타 – not-ta] 놓으면 [노으면 – noeumyeon]

4. [ㄹ] ㄹ, ㄼ, ㄾ, ㅀ

Phụ âm Phát âm Ví dụ +

(khi nối âm)

별 [별 – byeol] 별이 [벼리 – byeo-li]
넓다 [널따 – neol-tta] 넓어서 [널버서 – neolbeoseo]
핥다 [할따 – haltta] 핥은 [할튼 – halteun]
끓다 [끌타 – kkeulta] 끓으면 [끄르면 – kkeureumyeon]

5. [ㅁ] ㅁ, ㄻ

Phụ âm Phát âm Ví dụ +

(khi nối âm)

몸 [몸 – mom] 몸이 [모미 – momi]
삶 [삼 – sam] 삶은 [살믄 – salmeun]

6. [ㅂ] ㅂ, ㅍ, ㅄ, ㄿ

Phụ âm Phát âm Ví dụ +

(khi nối âm)

답 [답 – dap] 답은 [다븐 – dabeun]
앞 [압 – ap] 앞에 [아페 – ape]
없다 [업따 – eoptta] 없어서 [업서서 – eopseoseo]
읊다 [읍따 – euptta] 읊으면 [을프면 – eulpeumyeon]

7. [ㅇ] ㅇ

Phụ âm Phát âm Ví dụ +

(khi nối âm)

강 [강] [gang] 강이 [강이] [gang-i]

Để một lần nữa tổng quan lại các kiến thức về Bảng chữ cái Hàn Quốc Hangeul, bạn có thể tham khảo video dưới đây.

(Video: Nguyên lý sáng tạo Hangeul – Nguồn: Viện Bảo tàng Hangeul Quốc gia Hàn Quốc)

Tổng hợp bởi: Zila Team

>> Xem thêm:

  • [MỚI NHẤT] Khóa học tiếng Hàn online tốt nhất 2022
  • Cách phiên âm tiếng Việt sang tiếng Hàn dễ nhất
  • 100+ câu giao tiếp tiếng Hàn đơn giản nhất

Zila là trung tâm chuyên về du học Hàn Quốc và luyện thi Topik có trụ sở tại Hồ Chí Minh. Với hơn 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học Hàn Quốc, Zila là một trong những trung tâm du học Hàn Quốc uy tín nhất hiện nay. Gần như tất cả thông tin du học Zila đều có thể giải đáp và cung cấp đến học viên và phụ huynh. Bất kỳ thắc mắc về điều kiện du học Hàn Quốc, trường đại học Hàn Quốc, chi phí du học Hàn Quốc, học bổng du học Hàn Quốc… đều được đội ngũ Zila tư vấn một cách tận tình. Liên hệ ngay Zila để được giải đáp mọi thông tin một cách ĐẦY ĐỦ, CHÍNH XÁCMIỄN PHÍ. Hoặc bạn có thể xem thêm Dịch vụ tại Zila Education.

LIÊN HỆ NGAY

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ZILA

☞ CN1: ZILA – 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đakao, Q.1, TP. HCM
☎ Hotline CN1: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)

☞ CN2: ZILA – Tầng 1 (KVAC), 253 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3, TP. HCM
☎ Hotline CN2: 028 7300 1027 hoặc 0969 120 127 (Zalo)

Email:
Website: www.zila.com.vn
Facebook: Du học Hàn Quốc Zila

5 Letter Words with K are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in 5 Letter Words starting with K.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing your bad letter combinations.

jacky23junky22mujik22muzak22quack22quick22jacks21janky21jocko21jocks21kopje21kudzu21quaky21zinky21jerky20jokey20juked20jukus20junks20kanzu2023junky22mujik22muzak22quack22quick22jacks21janky21jocko21jocks21kopje21kudzu21quaky21zinky21jerky20jokey20juked20jukus20junks20kanzu20

© 2022 Copyright: word.tips


Word Lists Word Search

Click to change the position in the word, from the start
1st   2nd   3rd   5th and middle

Click to change the position in the word, from the end
1st   2nd   3rd   4th   5th

Click to change the letter

Click to change word size
All alphabetical   All by size   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21


There are 1075 five-letter words with K as fourth letter

abaka abaká ABAKO ajaks ajika Akiko alike Amika amoks Anoka araki Araki araks Araks ARNKs Asako Asoka Asuka ATCKs Atoka avoke awake awoke Ayaka Ayako Ayuko azuki babka backs backy Baeks Baiks Bakke Balke Balkh Balko balks Balks balky banke Banko bankr. Bankr. banks Banks banku banky barke barks barky basks baskt Bawku beaks beaky Becka Becki becks Becks Becky Beeks belks Benke Benko benks berko berks Berks Berks. bhakt Bicks bicky bilks binks Binks binky Bioko birks Birks Birky biski bisks bitki blake Blake blike bliks bloke boaks Boaks bocks Boike bokke bonks Bonks booke books booky Borko borks Borks borky bosks bosky bouks bowks Boyko brake Brake braky breks broke Bryks bucko Bucko bucks Bucks Bucks. bucky Bucky Budke bulks bulky bunko bunks Bunks bunky burka burke Burke Burks Burky Buske busks busky cacks cacky calks carks carky casks cauks cawks cawky Cheka cheki cheks Chika choka choke choko choky clake cloke coaks Cocke cocks cocky conks Conky Cooke cooks cookt cooky corks corky crake Crake criks Croke cucks cusks dacks Dacks dakka Dakka Dalke dalks Danko danks darke Darke dark␣l Darko darks Darks darky dawks Deaks decko decks deeks deeky dekko Delks desks Dhaka dhaki dhaks dhikr dicks Dicks dicky Dicky dikka Dinka dinks DINKs dinky dirke dirks disks disky Doaks docks docky doeke doeks dokka Domke donks dooks dooky dorks dorky drake Drake dubki ducks ducky dumka Dumke dumky dunks Dunks Dunky dusks dusky Dutko Dyaks e-bike Ehmke Eicks emaki Emiko Encks enoki ensky Erika Eriko evoke Ewoks Eyaks facks falks fanks farks feaks fecks fenks Ferko Ficke filks Finke finks firks Fiske fisks flake Flake flaki flaks flaky fluke Fluke fluky folks Folks folky fooks fork␣F forks forky freke fscks fucka fucko fucks fucky Fulks funks funky fyrks gacks Gaika Galka ganks gatka gawks gawky gecko gecks geeks geeky geiko Gerke Geske ginks glaky glike Goeke Gojko gonks gooks gooky Gorki gorks gorky Gorky gowks grike Griko groks gryke gucks gunks gunky gutka gwo␣ka Haake hacks hacky hačky háčky Haeke haiks haiku Hakka Halki Halko Hanke Hanko hanks Hanks hanky Harki harks hasks Hauke Hawke hawks Hawks hawky hecka hecks Henke Henks heuks hicks Hicks hinks Hinks hinky Hoaks hoaky hocks hoiks hokku holks honks honky hooka hooke Hooke hooks Hooks hooky horks hucks Hucks hukka hulks Hulks hulky hunks hunky husks Husks husky Husky Ihrke Ikuko Irakw iroko Isoko Jacko jacks Jacks jacky Jacky Janke Janko janky jarks Jenks jerks jerky Jeske jinks Jinks jinky jocko jocks Jocks jocky joiks jooks jouks JSDKs Junko junks Junks junky Juuka Kafka kaiki kaiks kakke Karki kayko kecks Kecks keeks Keiko kelks kenke kenky khaki kicks kickt kicky Kinki kinks kinky Kirke kirks kliks Knoke Kocks kolks Kolks komku konks kooka kooks kooky Kopka Koška Kosko Kotka Kucks Kulka Kupka Kwaks kyaks Kyoko lacke lacks lacky laiks Lakka Lanka lanks Lanks lanky larks larky Laska Lasko lasks Lasky latka latke lawks Leake leaks Leaks leaky lecky leeks leeky Lemke Lemko lerky Leske Lesko lesks leuko- licks Licks lickt licky links linkt linky Lipka Lipke lirks Liska Lisks Litke lock'd locke Locke locks lockt locky logko loike lonko look'd looke looks lookt looky lorks louks Louks lubki Lucke lucks Lucks lucky Lucky lunks lunky lurks lurky lusks Lusks Lynks macks macky maika maiko Majka malky Manka Manke manks Manks manky mark'd marke Marko marks Marks markt Marky masks matki mauka Mauks mawks mawky meaks mecks meeks Meeks Meiko Menke merks Merks MGUKs MGU-Ks micks Micks Micky Mieko milko milks milkt milky minke minks mirky Misko mkeka Moaks mocks Mocks mockt Moeko monks Monks monky mooks Mooks Morks mosks mucks Mucks mucky Munks murks murky musks musky myeks nabks nacks nafka naiks Naoko Narka narks narky Naskh nasky necke necks neeks Neski neuks ngaka Nicki nicks Nicks Nicky nikka Nikki nikko Nikko Nisku Nivkh Njoku nocks Nocks nooks nooky norks Norks Nunki obake oinks ojeks omake Omiko OOAKs opake Osaka Ōsaka otaku ozeki packs packy Paeks Paiks Palka palki Palko panko Panko Panks Papke parka Parke parki parks Parks parky paska patka pawks pawky Peake peaks Peaks peaky pecke pecks pecky peeks penks Perko perks perky pesky phako- pick'd picks Picks pickt picky pinko pinks Pinks pinky pirks pisky PIVKA poaka pocks pocky polka polki polks pooka Porki porks porky Praks pr*cks preke pre-Ks proke Psaki Ptaks pucka pucks pucky pukka pulka pulks punka punks punky quake Quake quaky quoke Racka racks Radke raiks Rakka rank'd ranke Ranko ranks Raska rawks reaks recks reeks reeky reiki Reiko Renks Repka Repko Ricke Ricki ricks Ricks Ricky Rieke Rinke rinks Rinks Riske Risko risks Risks risky Rivka Rizks rocks rocky Rocky ronko Ronks rooke Rooke rooks Rooks rooky rowka ruakh rucks Runks rusks Rusky sacks Sacks sackt Saeko Saiki sanks sanky sarks sarky Sauks scoke secks seeke seekh Seekh seeks Seiko Selke Selks Senko shaka shake Shake shako shaku shaky shiko shuka Shuka sicke sicko sicks sicky silke silks Silks silky Sinko sinks Sinks sinkt Siska Sisks Sitko slake slike

Pages:  1  2


Từ ngẫu nhiênTrở lại đầu trang


Trang web được đề xuất

  • Truy cập www.bestwordlist.com - để tạo danh sách từ cho Scrabble.
  • Truy cập www.bestwordclub.com - Để chơi Scrabble trùng lặp trực tuyến.

Xem danh sách này bằng ngôn ngữ khác

Français Español Italiano Deutsch Bồ Đào Nha Nederlands


Một số từ 5 chữ k từ là gì?

5 chữ cái..
kaama11.
kabab13.
kabar11.
kabob13.
kacha14.
kacks15.
kadai10.
kades10.

Những từ nào có k ở giữa?

Tất cả các từ sau đây có một [k] ở đâu đó ở giữa.... Đánh giá (câu trả lời).

Từ nào có 5 chữ cái và kết thúc bằng k?

Từ 5 chữ cái kết thúc bằng K.