53 là bao nhiêu cm

53 là bao nhiêu cm


53 là bao nhiêu cm

53 là bao nhiêu cm

53 là bao nhiêu cm

HỆ THỐNG THẨM MỸ VIỆN QUỐC TẾ NEVADA

TP.HCM

Chi nhánh 1: Số 391 Trần Hưng Đạo, Quận 1, Tp.HCM

TP.HCM

Chi nhánh 2: Số 95 Nguyễn Ðình Chiểu, Quận 3, Tp.HCM

TP.HCM

Chi nhánh 3: Số 232A Cao Thắng, Quận 10, Tp.HCM

TP.HCM

Chi nhánh 4: Số 283 - 285 đường 3/2, Quận 10, Tp.HCM

TP.HCM

Chi nhánh 5: Số 69-71 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị mới Him Lam, P.Tân Hưng, Quận 7, Tp.HCM

TP.HCM

Chi nhánh 6: Số 265 Trần Bình Trọng, Phường 4, Quận 5, Tp.HCM

HÀ NỘI

Chi nhánh 7: Số 43 Trần Xuân Soạn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

HÀ NỘI

Chi nhánh 8: Số 101-103 Nguyễn Văn Huyên, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

HÀ NỘI

Chi nhánh 9: Số 243 Xã Đàn, Quận Đống Đa, Hà Nội

HÀ NỘI

Chi nhánh 10: Số 24 Nguyễn Khuyến, Quận Hà Đông, Hà Nội

HÀ NỘI

Chi nhánh 11: Số 36 Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội

HÀ NỘI

Chi nhánh 12: Số 488 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, Hà Nội

THANH HOÁ

Chi nhánh 13: Số 22 Lạc Long Quân, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa

LIÊN HỆ

Công ty TNHH Quốc tế NEVADA

Số ĐKKD 0313444892 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 15/12/2017

Chính sách bảo mật thông tin

Điều khoản chính sách chung

HOTLINE : 1800 2045

EMAIL: [email protected]

ĐĂNG KÝ NHẬN TIN KHUYẾN MẠI

Gửi

HỆ THỐNG THẨM MỸ VIỆN QUỐC TẾ NEVADA

TP.HCM

Chi nhánh 1: Số 391 Trần Hưng Đạo, Quận 1, Tp.HCM

TP.HCM

Chi nhánh 2: Số 95 Nguyễn Ðình Chiểu, Quận 3, Tp.HCM

TP.HCM

Chi nhánh 3: Số 232A Cao Thắng, Quận 10, Tp.HCM

TP.HCM

Chi nhánh 4: Số 283 - 285 đường 3/2, Quận 10, Tp.HCM

TP.HCM

Chi nhánh 5: Số 69-71 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị mới Him Lam, P.Tân Hưng, Quận 7, Tp.HCM

TP.HCM

Chi nhánh 6: Số 265 Trần Bình Trọng, Phường 4, Quận 5, Tp.HCM

HÀ NỘI

Chi nhánh 7: Số 43 Trần Xuân Soạn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

HÀ NỘI

Chi nhánh 8: Số 101-103 Nguyễn Văn Huyên, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

HÀ NỘI

Chi nhánh 9: Số 243 Xã Đàn, Quận Đống Đa, Hà Nội

HÀ NỘI

Chi nhánh 10: Số 24 Nguyễn Khuyến, Quận Hà Đông, Hà Nội

HÀ NỘI

Chi nhánh 11: Số 36 Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội

HÀ NỘI

Chi nhánh 12: Số 488 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, Hà Nội

THANH HOÁ

Chi nhánh 13: Số 22 Lạc Long Quân, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa

1 inch bằng bao nhiêu cm, m, feet, yard và cách quy đổi từ inch sang cm cũng như các đơn vị đo lường độ dài khác thông dụng trên thế giới. Hẳn nhiều người khi mua tivi về thấy ghi trên sản phẩm kích thước bao nhiêu inch. Đây là độ dài đường chéo màn hình, tính bằng đơn vị inch.

53 là bao nhiêu cm

Thường thì chúng ta sẽ không biết 11 inch bằng bao nhiêu cm, tivi 21 inch bằng bao nhiêu cm, hay TV màn hình 32 inch bằng bao nhiêu cm, to hơn nữa thì có TV 40 inch bằng bao nhiêu cm. Nếu nắm được công thức 1 inch = cm thì cách chuyển đổi từ inch sang cm ở trên chẳng khó khăn gì.

1 inch bằng bao nhiêu cm?

Inch có số nhiều là Inches, kí hiệu viết tắt là in, là đơn vị đo chiều dài phổ biến tại Anh, Australia, Canada và Mỹ. Người ta quy định 36 inches trong một yard và 12 inches trong một feet. Năm 1958, Hoa Kỳ và Khối thịnh vượng chung nói tiếng Anh đã định nghĩa 1 inch quốc tế chính xác bằng 25,4 milimét.

1 inch trong đơn vị quốc tế

1 inch =2,54 cm = 25,4 mm = 0,0254 mét

1 inch = 25,4 mm = 2,54 cm = 0,0254 m = 25,4×10−6 km  = 254×106 Å  = 169,7885×10−15 AU = 2,6848×10−18 ly =

1 inch Kiểu Mỹ/ Kiểu Anh

1 inch = 27,7778×10−3 yd (yard) = 83,3333×10−3 ft (feet) = 15,7828×10−6  mi

Các loại màn hình TV phổ biến đổi từ inch sang cm:

  • Tivi 14 inch sẽ dài 35,56 cm
  • Tivi 32 inch sẽ dài 81,28 cm
  • Tivi 40 inch sẽ dài 101,6 cm
  • Tivi 13 inch sẽ dài 109,22 cm

Bảng Chuyển đổi Inch sang Centimet (cm)

inch đổi sang thànhCentimet0 inch đổi sang thành0,00 cm1 inch đổi sang thành2,54 cm2 inch đổi sang thành5,08 cm3 inch đổi sang thành7,62 cm4 inch đổi sang thành10,16 cm5 inch đổi sang thành12,70 cm6 inch đổi sang thành15,24 cm7 inch đổi sang thành17,78 cm8 inch đổi sang thành20,32 cm9 inch đổi sang thành22,86 cm10 inch đổi sang thành25,40 cm11 inch đổi sang thành27,94 cm12 inch đổi sang thành30,48 cm13 inch đổi sang thành33,02 cm14 inch đổi sang thành35,56 cm15 inch đổi sang thành38,10 cm16 inch đổi sang thành40,64 cm17 inch đổi sang thành43,18 cm18 inch đổi sang thành45,72 cm19 inch đổi sang thành48,26 cm

inch đổi sang thànhCentimet20 inch đổi sang thành50,80 cm21 inch đổi sang thành53,34 cm22 inch đổi sang thành55,88 cm23 inch đổi sang thành58,42 cm24 inch đổi sang thành60,96 cm25 inch đổi sang thành63,50 cm26 inch đổi sang thành66,04 cm27 inch đổi sang thành68,58 cm28 inch đổi sang thành71,12 cm29 inch đổi sang thành73,66 cm30 inch đổi sang thành76,20 cm31 inch đổi sang thành78,74 cm32 inch đổi sang thành81,28 cm33 inch đổi sang thành83,82 cm34 inch đổi sang thành86,36 cm35 inch đổi sang thành88,90 cm36 inch đổi sang thành91,44 cm37 inch đổi sang thành93,98 cm38 inch đổi sang thành96,52 cm39 inch đổi sang thành99,06 cm

inch đổi sang thànhCentimet40 inch đổi sang thành101,60 cm41 inch đổi sang thành104,14 cm42 inch đổi sang thành106,68 cm43 inch đổi sang thành109,22 cm44 inch đổi sang thành111,76 cm45 inch đổi sang thành114,30 cm46 inch đổi sang thành116,84 cm47 inch đổi sang thành119,38 cm48 inch đổi sang thành121,92 cm49 inch đổi sang thành124,46 cm50 inch đổi sang thành127,00 cm51 inch đổi sang thành129,54 cm52 inch đổi sang thành132,08 cm53 inch đổi sang thành134,62 cm54 inch đổi sang thành137,16 cm55 inch đổi sang thành139,70 cm56 inch đổi sang thành142,24 cm57 inch đổi sang thành144,78 cm58 inch đổi sang thành147,32 cm59 inch đổi sang thành149,86 cm

Trên đây, Yeutrithuc.com đã chỉ cho bạn cách quy đổi từ 1 inch bằng bao nhiêu cm, m và feet, yard và các đơn vị đo chiều dài khác. Việc đổi từ inch sang cm (centimet) rất quan trọng, vì các sản phẩm từ Mỹ, Anh, Australia hay Canada về Việt Nam thường dùng inch, trong khi nước ta dùng hệ mét. Bạn cũng có thể lên Google để search theo từ khóa n inch = cm, hoặc inch to cm, m, mm hay yard, foot.