700cm bằng bao nhiêu m

Một centimet (đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây. 

1 cm (1 phân) bằng bao nhiêu mm, inches, dm, m, ft, km?

Sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ tới lớn các đơn vị đo độ dài trên: mm < inches < dm < ft < m < km. Trong đó 1 inch = 2.54 cm, suy ra:

  • 1 cm = 10 mm
  • 1 cm = 0.3937 inch
  • 1 cm = 0.1 dm
  • 1 cm = 0,0328 ft
  • 1 cm = 0.01 m
  • 1 cm = 0.001 km

⚡ Mét

Mét (m) là 1 trong 7 đơn vị đo lường cơ bản của hệ đo lường quốc tế SI (International System of Units) và được dùng phổ biến trên toàn thế giới. Đơn vị đo lường quan trọng nhất là đơn vị đo chiều dài: 1 mét đã từng được định nghĩa là 1/10.000.000 của khoảng cách từ cực tới xích đạo. 

Đơn vị đo độ dài cụ thể gồm có km, hm, dam, m, dm, cm và mm. Thông tin quy đổi đơn vị độ dài cụ thể như sau:

  • Km (Ki-lô-mét) 1km = 10hm = 1000m
  • Hm (Héc-tô-mét) 1hm = 10dam = 100m
  • Dam (Đề-ca-mét)  1dam = 10m
  • M (Mét) 1m = 10dm = 100cm = 1000mm
  • Dm(Đề-xi-mét) 1dm = 10cm = 100mm
  • Cm (Xen-ti-mét) 1cm = 10mm
  • Mm (Mi-li-mét) (viết tắt là mm)
700cm bằng bao nhiêu m

1 cm bằng bao nhiêu m ? Công cụ quy đổi từ Centimet ra Mét (cm → m) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi

Viết vào chỗ chấm 5 mét vuông 15 dm vuông bằng bao nhiêu mét vuông 20 đề xi mét vuông 5 cm vuông bằng bao nhiêu cm vuông 402 cm vuông bằng bao nhiêu mét vuông 37 hecta bằng bao nhiêu kilômét vuông 15 hecta 5 mét vuông bằng bao nhiêu mét vuông 108 mét vuông 7 cm vuông bằng bao nhiêu mét vuông 7S ta 5 mét vuông bằng bao nhiêu mét vuông 700 mét vuông bằng bao nhiêu hecta

Xem chi tiết

To calculate a centimeter value to the corresponding value in m, just multiply the quantity in cm by 0.01 (the conversion factor). Here is the formula:

Value in m = value in cm × 0.01

Suppose you want to convert 700 cm into m. Using the conversion formula above, you will get:

Value in m = 700 × 0.01 = 7 m

Definition of Centimeter

A centimeter (cm) is a decimal fraction of the meter, The international standard unit of length, approximately equivalent to 39.37 inches.

Definition of Meter

A meter (m), is the base unit of length in the International System of Units (SI). It is defined as the length of the path travelled by light in vacuum during a time interval of 1/299,792,458 of a second.

This converter can help you to get answers to questions like:

  • How many cm are in 700 m?
  • 700 cm are equal to how many m?
  • How much are 700 cm in m?
  • How to convert cm to m?
  • What is the conversion factor to convert from cm to m?
  • How to transform cm in m?
  • What is the formula to convert from cm to m? Among others.

Cm to m conversion chart near 700 cm

Cm to m conversion chart630 cm=6.3 m640 cm=6.4 m650 cm=6 1/2 m660 cm=6.6 m670 cm=6.7 m680 cm=6.8 m690 cm=6.9 m700 cm=7 m

Cm to m conversion chart700 cm=7 m710 cm=7.1 m720 cm=7 1/5 m730 cm=7.3 m740 cm=7.4 m750 cm=7 1/2 m760 cm=7.6 m770 cm=7.7 m

Để chuyển đổi Centimet - Mét

Centimet

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Mét sang Centimet Dễ dàng chuyển đổi Centimet (cm) sang (m) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimet sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Centimet) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (m)

Kết quả chuyển đổi giữa Centimet và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimet*0.01

Để chuyển đổi Centimet sang ...

  • ...Mét [cm > m]
  • ...Kilomét [cm > km]
  • ...Feet [cm > ft]
  • ...Milimet [cm > mm]
  • ...Inch [cm > in]
  • ...Yard [cm > yd]
  • ...Hectomét [cm > hm]
  • ...Décimét [cm > dm]
  • ...Dặm [cm > mi]

Công cụ chuyển đổi 20 Centimet sang Mét ?

20 Centimet bằng 0,2000 Mét [cm > m]0

Công cụ chuyển đổi 50 Centimet sang Mét ?

50 Centimet bằng 0,5000 Mét [cm > m]1

Công cụ chuyển đổi 100 Centimet sang Mét ?

100 Centimet bằng 1,0000 Mét [cm > m]2

Công cụ chuyển đổi 200 Centimet sang Mét ?

200 Centimet bằng 2,0000 Mét [cm > m]3

Công cụ chuyển đổi 1000 Centimet sang Mét ?

1.000 Centimet bằng 10,0000 Mét [cm > m]4