Accused of là gì

Bạn đã bao giờ phải buộc tội, bắt lỗi hay tố cáo ai đó về một vụ việc xảy ra chưa? Có lẽ tình huống này không xuất hiện thường xuyên nhưng lại là tình huống cần thiết mà bạn cần trình bày và giao tiếp được rõ ràng. Trong tiếng Anh, ta sử dụng cấu trúc accuse để nói về hành động buộc tội, tố cáo ai đã làm gì. Bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc này nhé!


1. Cấu trúc accuse và cách dùng

Cấu trúc accuse trong tiếng Anh như sau:

Chủ động: Accuse + O + of + Noun/ V-ing

Buộc tội ai (trực tiếp) làm gì

Bị động: To be accused of Noun/ V-ing

Bị buộc tội về việc gì

Trong đó:

O: là Object – tân ngữ, là người bị buộc tội

Noun/ V-ing: là sự kiện, vụ việc đã xảy ra

Accused of là gì

Accused of là gì

Bài 1: Chọn đáp án chính xác

1) They are _______ of revealing the company’s secret.

Bạn đang xem: Accused of nghĩa là gì

accuse accused accusing accuses

2) I think I will ______ this broken vase on my cat.

accuse accused blame blamed

3) Are you ______ your mistake ______ me?

blaming/ on blaming/ of accuse/ of blaming/ for

4) Do you want to ______ anyone else _______ committing this crime?

blame/ on blame/ of accuse/ for accuse/ of

5) I think they must be ______ of stealing bread.

accuse accused blame blamed

Đáp án:

B A A D B

Bài 2: Đặt câu với cấu trúc accuse và cấu trúc blame

1) Công ty bị tố cáo vì trốn thuế.

2) Anh ấy bị buộc tội cướp bóc.

3) Đừng lo, quản lí của chúng ta không bao giờ đổ lỗi cho nhân viên.

4) Bị cáo đã bị xác định có tội.

5) Đừng đổ lỗi cho tôi về chiếc máy tính hỏng của bạn.

6) Đổ lỗi cho ai đó về sự thất bại của mình là điều không nên.

7) Một người của tôi bị tố cáo vì bán hàng lậu.

Xem thêm: Cách Xào Bắp Cải Ngon Miệng Dễ Làm Từ Các Đầu Bếp Tại Gia, 2 Cách Làm Món Bắp Cải Xào Cà Chua Và Trứng

8) Họ buộc tội tôi là gián điệp.

Đáp án tham khảo:

1) The company is accused of failing to pay taxes.

2) He is accused of robbery.

3) Don’t worry, our manager never blames anything on his employees.

4) The accused was found guilty.

5) Don’t blame me for your broken laptop.

= Don’t blame your broken laptop on me.

6) Blaming someone else for your failure is not good.

7) One of my friends was accused of smuggling.

8) They accuse me of being a spy.

Bài viết trên đã cung cấp cho các bạn kiến thức về cấu trúc accuse cũng như giúp bạn phân biệt rõ hai động từ accuse và blame trong tiếng Anh. Đừng để bản thân bị nhầm lẫn hai cấu trúc này trong bài kiểm tra nữa nhé!

Với bài viết ngày hôm nay, Vietop xin gửi đến các bạn phần tổng hợp kiến thức về cấu trúc Accuse trong tiếng Anh – được sử dụng khi buộc tội hoặc tố cáo một đối tượng nào đó. Đây là một trong các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và bạn cần phải trình bày rõ ràng, cụ thể để tránh sai lầm. 

  • Định nghĩa 
  • Các cấu trúc Accuse phổ biến & cách dùng
  • Phân biệt Accuse và Blame
  • Bài tập cấu trúc Accuse
  • Bài tập 1: Choose the correct answer
  • Đáp án:

Định nghĩa 

Trong tiếng Anh, “Accuse” là một động từ có nghĩa là buộc tội, bắt lỗi. Cấu trúc Accuse vì thế được sử dụng khi ta muốn buộc tội hoặc cáo buộc một đối tượng nào đó cho một hành vi nào đó.

E.g.: I hate it when people accuse us of that. (Tôi rất bất bình khi mọi người buộc tội chúng tôi vì điều đó.)

It had provided the opportunity for him to accuse her of being unfaithful. (Điều đó đã tạo cơ hội cho anh ta buộc tội cô ta không chung thủy.)

Các cấu trúc Accuse phổ biến & cách dùng

Accused of là gì

Thể chủ động (buộc tội ai trực tiếp làm gì)

S + accuse + O + of + Noun / V-ing

E.g.: Oh, nobody can accuse me of a crime. (Ồ, không ai có thể buộc tội tôi cả!)

His boss would accuse him of neglecting his duties. (Sếp của anh ta sẽ buộc tội anh ta bỏ bê nhiệm vụ của mình.)

Thể bị động (ai đó bị buộc tội vì đã làm gì)

O + to be accused of + Noun / V-ing (+ by S)

E.g.: The girl was accused of breaking the vase. (Cô bé bị buộc tội làm vỡ chiếc bình.)

The man is accused of a crime by his neighbors. (Người đàn ông bị hàng xóm tố cáo tội ác.)

Phân biệt Accuse và Blame

Accused of là gì

Mặc dù Accuse và Blame có nghĩa gần như nhau về việc buộc tội hoặc tố cáo, nhưng bạn cũng nên lưu ý một số điểm sau đây:

ACCUSE BLAME
Ý nghĩa Buộc tội, cáo buộc ai đó phạm tội trực tiếp Buộc tội, cáo buộc ai đó phạm tội không trực tiếp, hoặc có thể là “đổ thừa” cho người không gây ra lỗi.
Chủ động S + accuse + O + of + Noun / V-ing: Cáo buộc ai đó đã làm gì
E.g.: No one could ever accuse this government of not caring about the poor. (Không ai có thể buộc tội chính phủ này là không quan tâm đến người nghèo.)
– S + blame  + O + for + Noun / V-ing: Đổ lỗi ai vì việc gì 
E.g.: Anna blamed Susan for making the mistake. (Anna đổ lỗi cho Susan vì đã phạm sai lầm.)
– S + blame + Noun + on + O: Đổ lỗi việc gì lên ai
E.g.: He blamed his low grades on his family background. (Anh ta đổ lỗi việc bị điểm thấp lên hoàn cảnh gia đình mình.)
Bị động O + to be accused of + Noun / V-ing (+ by S): Bị cáo buộc
E.g.: He was accused of stealing a boy’s bicycle. (Hắn ta bị buộc tội ăn trộm xe đạp của một cậu bé.)
O + to be blamed for + Noun/ V-ing (+ by S): Bị đổ lỗi vì việc gì
E.g.: A dropped cigarette is being blamed for the fire. (Một điếu thuốc bị rơi được cho là nguyên nhân gây ra đám cháy.)

Bài tập cấu trúc Accuse

Bài tập 1: Choose the correct answer

  1. They are _______ of revealing the company’s secret.
  • accuse
  • accused
  • accusing
  • accuses
  1. I think I will ______ this broken vase on my cat.  
  • accuse
  • accused
  • blame
  • blamed
  1. Are you ______ your mistake ______ me?
  • blaming/ on
  • blaming/ of
  • accuse/ of
  • blaming/ for
  1. Do you want to ______ anyone else _______ committing this crime? 
  • blame/ on
  • blame/ of
  • accuse/ for
  • accuse/ of 
  1. I think they must be ______ of stealing bread. 
  • accuse
  • accused
  • blame
  • blamed 
  1. Don’t ______ me for your broken laptop.
  • accuse
  • accused
  • blame
  • blamed 
  1. One of my friends was ______ of smuggling. 
  • accuse
  • accused
  • blame
  • blamed 
  1. They ______ me of being a spy.
  • accuse
  • accused
  • blame
  • blamed 

Bài tập 2: Fill in the blank with “Accuse” or “Blame” in their correct form

  1. He ________ of operating the vessel while drunk.
  2. You can’t ________ yourself for your father’s death.
  3. Are you ________ me of lying?
  4. Politicians ________ the media of talking up the possibility of a riot.
  5. What does a wife ever ________ a husband of?
  6. He ________ Fiona for a lousy weekend.
  7. How can you ________ me of this without knowing all the facts?
  8. The press has been ________ for intruding into people’s personal lives in an unacceptable way.
  9. I don’t ________ you for being angry.
  10. He laughs loudly when I ________ him of fibbing.
  11. How could she ________ him for being irritable?
  12. She ________ of being blasphemous.
  13. They may even ________ them of disloyalty.
  14. Hugh ________ his mother for his lack of confidence.
  15. If his old allies ________  him of lying, he deserves that.
  16. It’s tempting to ________ television for the increase in crime.
  17. Anything that goes wrong in the office is ________ on Pete.
  18. You have no reason to ________ him of laziness.
  19. I’ve been wrong to ________ him.
  20. Don’t put the ________ on me. I know nothing!

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. accused
  2. blame
  3. blaming/ on
  4. accuse/ of
  5. accused
  6. blame
  7. accused
  8. accuse

Bài tập 2:

  1. was accused
  2. blame
  3. accusing
  4. accuses
  5. accuse
  6. blamed
  7. accuse
  8. blamed
  9. blame
  10. accuse
  11. blame
  12. was accused
  13. accuse
  14. blames
  15. accuse
  16. blame
  17. blamed
  18. accuse
  19. accuse
  20. blame

Hy vọng sau khi đọc bài viết tổng hợp thông tin trên, các bạn đã có thể nắm vững hơn kiến thức về cấu trúc Accuse trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng và phân biệt nó với cấu trúc Blame. Chúc các bạn học tốt và hãy cùng đón chờ những bài viết ngữ pháp tiếp theo từ Vietop nhé! Còn nếu như bạn đang tìm hiểu luyện thi IELTS thì có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn!