Announce là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ announcing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ announcing tiếng Anh nghĩa là gì.

announce /ə'nauns/* ngoại động từ- báo, loan báo, thông tri=to announce a piece of news+ loan báo một tin tức=to announce a visitor+ báo có khách- công bố, tuyên bố* nội động từ- đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử
  • detectable tiếng Anh là gì?
  • allopathy tiếng Anh là gì?
  • optimums tiếng Anh là gì?
  • centilitre tiếng Anh là gì?
  • percipient tiếng Anh là gì?
  • vegetable tiếng Anh là gì?
  • strained tiếng Anh là gì?
  • full adder tiếng Anh là gì?
  • fuse panel tiếng Anh là gì?
  • adumbrating tiếng Anh là gì?
  • moisturizes tiếng Anh là gì?
  • securely tiếng Anh là gì?
  • conciliable tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của announcing trong tiếng Anh

announcing có nghĩa là: announce /ə'nauns/* ngoại động từ- báo, loan báo, thông tri=to announce a piece of news+ loan báo một tin tức=to announce a visitor+ báo có khách- công bố, tuyên bố* nội động từ- đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử

Đây là cách dùng announcing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ announcing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

announce /ə'nauns/* ngoại động từ- báo tiếng Anh là gì? loan báo tiếng Anh là gì? thông tri=to announce a piece of news+ loan báo một tin tức=to announce a visitor+ báo có khách- công bố tiếng Anh là gì? tuyên bố* nội động từ- đọc bản giới thiêu tin tức tiếng Anh là gì? đọc chương trình (ở đài phát thanh)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử


announce

* ngoại động từ - báo, loan báo, thông tri =to announce a piece of news+ loan báo một tin tức =to announce a visitor+ báo có khách - công bố, tuyên bố * nội động từ - đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử


announce

bố ; công bố ; hãy thông báo ; loan báo ; nghe thông báo ; sau đó tuyên bố rằng ; thông báo chuyện ; thông báo rằng ; thông báo ; tuyên bố rằng ; tuyên bố ; tự giới thiệu ; xin tuyên bố ;

announce

bố ; công bố ; hãy thông báo ; loan báo ; nghe thông báo ; sau đó tuyên bố rằng ; thông báo chuyện ; thông báo rằng ; thông báo ; tuyên bố rằng ; tuyên bố ; tự giới thiệu ; xin tuyên bố ;


announce; denote

make known; make an announcement

announce; declare

announce publicly or officially

announce; annunciate; foretell; harbinger; herald

foreshadow or presage


announce

* ngoại động từ - báo, loan báo, thông tri =to announce a piece of news+ loan báo một tin tức =to announce a visitor+ báo có khách - công bố, tuyên bố * nội động từ - đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử

announcement

* danh từ - lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo =announcement of a death+ cáo phó - lời công bố, lời tuyên bố

announcer

* danh từ - người loan báo, người báo tin - người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình (ở đài phát thanh)

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet