Bài tập tiếng anh lớp 3 unit 19 vi phuong năm 2024

Lớp 3 là khối lớp đầu tiên trong chương trình phổ thông được tiếp xúc chính thức với môn tiếng Anh. Để giúp trẻ làm quen, hơn nữa là học tốt môn học này và đạt kết quả cao trên lớp, đặc biệt là ở học kỳ II – học kỳ quyết định xếp loại cả năm học của trẻ, ba mẹ cần giúp trẻ hệ thống lại toàn bộ kiến thức quan trọng của học kỳ này ngay tại nhà.

Sau đây, mời ba mẹ hãy cùng theo dõi bài viết bên dưới của FLYER để nắm được các dạng bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, từ đó giúp các bé ôn luyện hiệu quả hơn nhé!

Bài tập tiếng anh lớp 3 unit 19 vi phuong năm 2024
Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

1. Tóm tắt kiến thức tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

Trước khi tìm hiểu bài tập tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, ba mẹ hãy xem qua phần này để hệ thống lại các kiến thức quan trọng trong học kỳ này nhé.

1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

1.1.1. Unit 11: My Family

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaAunt/ænt/Cô/ thím/ dìBrother/ˈbrʌðər/Anh/ em traiChild/tʃaɪld/ConChildren/ˈtʃɪldrən/Những đứa conCousin/ˈkʌzn/Anh, chị, em họDaughter/ˈdɔːtə(r)/Con gáiFamily/ˈfæməli/Gia đìnhFather/ˈfɑːðər/BốGrandchild/ˈɡræntʃaɪld/Cháu (của ông bà)Grandchildren/ˈɡrænˈtʃɪldrən/Những người cháu cháu (của ông bà)Grandfather/ˈɡrænfɑːðər/ÔngGrandmother/ˈɡrænmʌðər/BàGrandparents/ˈɡrænperənt/Ông bàLittle brother/’lɪtlˈbrʌðə/Em traiLittle sister/ˈlɪtlˈsɪstər/Em gáiMan/mæn/Người đàn ôngMother/mʌðər/MẹNephew/ˈnevjuː/Cháu traiNiece/niːs/Cháu gáiOlder brother/oʊld ˈbrʌðər/Anh traiOlder sister/oʊld ˈsɪstər/Chị gáiParents/ˈperənt/Ba mẹPhoto/ˈfoʊtoʊ/Bức ảnhRelatives/ˈrelətɪv/Họ hàngSister/ˈsɪstər/Chị/ em gáiSon/sʌn/Con traiUncle/ˈʌŋkl/Chú/ cậu/ bácWoman/ˈwʊmən/Người phụ nữTừ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 11: My Family

1.1.2. Unit 12: Jobs

Bài tập tiếng anh lớp 3 unit 19 vi phuong năm 2024
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 12: JobsTừ vựngPhiên âmÝ nghĩaCook/kʊk/Đầu bếpDoctor/ˈdɑːk.tɚ/Bác sĩDriver/ˈdraɪ.vɚ/Lái xeFarmer/ˈfɑːr.mɚ/Nông dânJob/dʒɑːb/Nghề nghiệpNurse/nɝːs/Y táSinger/ˈsɪŋ.ɚ/Ca sĩTeacher/ˈtiː.tʃɚ/Giáo viênWorker/ˈwɝː.kɚ/Công nhânTừ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 12: Jobs

1.1.3. Unit 13: My house

Bài tập tiếng anh lớp 3 unit 19 vi phuong năm 2024
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 13: My houseTừ vựngPhiên âmÝ nghĩaaround/əˈraʊnd/quanh, xung quanhbathroom/ˈbæθ.rʊm/phòng tắmbedroom/ˌbedruːm/phòng ngủbehind/bɪˈhaɪnd/phía sau, đằng saudining room/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/phòng ănfence/fens/hàng ràogarden/ˈɡɑː.dən/khu vườngate/ɡeɪt/cổng nhàhouse/haʊs/nhàin front of/ɪn frʌnt əv/phía trước, đằng trướckitchen/ˈkɪtʃ.ən/phòng bếpliving room/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/phòng kháchover there/ˈəʊ.vər ðeər/ở đằng kiapond/pɒnd/cái aotree/triː/cái câyyard/jɑːd/sânTừ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 13: My house

1.1.4. Unit 14: My bedroom

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaBed/bed/GiườngBig/bɪɡ/To lớnDesk/desk/BànDoor/dɔːr/CửaNew/njuː/MớiOld/oʊld/Cũ, giàSmall/smɑːl/Nhỏ béWindow/ˈwɪn.doʊ/Cửa sổTừ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 14: My bedroom

1.1.5. Unit 15: At the dining table

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaBean/biːn/Đậu xanhChicken/ˈtʃɪk.ɪn/Thịt gàDining table/ˈdaɪ.nɪŋ ˌteɪ.bəl/Bàn ănEggs/eɡz/TrứngFish/fɪʃ/CáJuice/dʒuːs/Nước hoa quảMeat/miːt/ThịtMilk/mɪlk/SữaWater/ˈwɑː.t̬ɚ/NướcTừ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 15: At the dining table

1.1.6. Unit 16: My pets

Bài tập tiếng anh lớp 3 unit 19 vi phuong năm 2024
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 16: My petsTừ vựngPhiên âmÝ nghĩaBird/bɝːd/ChimCat/kæt/MèoDog/dɑːɡ/Chó, cúnMany/ˈmen.i/Rất nhiềuParrot/ˈper.ət/VẹtPet/pet/Thú cưngRabbit/ˈræb.ɪt/ThỏSome/sʌm/Một vàiTừ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 16: My pets

1.1.7. Unit 17: Our toys

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaBus/bʌs/Xe buýtCar/kɑːr/Xe ô tôKite/kaɪt/DiềuPlane/pleɪn/Máy bayShip/ʃɪp/TàuTeddy bears/ˈted.i ber/Gấu bôngToy/tɔɪ/Đồ chơiTrain/treɪn/Tàu hỏaTruck/trʌk/Xe tảiTừ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 17: Our toys

1.1.8. Unit 18: Playing and doing

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaDancing/dænsɪŋ/NhảyDrawing a picture/ˈdrɑː.ɪŋ ə ˈpɪk.tʃɚ/Vẽ tranhListening to music/ˈlɪs.ənɪŋ tuː ˈmjuː.zɪk/Nghe nhạcPlaying basketball/pleɪŋ ˈbæs.kət.bɑːl/Chơi bóng rổReading/ˈriː.dɪŋ/ĐọcSinging/ˈsɪŋ.ɪŋ/HátWatching TV/wɑːtʃɪŋ tiːˈviː/Xem tiviWriting/ˈraɪ.t̬ɪŋ/ViếtTừ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 18: Playing and doing

1.1.9. Unit 19: Outdoor activities

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaCycling/ˈsaɪ.klɪŋ/Đạp xe đạpFlying a kite/flaɪŋ ə kaɪt/Thả diềuOutdoor/ˈaʊtˌdɔːr/Ngoài trờiPainting/ˈpeɪn.t̬ɪŋ/Tô màuPlaying badminton/pleɪŋ ˈbæd.mɪn.tən/Chơi cầu lôngRunning/ˈrʌn.ɪŋ/ChạySkating/skeɪtɪŋ/Trượt patinSkipping/skɪpɪŋ/Nhảy dâyWalking/ˈwɑː.kɪŋ/Đi bộTừ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 19: Outdoor activities

1.1.10. Unit 20: At the zoo

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaClimb/klaɪm/TrèoCount/kaʊnt/ĐếmHorse/hɔːrs/NgựaMonkey/ˈmʌŋ.ki/KhỉPeacock/ˈpiː.kɑːk/CôngSwing/swɪŋ/Đung đưaTiger/ˈtaɪ.ɡɚ/HổZoo/zuː/Sở thúTừ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 20: At the zoo

\>>> Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp & bài tập tiếng Anh lớp 3 học kỳ I 2022 đầy đủ nhất

1.2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

1.2.1. Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng (đại từ xưng hô), là từ loại đại diện cho danh từ chỉ người, vật hoặc sự vật, sự việc nào đó đã được nhắc đến trước đó trong câu nhằm tránh xảy ra sự trùng lặp không cần thiết.

Ví dụ:

My mother is a doctor. My mother is tall.

Mẹ của mình là một bác sĩ. Mẹ mình thì cao.

Thay vì lặp lại “my mother” đến 2 lần, ba mẹ có thể hướng dẫn bé thay thế “my mother” thứ 2 bằng “she”.

\=> My mother is a doctor. She is tall.

Mẹ của mình là một bác sĩ. Bà ấy cao.

Bài tập tiếng anh lớp 3 unit 19 vi phuong năm 2024
Phân loại đại từ nhân xưng

Trong tiếng Anh có 7 đại từ nhân xưng đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, được chia cụ thể theo ngôi và số lượng. Sau đây là bảng tổng hợp chi tiết:

NgôiSố ítSố nhiềuChủ ngữTân ngữDịch nghĩaChủ ngữTân ngữDịch nghĩaNgôi thứ nhấtIMeTôi/ tớ/ mìnhWeUsChúng tôi/ chúng ta/ chúng tớNgôi thứ 2YouYouBạn/ các bạnYouYouBạn/ các bạnNgôi thứ 3He/ She/ ItHim/ Her/ ItAnh ấy/ cô ấy/ nóTheyThemChúng, họBảng phân loại đại từ nhân xưng

Xem thêm: Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh – Tưởng không dễ nhưng lại dễ không tưởng

1.2.2. Động từ “to be”

Động từ “To be” trong tiếng Anh có nghĩa là “thì, là, ở…”. Ba mẹ có thể giúp bé hình dung dễ dàng bằng cách ví động từ “to be” như “chiếc cầu nối” 2 thành phần “chủ ngữ” và “vị ngữ” để câu trở nên hoàn chỉnh, nếu không có “chiếc cầu” này thì 2 thành phần trên sẽ trở nên tách biệt và không có ý nghĩa. Tùy thuộc chủ ngữ trong câu, “To be” có thể chia ở thì hiện tại là “is”, “are” hay “am”.

Chủ ngữTo beDịch nghĩaIamTớ là/ Mình là/ Tôi làYouareBạn là/ Các bạn làWeareChúng tôi là/ Chúng ta làTheyareHọ làHeisAnh ấy là/ Cậu ấy làSheisCô ấy là/ chị ấy làItisNó làĐộng từ “to be”

Xem thêm: Động từ to be trong tiếng Anh: Tổng hợp ĐẦY ĐỦ NHẤT các dạng biến thể và cách sử dụng trong câu

1.2.3. Đặt câu hỏi và trả lời về nơi chốn của một người/ sự vật

Cấu trúc câu hỏi:

Where is/ Where’s + the + danh từ?

Để trả lời cho câu hỏi trên, ba mẹ hãy hướng dẫn trẻ trả lời theo hai cách cơ bản sau:

  • “Here” và “there”: “Đây” và “đó”.
  • Sử dụng “giới từ chỉ nơi chốn + danh từ” để mô tả vị trí cụ thể của người/ vật được hỏi.

Dưới đây là chi tiết hai cách trả lời trên:

Cách trả lờiCách dùng/ Ý nghĩaVí dụHere – ThereHere: Dùng để chỉ nơi người nói, người viết ở gần sát bên (Nghĩa: “ở đây”). There: Dùng để chỉ nơi khác hoặc một nơi ở xa người nói, người viết. (Nghĩa: “ở đó”).Where is the hair clip? Kẹp tóc ở đâu nhỉ? -> The hair clip is here. Kẹp tóc ở đây. -> The hair clip is there. Kẹp tóc ở kia.Giới từ chỉ nơi chốn (+ danh từ)Introng, ở trongWhere is the ball? Quả bóng ở đâu? -> It’s on the table. Nó ở trên bàn. Ontrên, ở trênAttạiAbove/ overbên trên Under/ Belowdưới, ở dướiIn front ofphía trướcBehindphía sauIn the middle ofở giữaNeargầnNext to/ By/ Besidebên cạnh, kế bênBetweenchính giữa hai vậtInsidebên trongOutsidebên ngoàiCách trả lời cho câu hỏi về nơi chốn trong tiếng Anh

Ngoài ra, từ “the” trong câu có thể được thay thế bằng những tính từ sở hữu như “my, your, her, his,…” để hỏi xem cái gì thuộc về ai đó ở đâu như sau:

Cấu trúc:

Where is/ where’s + tính từ sở hữu + danh từ?

Ví dụ:

  • Where is my pen?

Cây bút của mình ở đâu?

-> It’s on the bed.

Để giúp trẻ củng cố phần kiến thức này hiệu quả, ba mẹ có thể dễ dàng hướng dẫn trẻ thông qua những hình ảnh trực quan thường ngày. Chẳng hạn, ba mẹ hướng mắt trẻ vào một vật nào đó trong nhà, đặt câu hỏi về vị trí của vật đó bằng tiếng Anh, sau đó yêu cầu trẻ trả lời và giúp trẻ chữa lỗi sai nếu có.

Bài tập tiếng anh lớp 3 unit 19 vi phuong năm 2024
Cấu trúc câu hỏi vị trí của đồ vật

1.2.4. Mô tả sự hiện diện của một người/ sự vật nào đó

Cấu trúc:

There is a + name of the thing

Ví dụ:

  • There is a Teddy bear.

Có một chú gấu bông.

  • There is a Teddy bear in front of the house.

Có một chú gấu bông ở trước nhà.

Đây là một cấu trúc vô cùng thông dụng trong giao tiếp. Ba mẹ có thể dễ dàng giúp trẻ thực hành trong mọi hoàn cảnh bằng cách chỉ vào một món đồ vật quen thuộc, đặt câu làm mẫu và cho bé lặp lại. Sau nhiều lần luyện tập, trẻ sẽ dần quen với cấu trúc câu này và có thể tự mình áp dụng mà không cần sự hỗ trợ của ba mẹ nữa.

1.2.5. Mô tả tính chất của một sự vật nào đó

Cấu trúc:

It is + tính từ

Lưu ý, tính từ là từ loại dùng để chỉ tính chất, trạng thái, phạm vi, mức độ, tính cách, màu sắc,… của người hoặc vật.

Ví dụ:

  • It is big.

Nó to.

  • It is small.

Nó nhỏ.

Để giúp trẻ dễ tiếp thu và ghi nhớ phần này, FLYER gợi ý cho ba mẹ một cách vô cùng đơn giản, đó là sử dụng cử chỉ và hành động để diễn tả tính chất mà tính từ đang thể hiện.

Ví dụ:

  • Mô tả từ “big”: dang rộng hai cánh tay thể hiện sự “to lớn”.
  • Mô tả từ “small”: đặt ngón tay trỏ và ngón tay cái gần nhau để thể hiện sự “nhỏ bé”.

1.2.6. Hỏi và trả lời về sự hiện diện của một sự vật nào đó

Cấu trúc:

Is there a + thing?

-> Yes, there is.

-> No, there is not.

Bài tập tiếng anh lớp 3 unit 19 vi phuong năm 2024
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

Ví dụ:

  • Is there a bed room?

Có một phòng ngủ đúng không?

-> Yes, there is.

Có đó.

Cấu trúc trên là dạng câu hỏi Yes/ No của cấu trúc khẳng định phần 1.2.4.. Xét về nghĩa, hai cấu trúc này thể hiện ý nghĩa tương tự. Ba mẹ có thể vận dụng cách hướng dẫn trẻ học cấu trúc 1.2.4. để hỗ trợ trẻ học cấu trúc này hiệu quả.

1.2.7. Hỏi và đáp về số lượng

Hỏi và đáp về số lượng của vật là một trong những cấu trúc thông dụng nhất trong giao tiếp tiếng Anh. Bên cạnh đó, việc đếm số lượng cũng là một hoạt động yêu thích của trẻ ở độ tuổi này. Ba mẹ có thể chỉ vào những đồ vật quen thuộc trong nhà, đặt câu hỏi về số lượng của những vật đó và hướng dẫn trẻ trả lời theo cấu trúc sau:

How many + danh từ số nhiều + are there + nơi chứa đồ vật?

-> There are + số lượng

Ví dụ:

  • How many books are there on the desk?

Có bao nhiêu quyển sách trên bàn?

-> There are four.

Có 4 quyển.

1.2.8. Đổi danh từ số ít sang số nhiều

Cấu trúc hỏi-đáp về số lượng ở trên đi kèm với danh từ số nhiều. Để chuyển đổi một danh từ từ số ít sang số nhiều, ba mẹ hãy tham khảo những trường hợp sau:

Trường hợp 1:

Danh từ số nhiều = danh từ số ít – s

Ví dụ:

Danh từ số ítDanh từ số nhiềuBookBooksEggEggsHorseHorsesImageImagesPenPensRoadRoadsRoseRosesSeatSeatsWindowWindowsThành lập danh từ số nhiều

Trường hợp 2:

danh từ số nhiều = danh từ số ít – es

Đối với các danh từ có tận cùng là “s, sh, ch, ss, z” và một vài danh từ tận cùng bằng “o”.

Ví dụ:

Danh từ số ítDanh từ số nhiềuPotatoPotatoesEchoEchoesThành lập danh từ số nhiều

Trường hợp 3:

danh từ số nhiều = danh từ số ít – ies

Đối với các danh từ có kết thúc bằng “y” và ngay trước đó là một phụ âm, “y” sẽ được thay bằng “i” và thêm “es” vào cuối.

Ví dụ:

Danh từ số ítDanh từ số nhiềuCountryCountriesFlyFliesThành lập danh từ số nhiều

Xem thêm: Nguyên tắc thêm s, es & cách phát âm chuẩn [+ BÀI TẬP]

1.2.9. Cách chia động từ “have”

Động từ “have” mang ý nghĩa là “có”, biểu thị mối quan hệ sở hữu trong câu. Ở chương trình tiếng Anh lớp 3, các bạn nhỏ đã được làm quen với cách dùng của “have”. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn thường nhầm lẫn giữa “have” và “has”. Để giúp các bạn nhỏ hiểu rõ hơn về cách chia động từ này, mời ba mẹ cùng xem bảng sau:

ThểCấu trúcVí dụKhẳng địnhDanh từ số ít/ He/ She/ lt + hasHe has a new book. Cậu ấy có 1 quyển sách.Danh từ số nhiều/ I/ You/ We/ They + haveI have a new book. Mình có một quyển sách mới.Phủ địnhDanh từ số ít/ He/ She/ lt + doesn’t haveHe doesn’t have a new book. Cậu ấy không có một quyển sách mới.Danh từ số nhiều/ l/ You/ We/ They + don’t haveI don’t have a new book. Mình không có một quyển sách mới.Nghi vấn(1) Does + danh từ số ít/ he/ she/ it + have?Yes, danh từ số ít/ he/ she/ it + does.No, danh từ số ít/ he/ she/ it + doesn’t. (2) Do + danh từ số nhiều/ l/ you/ we/ they + have ..?Yes, danh từ số nhiều/ l/you/we/they + do.Does Henry have a car? Henry có xe ô tô không? Yes, he does./ No, he doesn’t. Có, cậu ấy có./ Không, cậu ấy không có. Do they have a car? Họ có ô tô không? Yes, they do./ No, they don’t. Có, họ có./ Không, họ không có.Cách chia động từ “have”

1.3. Các mẫu câu thường gặp

Cùng FLYER tham khảo các mẫu câu thường gặp trong bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II nhé!

Mẫu câuÝ nghĩaThis is my sister.Đây là em gái tôi.How old is your brother?Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?He is fourteen.Anh ấy mười bốn tuổi.Are you sure?Bạn có chắc không?Who’s this?Ai đây?This is my mother.Đây là mẹ của tôi.What’s her job?Công việc của cô ấy là gì?She’s a doctorCô ấy là bác sĩ.Is he a worker?Anh ấy là công nhân?Yes, he is.Đúng vậy.My mother is a nurse.Mẹ tôi là một y tá.Where’s the kitchen?Phòng bếp ở đâu?It’s here.Nó ở đây.This is the living room.Đây là phòng khách.Where are the chairs?Những cái ghế đâu rồi?They’re in the kitchen.Họ đang ở trong bếp.It’s a big house.Nó là một ngôi nhà lớn.I like a green house.Tôi thích một ngôi nhà màu xanh.This is my bedroom.Đây là phòng ngủ của tôi.There are 4 chairs in the room.Có 4 cái ghế trong phòng.The doors are small.Các cửa nhỏ.Would you like some juice?Bạn có muốn dùng nước trái cây không?Yes, please.Vâng, làm ơn.What would you like to drink?Bạn muốn uống gì?I’d like some water, please.Tôi thích một ít nước, làm ơn.I have three rabbits.Tôi có ba con thỏ.How many rabbits do you have?Bạn có bao nhiêu con thỏ?I have some.Tôi có một vài con.My brother has a car.Anh trai tôi có một chiếc ô tô.Wow, I like cars!Chà, tôi thích ô tô!Planes and trainsMáy bay và tàu hỏaWhat are you doing?Bạn đang làm gì đấy?I’m drawing a picture.Tôi đang vẽ một bức tranh.That’s MaryĐó là MaryShe’s painting.Cô ấy đang vẽ.Where’s Jane?Jane đâu?She’s in the park.Cô ấy đang ở trong công viên.Các mẫu câu thường gặp trong bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

2. Tổng hợp đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

Sau đây là một số đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kỳ II (có đáp án) mà FLYER đã tổng hợp. Ba mẹ có thể tải về hoặc in trực tiếp ra giấy để giúp trẻ luyện tập thêm tại nhà.

Ngoài hai đề trên, FLYER cũng gợi ý thêm một số dạng bài tập tiếng phổ biến nhất ở học kỳ II lớp 3 ngay dưới đây để ba mẹ tham khảo và hướng dẫn con hiệu quả hơn.

3. Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II (kèm đáp án)

3.1. Sắp xếp các từ sau thành câu đúng

3.2. Chọn đáp án chính xác

3.3. Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi

His name’s Henry. He is ten years old. He is a student in class 3E1 at Nguyen Trai Primary School. This is his friend. Her name is Anne. They are best friends. This is his school and this is his English teacher, Mrs. Lan.

3.4. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

3.5. Đúng hay sai?

3.6. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

4. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp chi tiết bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II. FLYER sẽ tóm tắt lại các kiến thức quan trọng nhất để ba mẹ nắm và hỗ trợ con tốt hơn:

  • 7 đại từ nhân xưng đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ: “I, they, you, we, he, she, it”.
  • Để hỏi xem cái gì thuộc về ai đó ở đâu: Where’s + tính từ sở hữu + danh từ?
  • Mô tả một thứ gì đó ở đâu: There is a + name of the thing.
  • Để nói về tính chất của thứ gì đó: It is + Adj
  • Hỏi và đáp về số lượng:

Câu hỏi: How many + danh từ số nhiều + are there + nơi chứa đồ vật?

Trả lời: There are + số lượng

  • Cách thành lập, cách dùng động từ “have”.

Mong rằng với những kiến thức mà FLYER đã chia sẻ, ba mẹ có thể dễ dàng giúp các bé ôn luyện hiệu quả, nhờ đó bé có thể hoàn thành các bài kiểm tra tiếng Anh trên lớp một cách tự tin hơn.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng