bundeswehr có nghĩa làLực lượng vũ trang ngày nay của Đức, bao gồm et al.của các chi nhánh Heer (Quân đội), Marine (Hải quân) và Luftwaffe (Không quân).Đôi khi nhầm lẫn với wehrmacht. Ví dụNhà tuyển dụng: "Vì vậy, bạn vẫn đang nghĩ về việc tham gia Quân đoàn?"Hans: "Thật ra tôi đang lên kế hoạch để đi cho Bundeswehr." bundeswehr có nghĩa làQuân đội của Liên bang Cộng hòa của Đức. Ví dụNhà tuyển dụng: "Vì vậy, bạn vẫn đang nghĩ về việc tham gia Quân đoàn?"Hans: "Thật ra tôi đang lên kế hoạch để đi cho Bundeswehr." Quân đội của Liên bang Cộng hòa của Đức. |