Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ngày lành tháng tốt trong tiếng Trung và cách phát âm ngày lành tháng tốt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngày lành tháng tốt tiếng Trung nghĩa là gì. ngày lành tháng tốt (phát âm có thể chưa chuẩn) Nếu muốn tra hình ảnh của từ ngày lành tháng tốt hãy xem ở đây
好日子 《吉利的日子。》黄道吉日 《迷信的人认为宜于办事的好日子。也说黄道日。》吉日良辰 《吉祥的日子, 美好的时辰。》吉时 《迷信中指吉利的时辰。》 Đây là cách dùng ngày lành tháng tốt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng TrungHôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngày lành tháng tốt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn. Nghĩa Tiếng Trung: 好日子 《吉利的日子。》黄道吉日 《迷信的人认为宜于办事的好日子。也说黄道日。》吉日良辰 《吉祥的日子, 美好的时辰。》吉时 《迷信中指吉利的时辰。》
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ngày lành tháng tốt trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngày lành tháng tốt tiếng Nhật nghĩa là gì. * exp - きちにち - 「吉日」 - [CÁT NHẬT] * exp - きちにち - 「吉日」 - [CÁT NHẬT]Ví dụ cách sử dụng từ "ngày lành tháng tốt" trong tiếng Nhật- chọn ngày lành tháng tốt lành để làm lễ cưới:吉日を選んで結婚式をあげる, Đây là cách dùng ngày lành tháng tốt tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng NhậtHôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngày lành tháng tốt trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Thuật ngữ liên quan tới ngày lành tháng tốt
Không tìm thấy câu mẫu nào phù hợp với từ khóa "ngày lành tháng tốt". Bạn có thể thử tìm lại với lựa chọn "chính xác tương đối" tại đây |