Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục. Show Trong cuộc sống, có nhiều tình huống bất ngờ chúng ta được người khác giúp đỡ hoặc ta giúp ai đó. Chắc chắn bạn sẽ cần một vài câu giao tiếp để có thể sử dụng khi tới đó đấy! Vậy hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu về cách ứng xử của giảng viên bản xứ nha. Xem thêm:
1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu về cách ứng xử
2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp về cách ứng xửNhững đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé! Hội thoại 1 Liesel: After you. (Mời anh đi trước) Amit: No, after you. Lady first. (Không, cô đi trước đi. Phụ nữ luôn được ưu tiên) Liesel: That’s very kind of you. (Anh thật tử tế) Amit: You’re welcome. Good luck. (Không có gì, chúc may mắn) Hội thoại 2 Amit: Let me hold the door for you, miss. (Để tôi giữ cửa cho cô nhé!) Liesel: That’s very kind of you. (Anh thật tử tế) Amit: Think nothing of it. (Có gì đâu mà bạn phải bận tâm) Hội thoại 3 Liesel: Sorry to interrupt. Can I have a word with you? (Xin lỗi phải ngắt lời. Tôi có chuyện muốn nói với anh) Amit: Certainly. Go ahead. (Được, nói đi) 3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp về cách ứng xửHãy lắng nghe giảng viên bản xứ chia sẻ trong clip và làm theo để đạt hiệu quả tốt nhất! Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 30: Cách ứng xử Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu về cách ứng xử rồi. Từ đây các bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong những tình huống phù hợp. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí Văn hóa ứng xử là một biểu hiện của giao tiếp, là sự phản ứng của con người trước sự tác động của người khác với mình trong một tình huống nhất định được thể hiện qua thái độ, hành vi, cử chỉ, cách nói năng của con người nhằm đạt kết quả tốt trong mối quan hệ giữa con người với nhau. 1. Văn hoá ứng xử là hành vi được thể hiện bởi con người có tính chất ngoại cảm hoặc ngoại tính. Cultural behavior is behavior exhibited by humans that is extrasomatic or extragenetic. 2. Văn hoá ứng xử phải liên quan đến việc sử dụng hiện vật. Cultural behavior must involve the use of artifacts. Cấu trúc "[word] + culture" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để mô tả các khía cạnh liên quan đến một nhóm người hoặc tổ chức cụ thể. Cấu trúc này có thể sử dụng danh từ hoặc tính từ ở trước "culture" tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải. 1. Danh từ- Khi "[word]" là danh từ, nó đóng vai trò như thành phần trung tâm của cụm từ, chỉ định lĩnh vực hoặc phạm vi mà văn hóa được áp dụng. Ví dụ: - Communication culture: Văn hóa giao tiếp (cách thức mọi người giao tiếp trong một nhóm hoặc tổ chức) - Food culture: Văn hóa ẩm thực (phong tục tập quán và thói quen ăn uống của một nhóm người) - Fashion culture: Văn hóa thời trang (những xu hướng và phong cách thời trang phổ biến trong một nhóm người) 2. Tính từ- Khi "[word]" là tính từ, nó đóng vai trò như phụ ngữ cho "culture", mô tả đặc điểm hoặc tính chất của văn hóa đó. |