Cái mũi tiếng anh đọc là gì

danh từ

bộ phận của mặt ở phía trên mũi, dùng để thở và ngửi

tống cho ai một quả vào mũi

vật giống như hình cái mũi hoặc ở vị trí cái mũi (mặt trước của thân bay, của xe hơi chẳng hạn...)

anh ta (lái) hất mũi máy bay lên và thực hiện việc hạ cánh hoàn hảo

khứu giác

con chó thính mũi

năng lực phát hiện hoặc tìm ra cái gì; sự thính nhạy

phóng viên nhạy săn tin tức

mùi, hương vị

cách một lề rất nhỏ; sát nút

cố tìm cách trả thù ai nhưng hoá ra là tự hại mình

làm ai phát cáu

chăm chú đọc cái gì; chúi mũi vào

(nghĩa bóng) giữ cho bản thân trong sạch; giữ mình trong sạch

tự mình hoặc bắt ai làm việc cật lực

coi thường, khinh thường

đích thị; chính xác

can thiệp/xía vào chuyện của người khác

làm cho ai ngượng nghịu hoặc bực bội

coi thường cái gì

ngay trước mặt ai

vênh mặt lên; hách dịch

động từ

đi chậm chạp về phía trước; tiến chậm

chiếc xe hơi rẽ chầm chậm vào góc phố

máy bay từ từ lăn bánh vào nhà chứa phi cơ

chiếc tàu chậm chạp lần đường qua lớp băng

sục sạo; gí mũi vào

phóng viên sục sạo tin tức

đừng gí mũi vào việc người khác

đánh hơi thấy cái gì

con chó đánh hơi thấy con chuột

ở đâu ông ấy cũng có thể tìm ra một câu chuyện thời sự

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 1

Cái mũi tiếng anh đọc là gì

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • eye /aɪ/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    mắt
  • nose /nəʊz/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    mũi
  • mouth /maʊθ/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    miệng
  • hair /heər/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    tóc
  • ear /ɪər/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    tai
  • hand /hænd/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    bàn tay
  • shoulder /ˈʃəʊldər/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    vai
  • arm /ɑːm/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    cánh tay
  • neck /nek/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    cổ
  • stomach /ˈstʌmək/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    bụng
  • leg /leɡ/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    chân
  • foot /fʊt/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    bàn chân

Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 2

Cái mũi tiếng anh đọc là gì

  • forehead /ˈfɔːrhed/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    trán
  • eyebrow
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    lông mày
  • tooth /tuːθ/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    răng
  • cheek /tʃiːk/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
  • chin /tʃɪn/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    cằm
  • finger /ˈfɪŋɡər/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    ngón tay
  • elbow /ˈelbəʊ/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    khuỷu tay
  • chest /tʃest/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    ngực
  • ankle /ˈæŋkl/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    cổ chân
  • knee /niː/
    Cái mũi tiếng anh đọc là gì
    đầu gối