Can i get your number nghĩa là gì

TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. (Cty TNHH Hãy Trực Tuyến)

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

Chuyển sang sử dụng phiên bản cho:

Mobile Tablet

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Tiếng việt

English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文

Ví dụ về sử dụng You got my number trong một câu và bản dịch của họ

{-}

Just'cause you got my number off a telephone pole doesn't mean I'm not ferocious on the ax.

Chỉ vì anh có số của tôi trên một cột điện thoại khôngcó nghĩa là tôi không thể giận dữ với một chiếc rìu.

Chị lấy số em ra khỏi bản tin chưa?

Có số điện thoại luôn rồi mà bro.

I do not know how you got my account number.

Tôi không biết bằng cách nào anh có tài khoản của tôi.

Thằng bé này quả đã tới số rồi.

Kết quả: 9451, Thời gian: 0.2184

Từng chữ dịch

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

Tìm kiếm Tiếng anh-Tiếng việt Từ điển bằng thư

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh -Tiếng việt

Tiếng việt -Tiếng anh