Dưới đây là bảng danh sách các ngày hoàng đạo, ngày tốt tháng 12 năm 2023. Các bạn hãy kéo xuống dưới và bấm vào xem ngày để xem thông tin các công việc tốt nhất trong ngày đó. Ngoài ra các bạn có thể xem lịch ngày tốt xấu trong tháng 12 năm 2023. Danh sách ngày tốt xấu trong tháng 12 năm 2023 cho 12 con giápHướng dẫn xem ngày tốt, ngày đẹp trong tháng - Chọn tháng, năm dương lịch bạn muốn xem ngày tốt. - Nhấn nút Xem ngày tốt để xem danh sách ngày
đẹp nhất trong tháng đó. Chọn tháng Chọn năm Danh sách các ngày tốt trong tháng 12 năm 2023Dưới đây là danh sách các ngày đẹp nhất trong tháng 12 năm 2023 để gia chủ lựa chọn. Trong tháng 12/2023 có 15 ngày tốt ngày đẹp và có 16 ngày xấu ngày hắc đạo kiêng cự làm các việc tốt. Các ngày tốt nên thực hiện các công việc quan trọng như cưới hỏi, làm nhà, xuất hành, động thổ... cho
12 con giáp.
Ngày tốt tháng 12/2023Thứ | Dương | Âm | Đánh giá |
---|
Thứ Sáu
| 1/12/2023
| 19/10/2023
|
| Thứ Bảy
| 2/12/2023
| 20/10/2023
|
| Chủ nhật
| 3/12/2023
| 21/10/2023
|
| Thứ Hai
| 4/12/2023
| 22/10/2023
|
| Thứ Ba
| 5/12/2023
| 23/10/2023
|
| Thứ Tư
| 6/12/2023
| 24/10/2023
|
| Thứ Năm
| 7/12/2023
| 25/10/2023
|
| Thứ Sáu
| 8/12/2023
| 26/10/2023
|
| Thứ Bảy
| 9/12/2023
| 27/10/2023
|
| Chủ nhật
| 10/12/2023
| 28/10/2023
|
| Thứ Hai
| 11/12/2023
| 29/10/2023
|
| Thứ Ba
| 12/12/2023
| 30/10/2023
|
| Thứ Tư
| 13/12/2023
| 1/11/2023
|
| Thứ Năm
| 14/12/2023
| 2/11/2023
|
| Thứ Sáu
| 15/12/2023
| 3/11/2023
|
| Thứ Bảy
| 16/12/2023
| 4/11/2023
|
| Chủ nhật
| 17/12/2023
| 5/11/2023
|
| Thứ Hai
| 18/12/2023
| 6/11/2023
|
| Thứ Ba
| 19/12/2023
| 7/11/2023
|
| Thứ Tư
| 20/12/2023
| 8/11/2023
|
| Thứ Năm
| 21/12/2023
| 9/11/2023
|
| Thứ Sáu
| 22/12/2023
| 10/11/2023
|
| Thứ Bảy
| 23/12/2023
| 11/11/2023
|
| Chủ nhật
| 24/12/2023
| 12/11/2023
|
| Thứ Hai
| 25/12/2023
| 13/11/2023
|
| Thứ Ba
| 26/12/2023
| 14/11/2023
|
| Thứ Tư
| 27/12/2023
| 15/11/2023
|
| Thứ Năm
| 28/12/2023
| 16/11/2023
|
| Thứ Sáu
| 29/12/2023
| 17/11/2023
|
| Thứ Bảy
| 30/12/2023
| 18/11/2023
|
| Chủ nhật
| 31/12/2023
| 19/11/2023
|
|
- Ngày có màu là ngày tốt trong tháng nên nhấn xem chi tiết.
- Ngày có màu là các ngày xấu nên tránh.
Danh sách ngày tốt các tháng tiếp theo: - Xem ngày tốt tháng 1 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 2 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 3 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 4 năm 2024
Xem ngày tốt tháng 12 năm 2023 để bạn biết được các ngày đẹp nên tiến hành các công việc trọng đại. Từ đó lên kế hoạch công việc sao cho hợp lý. Nhằm đem lại sự thuận lợi, suôn sẻ, tốt đẹp cho bản thân gia chủ cũng như cả gia đình. Dưới đây là những ngày tốt trong tháng 12 năm 2023: Xem ngày tốt mục tiêu giúp gia chủ lựa chọn được ngày giờ hoàng đạo tốt, xấu của ngày thời điểm ngày hôm nay, trong tháng trong năm. Từ đó, quyết định hành động có nên thực thi những việc làm
trọng đại như làm nhà, xuất hành, cưới xin, … hay không. Dưới đây là list những ngày tốt nhất trong tháng 12 năm 2023 để gia chủ hoàn toàn có thể lựa chọn : ThứNgàyGiờ tốt trong ngàyNgàyThứ Sáu
Dương lịch: 1/12/2023 Âm lịch: 19/10/2023 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Hợi
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận
Thứ Bảy
Dương lịch: 2/12/2023 Âm lịch: 20/10/2023 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h)
Thanh Long
Chủ nhật
Dương lịch: 3/12/2023 Âm lịch: 21/10/2023 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h)
Minh Đường
Thứ Hai
Dương lịch: 4/12/2023 Âm lịch: 22/10/2023 Ngày Bính Thân Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Hình
Thứ Ba
Dương lịch: 5/12/2023 Âm lịch: 23/10/2023 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h)
Chu Tước
Thứ Tư
Dương lịch: 6/12/2023 Âm lịch: 24/10/2023 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h)
Kim Quỹ
Thứ Năm
Dương lịch: 7/12/2023 Âm lịch: 25/10/2023 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Hợi
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Sáu
Dương lịch: 8/12/2023 Âm lịch: 26/10/2023 Ngày Canh Tý Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h)
Bạch Hổ
Thứ Bảy
Dương lịch: 9/12/2023 Âm lịch: 27/10/2023 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h)
Ngọc Đường
Chủ nhật
Dương lịch: 10/12/2023 Âm lịch: 28/10/2023 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Lao
Thứ Hai
Dương lịch: 11/12/2023 Âm lịch: 29/10/2023 Ngày Quý Mão Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Ba
Dương lịch: 12/12/2023 Âm lịch: 30/10/2023 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h)
Tư Mệnh
Thứ Tư
Dương lịch: 13/12/2023 Âm lịch: 1/11/2023 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tý
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Năm
Dương lịch: 14/12/2023 Âm lịch: 2/11/2023 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h)
Tư Mệnh
Thứ Sáu
Dương lịch: 15/12/2023 Âm lịch: 3/11/2023 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tý
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận
Thứ Bảy
Dương lịch: 16/12/2023 Âm lịch: 4/11/2023 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h)
Thanh Long
Chủ nhật
Dương lịch: 17/12/2023 Âm lịch: 5/11/2023 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h)
Minh Đường
Thứ Hai
Dương lịch: 18/12/2023 Âm lịch: 6/11/2023 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tý
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Hình
Thứ Ba
Dương lịch: 19/12/2023 Âm lịch: 7/11/2023 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tý
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Thứ Tư
Dương lịch: 20/12/2023 Âm lịch: 8/11/2023 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h)
Kim Quỹ
Thứ Năm
Dương lịch: 21/12/2023 Âm lịch: 9/11/2023 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tý
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Sáu
Dương lịch: 22/12/2023 Âm lịch: 10/11/2023 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h)
Bạch Hổ
Thứ Bảy
Dương lịch: 23/12/2023 Âm lịch: 11/11/2023 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h)
Ngọc Đường
Chủ nhật
Dương lịch: 24/12/2023 Âm lịch: 12/11/2023 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tý
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Lao
Thứ Hai
Dương lịch: 25/12/2023 Âm lịch: 13/11/2023 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Tý
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Ba
Dương lịch: 26/12/2023 Âm lịch: 14/11/2023 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h)
Tư Mệnh
Thứ Tư
Dương lịch: 27/12/2023 Âm lịch: 15/11/2023 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Tý
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận
Thứ Năm
Dương lịch: 28/12/2023 Âm lịch: 16/11/2023 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h)
Thanh Long
Thứ Sáu
Dương lịch: 29/12/2023 Âm lịch: 17/11/2023 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Tý
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h)
Minh Đường
Thứ Bảy
Dương lịch: 30/12/2023 Âm lịch: 18/11/2023 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tý
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Hình
Chủ nhật
Dương lịch: 31/12/2023 Âm lịch: 19/11/2023 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Tý
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Trên đây là list những ngày tốt nhất trong tháng 12 năm 2023 để bạn lựa chọn. Hi vọng sẽ giúp bạn chọn được ngày thực thi những việc làm mang lại hiệu suất cao cao, suôn sẻ, tốt đẹp. Để xem ngày tốt khác hãy chọn tháng và năm cần xem để xem ngày tốt ở phía đầu bài viết . |