Chức danh nhân viên kế toán tiếng anh năm 2024

Bạn đã bao giờ tự hỏi về những thuật ngữ phổ biến trong ngành kế toán mà bạn thường xuyên gặp phải trong công việc cũng như học tập? Liên Việt Education sẽ giúp bạn khám phá danh sách các từ ngữ tiếng Anh thông dụng trong lĩnh vực này.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những từ ngữ khái niệm tiếng anh quan trọng trong kế toán và cách phiên âm chúng. Cùng bắt đầu tìm hiểu ngay nhé.

Chức danh nhân viên kế toán tiếng anh năm 2024
Kế toán tiếng anh là vị trí quan trọng trong doanh nghiệp

“Accounting” trong tiếng Anh có nghĩa là nhân viên kế toán. Trong khi theo định nghĩa, kế toán sẽ là những người sẽ phụ trách xử lý các thông tin về tài chính, thuế, kiểm toán và lương cho người lao động.

Kế toán tiếng Anh là những người làm kế toán phải dùng tiếng Anh nhiều trong công việc của mình. Các từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh của chuyên ngành kế toán là những kiến thức kế toán cần được nắm vững trong quá trình làm việc.

Chức danh nhân viên kế toán tiếng anh năm 2024
Kế toán tiếng anh phụ trách các vấn đề về tài chính, kinh tế…

\>>> Gợi ý: Quyền hạn và trách nhiệm của kế toán trưởng là gì?

2 Các từ vựng tiếng anh của chuyên ngành kế toán cần nắm vững

Các từ vựng chuyên ngành tiếng Anh mà dân làm nghề kế toán cần phải biết và ghi nhớ để phục vụ tốt cho công việc hơn.

Chức danh nhân viên kế toán tiếng anh năm 2024
Các từ vựng tiếng Anh dân kế toán cần nắm vững

Top 11 từ vựng tiếng Anh nói về chủ đề tài sản và giấy tờ doanh nghiệp

5 từ vựng được dùng thường xuyên

  • Final accounts: /ˈfaɪnl əˈkaʊnts/ – báo cáo quyết toán
  • Credit balance: /ˈkrɛdɪt ˈbæləns/ – số dư có
  • Credit transfer: /ˈkrɛdɪt ˈtrænsfər/ – lệnh chi
  • Current assets: /ˈkɜrənt ˈæsɛts/ – tài sản lưu động
  • Finished goods: /ˈfɪnɪʃt ɡʊdz/ – thành phẩm

3 từ vựng phổ biến

  • Debentures: /dɪˈbɛnʧərz/ – trái phiếu, giấy nợ
  • Non-current assets: /nɒnˈkɜrənt ˈæsɛts/ – tài sản cố định và đầu tư dài hạn
  • Credit note: /ˈkrɛdɪt noʊt/ – giấy báo có

3 từ vựng ít gặp

  • Current ratio: /ˈkɜrənt ˈreɪʃi.oʊ/ – hệ số lưu hoạt
  • Control accounts: /kənˈtroʊl əˈkaʊnts/ – tài khoản kiểm tra
  • Debenture interest: /dɪˈbɛnʧər ˈɪntrɪst/ – lãi trái phiếu
    \>>> Xem thêm: Top 5 công ty cung cấp dịch vụ kế toán uy tín nhất 2024

Top 10 từ vựng tiếng Anh phổ biến về chi phí trong lĩnh vực kế toán

5 từ vựng sử dụng phổ biến

  • General costs: /ˈdʒɛnərəl kɒsts/ – tổng chi phí
  • Direct costs: /dɪˈrɛkt kɒsts/ – chi phí trực tiếp
  • Accrued expenses: /əˈkruːd ɪkˈspɛnsɪz/ – chi phí phải trả
  • Sales expenses: /seɪlz ɪkˈspɛnsɪz/ – chi phí bán hàng
  • Carriage outwards: /ˈkærɪdʒ ˈaʊtwərdz/ – chi phí vận chuyển hàng hóa bán

5 từ vựng thông thường ít gặp

  • onstruction in progress: /kənˈstrʌkʃən ɪn ˈproʊɡrɛs/ – chi phí xây dựng cơ bản dở dang
  • Extraordinary expenses: /ɪkˈstrɔrdəˌnɛri ɪkˈspɛnsɪz/ – chi phí bất thường
  • Depreciation: /dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/ – khấu hao
  • Operating cost: /ˈɒpəˌreɪtɪŋ kɒst/ – chi phí hoạt động
  • Deferred expenses: /dɪˈfɜrd ɪkˈspɛnsɪz/ – chi phí chờ kết chuyển
    Chức danh nhân viên kế toán tiếng anh năm 2024
    Những từ ngữ tiếng anh ngành kế toán thông dụng

Top 10 từ vựng tiếng Anh thường xuyên sử dụng trong kiểm toán

5 từ vựng phổ biến

  • Equity and funds: /ˈɛkwɪti ənd fʌndz/ – Vốn và quỹ
  • Assets: /ˈæsɛts/ – Tài sản
  • Expense mandate: /ɪkˈspɛns ˈmændeɪt/ – Ủy nhiệm chi
  • Balance sheet: /ˈbæləns ʃiːt/ – Bảng cân đối kế toán
  • Cash: /kæʃ/ – Tiền mặt

5 từ vựng thông dụng

  • Cash at bank: /kæʃ æt bæŋk/ – Tiền gửi ngân hàng
  • Expenses for financial activities: /ɪkˈspɛnsɪz fɔr faɪˈnænʃəl ækˈtɪvətiz/ – chi phí cho hoạt động tài chính
  • Accounting entry: /əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/ – Bút toán
  • Exchange rate difference: /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt ˈdɪfrəns/ – chênh lệch tỷ giá
  • Accrued expenses: /əˈkruːd ɪkˈspɛnsɪz/ – Những chi phí phải trả
    \>>>Xem ngay: Chứng chỉ kế toán trưởng có thời hạn bao lâu? Quy định mới 2024

Top 7 từ vựng tiếng Anh liên quan tới nghiệp vụ kế toán

  • Company accounts: /ˈkʌmpəni əˈkaʊnts/ – kế toán công ty
  • Conventions: /kənˈvɛnʃənz/ – quy ước
  • Business purchase: /ˈbɪznɪs ˈpɜrʧəs/ – mua lại doanh nghiệp
  • Discounts: /ˈdɪskaʊnts/ – chiết khấu
  • Provision for discounts: /prəˈvɪʒən fɔr ˈdɪskaʊnts/ – dự phòng chiết khấu
  • Commission errors: /kəˈmɪʃən ˈɛrərz/ – Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
  • Cash discounts: /kæʃ ˈdɪskaʊnts/ – chiết khấu tiền mặt

Top 12 từ vựng tiếng Anh liên quan đến vốn và tiền tệ trong kế toán

6 từ vựng liên quan đến vốn

  • Capital: /ˈkæp.ɪ.təl/ – vốn
  • Fixed capital: /fɪkst ˈkæp.ɪ.təl/ – vốn cố định
  • Called-up capital: /kɔld ʌp ˈkæp.ɪ.təl/ – vốn đã gọi
  • Authorized capital: /ˈɔː.θə.raɪzd ˈkæp.ɪ.təl/ – vốn điều lệ
  • Working capital: /ˈwɜːrk.ɪŋ ˈkæp.ɪ.təl/ – vốn lưu động
  • Invested capital: /ɪnˈvɛstɪd ˈkæp.ɪ.təl/ – vốn đầu tư

6 từ vựng liên quan đến tiền tệ

  • Cash discounts: /kæʃ ˈdɪskaʊnts/ – chiết khấu tiền mặt
  • Capital expenditure: /ˈkæpɪtl ɪksˈpendɪtʃər/ – chi phí đầu tư
  • Cash flow statement: /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ – Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
  • Cash book: /kæʃ bʊk/ – sổ tiền mặt
  • Intangible assets: /ɪnˈtændʒəbl ˈæsɛts/ – tài sản vô hình
  • Fixed assets: /fɪkst ˈæsɛts/ – tài sản cố định

Top 7 từ vựng tiếng anh liên quan đến nguyên tắc và phương pháp trong kế toán

4 từ vựng về nguyên tắc kế toán phổ biến

  • Double entry rules: /ˈdʌbəl ˈɛntri rulz/ – các nguyên tắc bút toán kép
  • Dual aspect concept: /ˈduəl ˈæspɛkt ˈkɒnˌsɛpt/ – nguyên tắc ảnh hưởng kép
  • Money measurement concept: /ˈmʌni ˈmɛʒərmənt ˈkɒnˌsɛpt/ – nguyên tắc hoạt động lâu dài
  • Going concerns concept: /ˈɡoʊɪŋ kənˈsɜrnz ˈkɒnˌsɛpt/ – nguyên tắc hoạt động lâu dài

3 từ vựng về phương pháp kế toán phổ biến

  • LIFO (Last In First Out): /ˌlaɪfoʊ (læst ɪn fɜrst aʊt)/ – phương pháp nhập sau xuất trước
  • FIFO (First In First Out): /ˌfiːfoʊ (fɜrst ɪn fɜrst aʊt)/ – phương pháp nhập trước xuất trước
  • Straight-line method: /streɪt laɪn ˈmɛθəd/ – phương pháp đường thẳng
    \>>> Xem thêm: Tuyển sinh lớp kế toán trưởng online cho người bận rộn

Top 9 từ vựng tiếng Anh liên quan về thuế trong kế toán

  • License tax: /ˈlaɪsəns tæks/ – Thuế môn bài
  • Export tax: /ˈɛkˌspɔrt tæks/ – Thuế xuất khẩu
  • Excess profits tax: /ɪkˈsɛs ˈprɒfɪts tæks/ – Thuế siêu lợi nhuận
  • Personal income tax: /ˈpɜrsənl ˈɪnkʌm tæks/ – Thuế thu nhập cá nhân
  • Company income tax: /ˈkʌmpəni ˈɪnkʌm tæks/ – Thuế thu nhập doanh nghiệp
  • Special consumption tax: /ˈspɛʃəl kənˈsʌmpʃən tæks/ – Thuế tiêu thụ đặc biệt
  • Land & housing tax, land rental charges: /lænd & ˈhaʊzɪŋ tæks, lænd ˈrɛntəl ˈʧɑrdʒɪz/ – Thuế nhà đất, tiền thuê đất
  • Registration tax: /ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən tæks/ – Thuế trước bạ
  • Environmental fee: /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl fi/ – Phí bảo vệ môi trường
    Chức danh nhân viên kế toán tiếng anh năm 2024
    Những từ tiếng anh liên quan đến kế toán thuế

Top 10 từ vựng tiếng anh liên quan về báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán

  • Income statement: /ˈɪnˌkʌm ˈsteɪtmənt/ – Báo cáo kết quả kinh doanh
  • Financial report: /faɪˈnænʃəl rɪˈpɔrt/ – Báo cáo tài chính
  • Owner Equity: /ˈoʊnər ˈɛkwəti/ – Vốn chủ sở hữu
  • Expense: /ɪkˈspɛns/ – Chi phí
  • Revenue: /ˈrɛvəˌnu/ – Doanh thu
  • Profit: /ˈprɒfɪt/ – Lợi nhuận
  • Current Liabilities: /ˈkɜrənt ˌlaɪəˈbɪlətiz/ – Nợ ngắn hạn
  • Assets: /ˈæsɛts/ – Tài sản
  • Bookkeeping: /ˈbʊkˌkipɪŋ/ – Ghi sổ
  • Drawing accounts: /ˈdrɔɪŋ əˈkaʊnts/ – Tài khoản rút tiền
    \>>> Xem thêm: [Giải đáp] Ngành kế toán gồm những môn nào?

Một số từ vựng tiếng Anh khác sử dụng phổ biến khác trong kế toán

  • Cheques: /ʧɛks/ – Séc (chi phiếu)
  • Gross loss: /ɡroʊs lɔs/ – Lỗ gộp
  • Gross profit: /ɡroʊs ˈprɒfɪt/ – Lãi gộp
  • General ledger: /ˈdʒɛnərəl ˈlɛdʒər/ – Sổ cái
  • Dividends: /ˈdɪvɪˌdɛnds/ – Cổ tức
  • Gross profit percentage: /ɡroʊs ˈprɒfɪt pərˈsɛntɪdʒ/ – Tỷ suất lãi gộp
  • Dishonored cheques: /dɪsˈɒnərd ʧɛks/ – Séc bị từ chối
  • Fixed expenses: /fɪkst ɪkˈspɛnsɪz/ – Định phí / Chi phí cố định
  • Impersonal accounts: /ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts/ – Tài khoản phí thanh toán
  • Equivalent unit cost: /ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪt kɒst/ – Giá thành đơn vị tương đương

3 Top 20 thuật ngữ tiếng anh sử dụng phổ biến trong ngành kế toán

Chức danh nhân viên kế toán tiếng anh năm 2024
Các thuật ngữ tiếng anh trong ngành kế toán

10 thuật ngữ sử dụng phổ biến

  • Assets: /ˈæsɛts/ – tài sản
  • Balance sheet: /ˈbæləns ʃit/ – bảng cân đối kế toán
  • Cash in hand: /kæʃ ɪn hænd/ – tiền mặt tại quỹ
  • Expense mandate: /ɪkˈspɛns ˈmændeɪt/ – ủy nhiệm chi
  • Gross revenue: /ɡroʊs ˈrɛvəˌnju/ – doanh thu tổng
  • Gross profit: /ɡroʊs ˈprɒfɪt/ – lợi nhuận tổng
  • Fixed assets: /fɪkst ˈæsɛts/ – tài sản cố định
  • Equity and funds: /ˈɛkwɪti ənd fʌndz/ – vốn và quỹ
  • Cash: /kæʃ/ – tiền mặt
  • Cash at bank: /kæʃ æt bæŋk/ – tiền gửi ngân hàng

10 thuật ngữ ít dùng

  • Bookkeeper: /ˈbʊkˌkiːpər/ – người lập báo cáo
  • Accounting entry: /əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/ – bút toán
  • Cash in transit: /kæʃ ɪn ˈtrænsɪt/ – tiền đang chuyển
  • Accumulated: /əˈkjuːmjəˌleɪtɪd/ – lũy kế
  • Deferred revenue: /dɪˈfɜrd ˈrɛvəˌnu/ – doanh thu chưa thực hiện
  • Deferred expenses: /dɪˈfɜrd ɪkˈspɛnsɪz/ – chi phí chờ kết chuyển
  • Liabilities: /laɪəˈbɪlətiz/ – nợ phải trả
  • Finished goods: /ˈfɪnɪʃt ɡʊdz/ – thành phẩm tồn kho
  • Financial ratios: /faɪˈnænʃəl ˈreɪʃioʊz/ – chỉ số tài chính
  • Long-term liabilities: /lɔŋ tɜrm laɪəˈbɪlətiz/ – nợ dài hạn

4 Tạm kết

Để tìm hiểu thêm về các khóa học kế toán tiếng Anh vui lòng liên hệ Liên Việt Education theo các cách sau: