CONNECTIVES: AND, BUT, BECAUSE, OR, SO, THEREFORE, HOWEVER CÁC TỪ NỐI: VÀ, NHƯNG, BỞI VÌ, HOẶC, CHO NÊN, DO ĐÓ, TUY NHIÊN Connectives (các từ nối): and, but, because, or, so, therefore, however có chức năng nối các từ, các mệnh đề, các câu lại với nhau. 1. And (và): dùng để thêm thông tin vào câu nói EX: My hobbies are playing soccer and listening to music. 2.
But (nhưng): dùng để nêu lên hai thông tin đối ngược nhau EX; I want other car but I have no money. 3. Or (hoặc): dùng để giới thiệu một khả năng khác EX: Would you like tea or coffee? 4. So (do đó, cho nên, vì vậy): dùng để chỉ kết quả, hệ quả, phía trước so luôn có dấu phẩy ngăn cách EX: It’s raining, so I’ll stay home and read. 5. Because (bởi vì): dùng để chỉ nguyên nhân,
luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc EX: I failed in my exam because I didn’t study. 6. Therefore (do đó, cho nên): dùng để nêu lên kết quả của sự việc được nhắc đến trong câu trước đó EX: I passed the test; therefore, my parents took me to the circus. 7. However (tuy nhiên): dùng để giới thiệu một sự việc có ý nghĩa trái ngược với sự việc được nhắc trước đó EX: I feel sleepy, however, I must finish the report. connectives tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng connectives trong tiếng Anh . Thông tin thuật ngữ connectives tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
| connectives (phát âm có thể chưa chuẩn)
| Hình ảnh cho thuật ngữ connectivesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
| Chủ đề
| Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
|
Định nghĩa – Khái niệmconnectives tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ connectives trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ connectives tiếng Anh nghĩa là gì. connective /kə’nektiv/
* tính từ – để nối, để chấp – (toán học); (sinh vật học) liên kết =connective operation+ phép toán liên kết =connective tissue+ mô liên
kết – (ngôn ngữ học) nối; liên hợp =connective word+ từ nối =connective morpheme+ hình vị, liên hợp =connective conjunction+ liên từ liên hợp * danh từ – (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ) connective – (Tech) nối, liên kết connective – cái nối, bộ phận nối
Thuật ngữ liên quan tới connectivesTóm lại nội dung ý nghĩa của connectives trong tiếng Anh connectives
có nghĩa là: connective /kə’nektiv/* tính từ- để nối, để chấp- (toán học); (sinh vật học) liên kết=connective operation+ phép toán liên kết=connective tissue+ mô liên kết- (ngôn ngữ học) nối; liên hợp=connective word+ từ nối=connective morpheme+ hình vị, liên hợp=connective conjunction+ liên từ liên hợp* danh từ- (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ)connective- (Tech) nối, liên kếtconnective- cái nối, bộ phận nối
Đây là cách dùng connectives
tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ connectives tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ
điển Việt Anh connective /kə’nektiv/* tính từ- để nối tiếng Anh là gì? để chấp- (toán học) tiếng Anh là gì? (sinh vật học) liên kết=connective operation+ phép toán liên kết=connective tissue+ mô liên kết- (ngôn ngữ học) nối tiếng Anh là gì? liên hợp=connective word+ từ nối=connective morpheme+ hình vị tiếng Anh là gì? liên hợp=connective conjunction+ liên từ liên hợp* danh từ- (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ tiếng Anh là gì? giới từ tiếng Anh là gì?
đại từ quan hệ)connective- (Tech) nối tiếng Anh là gì? liên kếtconnective- cái nối tiếng Anh là gì? bộ phận nối Thông tin thuật ngữ connectives tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
| connectives (phát âm có thể chưa chuẩn)
| Hình ảnh cho thuật ngữ connectivesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
| Chủ đề
| Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
|
Định nghĩa - Khái niệmconnectives tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ connectives trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung
này chắc chắn bạn sẽ biết từ connectives tiếng Anh nghĩa là gì.
connective /kə'nektiv/* tính từ - để nối, để chấp - (toán học); (sinh vật học) liên kết =connective operation+ phép toán liên kết =connective tissue+ mô liên kết - (ngôn ngữ học) nối; liên hợp =connective word+ từ nối =connective morpheme+ hình vị, liên hợp =connective conjunction+ liên từ liên hợp * danh từ - (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ,
đại từ quan hệ) connective - (Tech) nối, liên kết connective - cái nối, bộ phận nối Thuật ngữ liên quan tới connectives- roof-top tiếng Anh là gì?
- flocking tiếng Anh là gì?
- horsiest tiếng Anh là gì?
- docudramas tiếng Anh là gì?
- replaced tiếng Anh là gì?
- unrepair tiếng Anh là gì?
- side-kick tiếng Anh là gì?
- User cost of capital tiếng Anh là gì?
- ghettoisation tiếng Anh là gì?
- untwisted tiếng Anh là gì?
- separatists tiếng Anh là gì?
- caravels tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của connectives trong tiếng Anh connectives có nghĩa là: connective /kə'nektiv/*
tính từ- để nối, để chấp- (toán học); (sinh vật học) liên kết=connective operation+ phép toán liên kết=connective tissue+ mô liên kết- (ngôn ngữ học) nối; liên hợp=connective word+ từ nối=connective morpheme+ hình vị, liên hợp=connective conjunction+ liên từ liên hợp* danh từ- (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ)connective- (Tech) nối, liên kếtconnective- cái nối, bộ phận nối Đây là cách dùng connectives tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ
Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ connectives tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế
giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh connective /kə'nektiv/* tính từ- để nối tiếng Anh là gì? để chấp- (toán học) tiếng Anh là gì? (sinh vật học) liên kết=connective operation+ phép toán liên kết=connective tissue+ mô liên kết- (ngôn ngữ học) nối tiếng Anh là gì? liên hợp=connective word+ từ
nối=connective morpheme+ hình vị tiếng Anh là gì? liên hợp=connective conjunction+ liên từ liên hợp* danh từ- (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ tiếng Anh là gì? giới từ tiếng Anh là gì? đại từ quan hệ)connective- (Tech) nối tiếng Anh là gì? liên kếtconnective- cái nối tiếng Anh là gì? bộ phận nối |