Cost of living nghĩa là gì

Định nghĩa Cost of living là gì?

Cost of livingChi phí sinh hoạt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cost of living - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giá hàng hóa và dịch vụ cần thiết cho việc duy trì một tiêu chuẩn mức trung bình của cuộc sống. Chi phí sinh hoạt khác nhau từ nơi này đến nơi, và bất cứ lúc nào.

Definition - What does Cost of living mean

Price of goods and services required for maintaining an average level standard of living. Cost of living varies from place to place, and from time to time.

Source: Cost of living là gì? Business Dictionary

cost of living

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cost of living

+ Noun

  • chi phí sinh hoạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cost of living"
  • Những từ có chứa "cost of living" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    đắt đỏ trị giá stand châu đỉnh chung sinh giới sinh khối cao sang lệ phí vị chi more...
Lượt xem: 330