Chỉ tiêu Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ) Xem đầy đủ Doanh thu bán hàng và CCDV 1,641,637,160 1,919,537,351 1,368,458,138 1,196,722,646 Giá vốn hàng bán 1,535,380,605 1,797,029,719 1,212,238,022 1,104,674,801 Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 106,256,554 122,507,632 156,220,115 92,047,845 Lợi nhuận tài chính -21,389,504 -9,678,306 -30,918,286 -14,216,330 Lợi nhuận khác 545,625 5,831,416 759,237 10,375,102 Tổng lợi nhuận trước thuế 11,571,042 34,346,014 35,421,514 16,008,295 Lợi nhuận sau thuế 11,571,042 34,346,014 23,752,583 12,645,433 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,170,052 34,480,625 24,171,281 13,142,261 Xem đầy đủ
tỷ đồng Tài sản(1.000 VNĐ) Xem đầy đủ Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,015,085,247 2,149,253,699 2,218,023,062 2,470,143,087 Tổng tài sản 2,165,356,821 2,296,318,660 2,341,682,637 2,590,619,171 Nợ ngắn hạn 1,774,038,854 1,880,174,098 1,903,298,778 2,141,293,793 Tổng nợ 1,779,049,654 1,883,728,198 1,905,015,178 2,142,357,293 Vốn chủ sở hữu 386,307,167 412,590,462 436,667,459 448,261,878 Xem đầy đủ
Đơn vị: tỷ đồng |