Đánh giá điện thoại huawei y9 2023

Đánh giá điện thoại huawei y9 2023

  • Hệ điều hành Android 8.1 EMUI 8.2
  • Màn hình 6.5 inch 1080x2340 pixel
  • Hiệu suất 3-6GB RAM Kirin 710

Thông số Huawei Y9 (2019)

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei kiểu mẫu Y9 (2019) Bí danh kiểu mẫu JKM-LX3 (Quốc tế) JKM-AL00/JKM-TL00 (Trung Quốc) JKM-LX1 (Quốc tế) JKM-LX2 (Quốc tế) JKM-AL00 (Quốc tế) JKM-TL00 (Quốc tế) JKM-AL00a (Quốc tế) JKM-AL00b (Quốc tế) Công bố Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018 Phát hành Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018 Tình trạng Có sẵn Giá cả €180 ₹15,990

Thiết kế

Chiều cao 162.4 mm (6.39 inch) Chiều rộng 77.1 mm (3.04 inch) Độ dày 8.1 mm (0.32 inch) Khối lượng 173 g (6.10 oz) Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Kính trước Màu sắc Màu tím Aurora, Nửa đêm đen, Ngọc Sapphire xanh

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD Kích thước màn hình 6.5 inch Độ phân giải 1080 × 2340 pixel Tỉ lệ khung hình 19.5:9 Mật độ điểm ảnh 396 ppi Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 82.8% Màn hình cảm ứng Có Màn hình không viền Có Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Cảm ưng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 710 Lõi CPU Tám lõi Công nghệ CPU 12 nm Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz Kiến trúc CPU 32-bit Vi kiến trúc Cortex-A73, Cortex-A53 Loại bộ nhớ LPDDR3, LPDDR4 GPU ARM Mali-G51 RAM 3GB, 4GB, 6GB ROM 64GB, 128GB Loại lưu trữ eMMC 5.1 Bộ nhớ có thể mở rộng Có Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo) Giao diện người dùng EMUI 8.2

Camera sau

Hỗ trợ camera Có Camera kép 13 MP, ƒ/1.8


2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) Hỗ trợ flash Có Loại đèn flash Flash LED Tính năng Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera Có Camera kép 16 MP, ƒ/2.0


2 MP, ƒ/2.4 Tính năng Dải động cao (HDR) Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion Dung tích 4000 mAh Có thể tháo rời Không thể tháo rời Tốc độ sạc có dây 10 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép Loại SIM Nano-SIM Hỗ trợ VoLTE Có Tốc độ dữ liệu LTE-A, HSPA Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b8 (900), b20 (800 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi Có ( Wi-Fi 5 ) Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct Bluetooth Có, v5.0 Cổng USB Micro-USB 2.0 Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB Hỗ trợ GPS Có Tính năng GPS A-GPS, BDS, GLONASS Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài Có Giắc cắm tai nghe Có Đài FM Có

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến dấu vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Huawei Y9 (2019)

Đánh giá video

  • Eric Okafor Mở hộp

Hình ảnh Huawei Y9 (2019)

Đánh giá điện thoại huawei y9 2023

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei Y9 (2019) là bao nhiêu?

    Giá của Huawei Y9 (2019) là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
  • Ngày phát hành Huawei Y9 (2019) là gì?

    Huawei Y9 (2019) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018
  • Huawei Y9 (2019) có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei Y9 (2019) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
  • Trọng lượng của Huawei Y9 (2019) là bao nhiêu?

    Huawei Y9 (2019) nặng khoảng 173 gram
  • Kích thước màn hình của Huawei Y9 (2019) là gì?

    Kích thước màn hình Huawei Y9 (2019) là 6.5 inch
  • Huawei Y9 (2019) có bao nhiêu camera?

    Huawei Y9 (2019) có một Camera kép ở mặt sau và một Camera kép cho selfie