Disable dịch Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /dɪs.ˈeɪ.bəld/

Động từSửa đổi

disabled

  1. Quá khứ và phân từ quá khứ của disable

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to disable
Phân từ hiện tại disabling
Phân từ quá khứ disabled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại disable disable hoặc disablest¹ disables hoặc disableth¹ disable disable disable
Quá khứ disabled disabled hoặc disabledst¹ disabled disabled disabled disabled
Tương lai will/shall²disable will/shalldisable hoặc wilt/shalt¹disable will/shalldisable will/shalldisable will/shalldisable will/shalldisable
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại disable disable hoặc disablest¹ disable disable disable disable
Quá khứ disabled disabled disabled disabled disabled disabled
Tương lai weretodisable hoặc shoulddisable weretodisable hoặc shoulddisable weretodisable hoặc shoulddisable weretodisable hoặc shoulddisable weretodisable hoặc shoulddisable weretodisable hoặc shoulddisable
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại disable let’s disable disable

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từSửa đổi

disabled /dɪs.ˈeɪ.bəld/

  1. Người tàn tật.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

will disable

please disable

easily disable

then disable

disable button

click disable

Dịch Sang Tiếng Việt:

 disable / // dis'eibl /:

* ngoại động từ - làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực (làm gì) - làm tàn tật, làm què quặt, làm mất khả năng hoạt động, phá hỏng (tàu, súng...), (quân sự) loại ra khỏi vòng chiến đấu - (pháp lý) làm cho không đủ tư cách, tuyên bố (ai) không đủ tư cách *Chuyên ngành kỹ thuật -bất lực -cấm -cắt -khóa -ngăn chặn -ngắt -tách -tắt *Lĩnh vực: xây dựng

-vô năng hóa

disable : Dịch Sang Tiếng Việt :

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Dịch Sang Tiếng Việt: disable /dis'eibl/

* ngoại động từ - làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực (làm gì) - làm tàn tật, làm què quặt, làm mất khả năng hoạt động, phá hỏng (tàu, súng...), (quân sự) loại ra khỏi vòng chiến đấu - (pháp lý) làm cho không đủ tư cách, tuyên bố (ai) không đủ tư cách *Chuyên ngành kỹ thuật -bất lực -cấm -cắt -khóa -ngăn chặn -ngắt -tách -tắt *Lĩnh vực: xây dựng

-vô năng hóa

Cụm Từ Liên Quan :

disable module //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-không tác dụng

disable page fault //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-lỗi sai không tác dụng

disable port //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin

-cổng không tác dụng

disable time //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý

-thời gian tắt

disabled //

*disabled * danh từ - người tàn tật *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -cấm sử dụng

-mất tác dụng

disabled ex-serviceman //

*Chuyên ngành kinh tế
-thương phế binh

disabled person //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: y học

-người bất lực

disablement /dis'eiblmənt/

* danh từ - sự làm cho bất lực, sự làm cho không đủ năng lực - sự làm tàn tật, sự làm què quặt, sự làm mất khả năng hoạt động, sự phá hỏng (tàu, súng...), (quân sự) sự loại ra khỏi vòng chiến đấu - (pháp lý) sự làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách *Chuyên ngành kinh tế -mất sức lao động -sự làm cho không đủ tư cách -sự làm cho tàn tật -tàn phế

-tuyên bố không có đủ tư cách (trước pháp luật)

disablement benefit //

*Chuyên ngành kinh tế
-trợ cấp mất sức

disablement insurance //

*Chuyên ngành kinh tế -bảo hiểm tàn phế *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu

-bảo hiểm tàn tật

permanent disablement //

*Chuyên ngành kinh tế
-tàn phế suốt đời

to disable //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin

-vô hiệu hóa

tone disabler //

*Chuyên ngành kỹ thuật -bộ ngăn âm thanh *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông

-bộ trung hòa âm tiết

Dịch Nghĩa disable Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary