Emu la gi

Ý nghĩa của từ emu là gì:

emu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ emu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa emu mình


1

0

Emu la gi
  0
Emu la gi

Đà điểu sa mạc Uc, chim êmu.


2

0

Emu la gi
  0
Emu la gi

emu

đà điểu sa mạc Úc


3

0

Emu la gi
  0
Emu la gi

emu

D. novaehollandiae novaehollandiae (Latham, 1790) D. novaehollandiae woodwardi D. novaehollandiae rothschildi Đà điểu Úc hay chim Emu (danh pháp hai phần: Dromaius novaehollandiae) là một [..]



Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/'i:mju:/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    (động vật học) đà điểu sa mạc Uc, chim êmu

    Từ gần giống

    chrysanthemum emulate demure demureness demurrer


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • emu

    Từ điển WordNet

      n.

    • any of various systems of units for measuring electricity and magnetism; electromagnetic unit
    • large Australian flightless bird similar to the ostrich but smaller; Dromaius novaehollandiae, Emu novaehollandiae


    Investopedia Financial Terms

    European Economic and Monetary Union (EMU)

    The successor to the European Monetary System (EMS), the combination of European Union member states into a cohesive economic system, most notably represented with the adoption of the euro as the national currency of participating members.

    Investopedia Says:

    The EMU's succession over the EMS occurred through a three phase process, with the third and final phase initiating the adoption of the euro currency in place of former national currencies. This has been completed by all initial EU members except for the United Kingdom and Denmark, who have opted out of adopting the euro.


    File Extension Dictionary

    Emulation
    BITCOM Terminal Emulation Data

    Thông tin thuật ngữ

    Định nghĩa - Khái niệm

    European Economic and Monetary Union – EMU là gì?

    #VALUE!

    • European Economic and Monetary Union – EMU là Kinh tế châu Âu và Liên minh tiền tệ - EMU.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế Chính phủ & Chính sách.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan European Economic and Monetary Union – EMU

      Tổng kết

      Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Chính phủ & Chính sách European Economic and Monetary Union – EMU là gì? (hay Kinh tế châu Âu và Liên minh tiền tệ - EMU nghĩa là gì?) Định nghĩa European Economic and Monetary Union – EMU là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng European Economic and Monetary Union – EMU / Kinh tế châu Âu và Liên minh tiền tệ - EMU. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

      Thông tin thuật ngữ

         
      Tiếng Anh E.M.U
      Tiếng Việt Economic and Monetary Union; European Monetary Union
      Chủ đề Kinh tế

      Định nghĩa - Khái niệm

      E.M.U là gì?

      • E.M.U là Economic and Monetary Union; European Monetary Union.
      • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

      Thuật ngữ tương tự - liên quan

      Danh sách các thuật ngữ liên quan E.M.U

        Tổng kết

        Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế E.M.U là gì? (hay Economic and Monetary Union; European Monetary Union nghĩa là gì?) Định nghĩa E.M.U là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng E.M.U / Economic and Monetary Union; European Monetary Union. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục