Exhaling là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "exhaling", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ exhaling, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ exhaling trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. He was Blissfully exhaling his first puff.

2. CO2 is the exhaling breath of our civilization, literally.

3. A moaning sound while exhaling may merely be air passing over relaxed vocal chords.

4. Firebug went back to his corner, exhaling with disgust and looking out his window.

5. But the powerful resonance of a marine mammal exhaling through its blowhole again reaches my ears.

6. However, sucking in and exhaling noxious fumes really only makes one look foolish, insecure, and inconsiderate.

7. A derisive or contemptuous sound made by vibrating the extended tongue and the lips while exhaling.

8. Hyperventilation is a process of breathing rapidly, inhaling and exhaling from the chest rather than from the stomach.

9. I stood behind him and could hear his gentle inhaling on his backswing and exhaling on his downswing.

10. There could also be carbon that you are exhaling now that will be in the breath of your great-great-great-grandchildren.

11. 7 This river brings to the city a thoughtful rhythmical individuality and the pleasant-sounding limpidity exhaling from a land of age-old culture.

12. This river brings to the city a thoughtful rhythmical individuality and the pleasant-sounding limpidity exhaling from a land of age-old culture.

13. The boy is sitting above him, the tip of his cigarette flickering amber in the half-light, exhaling softly in clouds of white smoke, a strangely comforting presence.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exhaling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exhaling tiếng Anh nghĩa là gì.

exhale /eks'heil/* động từ- bốc lên, toả ra- trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)
  • demoting tiếng Anh là gì?
  • prevaricator tiếng Anh là gì?
  • spermatophores tiếng Anh là gì?
  • cosecants tiếng Anh là gì?
  • equisummable tiếng Anh là gì?
  • midstream tiếng Anh là gì?
  • Inflationary gap tiếng Anh là gì?
  • unevenness tiếng Anh là gì?
  • low-cost tiếng Anh là gì?
  • batteries tiếng Anh là gì?
  • rough-grained tiếng Anh là gì?
  • regressive tiếng Anh là gì?
  • self-steering tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của exhaling trong tiếng Anh

exhaling có nghĩa là: exhale /eks'heil/* động từ- bốc lên, toả ra- trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)

Đây là cách dùng exhaling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exhaling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

exhale /eks'heil/* động từ- bốc lên tiếng Anh là gì? toả ra- trút (cơn giận tiếng Anh là gì? hơi thở cuối cùng...) tiếng Anh là gì? làm hả (giận) tiếng Anh là gì?

thốt ra (lời...)