TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Show
/,infə'meinʃn/ Thêm vào từ điển của tôi Danh từ
Từ gần giống misinformation informational Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Thông tin tổng quan (general information) và thông tin chi tiết (detailed information) là các thành phần thường được sử dụng để cấu tạo nên một đoạn văn. Việc hiểu định nghĩa và sự kết nối, liên quan giữa 2 loại thông tin này sẽ giúp người học dễ dàng nắm bắt được nội dung chính của đoạn văn và hiểu được cách sắp xếp các thông tin trong đoạn văn. Từ đó có thể áp dụng vào bài viết IELTS Writing của mình. Bài viết này sẽ giúp người học phân biệt được 2 loại thông tin nêu trên và hướng dẫn người học cách ứng dụng vào bài văn của mình. Định nghĩa và cách phân biệt general information và detailed informationĐịnh nghĩaĐịnh nghĩa của general information và detailed information theo website Study.com như sau:
Lấy ví dụ 2 câu văn sau:
Người học có thể dễ dàng nhận thấy ví dụ đầu tiên là thông tin tổng quan và ví dụ thứ hai là thông tin chi tiết vì các lý do sau:
Ngoài ra, trong sách của mình, Lagen và Jenkins (2015) nói rằng có 2 loại thông tin chi tiết – major (chính) và minor (phụ). Thông tin chi tiết chính là ý tưởng chính để hỗ trợ cho thông tin tổng quan. Ngoài ra, trong đoạn văn cũng có thể chứa các thông tin chi tiết phụ, sử dụng để trình bày các chi tiết nhỏ hơn từ thông tin tổng quan chính. Ví dụ: There are some advantages of online sources of information. Firstly, online sources can store a huge amount of information that is greater than any physical library. For example, people can find nearly everything they need on Wikipedia, an online encyclopedia that contains a greater amount of information than any traditional libraries Có một số lợi thế của các nguồn thông tin trực tuyến. Thứ nhất, các nguồn trực tuyến có thể lưu trữ một lượng lớn thông tin lớn hơn bất kỳ thư viện vật lý nào. Ví dụ, mọi người có thể tìm thấy gần như mọi thứ họ cần trên Wikipedia, một bách khoa toàn thư trực tuyến chứa một lượng thông tin lớn hơn bất kỳ thư viện truyền thống nào. Trong ba câu văn trên, có thể dễ dàng nhận thấy:
Cách phân biệt general information và detailed informationSử dụng từ khóaNgười học có thể phân biệt 2 loại thông tin trên bằng cách dựa vào từ khóa. general information sẽ sử dụng các từ khóa tổng quan (general words), thông tin chi tiết sẽ sử dụng các từ khóa chi tiết (specific words). Chú ý: Từ khóa tổng quan hoặc chi tiết có thể thay đổi tùy theo ý nghĩa của câu và đoạn văn. Người học cần lưu ý chú ý đến mối quan hệ giữa các từ khóa này để xác định được thông tin chính xác. Sử dụng ý nghĩaThông thường, 1 đoạn văn sẽ chỉ đề cập một ý tưởng tổng quan. General information là các ý tưởng và khái niệm chung trong đoạn văn, có phạm vi rộng. Một ý tưởng bao quát có thể đề cập hoặc bao gồm nhiều ví dụ khác nhau. Vì lí do này, người đọc có thể hiểu thông tin tổng quan theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ, khi đọc câu văn “có một vài lợi thế của lưu trữ thông tin trên mạng”, mỗi người sẽ suy nghĩ ra các lợi thế khác nhau, chẳng hạn như truy cập nhanh hơn, truy cập dễ dàng hơn hay tiết kiệm chi phí hơn. Trái ngược với thông tin tổng quan, thông tin chi tiết có trọng tâm hẹp hơn và bao hàm ít hơn. Chúng bao gồm ít sự vật và loại bỏ tất cả các ý tưởng không phù hợp. Thông tin chi tiết cần thông tin tổng quan để có thể có ý nghĩa rõ ràng. Ví dụ, việc lưu trữ dữ liệu nhiều hơn thư viện truyền thống là một thông tin chi tiết, cụ thể của các lợi thế của các nguồn thông tin trên mạng. Vì thông tin chi tiết mang thông điệp hẹp hơn, chúng giúp general information trở nên tập trung và rõ ràng hơn. Những ý tưởng, từ ngữ và khái niệm sẽ trở nên cụ thể hơn, khó để có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau. Ứng dụng general information và detailed information vào IELTS WritingThông qua general information và detailed information, có 2 phương pháp rất phổ biến đối với việc lập luận triển khai 1 đoạn văn (hay cách sắp xếp câu chủ đề và các câu hỗ trợ). Chúng được gọi là Deductive method – Phương pháp diễn dịch và Inductive method – Phương pháp quy nạp:
Đọc thêm về 2 phương pháp lập luận này tại đây: 7 phương pháp lập luận và cách vận dụng vào IELTS Writing Task 2 Như giảng viên Thảo Ngô (2020) đã nhận định, phương pháp Inductive method (đi từ chi tiết đến tổng quan) thường hiệu quả hơn với những bài liên quan tới những vấn đề vi mô, dễ tranh luận cũng như cần sự đánh giá khách quan lẫn chủ quan và rất khó để áp dụng vào bài thi IELTS Writing. Ngược lại, phương pháp Deductive method (đi từ tổng quan đến chi tiết) lại được chứng minh rất hiệu quả trong nhiều loại luận văn, kể cả IELTS Writing. Vì vậy, sau đây, bài viết sẽ hướng dẫn người học cách sử dụng mô hình viết văn tổng quan đến chi tiết (General-to-specific pattern) để áp dụng vào các đoạn văn trong bài viết IELTS Writing Task 2 của mình. Đoạn mở bàiNordquist (2020) đưa ra cấu trúc chung cho các đoạn mở bài dành cho các bài viết học thuật, cấu trúc này cũng có thể áp dụng cho đoạn mở bài của IELTS Writing Task 2:
Ví dụ với đề bài và đoạn mở bài sau:Being a celebrity – such as famous film star or sports personality – brings problems as well as benefits. Do you think that being a celebrity has more benefits or more problems? Rising to stardom sounds intriguing to many people and it could change one’s life. There are several advantages and disadvantages of being in the limelight. In my opinion, the problems associated with fame are more noticeable than the benefits. Việc vươn lên thành ngôi sao nghe có vẻ hấp dẫn đối với nhiều người và nó có thể thay đổi cuộc đời của một người. Có một số lợi thế và bất lợi khi ở trong ánh đèn sân khấu. Theo tôi, những vấn đề liên quan đến sự nổi tiếng được chú ý nhiều hơn là lợi ích.
Chú ý: Khi bắt đầu đoạn mở bài bằng một general information, người viết cần chú ý phải đặt ra được chủ đề chính của đoạn văn. Tránh đưa ra các thông tin quá tổng quát đến mức nó không còn liên quan hoặc không còn chú trọng đến vấn đề đặt ra trong câu hỏi nữa. Ví dụ như với đề bài trên, nếu người mở đầu đoạn văn mở bài của mình như sau:
Nguồn: The key to IELTS Writing Trong trường hợp này, người viết đang trình bày một vấn đề khác với đề bài. Thông tin “những người có tham vọng sẽ đạt được thành công” không liên quan đến chủ đề “sự nổi tiếng và ảnh hưởng của nó lên cuộc sống con người”.
Nguồn: The key to IELTS Writing Người viết trình bày sai trọng tâm của câu hỏi trong trường hợp này. “Các nhân cách lỗi lạc” không được đề cập đến trong câu hỏi. Vì vậy, mặc dù vẫn nói về chủ đề nổi tiếng nhưng câu văn không đặt trọng tâm đúng vấn đề. Đoạn thân bàiGiảng viên Hằng (2020) đưa ra bố cục của một đoạn văn khi viết bài theo phương pháp diễn dịch như sau:
Sử dụng mô hình từ tổng quan đến chi tiết, chúng ta có thể phân tích cụ thể hơn bố cục 1 đoạn thân bài như sau: Đối với đoạn văn 1 ý tưởng
Ví dụ với đề bài và đoạn văn sau:It is more important to spend public money on promoting a healthy lifestyle in order to prevent illness than to spend it on treatment of people who are already ill. To what extent do you agree or disagree? In addition, allocating resources to spreading the messages of a healthy lifestyle is more effective to improve the health of the nation. Some diseases, regardless of how much money is spent on treatment, cannot be cured completely but a true remedy is a change in ways of living. For example, excessive consumption of fast food is the main culprit of obesity. This chronic disease is less likely to be a problem if people receive guidance on how to have a balanced diet and lead an active lifestyle. Ngoài ra, phân bổ nguồn lực để truyền bá các thông điệp về lối sống lành mạnh là hiệu quả hơn để nâng cao sức khỏe của quốc gia. Một số căn bệnh dù tốn bao nhiêu tiền để chữa trị cũng không thể chữa khỏi hoàn toàn mà cách chữa thực sự là thay đổi cách sống. Ví dụ, tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh là thủ phạm chính của bệnh béo phì. Căn bệnh mãn tính này ít có khả năng trở thành vấn đề nếu mọi người nhận được hướng dẫn về cách có một chế độ ăn uống cân bằng và có một lối sống năng động.
Thông tin tổng quan này là câu chủ đề, được viết ngay đầu đoạn. Nó có chức năng giới thiệu ý kiến trọng tâm của đoạn văn là “việc cổ vũ một lối sống lành mạnh thì có lợi hơn”, các câu hỗ trợ phía sau đều nhất quán, hỗ trợ ý này.
Để làm rõ hơn cho thông tin tổng quan là việc có một lối sống lành mạnh hơn thì có lợi hơn, tác giả đã trình bày rằng một vài bệnh không thể chữa trị bằng máy móc hoàn toàn mà chỉ có thể chữa trị bằng cách thay đổi lối sống.
Để chứng minh cho thông tin chi tiết chính rằng có một vài bệnh phải chữa trị bằng lối sống khoa học, tác giả đưa ra một ví dụ về bệnh béo phì, về việc có một bữa ăn cân bằng và lối sống năng động sẽ có thể giảm thiểu nguy cơ của căn bệnh này. Đối với đoạn văn 2 ý tưởngNgười viết có thể sắp xếp bố cục của đoạn văn khi muốn trình bày 2 thông tin chi tiết chính như sau:
Ví dụ với đề bài và đoạn văn sau:Some people think that films are less important than other forms of art such as literature and paintings. To what extent do you agree or disagree? Furthermore, I believe that movies are as educationally valuable as other types of art. Firstly, movies can deliver any life lessons which can usually be found in novels or paintings. Watching movies is a valuable use of time as many movies, such as documentaries, contain great content and in-depth knowledge. They can certainly be used to educate people. Moreover, some movies provide their viewers with insights into social problems, such as crime or gender inequality. For example, Parasite, an Oscar-winning movie, depicts the unknown side of Korean society, raising people’s awareness about the problems of the lower working class in the capital of Korea. Hơn nữa, tôi tin rằng phim ảnh cũng có giá trị về mặt giáo dục như các loại hình nghệ thuật khác. Thứ nhất, phim có thể mang lại bất kỳ bài học cuộc sống nào thường có trong tiểu thuyết hoặc tranh. Xem phim là một cách sử dụng thời gian có giá trị vì nhiều bộ phim, chẳng hạn như phim tài liệu, chứa nhiều nội dung hay và kiến thức chuyên sâu. Chúng chắc chắn có thể được sử dụng để giáo dục mọi người. Hơn nữa, một số bộ phim cung cấp cho người xem những hiểu biết sâu sắc về các vấn đề xã hội, chẳng hạn như tội phạm hoặc bất bình đẳng giới. Ví dụ: Parasite, một bộ phim đoạt giải Oscar, mô tả mặt trái của xã hội Hàn Quốc, nâng cao nhận thức của mọi người về các vấn đề của tầng lớp lao động thấp ở thủ đô của Hàn Quốc. Tương tự như đoạn văn 1 ý tưởng, chúng ta có thể phân tích ví dụ trên theo bố cục sau: Tổng kếtCác câu trong một đoạn văn thường sẽ được kết nối với nhau bằng general information và detailed information. Việc phân biệt được 2 loại thông tin này sẽ giúp người đọc nắm bắt được ý chính của đoạn văn nhanh và chính xác hơn. Ngoài ra, việc phân biệt và sử dụng được 2 loại thông tin này cũng sẽ giúp người học tạo nên một đoạn văn hay một bài văn có sự liên kết chặt chẽ. Thông qua bài viết trên, tác giả hi vọng người học đã có thể nhận thức rõ ràng hơn về 2 loại thông tin nêu trên và có thể áp dụng chúng vào trong bài viết IELTS Writing Task 2 của mình. |