TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: progress /progress/ Thêm vào từ điển của tôichưa có chủ đề
Từ gần giống progressive progression unprogressive progressiveness progressionistWe now resume our party already in progress. is already in progress already exists in is in progress already have in work in progress already working in Your request will be promptly processed but may not beintime to remove you from promotions already in progress. already in existence already living in progress in negotiations in patients already The next rush to buy weapons and ammunition is already in progress. is already in progress đã đượctiến already exists in đã tồn tại trongđã có trong is in progress đang được tiếnđang trong tiến trìnhlà trong tiến trìnhđang tiến triển already have in đã có trongđang có trong work in progress công việc đang tiếntiến độ công việc already working in đã làm việc trongđang làm việc trong already in existence đã tồn tại already living in đã sống trongđang sống ở progress in negotiations tiến triển trong đàm phántiến bộ trong đàm phán in patients already ở những bệnh nhân đãở những bệnh nhân đang already in possession đã sở hữu in technological progress vào tiến bộ công nghệtrong sự tiến bộ công nghệcủa tiến bộ kĩ thuật already in operation đã hoạt động progress in relations sự tiến bộ trong quan hệtiến triển trong quan hệ progress in achieving tiến độ đạt được progress in implementing tiến độ thực hiệntiến bộ trong thực hiện in china already ở trung quốc đã already in canada đã ở canada already in orbit đã bay vào quỹ đạođã ở trên quỹ đạo progress in building về tiến trình xây dựngtiến độ xây dựng Người tây ban nha -ya en curso Tiếng đức -bereits im gange Thụy điển -redan pågår Tiếng ả rập -الجارية بالفعل Hàn quốc -이미 진행 Tiếng slovenian -že v teku Bồ đào nha -já em andamento Séc -už probíhá Tiếng indonesia -sudah dalam proses Tiếng croatia -već u tijeku Người ý -già in corso Đánh bóng -już w toku Tiếng rumani -deja în desfășurare Người ăn chay trường -вече в ход Người hy lạp -ήδη σε εξέλιξη Người pháp -déjà en cours Na uy -allerede i gang Hà lan -al aan de gang Tiếng nhật -すでに進行 Tiếng do thái -כבר בהתקדמות Tiếng slovak -už prebieha Người serbian -већ у току Người hungary -már folyamatban Tiếng nga -уже ведущуюся Tiếng tagalog -nasa progreso To be in progress là gì?In progress nghĩa là “đang tiến triển” (đang diễn ra). Ví dụ: ○ There is some work in progress. = Có một số công việc đang tiến triển / diễn ra.
I am Work in Progress là gì?WIP là từ viết tắt của Work in Progress – thuật ngữ được dùng để chỉ những công việc đang trong tiến độ thực hiện hoặc chỉ mới hoàn thành một phần.
Progressing là gì?Tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển. Tiến hành.
|