In progress La gì

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Tra Từ


Từ: progress

/progress/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển

    to make much progress in one's studies

    tiến bộ nhiều trong học tập

    the progress of science

    sự tiến triển của khoa học

  • sự tiến hành

    in progress

    đang xúc tiến, đang tiến hành

    work is now in progress

    công việc đáng được tiến hành

  • (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý

    royal progress

    cuộc tuần du

  • động từ

    tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển

    to progress with one's studies

    học hành tiến bộ

    industry is progressing

    công nghiệp đang phát triển

  • tiến hành

    work is progressing

    công việc đang tiến hành

    Từ gần giống

    progressive progression unprogressive progressiveness progressionist

We now resume our party already in progress.

In progress La gì

is already in progress

In progress La gì

already exists in

is in progress

already have in

work in progress

already working in

Your request will be promptly processed but

may not beintime to remove you from promotions already in progress.

already in existence

already living in

progress in negotiations

in patients already

The next rush to buy weapons and ammunition is already in progress.

is already in progress

đã đượctiến

already exists in

đã tồn tại trongđã có trong

is in progress

đang được tiếnđang trong tiến trìnhlà trong tiến trìnhđang tiến triển

already have in

đã có trongđang có trong

work in progress

công việc đang tiếntiến độ công việc

already working in

đã làm việc trongđang làm việc trong

already in existence

đã tồn tại

already living in

đã sống trongđang sống ở

progress in negotiations

tiến triển trong đàm phántiến bộ trong đàm phán

in patients already

ở những bệnh nhân đãở những bệnh nhân đang

already in possession

đã sở hữu

in technological progress

vào tiến bộ công nghệtrong sự tiến bộ công nghệcủa tiến bộ kĩ thuật

already in operation

đã hoạt động

progress in relations

sự tiến bộ trong quan hệtiến triển trong quan hệ

progress in achieving

tiến độ đạt được

progress in implementing

tiến độ thực hiệntiến bộ trong thực hiện

in china already

ở trung quốc đã

already in canada

đã ở canada

already in orbit

đã bay vào quỹ đạođã ở trên quỹ đạo

progress in building

về tiến trình xây dựngtiến độ xây dựng

Người tây ban nha -ya en curso

Tiếng đức -bereits im gange

Thụy điển -redan pågår

Tiếng ả rập -الجارية بالفعل

Hàn quốc -이미 진행

Tiếng slovenian -že v teku

Bồ đào nha -já em andamento

Séc -už probíhá

Tiếng indonesia -sudah dalam proses

Tiếng croatia -već u tijeku

Người ý -già in corso

Đánh bóng -już w toku

Tiếng rumani -deja în desfășurare

Người ăn chay trường -вече в ход

Người hy lạp -ήδη σε εξέλιξη

Người pháp -déjà en cours

Na uy -allerede i gang

Hà lan -al aan de gang

Tiếng nhật -すでに進行

Tiếng do thái -כבר בהתקדמות

Tiếng slovak -už prebieha

Người serbian -већ у току

Người hungary -már folyamatban

Tiếng nga -уже ведущуюся

Tiếng tagalog -nasa progreso

To be in progress là gì?

In progress nghĩa “đang tiến triển” (đang diễn ra). Ví dụ: ○ There is some work in progress. = Có một số công việc đang tiến triển / diễn ra.

I am Work in Progress là gì?

WIP từ viết tắt của Work in Progress – thuật ngữ được dùng để chỉ những công việc đang trong tiến độ thực hiện hoặc chỉ mới hoàn thành một phần.

Progressing là gì?

Tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển. Tiến hành.